-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danht?===+ ===Danh từ===- =====S?lôi,s?kéo,s? gi?t; cái kéo, cáigi?t=====+ =====sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật=====::[[to]] [[give]] [[a]] [[pull]] [[at]] [[the]] [[belt]]::[[to]] [[give]] [[a]] [[pull]] [[at]] [[the]] [[belt]]- ::gi?tchuôngm?tcái+ ::giật chuông một cái- =====S?kéo,s? d?y, s? hút; s?c kéo, s?c d?y, s?chút=====+ =====sự kéo, sự hút=====::[[pull]] [[of]] [[a]] [[magnet]]::[[pull]] [[of]] [[a]] [[magnet]]- ::s?chútc?anam châm+ ::sức hút của nam châm- + - =====S?c hút, s?c lôi cu?n (c?a m?t ngu?i)=====+ - ::[[the]] [[pull]] [[of]] [[the]] [[wandering]] [[life]]+ - ::s?c thu hút c?a cu?c s?ng lang thang+ - =====Tay kéo, nútgi?t(ngankéo, chuông...)=====+ =====Tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)=====::[[drawer]] [[pull]]::[[drawer]] [[pull]]- ::nút kéoc?a m?t nganbàn+ ::nút kéo của một ngăn bàn- =====S?chèothuy?n,s? g?ngchèo (thuy?n); cúboichèo=====+ =====sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo=====::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[pull]] [[on]] [[the]] [[river]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[pull]] [[on]] [[the]] [[river]]- ::di choichèothuy?ntrên sông+ ::đi chơi chèo thuyền trên sông- =====(thông t?c) tác d?ng,?nh hu?ng d?n ngu?i khác=====+ =====hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)=====- + - =====S? tu m?t hoi(ru?u..),s?hútm?t hoi (thu?c...)=====+ ::[[to]] [[have]] [[a]] [[pull]] [[at]] [[a]] [[cigarette]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[pull]] [[at]] [[a]] [[cigarette]]- ::hútm?t hoi thu?clá+ ::hút một hơi thuốc lá- =====S? g?ng s?c,s? c? g?ngliênt?c=====+ =====sự gắng sức, sự cố gắng liên tục=====::[[a]] [[pull]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[mountain]]::[[a]] [[pull]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[mountain]]- ::s? c? g?ngtrèo lênd?nhnúi+ ::sự cố gắng trèo lên đỉnh núi- =====S?ghìm (ng?akhông choth?ng, trongcu?c dua ng?a)=====+ =====sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)=====- =====(th? d?c,th?thao) cú tay bóng sang trái (dánhcrickê, gôn...)=====+ =====(thể dục, thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)=====- =====(t?lóng)th? hon,th? l?i=====+ =====(từ lóng) thế hơn, thế lợi=====::[[to]] [[have]] [[the]] [[pull]] [[of]] [[somebody]]::[[to]] [[have]] [[the]] [[pull]] [[of]] [[somebody]]- ::du?c th? l?i honai+ ::được thế lợi hơn ai- =====(nghiabóng) thânth?,th? l?c=====+ =====(nghĩa bóng) thân thế, thế lực=====- =====(ngành in)b?nind?c nh?t, b?n in th?=====+ =====(ngành in) bản in thử đầu tiên=====- ===Ngo?i d?ng t?===+ ===Ngoại động từ===- =====Lôi, kéo,gi?t=====+ =====lôi, kéo, giật=====::[[to]] [[pull]] [[the]] [[cart]]::[[to]] [[pull]] [[the]] [[cart]]::kéo xe bò::kéo xe bò::[[to]] [[pull]] [[the]] [[bell]]::[[to]] [[pull]] [[the]] [[bell]]- ::gi?tchuông+ ::giật chuông::[[to]] [[pull]] [[someone]] [[by]] [[the]] [[sleeve]]::[[to]] [[pull]] [[someone]] [[by]] [[the]] [[sleeve]]::kéo tay áo ai::kéo tay áo ai::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[ear]]; [[to]] [[pull]] [[someone]] [[by]] [[the]] [[ear]]::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[ear]]; [[to]] [[pull]] [[someone]] [[by]] [[the]] [[ear]]- ::b?otai ai+ ::bẹo tai ai::[[to]] [[pull]] [[on]] [[one's]] [[stocking]]::[[to]] [[pull]] [[on]] [[one's]] [[stocking]]- ::kéo bítt?tlên+ ::kéo bít tất lên::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[cap]] [[over]] [[one's]] [[ears]]::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[cap]] [[over]] [[one's]] [[ears]]- ::kéomu ch?p xu?ngtai+ ::kéo mũ chụp xuống tai- =====( + up)nh?(rang...)=====+ =====((thường) + up) nhổ (răng...)=====- =====Ng?t, hái (hoa...)=====+ =====ngắt, hái (hoa...)