-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">beə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">beə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 41: Dòng 37: ::[[to]] [[grin]] [[and]] [[bear]]::[[to]] [[grin]] [[and]] [[bear]]::cười mà chịu đựng::cười mà chịu đựng+ ::ngậm bồ hòn làm ngọt=====Chống đỡ, đỡ==========Chống đỡ, đỡ=====Dòng 73: Dòng 70: ::[[the]] [[Great]] [[Bear]]::[[the]] [[Great]] [[Bear]]::chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng::chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bear]] [[for]] [[punishment]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[bear]] [[away]]=====+ ::mang đi, cuốn đi, lôi đi+ :::[[to]] [[bear]] [[away]] [[the]] [[prize]]+ :::giật giải, đoạt giải, chiếm giải+ :::[[to]] [[be]] [[borne]] [[away]] [[by]] [[one's]] [[enthusiasm]]+ :::để cho nhiệt tình lôi cuốn đi+ ::Đi xa, đi sang hướng khác+ =====[[to]] [[bear]] [[down]]=====+ ::đánh quỵ, hạ gục+ :::[[to]] [[bear]] [[down]] [[an]] [[enemy]]+ :::đánh quỵ kẻ thù+ =====[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]]=====+ ::sà xuống, xông vào, chồm tới+ :::[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]] [[the]] [[enemy]]+ :::xông vào kẻ thù, đối thủ+ + =====[[to]] [[bear]] [[in]]=====+ ::đi về phía+ :::[[they]] [[were]] [[bearing]] [[in]] [[with]] [[the]] [[harbour]]+ :::họ đang đi về phía cảng+ =====[[to]] [[bear]] [[off]]=====+ ::tách ra xa không cho tới gần+ ::Mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt+ :::[[to]] [[bear]] [[off]] [[the]] [[prize]]+ :::đoạt giải, giật giải, chiếm giải+ ::(hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)+ =====[[to]] [[bear]] [[on]] ([[upon]])=====+ ::có liên quan tới, quy vào+ :::[[all]] [[the]] [[evidence]] [[bears]] [[on]] [[the]] [[same]] [[point]]+ :::tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm+ ::Tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống=====+ :::[[if]] [[you]] [[bear]] [[too]] [[hard]] [[on]] [[the]] [[point]] [[of]] [[your]] [[pencil]], [[it]] [[may]] [[break]]+ :::nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy+ =====[[to]] [[bear]] [[out]]=====+ ::xác nhận, xác minh+ :::[[statements]] [[are]] [[borne]] [[out]] [[by]] [[these]] [[documents]]+ :::lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh+ =====[[to]] [[bear]] [[up]]=====+ ::chống đỡ (vật gì)+ ::Ủng hộ (ai)+ ::Có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng+ :::[[to]] [[be]] [[the]] [[man]] [[to]] [[bear]] [[up]] [[against]] [[misfortunes]]+ :::là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh+ ::(hàng hải) tránh (gió ngược)+ :::[[to]] [[bear]] [[up]] [[for]]+ :::đổi hướng để tránh gió+ =====[[to]] [[bear]] [[comparison]] [[with]]=====+ ::Xem [[comparison]]+ =====[[to]] [[bear]] [[a]] [[hand]]=====+ ::Xem [[hand]]+ =====[[to]] [[bear]] [[hard]] [[upon]] [[somebody]]=====+ ::đè nặng lên ai; đè nén ai+ =====[[to]] [[bear]] [[a]] [[part]]=====+ ::chịu một phần+ =====[[to]] [[bear]] [[a]] [[resemblance]] [[to]]=====+ ::Xem [[resemblance]]+ =====[[to]] [[bear]] [[with]] [[somebody]]=====+ ::khoan thứ ai, chịu đựng ai+ =====[[to]] [[bear]] [[testimony]] [[to]]=====+ ::Xem [[testimony]]+ =====[[to]] [[bear]] [[witness]] [[to]]=====+ ::Xem [[witness]]+ =====[[it]] [[is]] [[now]] [[borne]] [[in]] [[upon]] [[me]] [[that]]...=====+ ::bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...