-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm ôn hoà, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tempә(r)</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'tempә(r)</font>'''/ =====Dòng 51: Dòng 47: *V-ed: [[tempered]]*V-ed: [[tempered]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hợp kim làm bi=====+ - =====sự tôi cảitiến=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Temper.gif|200px|Sự ram, sự tôi, sự tôi cải thiện, độ cứng, sự trộn (vữa), (v) ram, tôi, trộn vữa]]+ =====Sự ram, sự tôi, sự tôi cải thiện, độ cứng, sự trộn (vữa), (v) ram, tôi, trộn vữa=====- =====thiếc hàn mềm=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====hợp kim làm bi=====- =====tôi cải tiến=====+ =====sự tôi cải tiến=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====thiếc hàn mềm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm bão hòa nước=====+ - ==Xây dựng==+ =====tôi cải tiến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====trộn vữa xây=====+ =====làm bão hòa nước=====+ === Xây dựng===+ =====trộn vữa xây=====+ === Điện lạnh===+ =====làm nguội nhanh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗn hợp=====- ==Điện lạnh==+ =====ngâm tẩm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm nguội nhanh=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====độ cứng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hỗn hợp=====+ - =====ngâm tẩm=====+ =====nhào trộn=====- =====độ cứng=====+ =====làm ẩm=====- =====nhào trộn=====+ =====làm ướt=====- =====làm ẩm=====+ =====gia nhiệt , phối trộn=====- + - =====làm ướt=====+ - + - =====gia nhiệt , phối trộn=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[heat]] [[and]] [[then]] [[cool]] [[glass]] [[in]] [[order]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[strength]] [[and]] [[make]] [[it]] [[less]] brittle.to [[heat]] [[and]] [[then]] [[cool]] [[glass]] [[in]] [[order]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[strength]] [[and]] [[make]] [[it]] [[less]] brittle.2. [[to]] [[moisten]] [[and]] [[mix]] [[clay]], [[plaster]], [[or]] [[mortar]] [[to]] [[an]] [[appropriate]] consistency.to [[moisten]] [[and]] [[mix]] [[clay]], [[plaster]], [[or]] [[mortar]] [[to]] [[an]] [[appropriate]] consistency.3. [[to]] [[modify]] [[the]] [[color]] [[of]] [[paint]] [[by]] [[the]] [[addition]] [[of]] [[a]] [[binder]] [[or]] [[medium]].to [[modify]] [[the]] [[color]] [[of]] [[paint]] [[by]] [[the]] [[addition]] [[of]] [[a]] [[binder]] [[or]] [[medium]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[heat]] [[and]] [[then]] [[cool]] [[glass]] [[in]] [[order]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[strength]] [[and]] [[make]] [[it]] [[less]] brittle.to [[heat]] [[and]] [[then]] [[cool]] [[glass]] [[in]] [[order]] [[to]] [[increase]] [[its]] [[strength]] [[and]] [[make]] [[it]] [[less]] brittle.2. [[to]] [[moisten]] [[and]] [[mix]] [[clay]], [[plaster]], [[or]] [[mortar]] [[to]] [[an]] [[appropriate]] consistency.to [[moisten]] [[and]] [[mix]] [[clay]], [[plaster]], [[or]] [[mortar]] [[to]] [[an]] [[appropriate]] consistency.3. [[to]] [[modify]] [[the]] [[color]] [[of]] [[paint]] [[by]] [[the]] [[addition]] [[of]] [[a]] [[binder]] [[or]] [[medium]].to [[modify]] [[the]] [[color]] [[of]] [[paint]] [[by]] [[the]] [[addition]] [[of]] [[a]] [[binder]] [[or]] [[medium]]..Dòng 93: Dòng 86: ''Giải thích VN'': 1. Sấy nóng và làm mát kính để làm tăng độ dài và làm cho nó bớt dòn đi; 2. Để làm ướt và phối trộn đất sét, nhựa hoặc vữa có thể đạt được độ đậm đặc yêu cầu; 3. Để thay đổi màu sơn có thể thêm màu bắt buộc huặc trung tính.''Giải thích VN'': 1. Sấy nóng và làm mát kính để làm tăng độ dài và làm cho nó bớt dòn đi; 2. Để làm ướt và phối trộn đất sét, nhựa hoặc vữa có thể đạt được độ đậm đặc yêu cầu; 3. Để thay đổi màu sơn có thể thêm màu bắt buộc huặc trung tính.- =====ram=====+ =====ram=====- + - =====ram hợp kim=====+ - + - =====sự nhào trộn=====+ - + - =====sự nhiệt luyện=====+ - + - =====sự ram=====+ - + - =====sự ram (xử lý nhiệt thép)=====+ - + - =====sự tôi=====+ - + - =====thấm ướt=====+ - + - =====tôi (thép)=====+ - + - =====tạm=====+ - + - =====ủ=====+ - + - =====ủ mềm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Mood, disposition, temperament, humour, state or frame ofmind, character, personality, nature, make-up, constitution:Practising law did not suit his temper, so he became a socialworker. 