=====- =====Xé to?cra,cang d?nrách ra=====+ =====xé toạc ra, căng đến rách ra=====::[[to]] [[pull]] [[the]] [[seam]] [[of]] [[a]] [[dress]]::[[to]] [[pull]] [[the]] [[seam]] [[of]] [[a]] [[dress]]- ::xéto?c du?ngkhâuc?a chi?cáo+ ::xé toạc đường khâu của chiếc áo::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[muscle]]::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[muscle]]- ::du?i cang b?p th?t d?nsái ra+ ::duỗi căng bắp thịt đến sái ra- =====Lôikéo, tranhth?, thu hút (khách hàng,s? ?ng h?...)=====+ =====lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)=====- =====Chèo(thuy?n),du?cchèob?ng=====+ =====chèo (thuyền), được chèo bằng=====::[[this]] [[boat]] [[pulls]] [[four]] [[oars]]::[[this]] [[boat]] [[pulls]] [[four]] [[oars]]- ::thuy?nnàydu?cchèob?ng b?nmái chèo+ ::thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo- =====C? g?nglàm,g?ng s?clàm=====+ =====cố gắng làm, gắng sức làm=====::[[to]] [[pull]] [[up]] [[hill]]::[[to]] [[pull]] [[up]] [[hill]]- ::g?ng s?ctrèo lênd?i+ ::gắng sức trèo lên đồi- =====(thôngt?c) ghìm (ng?akhông choth?ng, trongcu?c dua);c?ý kìms?c l?i=====+ =====(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại=====::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[punches]]::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[punches]]- ::kìml?ikhôngd?m h?t s?c(d?u quy?nanh); khôngd?m du?c h?t s?c;(nghiabóng)ch?trích dèd?t+ ::kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt- =====(th? d?c,th?thao)t?t(qu?bóng) sang trái (choicrickê, gôn...)=====+ =====(thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)=====- =====(t? hi?m,nghia hi?m) moiru?t(chim, gà...)=====+ =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)=====- =====(thôngt?c) làm, thi hành=====+ =====(thông tục) làm, thi hành=====::[[to]] [[pull]] [[a]] [[raid]]::[[to]] [[pull]] [[a]] [[raid]]- ::làmm?t cu?c b?ráp+ ::làm một cuộc bố ráp- =====(t?lóng)b?t(ai);m? m?t cu?c b?ráp?(noinào)=====+ =====(từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)=====- =====(ngành in) in (m?t b?ninth?) (?máy in tay)=====+ =====(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)=====- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- =====( + at) lôi, kéo,gi?t,c?kéo=====+ =====((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo=====::[[to]] [[pull]] [[at]] [[something]]::[[to]] [[pull]] [[at]] [[something]]::kéo cái gì::kéo cái gì::[[the]] [[horse]] [[pulls]] [[well]]::[[the]] [[horse]] [[pulls]] [[well]]- ::conng?akéot?t+ ::con ngựa kéo tốt- =====U?ng m?t hoi, hútm?t hoi(ru?u,thu?clá...)=====+ =====uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)=====- =====(th? d?c,th?thao)t?tbóng sang trái ( crickê, gôn)=====+ =====(thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)=====- =====Có ?nh hu?ng d?i v?i, có tácd?ng d?i v?i=====+ =====có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với=====::[[opinions]] [[that]] [[pull]] [[with]] [[the]] [[public]]::[[opinions]] [[that]] [[pull]] [[with]] [[the]] [[public]]- ::nh?ngýki?ncó?nh hu?ng d?i v?i qu?nchúng+ ::những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng- ::[[to]] [[pull]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===- ::lôidikéol?i,gi?ngco+ *[[to]] [[pull]] [[about]]+ ::lôi đi kéo lại, giằng co+ ::ngược đãi- =====Ngu?c dãi=====+ *[[to]] [[pull]] [[apart]]- ::[[to]] [[pull]] [[apart]]+ ::xé toạc ra- ::xéto?cra+ ::chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời- =====Chê bai, ch? trích, d? kích toi b?i=====+ *[[to]] [[pull]] [[down]]- ::[[to]] [[pull]] [[down]]+ ::kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)- ::kéoxu?ng,l?t d?, phád?(m?tngôi nhà...)