+ =====[[to]] [[bear]] [[no]] [[reference]] [[to]] [[sth]]=====+ ::không liên quan tới cái gì+ =====[[to]] [[bring]] [[pressure]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[sb]]=====+ ::gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[bear]] [[for]] [[punishment]]=====::chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ::chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ- ::[[to]] [[sell]] [[the]] [[bear's]] [[skin]] [[before]] [[one]] [[has]] [[caught]] [[the]] [[bear]]+ =====[[to]] [[sell]] [[the]] [[bear's]] [[skin]] [[before]] [[one]] [[has]] [[caught]] [[the]] [[bear]]=====::bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên::bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên- ::[[as]] [[surly]] ([[sulky]], [[cross]]) [[as]] [[a]] [[bear]]+ =====[[as]] [[surly]] ([[sulky]], [[cross]]) [[as]] [[a]] [[bear]]=====::cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm::cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm- ::[[to]] [[take]] [[a]] [[bear]] [[by]] [[the]] [[tooth]]+ =====[[to]] [[take]] [[a]] [[bear]] [[by]] [[the]] [[tooth]]=====::liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết::liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết- ::[[a]] [[bear]] [[garden]]+ =====[[a]] [[bear]] [[garden]]=====::nơi bát nháo, nơi tạp nhạp::nơi bát nháo, nơi tạp nhạp- ::[[like]] [[a]] [[bear]] [[with]] [[a]] [[sore]] [[head]]+ =====[[like]] [[a]] [[bear]] [[with]] [[a]] [[sore]] [[head]]=====::cáu kỉnh, gắt gỏng::cáu kỉnh, gắt gỏng+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 100: Dòng 167: * PP: [[borne]]* PP: [[borne]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chịu (đựng)=====+ - =====dụng cụ đột=====+ === Xây dựng===+ =====đỡ=====- =====máy đột(bằng tay)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Bear.gif|200px|Dụng cụ đột, máy đột]]+ =====Dụng cụ đột, máy đột=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chịu (đựng)=====- =====đỡ=====+ - =====mang=====+ =====dụng cụ đột=====- =====mang tải=====+ =====máy đột (bằng tay)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đỡ=====- =====sinh lợi=====+ =====mang=====- ==Kinh tế==+ =====mang tải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bán khống (chứng khoán)=====+ =====sinh lợi=====+ === Kinh tế ===+ =====bán khống (chứng khoán)=====- =====chịu=====+ =====chịu=====::[[bear]] [[a]] [[loss]] [[]] ([[to]]...)::[[bear]] [[a]] [[loss]] [[]] ([[to]]...)::chịu lỗ::chịu lỗDòng 132: Dòng 202: ::[[bear]] [[the]] [[legal]] [[liability]] [[]] ([[to]]...)::[[bear]] [[the]] [[legal]] [[liability]] [[]] ([[to]]...)::chịu trách nhiệm luật pháp::chịu trách nhiệm luật pháp- =====chịu đựng=====+ =====chịu đựng=====- =====đầu cơ giá xuống=====+ =====đầu cơ giá xuống=====::[[bear]] [[campaign]]::[[bear]] [[campaign]]::chiến dịch đầu cơ giá xuống::chiến dịch đầu cơ giá xuốngDòng 153: Dòng 223: ::[[covered]] [[bear]]::[[covered]] [[bear]]::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng- =====đầu gấu=====+ =====đầu gấu=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ =====người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====- =====người đầu cơ giá hạ=====+ =====người đầu cơ giá hạ=====- =====người đầu cơ giá xuống=====+ =====người đầu cơ giá xuống=====::[[bear]] [[squeeze]]::[[bear]] [[squeeze]]::thúc ép người đầu cơ giá xuống::thúc ép người đầu cơ giá xuống::[[covered]] [[bear]]::[[covered]] [[bear]]::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bear bear] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[buck]] , [[carry]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[take]] , [[tote]] , [[transfer]] , [[transport]] , [[cherish]] , [[entertain]] , [[exhibit]] , [[harbor]] , [[have]] , [[hold]] , [[hold up]] , [[maintain]] , [[possess]] , [[shoulder]] , [[sustain]] , [[uphold]] , [[weigh upon]] , [[abide]] , [[admit]] , [[allow]] , [[brook]] , [[encounter]] , [[experience]] , [[permit]] , [[put up with]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[be delivered of]] , [[beget]] , [[breed]] , [[bring forth]] , [[create]] , [[develop]] , [[engender]] , [[form]] , [[fructify]] , [[generate]] , [[invent]] , [[make]] , [[parturitate]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[provide]] , [[reproduce]] , [[yield]] , [[support]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[display]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[accept]] , [[go]] , [[stand]] , [[swallow]] , [[withstand]] , [[give]] , [[press]] , [[push]] , [[head]] , [[set