• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thành ngữ)
    Hiện nay (05:00, ngày 17 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ouvə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ouvə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng=====
    =====(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng=====
    - 
    =====(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu=====
    =====(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu=====
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    - 
    =====Lên; lên trên=====
    =====Lên; lên trên=====
    ::[[to]] [[put]] [[a]] [[rug]] [[over]] [[the]] [[sleeping]] [[child]]
    ::[[to]] [[put]] [[a]] [[rug]] [[over]] [[the]] [[sleeping]] [[child]]
    Dòng 93: Dòng 87:
    ::[[the]] [[work]] [[is]] [[badly]] [[done]], [[it]] [[must]] [[be]] [[done]] [[over]]
    ::[[the]] [[work]] [[is]] [[badly]] [[done]], [[it]] [[must]] [[be]] [[done]] [[over]]
    ::công việc làm tồi, phải làm lại
    ::công việc làm tồi, phải làm lại
    - 
    =====Còn thừa; còn lại=====
    =====Còn thừa; còn lại=====
    ::[[there]] [[was]] [[not]] [[much]] [[over]]
    ::[[there]] [[was]] [[not]] [[much]] [[over]]
    Dòng 136: Dòng 129:
    ::lại; một lần nữa
    ::lại; một lần nữa
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trên=====
    +
    -
    =====trên, quá, tràn=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====trên=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====trên, quá, tràn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoan ngoài=====
    +
    =====khoan ngoài=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[drilling]] [[on]] [[the]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[casing]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[drilling]] [[on]] [[the]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[casing]].
    Dòng 150: Dòng 142:
    ''Giải thích VN'': Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.
    ''Giải thích VN'': Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.
    -
    =====qua=====
    +
    =====qua=====
    -
     
    +
    -
    =====quá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vượt quá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=over over] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vượt quá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=over over] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=over&searchtitlesonly=yes over] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Above, on, upon, on top of, atop (of): She spread atarpaulin over the boat to protect it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====More than, greaterthan, upwards or upward of, in excess of, (over and) above,(over and) beyond; exceeding: Of the 2000 people questioned inour survey, over half said they think prunes are funny. Thethieves took over œ50,000-worth of paintings. 3 across, to orfrom or on the other side of; beyond: The children crossed overthe river to play in the woods on the other side. 4 for, during,in or over or during the course of, through, throughout: Overthe next week she will be working in the Paris office.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(all)through, throughout, (all) about, all over: We travelled overthe entire country in the course of our holiday. Have you goneover the manuscript I left with you?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Done (with), finished, terminated, concluded, ended,past, settled, closed, at an end, over with: I'm afraid it'sall over between us, Carrie.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====To, onto, past, beyond, across: This room looks outover the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remaining, as a remainder, as surplus,outstanding: When we finished eating, there wasn't much leftover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(once) again, once more, one more time: This pot willhave to be cleaned over again.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Down, to the ground or floor:You almost knocked over the lamp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv., prep., n., & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. expressing movement or positionor state above or beyond something stated or implied: 1 outwardand downward from a brink or from any erect position (knockedthe man over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====So as to cover or touch a whole surface (paintit over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====So as to produce a fold, or reverse a position;with the effect of being upside down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A across a street orother space (decided to cross over; came over from America). bfor a visit etc. (invited them over last night).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withtransference or change from one hand or part to another (wentover to the enemy; swapped them over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====With motion abovesomething; so as to pass across something (climb over; fly over;boil over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====From beginning to end with repetition or detailedconcentration (think it over; did it six times over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inexcess; more than is right or required (left over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For oruntil a later time (hold it over).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At an end; settled (thecrisis is over; all is over between us).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full over toyou) (as int.) (in radio conversations etc.) said to indicatethat it is the other person's turn to speak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as int.)Cricket an umpire's call to change ends.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Above, in,or to a position higher than; upon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Out and down from; downfrom the edge of (fell over the cliff).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====So as to cover (a hatover his eyes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Above and across; so as to clear (flew overthe North Pole; a bridge over the Thames).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concerning;engaged with; as a result of; while occupied with (laughed overa good joke; fell asleep over the newspaper).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A insuperiority of; superior to; in charge of (a victory over theenemy; reign over three kingdoms). b in preference to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Divided by.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A throughout; covering the extent of (travelledover most of Africa; a blush spread over his face). b so as todeal with completely (went over the plans).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A for theduration of (stay over Saturday night). b at any point duringthe course of (I'll do it over the weekend).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beyond; morethan (bids of over œ50; are you over 18?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Transmitted by(heard it over the radio).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In comparison with (gained 20%over last year).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having recovered from (am now over my cold;will get over it in time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. Cricket 1 a sequence of balls(now usu. six), bowled from one end of the pitch.=====
    +
    -
    =====Playresulting from this (a maiden over).=====
    +
    =====quá=====
    -
    =====Adj. (see also OVER-).1 upper, outer.=====
    +
    =====vượt quá=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hơn=====
    -
    =====Superior.=====
    +
    =====trên=====
    -
    =====Extra.=====
    +
    =====vượt quá=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ancient history]] , [[at an end]] , [[by]] , [[bygone]] , [[closed]] , [[completed]] , [[concluded]] , [[done]] , [[done with]] , [[ended]] , [[finished]] , [[gone]] , [[past]] , [[settled]] , [[up]] , [[additionally]] , [[beyond]] , [[ever]] , [[excessively]] , [[extra]] , [[extremely]] , [[immensely]] , [[in excess]] , [[inordinately]] , [[left over]] , [[more]] , [[over and above]] , [[overly]] , [[overmuch]] , [[remaining]] , [[superfluous]] , [[surplus]] , [[too]] , [[unduly]] , [[unused]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[aloft]] , [[beyond]] , [[covering]] , [[farther up]] , [[higher than]] , [[in heaven]] , [[in the sky]] , [[off]] , [[on high]] , [[on top of]] , [[overhead]] , [[overtop]] , [[straight up]] , [[traversely]] , [[upstairs]] , [[around]] , [[round]] , [[throughout]] , [[above]] , [[across]] , [[additionally]] , [[also]] , [[anew]] , [[athwart]] , [[atop]] , [[clear]] , [[completed]] , [[concluded]] , [[crosswise]] , [[done]] , [[elapsed]] , [[ended]] , [[excess]] , [[excessive]] , [[extra]] , [[finished]] , [[hurdle]] , [[leap]] , [[midst]] , [[past]] , [[terminated]] , [[through]] , [[too]] , [[transversely]] , [[upon]] , [[vault]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[failed]] , [[incomplete]] , [[unfinished]] , [[fewer]] , [[less]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[under]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Ô tô]]