+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục+ ::làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản- =====(t? M?,nghia M?) h? b?; làm nh?c=====+ *[[to]] [[pull]] [[for]]- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên- =====Làm gi?m (s?c kho?...); gi?m (giá...), làm chán n?n=====+ ::hy vọng ở sự thành công của- ::[[to]] [[pull]] [[for]]+ - ::(t? M?,nghia M?),t?c) tíchc?c,?ng h?,c? vu,d?ngviên+ - + - =====Hy v?ng ? s?thành côngc?a=====+ ::[[to]] [[pull]] [[in]]::[[to]] [[pull]] [[in]]- ::kéov?, lôi vào, kéo vào+ ::kéo về, lôi vào, kéo vào- + ::vào ga (xe lửa- =====Vàoga (xel?a)=====+ ::(từ lóng) bắt- + ::thắng (cuộc đấu), đoạt giải- =====(t?lóng)b?t=====+ ::đi xa khỏi::[[to]] [[pull]] [[off]]::[[to]] [[pull]] [[off]]- ::kéob?tra,nh? b?tra+ ::kéo bật ra, nhổ bật ra- + :::[[the]] [[boat]] [[pulled]] [[off]] [[from]] [[the]] [[shore]]- =====Th?ng (cu?c d?u), do?t gi?i=====+ :::con thuyền ra xa bờ- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn- =====Di xa kh?i=====+ *[[to]] [[pull]] [[out]]- ::[[the]] [[boat]] [[pulled]] [[off]] [[from]] [[the]] [[shore]]+ - ::conthuy?nra xab?+ - + - =====(t? M?,nghia M?),t?c)th?c hi?n, làm xong, làmtr?n=====+ - ::[[to]] [[pull]] [[out]]+ ::kéo ra, lôi ra::kéo ra, lôi ra- ::[[the]] [[drawer]] [[won't]] [[pull]] [[out]]+ :::[[the]] [[drawer]] [[won't]] [[pull]] [[out]]- ::ngankéo không kéo radu?c+ :::ngăn kéo không kéo ra được+ ::nhổ ra (răng)+ ::bơi chèo ra, chèo ra+ ::ra khỏi ga (xe lửa)+ ::rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...)+ ::(hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay)+ *[[to]] [[pull]] [[over]]+ ::kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu+ ::lôi kéo về phía mình+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường+ *[[to]] [[pull]] [[round]]+ ::bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm)+ ::chữa khỏi+ :::[[the]] [[doctors]] [[tried]] [[in]] [[vain]] [[to]] [[pull]] [[him]] [[round]]+ :::các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta+ *[[to]] [[pull]] [[through]]+ ::qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)- =====Nh? ra(rang)=====+ *[[to]] [[pull]] [[together]]+ ::hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau+ :::[[to]] [[pull]] [[oneself]] [[together]]+ :::lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại+ *[[to]] [[pull]] [[up]]+ ::nhổ lên, lôi lên, kéo lên+ ::dừng lại; làm dừng lại+ ::la mắng, quở trách+ ::ghìm mình lại, nén mình lại+ ::vượt lên trước (trong cuộc đua...)+ ::(từ lóng) bắt- =====Boi chèo ra, chèo ra=====+ *[[to]] [[be]] [[pulled]]- + ::suy nhược- =====Ra kh?i ga (xe l?a)=====+ ::chán nản- + *[[to]] [[pull]] [[caps]] ([[wigs]])- =====Rút ra (quân d?i); rút kh?i (m?t hi?p u?c...)=====+ - + - =====(hàng không) l?y l?i thang b?ng sau khi b? nhào (máy bay)=====+ - ::[[to]] [[pull]] [[over]]+ - ::kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u+ - + - =====Lôi kéo v? phía mình=====+ - + - =====(t? M?,nghia M?), (thông t?c) lái v? phía b? du?ng=====+ - ::[[to]] [[pull]] [[round]]+ - ::bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m)+ - + - =====Ch?a kh?i=====+ - ::[[the]] [[doctors]] [[tried]] [[in]] [[vain]] [[to]] [[pull]] [[him]] [[round]]+ - ::các bác si dã c? g?ng h?t s?c mà không ch?a kh?i du?c cho anh ta+ - ::[[to]] [[pull]] [[through]]+ - ::qua kh?i du?c (con ?m); thoát kh?i du?c; xoay s? du?c thoát (c?nh khó khan); làm cho qua kh?i du?c (con ?m, c?nh khó khan...)+ - ::[[to]] [[pull]] [[together]]+ - ::hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau+ - ::[[to]] [[pull]] [[oneself]] [[together]]+ - ::l?y l?i can d?m; bình tinh l?i, t?nh trí l?i+ - ::[[to]] [[pull]] [[up]]+ - ::nh? lên, lôi lên, kéo lên+ - + - =====D?ng l?i; làm d?ng l?i=====+ - + - =====La m?ng, qu? trách=====+ - + - =====Ghìm mình l?i, nén mình l?i=====+ - + - =====Vu?t lên tru?c (trong cu?c dua...)