out]] , [[strike out]]- === Nguồn khác===+ =====phrasal verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bear&searchtitlesonly=yes bear] : bized+ :[[appertain]] , [[concern]] , [[pertain]] , [[refer]] , [[relate]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[corroborate]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[substantiate]] , [[testify]] , [[validate]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[confirm]] , [[demonstrate]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[show]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[refuse]] , [[take]] , [[throw away]] , [[avoid]] , [[dodge]] , [[evade]] , [[shun]] , [[be unproductive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Carry,transport, convey, move, take,Colloqtote: Shewas borne round the stadium on the shoulders of her team-mates.2 carry,support,sustain,shoulder, hold up,uphold; suffer,undergo,experience,endure: Looking after her invalid motherwhile working is a heavy burden to bear. 3 merit,be worthy of,warrant; provoke, invite: Gordon's suggestion bears lookinginto.=====+ - + - =====Stand, abide,tolerate, brook,survive,endure,standup to; reconcile oneself to,admit of, Colloqput up with: Howcan you bear such boring people? His actions will not bearexamination. I cannot bear to see you unhappy. 5 have,carry,show,exhibit,display,sustain: The getaway car bore Germanlicence plates. The knight bore the scarsofmany battles. Shebears her grandmother's name. 6 produce,yield, develop,breed,generate,engender;givebirth to,spawn,bring forth: Ourapple tree did not bear any fruit this year. She bore thirteenchildren and still had time to write books. 7 entertain,harbour,wish: He bore her no ill will,despite heraccusations.=====+ - + - =====Bear on or upon. relate or have relevance or berelevant to or pertain to,touch on or upon,affect,concern,have a bearing on or upon,influence: I don't quite see howyour illness bears on which school James attends. 9 bear out.confirm,support, corroborate, substantiate,uphold,back up:The evidence bears out what I said.=====+ - + - =====Bear up. a survive,hold out,stand up,hold up,withstand: Can Alex bear up underthe strain of keeping two jobs? b support,cheer,encourage:What hope have you to bear you up?=====+ - + - =====Bear with. put up with,be patient with, make allowance(s) for: Please bear with me,I'm sure you'll think it was worth waiting when you see thefinished result.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring pressure to bear on sb
- gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
to be a bear for punishment
- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
Chuyên ngành
Kinh tế
đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear position
- vị thế đầu cơ giá xuống
- bear raid
- cuộc đầu cơ giá xuống
- bear spread
- chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống
- bear squeeze
- thúc ép người đầu cơ giá xuống
- bear tack
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear trap
- bẫy đầu cơ giá xuống
- covered bear
- người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buck , carry , convey , deliver , ferry , fetch , lug , move , pack , take , tote , transfer , transport , cherish , entertain , exhibit , harbor , have , hold , hold up , maintain , possess , shoulder , sustain , uphold , weigh upon , abide , admit , allow , brook , encounter , experience , permit , put up with , stomach , suffer , tolerate , undergo , be delivered of , beget , breed , bring forth , create , develop , engender , form , fructify , generate , invent , make , parturitate , produce , propagate , provide , reproduce , yield , support , nourish , nurse , display , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , accept , go , stand , swallow , withstand , give , press , push , head , set out , strike out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