-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blaind</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 86: Dòng 79: =====Đi liều, chạy ẩu (ô tô, mô tô)==========Đi liều, chạy ẩu (ô tô, mô tô)=====+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[blinded]]+ *Ving: [[blinding]]+ *Adj : [[blinder]] , [[blindest]]+ *Adv : [[blindingly]] , [[blindly]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không lộ=====+ - ==Toán&tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cái chắn, tấm che=====- =====khó thấy=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====không lộ=====+ === Toán & tin ===+ =====khó thấy=====::[[blind]] [[copy]]::[[blind]] [[copy]]::bản sao khó thấy::bản sao khó thấyDòng 100: Dòng 100: ::[[blind]] [[search]]::[[blind]] [[search]]::sự tìm kiếm khó thấy::sự tìm kiếm khó thấy- =====mò mẫm=====+ =====mò mẫm=====+ === Xây dựng===+ =====cac (kính)=====- ===Nguồn khác===+ =====rèm mành=====- *[http://foldoc.org/?query=blind blind] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====tịt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm mờ (kính)=====+ - =====rèm mành=====+ =====vết cắt lõm=====+ === Điện lạnh===+ =====không nhận=====- =====tịt=====+ =====không thu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bình phong=====- =====vết cắt lõm=====+ =====cửa chớp=====- ==Điện lạnh==+ =====cụt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không nhận=====+ - =====khôngthu=====+ =====không rõ ràng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====kín=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình phong=====+ - =====cửa chớp=====+ =====đĩa đệm=====- =====cụt=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[solid]] [[disk]] [[inserted]] [[in]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[to]] [[block]] [[fluid]] [[flow]] [[during]] [[repair]]. [[Also]], BLANK.- + - =====không rõ ràng=====+ - + - =====kín=====+ - + - =====đĩa đệm=====+ - + - ''Giải thích EN'': [[A]] [[solid]] [[disk]] [[inserted]] [[in]] [[the]] [[joint]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[to]] [[block]] [[fluid]] [[flow]] [[during]] [[repair]]. [[Also]],[[BLANK]].+ ''Giải thích VN'': Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.''Giải thích VN'': Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.- =====đường cụt=====+ =====đường cụt=====- =====làm ẩn=====+ =====làm ẩn=====- =====làm kín=====+ =====làm kín=====- =====lấp=====+ =====lấp=====- =====lá chắn=====+ =====lá chắn=====- =====lỗ mộng=====+ =====lỗ mộng=====- =====mành mành=====+ =====mành mành=====::[[accordion]] [[blind]]::[[accordion]] [[blind]]::mành mảnh::mành mảnhDòng 160: Dòng 151: ::sun-protection [[blind]]::sun-protection [[blind]]::mành mành che nắng::mành mành che nắng- =====miệng khuyết=====+ =====miệng khuyết=====- =====mờ=====+ =====mờ=====- =====mù=====+ =====mù=====- =====rèm=====+ =====rèm=====- =====trắng=====+ =====trắng=====::[[blind]] [[arch]]::[[blind]] [[arch]]::cuốn trang trí::cuốn trang trí::[[blind]] [[folio]]::[[blind]] [[folio]]::số trang ẩn::số trang ẩn- =====tấm che=====+ =====tấm che=====- =====trống=====+ =====trống=====::[[blind]] [[area]]::[[blind]] [[area]]::đất bỏ trống::đất bỏ trống- =====tường chắn=====+ =====tường chắn=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mù, cụt (đường, lò, ngõ)=====- ===Adj.===+ - + - =====Sightless,eyeless, unsighted, purblind, stone-blind:He has been blind from birth.=====+ - + - =====Imperceptive, slow,insensitive, thick, dense, obtuse, stupid, weak-minded,dull-witted, slow-witted, dim-witted, Colloq Brit gormless: Howblind some parents are! There's another case of the blindleading the blind. 3 indiscriminate, undiscriminating, heedless,reckless, rash, impetuous, inconsiderate, unreasoning, mindless,senseless, thoughtless, unthinking, irrational, delusional: Hedid her bidding with the blind obedience of a dog.=====+ - + - =====Blind to.unaware or unconscious of, impervious or insensible to,unaffected or untouched or unmoved by: The critics were blindto her merits as a novelist till many years had passed.