=====+ - + - =====(t? lóng) b?t=====+ - ::[[to]] [[be]] [[pulled]]+ - ::suynhu?c+ - + - =====Chán n?n=====+ - ::[[to]] [[pull]] [[caps]] ([[wigs]])+ ::cãi nhau, dánh nhau::cãi nhau, dánh nhau- ::[[pull]] [[devil]]!, [[pull]] [[baker]]!+ *[[pull]] [[devil]]!, [[pull]] [[baker]]!- ::nhubaker+ ::xem baker- ::[[to]] [[pull]] [[a]] [[face]]+ *[[to]] [[pull]] [[a]] [[face]]- ::o pull faces+ ::nhăn mặt- =====Nhan m?t=====+ *[[to]] [[pull]] [[a]] [[long]] [[face]]- ::[[to]] [[pull]] [[a]] [[long]] [[face]]+ ::(xem) face- ::nhuface+ ::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[leg]]::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[leg]]::nhu leg::nhu leg- ::[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[nose]]+ *[[to]] [[pull]] [[someone's]] [[nose]]- ::o pull someone by the nose+ ::chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai- + *[[to]] [[pull]] [[a]] [[good]] [[oar]]- =====Ch?i x?ai; làmm?t th? si?n c?aai=====+ ::là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi- ::[[to]] [[pull]] [[a]] [[good]] [[oar]]+ *[[to]] [[pull]] [[out]] [[of]] [[the]] [[fire]]- ::là tay chèogi?i, là tayboi thuy?n gi?i+ ::cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập- ::[[to]] [[pull]] [[out]] [[of]] [[the]] [[fire]]+ *[[to]] [[pull]] [[the]] [[strings]] ([[ropes]], [[wires]])- ::c?u vãn du?ctìnhth?vào lúc nguyng?p+ ::giật dây (bóng)- ::[[to]] [[pull]] [[the]] [[strings]] ([[ropes]], [[wires]])+ *[[to]] [[pull]] [[one's]] [[weight]]- ::gi?tdây (bóng)+ ::(xem) weight- ::[[to]] [[pull]] [[one's]] [[weight]]+ - ::nhu weight+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dải khấu=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====căng=====+ - + - =====kéo=====+ - + - =====kéo ra=====+ - + - =====nhổ=====+ - + - =====lôi=====+ - + - =====lực hút=====+ - + - =====lực kéo=====+ - + - =====luồng khai thác=====+ - + - =====sự căng=====+ - + - =====rút ra=====+ - + - =====sự hút=====+ - + - =====sự kéo=====+ - + - =====sức kéo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Draw, haul, drag, lug, tow, trail: Do you think the caris strong enough to pull that load?=====+ - + - =====Tug, jerk, yank, wrench,pluck: He suddenly pulled on the door and it opened.=====+ - + - =====Sometimes, pull out or up. pluck(out), withdraw, extract,uproot, pick (up or out), snatch out or up, tear or rip out orup, cull, select, draw out, take out, remove: We pulled out allthe weeds and threw them on the compost heap. He has acollection of jokes pulled from his speeches. 4 Often, pullapart. tear or rip (up or apart), rend, pull asunder, wrench(apart), stretch, strain: This fabric is so weak it pulledapart as soon as I touched it. I think I pulled a muscle in mycalf. 5 Often, pull in. attract, draw, lure, entice, allure,catch, captivate, fascinate, capture: We need something besidesthe 'Sale' sign to pull the customers into the shop. 6 pullapart. pull to pieces or shreds, criticize, attack, pick or takeapart or to pieces, flay, run down, Colloq put down, pan, knock,devastate, destroy, slate, Slang slam: The critics reallypulled apart her new play.=====+ - + - =====Pull away. withdraw, draw or driveor go or move away; outrun, outpace, draw ahead of: She pulledaway abruptly when he touched her hand. The green car is pullingaway from the others. 8 pull back. a withdraw, draw back, backoff or away, recoil, shrink (away or back) from, shy, flinch(from), jump, start: The burglar pulled back when he saw theferocious dog. b withdraw, (beat a) retreat, take flight, flee,turn tail, drop or fall back, back out: We cheered when we sawthe enemy troops pulling back.