    Hiện nay

    /'ouvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
    (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu

    Giới từ

    Lên; lên trên
    to put a rug over the sleeping child
    đắp chăn lên đứa bé đang ngủ
    to spread a map over the table
    trải bản đồ lên bàn
    Bên trên
    a lamp over our heads
    một ngọn đèn trên đầu chúng tôi
    we have a roof over us
    chúng tôi có một mái nhà ở trên đầu
    Khắp; trên khắp
    over the whole country
    trên khắp đất nước
    all over the world
    khắp thế giới; khắp hoàn cầu
    peace reigns over the land
    hoà bình ngự trị trên khắp đất nước
    Bên kia (sông...)
    a village over the river
    một làng bên kia sông
    he lives over the way
    nó sống bên kia đường
    Ngang qua; vượt qua
    a bridge over the river
    cái cầu bắc ngang qua sông
    he jumps over the ditch
    nó nhảy ngang qua hố
    Đối với (theo nghĩa 'có ảnh hưởng đến')
    the Chinese father has great authority over his family
    người cha Trung quốc có uy quyền lớn đối với gia đình mình
    Hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác...)
    she is over fifty
    bà ấy ngoài năm mươi tuổi
    he stays over two years
    ông ta ở lại hơn hai năm
    over two million inhabitants
    hơn hai triệu dân
    Bằng; qua (nhờ một môi giới trung gian)
    I heard it over the radio
    tôi nghe điều ấy qua đài phát thanh
    Về (nói về)
    to talk over the matter
    nói về vấn đề ấy
    Bận vào
    she is over her tea
    cô ấy đang bận uống trà

    Phó từ

    Qua; sang
    to swim over
    bơi qua
    to jump over
    nhảy qua
    to turn over the next page
    lật sang trang kế tiếp
    Khắp; toàn bộ
    covered with dust all over
    phủ đầy bụi khắp người
    Hết; xong (chỉ sự kết thúc)
    to read the story over
    đọc hết câu chuyện
    to think over
    suy nghĩ chu đáo
    the meeting is over
    cuộc họp đã kết thúc
    Lại; một lần nữa
    the work is badly done, it must be done over
    công việc làm tồi, phải làm lại
    Còn thừa; còn lại
    there was not much over
    không còn lại nhiều
    Ngược lại
    to bend something over
    bẻ ngược cái gì
    turn the meat over !
    hãy lật miếng thịt lại!
    Tiền tố
    Bên trên; phía ngoài; ngang qua
    to overwrite
    viết đè lên; ghi đè lên
    overhead
    ở trên đầu
    overcoat
    áo khoác ngoài
    Vượt quá; quá nhiều
    over-tension
    sự căng thẳng quá mức
    to overeat
    ăn quá no
    to oversleep
    ngủ quá giấc
    Thành ngữ
    over against
    đối lập lại; so sánh với
    over and over (again)
    hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại
    over and above
    đã thế lại còn...; lại còn... nữa
    that is Tom all over
    điều đó là đặc điểm của Tom

    Cấu trúc từ

    over again
    lại; một lần nữa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trên
    trên, quá, tràn

    Kỹ thuật chung

    khoan ngoài

    Giải thích EN: A process of drilling on the outside of a borehole casing.

    Giải thích VN: Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.

    qua
    quá
    vượt quá

    Kinh tế

    hơn
    trên
    vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X