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Deceive, blindfold, blinker; bamboozle, hoodwink, fool:Wolsey could not blind himself to the true condition of thechurch. How jealousy blinds people! 6 conceal, hide, eclipse,overshadow; dazzle, blindfold: The bright lights of the cityblinded our view of the airport runway. Her beauty blinded himto her greed.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shade, curtain, screen, cover, shutter(s),awning: Thesun is too bright - please draw the blind.=====+ - + - =====Pretence,pretext,front, cover, smokescreen, stratagem, subterfuge, ruse, trick,deception, Colloq dodge; Slang scam: The plumbing service ismerely a blind for getting into houses to rob them.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., v., n., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Lacking the power of sight.=====+ - + - =====Awithout foresight, discernment, intellectual perception, oradequate information (blind effort). b (often foll. by to)unwilling or unable to appreciate (a factor, circumstance, etc.)(blind to argument).=====+ - + - =====Not governed by purpose or reason (blindforces).=====+ - + - =====Reckless (blind hitting).=====+ - + - =====A concealed (blindditch). b (of a door, window, etc.) walled up. c closed at oneend.=====+ - + - =====Aeron. (of flying) without direct observation, usinginstruments only.=====+ - + - =====Cookery (of a flan case, pie base, etc.)baked without a filling.=====+ - + - =====Sl. drunk.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. deprive ofsight, permanently or temporarily (blinded by tears).=====+ - + - =====Tr.(often foll. by to) rob of judgement; deceive (blinded them tothe danger).=====+ - + - =====Intr. sl. go very fast and dangerously, esp. ina motor vehicle.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a screen for a window, esp. on aroller, or with slats (roller blind; Venetian blind). b anawning over a shop window.=====+ - + - =====A something designed or used tohide the truth; a pretext. b a legitimate business concealing acriminal enterprise (he's a spy, and his job is just a blind).3 any obstruction to sight or light.=====+ - + - =====Brit. sl. a heavydrinking-bout.=====+ - + - =====Cards a stake put up by a poker player beforethe cards dealt are seen.=====+ - + - =====US = HIDE(1) n.=====+ - + - =====Adv. blindly(fly blind; bake it blind).=====+ - + - =====Blind alley 1 a cul-de-sac.=====+ - + - =====Acourse of action leading nowhere. blind as a bat completelyblind. blind coal coal burning without a flame. blind corner acorner round which a motorist etc. cannot see. blind date 1 asocial engagement between a man and a woman who have notpreviously met.=====+ - + - =====Either of the couple on a blind date. blinddrunk extremely drunk. blind gut the caecum. blind man's buffa game in which a blindfold player tries to catch others whilebeing pushed about by them. blind side a direction in which onecannot see the approach of danger etc. blind spot 1 Anat. thepoint of entry of the optic nerve on the retina, insensitive tolight.=====+ - + - =====An area in which a person lacks understanding orimpartiality.=====+ - + - =====A point of unusually weak radio reception.blind stamping (or tooling) embossing a book cover without theuse of colour or gold leaf. blind-stitch n. sewing visible onone side only.=====+ - + - =====V.tr. & intr. sew with this stitch. blind toincapable of appreciating. blind with science overawe with adisplay of (often spurious) knowledge. go it blind actrecklessly or without proper consideration. not a blind bit of(or not a blind) sl. not the slightest; not a single (took nota blind bit of notice; not a blind word out of him). turn a (orone's)blind eye to pretend not to notice.=====+ - =====Blindly adv.blindnessn.