=====+ - + - =====Pull down. a demolish, raze,level, destroy, wreck: It takes only hours to pull down a housethat it has taken generations to build. b draw, receive, get, bepaid, earn: He pulls down much more at his new job. c lower,debase, diminish, reduce, degrade, dishonour, disgrace,discredit, humiliate: When his fortunes declined, he pulleddown all his friends with him. 10 pull for. hope or pray for, beenthusiastic for, be supportive of, support, campaign for, cheerfor, encourage, boost, US root for: We are all pulling for youto win.=====+ - + - =====Pull in. a drive up, arrive, come, draw up or in,reach: The train finally pulled in at midnight. We need petrol,so pull in at the next filling station. b arrest, apprehend,take into custody, Colloq pinch, nab, collar, nail, Brit nick,Slang bust: The cops pulled him in for possession of narcotics.12 pull off. a detach, rip or tear off, separate, wrench off oraway: When he was cashiered from the army, they pulled off allhis insignia and medals. b accomplish, do, complete, succeed,carry out, bring off, manage, perform: Three men pulled off therobbery in broad daylight.=====+ - + - =====Pull oneself together. recover,get a grip on oneself, get over it, recuperate, Colloq snap outof it, buck up: Try to pull yourself together and stop crying.14 pull out. a uproot, extract, withdraw: In the ensuingscrap, someone tried to pull out his hair. Two survivors werepulled out of the rubble. b withdraw, retreat, beat a retreat,recede, draw back, leave, depart, go or run away or off,evacuate, Colloq beat it, do a bunk, Brit do a moonlight flit:The artillery unit pulled out yesterday. c leave, go, depart,take off: When that train pulls out, I want you on it! dwithdraw, quit, abandon, resign (from), give up, relinquish:You can still pull out of the deal if you want to.=====+ - + - =====Pullsomeone's leg. tease, chaff, rib, have on, rag, twit, poke funat, make fun of, hoodwink, ridicule: He said that I'd justeaten a fly, but he was pulling my leg.=====+ - + - =====Pull strings. useinfluence or connections, US use pull, pull wires: His unclepulled strings to get him the job.=====+ - + - =====Pull through. survive,recover, improve, get better, get over (it or some affliction),rally; live: Murphy was at death's door, but luckily he pulledthrough.=====+ - + - =====Pull up. a stop, halt, come to a standstill: Wepulled up in a lay-by for a few minutes' rest. b uproot, rootout, dig out, deracinate, eradicate: Your dog has pulled up allthe flowers in my garden. c draw even or level with, come upto, reach: On the fifth lap, Manson pulled up to, then passedSabbatini.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Draw, tug; yank, jerk: Give the bell-rope a strong,steady pull, and try not to yank it suddenly. 20 attraction,draw, magnetism, appeal, drawing or pulling power,seductiveness, seduction, lure: The pull that golf has oncertain people is hard to explain.=====+ - + - =====Influence, authority,connections, prestige,weight, leverage, Colloq clout, muscle:You'd better treat her nicely, for she has a lot of pull withthe boss. 22 puff, draw, inhalation, Colloq drag: He took along, meditative pull on his cigarette and blew some smokerings.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. exert force upon (a thing) tending to moveit to oneself or the origin of the force (stop pulling my hair).2 tr. cause to move in this way (pulled it nearer; pulled meinto the room).=====+ - + - =====Intr. exert a pulling force (the horse pullswell; the engine will not pull).=====+ - + - =====Tr. extract (a cork ortooth) by pulling.=====+ - + - =====Tr. damage (a muscle etc.) by abnormalstrain.=====+ - + - =====A tr. move (a boat) by pulling on the oars. b intr.(of a boat etc.) be caused to move, esp. in a specifieddirection.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by up) proceed with effort (upa hill etc.).=====+ - + - =====Tr. (foll. by on) bring out (a weapon) for useagainst (a person).=====+ - + - =====A tr. check the speed of (a horse), esp.so as to make it lose the race. b intr. (of a horse) strainagainst the bit.