2 composure, self-control, self-possession, calmness,equanimity, balance, sang-froid, coolness, Colloq cool: Hewould lose his temper if she ever mentioned another man.=====+ - + - =====Illhumour, ill temper, foul temper, irascibility, irritability,petulance, volatility, peevishness, huffishness, surliness,churlishness, hotheadedness, hot-bloodedness: At the first signof temper, just ignore him.=====+ - + - =====(temper) tantrum, fury, fit (ofpique), rage, passion, Colloq Brit wax, paddy: She went offinto a temper at the mere mention of his name.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Modify, moderate, assuage, mollify, soften, cushion,tone down, allay, soothe, mitigate, palliate, reduce, relax,slacken, lighten, appease: The cold currents from the poles aretempered by the equatorial waters. She used all her wiles totemper his fury. 6 anneal, toughen, strengthen, harden: Plungethe heated blade into water to temper it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Habitual or temporary disposition of mind esp.as regards composure (a person of a placid temper).=====+ - =====Irritation or anger (in a fit of temper).=====+ =====ram hợp kim=====- =====A tendency to havefits of anger (have a temper).=====+ =====sự nhào trộn=====- =====Composure or calmness (keepone''s temper; lose one''s temper).=====+ =====sự nhiệt luyện=====- =====The condition of metal asregards hardness and elasticity.=====+ =====sự ram=====- =====V.tr.=====+ =====sự ram (xử lý nhiệt thép)=====- =====Bring (metal orclay) to a proper hardness or consistency.=====+ =====sự tôi=====- =====(foll. by with)moderate or mitigate (temper justice with mercy).=====+ =====thấm ướt=====- =====Tune ormodulate(a piano etc.)so as to distance intervals correctly.=====+ =====tôi (thép)=====- =====Temperable adj. temperative adj. tempered adj. temperedlyadv. temperer n. [OE temprian (v.) f. L temperare mingle:infl. by OF temprer, tremper]=====+ =====tạm=====- ==Tham khảo chung==+ =====ủ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temper temper] : National Weather Service+ =====ủ mềm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=temper&submit=Search temper] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temper temper] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[atmosphere]] , [[attitude]] , [[attribute]] , [[aura]] , [[character]] , [[climate]] , [[complexion]] , [[condition]] , [[constitution]] , [[disposition]] , [[drift]] , [[frame of mind]] , [[humor]] , [[individualism]] , [[individuality]] , [[leaning]] , [[makeup]] , [[mind]] , [[mood]] , [[nature]] , [[orientation]] , [[outlook]] , [[peculiarity]] , [[personality]] , [[posture]] , [[property]] , [[quality]] , [[scene]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[state]] , [[strain]] , [[style]] , [[temperament]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[thing ]]* , [[timbre]] , [[tone]] , [[trend]] , [[type]] , [[vein]] , [[way]] , [[acerbity]] , [[anger]] , [[annoyance]] , [[bad humor]] , [[cantankerousness]] , [[crossness]] , [[dander ]]* , [[excitability]] , [[fit]] , [[fretfulness]] , [[furor]] , [[fury]] , [[grouchiness]] , [[heat ]]* , [[hotheadedness]] , [[huffiness]] , [[ill-humor]] , [[impatience]] , [[irascibility]] , [[ire]] , [[irritability]] , [[irritation]] , [[miff]] , [[outburst]] , [[passion]] , [[peevishness]] , [[petulance]] , [[pugnacity]] , [[rage]] , [[resentment]] , [[sensitivity]] , [[short fuse]] , [[slow burn]] , [[snit]] , [[sourness]] , [[stew ]]* , [[sullenness]] , [[surliness]] , [[tantrum]] , [[tartness]] , [[tear ]]* , [[tiff]] , [[tizzy]] , [[touchiness]] , [[wax]] , [[calm]] , [[composure]] , [[cool]] , [[coolness]] , [[equanimity]] , [[good humor]] , [[moderation]] , [[poise]] , [[self-control]] , [[tranquility]] , [[irascibleness]] , [[spleen]] , [[tetchiness]] , [[huff]] , [[asperity]] , [[bile]] , [[pique]]+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[adjust]] , [[admix]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[assuage]] , [[chill out ]]* , [[cool]] , [[cool out]] , [[curb]] , [[dilute]] , [[ease]] , [[fine tune]] , [[lessen]] , [[make reasonable]] , [[mitigate]] , [[modulate]] , [[mollify]] , [[monkey around