[OE f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amaurotic]] , [[blind as a bat]] , [[dark]] , [[destitute of vision]] , [[eyeless]] , [[groping]] , [[in darkness]] , [[purblind]] , [[typhlotic]] , [[undiscerning]] , [[unseeing]] , [[unsighted]] , [[visionless]] , [[careless]] , [[heedless]] , [[ignorant]] , [[imperceptive]] , [[inattentive]] , [[inconsiderate]] , [[indiscriminate]] , [[injudicious]] , [[insensitive]] , [[myopic]] , [[nearsighted]] , [[neglectful]] , [[oblivious]] , [[thoughtless]] , [[unaware]] , [[unconscious]] , [[unmindful]] , [[unobservant]] , [[unperceiving]] , [[unreasoning]] , [[hasty]] , [[impetuous]] , [[irrational]] , [[mindless]] , [[rash]] , [[reckless]] , [[senseless]] , [[shortsighted]] , [[unthinking]] , [[violent]] , [[wild]] , [[blocked]] , [[closed]] , [[closed at one end]] , [[concealed]] , [[dead-end]] , [[dim]] , [[disguised]] , [[impassable]] , [[leading nowhere]] , [[obscured]] , [[obstructed]] , [[secluded]] , [[unmarked]] , [[without egress]] , [[without exit]] , [[sightless]] , [[dull]] , [[uncomprehending]] , [[unperceptive]] , [[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]] , [[hidden]] , [[blindly]] , [[covered]] , [[doctrinaire]] , [[illegible]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[obscure]] , [[undiscriminating]] , [[unintelligible]]+ =====noun=====+ :[[blinder]] , [[blindfold]] , [[blinker]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[cover]] , [[curtain]] , [[facade]] , [[front]] , [[mask]] , [[trap]] , [[veil]] , [[ablepsia]] , [[aimless]] , [[amaurosis]] , [[ambush]] , [[ate]] , [[bandage]] , [[benight]] , [[blank]] , [[blend]] , [[blindness]] , [[braille]] , [[cecity]] , [[concealed]] , [[dark]] , [[daze]] , [[dazzle]] , [[deceitful]] , [[decoy]] , [[defective]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[eyeless]] , [[feint sophistry]] , [[hemianopsia]] , [[hidden]] , [[hood]] , [[hoodwink]] , [[ignorance]] , [[ignorant]] , [[impasse]] , [[incomplete]] , [[inebriated]] , [[insensate]] , [[intoxicated]] , [[involved]] , [[misleading]] , [[myopic]] , [[nearsighted]] , [[nyctalopia]] , [[obscure]] , [[obscurity]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[ruse]] , [[screen]] , [[secret]] , [[senseless]] , [[shade]] , [[shortsighted]] , [[shutter]] , [[sightless]] , [[sightlessness]] , [[stratagem]] , [[subterfuge]] , [[typhlology]] , [[unaware]] , [[unseeing]]+ =====verb=====+ :[[bedazzle]] , [[dazzle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[seeing]] , [[sighted]] , [[aware]] , [[cunning]] , [[quick]] , [[sharp]] , [[understanding]] , [[controlled]] , [[open]] , [[revealed]] , [[uncovered]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amaurotic , blind as a bat , dark , destitute of vision , eyeless , groping , in darkness , purblind , typhlotic , undiscerning , unseeing , unsighted , visionless , careless , heedless , ignorant , imperceptive , inattentive , inconsiderate , indiscriminate , injudicious , insensitive , myopic , nearsighted , neglectful , oblivious , thoughtless , unaware , unconscious , unmindful , unobservant , unperceiving , unreasoning , hasty , impetuous , irrational , mindless , rash , reckless , senseless , shortsighted , unthinking , violent , wild , blocked , closed , closed at one end , concealed , dead-end , dim , disguised , impassable , leading nowhere , obscured , obstructed , secluded , unmarked , without egress , without exit , sightless , dull , uncomprehending , unperceptive , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy , hidden , blindly , covered , doctrinaire , illegible , intricate , involved , obscure , undiscriminating , unintelligible
noun
- blinder , blindfold , blinker , camouflage , cloak , cover , curtain , facade , front , mask , trap , veil , ablepsia , aimless , amaurosis , ambush , ate , bandage , benight , blank , blend , blindness , braille , cecity , concealed , dark , daze , dazzle , deceitful , decoy , defective , dull , eclipse , eyeless , feint sophistry , hemianopsia , hidden , hood , hoodwink , ignorance , ignorant , impasse , incomplete , inebriated , insensate , intoxicated , involved , misleading , myopic , nearsighted , nyctalopia , obscure , obscurity , pretense , pretext , ruse , screen , secret , senseless , shade , shortsighted , shutter , sightless , sightlessness , stratagem , subterfuge , typhlology , unaware , unseeing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