=====+ - + - =====Tr. attract or secure (custom or support).11 tr. draw (liquor) from a barrel etc.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at)tear or pluck at.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on, at) inhaledeeply; draw or suck (on a pipe etc.).=====+ - + - =====Tr. (often foll. byup) remove (a plant) by the root.=====+ - + - =====Tr. a Cricket strike (theball) to the leg side. b Golf strike (the ball) widely to theleft.=====+ - + - =====Tr. print (a proof etc.).=====+ - + - =====Tr. colloq. achieve oraccomplish (esp. something illicit).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act ofpulling.=====+ - + - =====The force exerted by this.=====+ - + - =====A means of exertinginfluence; an advantage.=====+ - + - =====Something that attracts or drawsattention.=====+ - + - =====A deep draught of liquor.=====+ - + - =====A prolonged effort,e.g. in going up a hill.=====+ - + - =====A handle etc. for applying a pull.8 a spell of rowing.=====+ - + - =====A printer's rough proof.=====+ - + - =====Cricket &Golf a pulling stroke.=====+ - + - =====A suck at a cigarette.=====+ - + - =====Pull from side to side. pull apart (or topieces) = take to pieces (see PIECE). pull back retreat orcause to retreat. pull-back n.=====+ - =====A retarding influence.=====- =====Awithdrawal of troops. pull down 1 demolish (esp. a building).2 humiliate.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Colloq. earn (a sum of money) as wages etc.pull a face assume a distinctive or specified (e.g. sad orangry) expression. pull a fast one see FAST(1). pull in 1 (ofa bus,train,etc.)arrive to take passengers.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lực kéo, sức kéo, (v) kéo, ngắt=====- =====(of a vehicle)move to the side of or off the road.=====+ === Xây dựng===+ =====dải khấu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====căng=====- =====Earn or acquire.=====+ =====kéo=====- =====Colloq. arrest. pull-in n. Brit. a roadside caf‚ or otherstopping-place. pull a person's leg deceive a person playfully.pull off 1 remove by pulling.=====+ =====kéo ra=====- =====Succeed in achieving orwinning. pull oneself together recover control of oneself.pull the other one colloq. expressing disbelief (with ref. topull a person's leg). pull out 1 take out by pulling.=====+ =====nhổ=====- =====Depart.=====+ =====lôi=====- =====Withdraw from an undertaking.=====+ =====lực hút=====- =====(of a bus, train,etc.) leave with its passengers.=====+ =====lực kéo=====- =====(of a vehicle) move out fromthe side of the road, or from its normal position to overtake.pull-out n. something that can be pulled out, esp. a section ofa magazine. pull over (of a vehicle) pull in. pull the plug oncolloq. defeat, discomfit. pull one's punches avoid usingone's full force. pull rank take unfair advantage of one'sseniority. pull round (or through) recover or cause to recoverfrom an illness. pull strings exert (esp. clandestine)influence. pull the strings be the real actuator of whatanother does. pull together work in harmony. pull up 1 stop orcause to stop moving.=====+ =====luồng khai thác=====- =====Pull out of the ground.=====+ =====sự căng=====- =====Reprimand.4 check oneself. pull one's weight do one's fair share of work.pull wires esp. US = pull strings.