-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) kỳ hành kinh)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɔ:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: ::[[blood]] [[courses]] [[through]] [[vein]]::[[blood]] [[courses]] [[through]] [[vein]]::máu chảy qua tĩnh mạch::máu chảy qua tĩnh mạch+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[by]] [[course]] [[of]] =====+ ::theo thủ tục (lệ) thông thường+ ===== [[course]] [[of]] [[nature]] =====+ ::lệ thường, lẽ thường+ ===== [[in]] [[course]] =====+ ::đang diễn biến+ ===== [[in]] [[the]] [[course]] [[of]] =====+ ::trong khi+ ===== [[in]] [[due]] [[course]] =====+ ::đúng lúc; đúng trình tự+ ===== [[a]] [[matter]] [[of]] [[course]] =====+ ::một vấn đề dĩ nhiên+ ===== [[of]] [[course]] =====+ ::dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên+ ===== [[to]] [[take]] [[one's]] [[own]] [[course]] =====+ ::làm theo ý mình+ ===Danh từ======Danh từ========(thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã==========(thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Coursed]]+ *V_ing: [[coursing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự băm (giũa)=====+ - ==Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Quá trình, hành trình, đường, dãy=====- =====hướng đi (đạo hàng)=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự băm (giũa)=====- =====quá trình diễn biến=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====hướng đi (đạo hàng)=====+ ===Toán & tin===+ =====quá trình, quá trình diễn biến=====- ===Nguồn khác===+ ::[[of]] [[course]]- *[http://foldoc.org/?query=course course] : Foldoc+ ::tất nhiên+ ::[[course]] [[of]] [[value]] [[function]]+ ::hàm sinh+ === Vật lý===+ =====trình tự (thí nghiệm)=====+ === Xây dựng===+ =====chiều hướng=====- ==Vật lý==+ =====lớp gạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trình tự (thí nghiệm)=====+ - ==Xây dựng==+ =====lớp xây=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chiều hướng=====+ - =====lớp gạch=====+ =====giáo trình (khóa học)=====- =====lớp xây=====+ =====hàng gạch=====- + - =====giáo trình (khóa học)=====+ - + - =====hàng gạch=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[array]] [[of]] [[bricks]], [[shingles]], [[or]] [[stone]] [[of]] [[uniform]] [[height]] [[oriented]] [[horizontally]].''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[array]] [[of]] [[bricks]], [[shingles]], [[or]] [[stone]] [[of]] [[uniform]] [[height]] [[oriented]] [[horizontally]].Dòng 96: Dòng 108: ''Giải thích VN'': Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.''Giải thích VN'': Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.- =====hàng xây (gạch)=====+ =====hàng xây (gạch)=====- =====tuyến trắc địa=====+ =====tuyến trắc địa=====''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[the]] [[direction]] [[and]] [[length]] [[of]] [[a]] [[survey]] [[line]].''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[the]] [[direction]] [[and]] [[length]] [[of]] [[a]] [[survey]] [[line]].''Giải thích VN'': Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.''Giải thích VN'': Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====kênh mạch=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====tuyến đường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kênh mạch=====+ =====chuỗi=====- + - =====tuyến đường=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuỗi=====+ - + - =====dãy=====+ - + - =====dãy hàng=====+ - + - =====dòng chảy=====+ - + - =====dòng sông=====+ - + - =====đường=====+ - + - =====loạt=====+ - + - =====lớp=====+ - + - =====lớp (ngang)=====+ - + - =====hàng=====+ - + - =====hàng ngang=====+ - + - =====hành trình=====+ - + - =====mạch vỉa=====+ - + - =====ống=====+ - + - =====phương của vỉa=====+ - + - =====phương (của vỉa)=====+ - + - =====phương vỉa=====+ - + - =====quá trình=====+ - + - =====sự diễn biến=====+ - + - =====tầng=====+ - + - =====vành=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====dãy=====- ===N.===+ - =====Path, way, orbit, route, run, track, ambit, line, circuit,passage: We continued on our course. The sun pursued its fierycourse across the heavens. 2 movement, progress, headway,advance, progression; speed: The driver slackens his course atthe curves.=====+ =====dãy hàng=====- =====Procedure, process, performance, routine,conduct, order, practice, dispatch or despatch, execution: Inthe course of her duties, she handles a great deal of money.=====+ =====dòng chảy=====- =====Direction, tack: If we stay on this course we'll run aground.5 class, lecture, seminar, programme: You should sign up for acourse in English grammar.=====+ =====dòng sông=====- =====Of course. naturally, surely,certainly, positively, obviously, definitely, assuredly, by allmeans; undoubtedly, indubitably, without (a) doubt, no doubt,Colloq US sure: Of course I'll go to the theatre with you!=====+ =====đường=====- ==Oxford==+ =====loạt=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====lớp=====- =====A continuous onward movement or progression.=====+ =====lớp (ngang)=====- =====A a line along which a person or thing moves; a direction taken(has changed course; the course of the winding river). b acorrect or intended direction or line of movement. c thedirection taken by a ship or aircraft.=====+ =====hàng=====- =====A the ground on whicha race (or other sport involving extensive linear movement)takes place. b a series of fences, hurdles, or other obstaclesto be crossed in a race etc.