with]] , [[pacify]] , [[palliate]] , [[relieve]] , [[restrain]] , [[revamp]] , [[soften]] , [[soft-pedal ]]* , [[soothe]] , [[switch]] , [[take the bite out of]] , [[take the edge off]] , [[take the sting out of]] , [[tone down]] , [[transmogrify]] , [[weaken]] , [[anneal]] , [[bake]] , [[braze]] , [[cement]] , [[chill]] , [[congeal]] , [[dry]] , [[indurate]] , [[mold]] , [[petrify]] , [[set]] , [[solidify]] , [[starch]] , [[steel]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[toughen]] , [[toughen up]] , [[mute]] , [[qualify]] , [[subdue]] , [[tame]] , [[adapt]] , [[anger]] , [[appease]] , [[asperity]] , [[attune]] , [[calmness]] , [[chasten]] , [[complexion]] , [[compose]] , [[composure]] , [[control]] , [[coolness]] , [[dander]] , [[disposition]] , [[emotion]] , [[fit]] , [[fury]] , [[humor]] , [[ire]] , [[irritability]] , [[irritation]] , [[makeup]] , [[mind]] , [[moderate]] , [[modify]] , [[mood]] , [[outburst]] , [[passion]] , [[rage]] , [[regulate]] , [[season]] , [[spirit]] , [[tone]] , [[wrath]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[happiness]] , [[upset]] , [[wrath]]+ =====verb=====+ :[[aggravate]] , [[agitate]] , [[excite]] , [[infuriate]] , [[upset]] , [[bend]] , [[flex]] , [[soften]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm ôn hoà, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
- to temper one's impetuosity
- kiềm chế được tính hăng của mình
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia nhiệt , phối trộn
Giải thích EN: 1. to heat and then cool glass in order to increase its strength and make it less brittle.to heat and then cool glass in order to increase its strength and make it less brittle.2. to moisten and mix clay, plaster, or mortar to an appropriate consistency.to moisten and mix clay, plaster, or mortar to an appropriate consistency.3. to modify the color of paint by the addition of a binder or medium.to modify the color of paint by the addition of a binder or medium..
Giải thích VN: 1. Sấy nóng và làm mát kính để làm tăng độ dài và làm cho nó bớt dòn đi; 2. Để làm ướt và phối trộn đất sét, nhựa hoặc vữa có thể đạt được độ đậm đặc yêu cầu; 3. Để thay đổi màu sơn có thể thêm màu bắt buộc huặc trung tính.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atmosphere , attitude , attribute , aura , character , climate , complexion , condition , constitution , disposition , drift , frame of mind , humor , individualism , individuality , leaning , makeup , mind , mood , nature , orientation , outlook , peculiarity , personality , posture , property , quality , scene , soul , spirit , state , strain , style , temperament , tendency , tenor , thing * , timbre , tone , trend , type , vein , way , acerbity , anger , annoyance , bad humor , cantankerousness , crossness , dander * , excitability , fit , fretfulness , furor , fury , grouchiness , heat * , hotheadedness , huffiness , ill-humor , impatience , irascibility , ire , irritability , irritation , miff , outburst , passion , peevishness , petulance , pugnacity , rage , resentment , sensitivity , short fuse , slow burn , snit , sourness , stew * , sullenness , surliness , tantrum , tartness , tear * , tiff , tizzy , touchiness , wax , calm , composure , cool , coolness , equanimity , good humor , moderation , poise , self-control , tranquility , irascibleness , spleen , tetchiness , huff , asperity , bile , pique
verb
- abate , adjust , admix , allay , alleviate , assuage , chill out * , cool , cool out , curb , dilute , ease , fine tune , lessen , make reasonable , mitigate , modulate , mollify , monkey around with , pacify , palliate , relieve , restrain , revamp , soften , soft-pedal * , soothe , switch , take the bite out of , take the edge off , take the sting out of , tone down , transmogrify , weaken , anneal , bake , braze , cement , chill , congeal , dry , indurate , mold , petrify , set , solidify , starch , steel , stiffen , strengthen , toughen , toughen up , mute , qualify , subdue , tame , adapt , anger , appease , asperity , attune , calmness , chasten , complexion , compose , composure , control , coolness , dander , disposition , emotion , fit , fury , humor , ire , irritability , irritation , makeup , mind , moderate , modify , mood , outburst , passion , rage , regulate , season , spirit , tone , wrath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