=====+ =====rút ra=====- =====Puller n. [OE(a)pullian, perh. rel. to LG pulen, MDu. polen to shell]=====+ =====sự hút=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự kéo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pull pull] : National Weather Service+ =====sức kéo=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pull pull]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pull pull] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=pull pull]: Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pull&searchtitlesonly=yes pull] :bized+ :[[cull]] , [[dislocate]] , [[drag]] , [[evolve]] , [[extract]] , [[gather]] , [[haul]] , [[heave]] , [[jerk]] , [[lug]] , [[paddle]] , [[pick]] , [[pluck]] , [[remove]] , [[rend]] , [[rip]] , [[row]] , [[schlepp ]]* , [[sprain]] , [[strain]] , [[stretch]] , [[take out]] , [[tear]] , [[tow]] , [[trail]] , [[truck]] , [[tug]] , [[twitch]] , [[uproot]] , [[weed ]]* , [[wrench]] , [[yank]] , [[draw]] , [[entice]] , [[get]] , [[lure]] , [[magnetize]] , [[obtain]] , [[pick up]] , [[secure]] , [[win]] , [[allure]] , [[appeal]] , [[take]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====phrasal verb=====+ :[[draw back]] , [[fall back]] , [[pull out]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[demolish]] , [[dismantle]] , [[dynamite]] , [[knock down]] , [[level]] , [[pulverize]] , [[raze]] , [[tear down]] , [[wreck]] , [[gain]] , [[get]] , [[make]] , [[win]] , [[check in]] , [[get in]] , [[reach]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[bit]] , [[brake]] , [[bridle]] , [[check]] , [[constrain]] , [[curb]] , [[hold]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[keep back]] , [[rein]] , [[do]] , [[execute]] , [[prosecute]] , [[perpetrate]] , [[assume]] , [[get on]] , [[put on]] , [[slip into]] , [[slip on]] , [[imbibe]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[depart]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[quit]] , [[run]] , [[pull back]] , [[come through]] , [[last]] , [[persist]] , [[ride out]] , [[weather]]+ =====noun=====+ :[[draft]] , [[drag]] , [[draw]] , [[haul]] , [[traction]] , [[puff]] , [[potation]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[push]] , [[deter]] , [[repel]] , [[repulse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Cấu trúc từ
- lôi đi kéo lại, giằng co
- ngược đãi
- xé toạc ra
- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời
- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục
- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản
- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu
- lôi kéo về phía mình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường
- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)
- nhổ lên, lôi lên, kéo lên
- dừng lại; làm dừng lại
- la mắng, quở trách
- ghìm mình lại, nén mình lại
- vượt lên trước (trong cuộc đua...)
- (từ lóng) bắt
- suy nhược
- chán nản
- cãi nhau, dánh nhau
- xem baker
- nhăn mặt
- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai
- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi
- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập
- giật dây (bóng)
- (xem) weight
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cull , dislocate , drag , evolve , extract , gather , haul , heave , jerk , lug , paddle , pick , pluck , remove , rend , rip , row , schlepp * , sprain , strain , stretch , take out , tear , tow , trail , truck , tug , twitch , uproot , weed * , wrench , yank , draw , entice , get , lure , magnetize , obtain , pick up , secure , win , allure , appeal , take
phrasal verb
- draw back , fall back , pull out , retire , withdraw , demolish , dismantle , dynamite , knock down , level , pulverize , raze , tear down , wreck , gain , get , make , win , check in , get in , reach , show up , turn up , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold back , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , rein , do , execute , prosecute , perpetrate , assume , get on , put on , slip into , slip on , imbibe , quaff , sip , sup , depart , exit , get away , get off , go away , leave , quit , run , pull back , come through , last , persist , ride out , weather
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