=====+ =====hàng ngang=====- =====A a series of lectures, lessons,etc., in a particular subject. b a book for such a course (AModern French Course).=====+ =====hành trình=====- =====Any of the successive parts of a meal.6 Med. a sequence of medical treatment etc. (prescribed a courseof antibiotics).=====+ =====mạch vỉa=====- =====A line of conduct (disappointed by thecourse he took).=====+ =====ống=====- =====Archit. a continuous horizontal layer ofbrick, stone, etc., in a building.=====+ =====phương của vỉa=====- =====A channel in which waterflows.=====+ =====phương (của vỉa)=====- =====The pursuit of game (esp. hares) with hounds, esp.greyhounds, by sight rather than scent.=====+ =====phương vỉa=====- =====Naut. a sail on asquare-rigged ship (fore course; main course).=====+ =====quá trình=====- =====V.=====+ =====sự diễn biến=====- =====Intr.(esp. of liquid) run, esp. fast (blood coursed through hisveins).=====+ =====tầng=====- =====Tr.(also absol.)a use (hounds) to hunt. b pursue(hares etc.) in hunting.=====+ =====vành=====+ ===Địa chất===+ =====hướng, chiều, phương (vỉa), sự vận hành, tiến trình, hành trình =====- =====Courser n. (in sense 2 of v.).[MEf. OF cours f. L cursus f. currere curs-run]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advancement]] , [[chain]] , [[channels]] , [[consecution]] , [[continuity]] , [[development]] , [[flow]] , [[furtherance]] , [[line]] , [[manner]] , [[march]] , [[movement]] , [[order]] , [[plan]] , [[policy]] , [[polity]] , [[procedure]] , [[program]] , [[progression]] , [[red tape ]]* , [[row]] , [[scheme]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[string]] , [[succession]] , [[system]] , [[unfolding]] , [[way]] , [[aisle]] , [[aqueduct]] , [[boards]] , [[byway]] , [[canal]] , [[circuit]] , [[conduit]] , [[direction]] , [[duct]] , [[groove]] , [[itinerary]] , [[lap]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[range]] , [[road]] , [[route]] , [[run]] , [[rut]] , [[scope]] , [[stream]] , [[tack]] , [[track]] , [[trail]] , [[trajectory]] , [[watercourse]] , [[duration]] , [[elapsing]] , [[lapse]] , [[passing]] , [[progress]] , [[sweep]] , [[term]] , [[time]] , [[class]] , [[conference]] , [[curriculum]] , [[discussion group]] , [[interest]] , [[laboratory]] , [[lecture]] , [[matriculation]] , [[meeting]] , [[method]] , [[period]] , [[preparation]] , [[regimen]] , [[schedule]] , [[seminar]] , [[session]] , [[speciality]] , [[subject]] , [[attack]] , [[modus operandi]] , [[technique]] , [[procession]] , [[round]] , [[suite]] , [[train]] , [[bearing]] , [[vector]] , [[bout]] , [[career]] , [[demarche]] , [[entree]] , [[heat]] , [[journey]] , [[maneuver]] , [[module]] , [[routine]] , [[scenario]] , [[succession regularity]] , [[syllabus]] , [[tenor]]+ =====verb=====+ :[[career]] , [[chase]] , [[dart]] , [[dash]] , [[follow]] , [[gallop]] , [[gush]] , [[hasten]] , [[hunt]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pursue]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[speed]] , [[spring]] , [[stream]] , [[surge]] , [[tumble]] , [[circulate]] , [[run]] , [[artery]] , [[beeline]] , [[circuit]] , [[class]] , [[conduct]] , [[cycle]] , [[design]] , [[direction]] , [[drift]] , [[flow]] , [[game]] , [[heat]] , [[highway]] , [[itinerary]] , [[lap]] , [[line]] , [[manner]] , [[method]] , [[movement]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[path]] , [[pathway]] , [[plan]] , [[policy]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[progress]] , [[pulsate]] , [[rink]] , [[road]] , [[route]] , [[routine]] , [[running]] , [[scheme]] , [[sequence]] , [[series]] , [[street]] , [[subject]] , [[system]] , [[tendency]] , [[track]] , [[trail]] , [[transverse]] , [[trend]] , [[way]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , chain , channels , consecution , continuity , development , flow , furtherance , line , manner , march , movement , order , plan , policy , polity , procedure , program , progression , red tape * , row , scheme , sequel , sequence , series , string , succession , system , unfolding , way , aisle , aqueduct , boards , byway , canal , circuit , conduit , direction , duct , groove , itinerary , lap , orbit , passage , range , road , route , run , rut , scope , stream , tack , track , trail , trajectory , watercourse , duration , elapsing , lapse , passing , progress , sweep , term , time , class , conference , curriculum , discussion group , interest , laboratory , lecture , matriculation , meeting , method , period , preparation , regimen , schedule , seminar , session , speciality , subject , attack , modus operandi , technique , procession , round , suite , train , bearing , vector , bout , career , demarche , entree , heat , journey , maneuver , module , routine , scenario , succession regularity , syllabus , tenor
verb
- career , chase , dart , dash , follow , gallop , gush , hasten , hunt , hurry , hustle , pursue , race , rush , scamper , scoot , scurry , speed , spring , stream , surge , tumble , circulate , run , artery , beeline , circuit , class , conduct , cycle , design , direction , drift , flow , game , heat , highway , itinerary , lap , line , manner , method , movement , orbit , passage , path , pathway , plan , policy , procedure , proceeding , progress , pulsate , rink , road , route , routine , running , scheme , sequence , series , street , subject , system , tendency , track , trail , transverse , trend , way
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