-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ::[[to]] [[grin]] [[and]] [[bear]]::[[to]] [[grin]] [[and]] [[bear]]::cười mà chịu đựng::cười mà chịu đựng+ ::ngậm bồ hòn làm ngọt=====Chống đỡ, đỡ==========Chống đỡ, đỡ=====Dòng 84: Dòng 85: ::sà xuống, xông vào, chồm tới::sà xuống, xông vào, chồm tới:::[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]] [[the]] [[enemy]]:::[[to]] [[bear]] [[down]] [[upon]] [[the]] [[enemy]]- :::xông vào kẻ thù+ :::xông vào kẻ thù, đối thủ+ =====[[to]] [[bear]] [[in]]==========[[to]] [[bear]] [[in]]=====::đi về phía::đi về phíaDòng 166: Dòng 168: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====đỡ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Bear.gif|200px|Dụng cụ đột, máy đột]]+ =====Dụng cụ đột, máy đột=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chịu (đựng)=====+ =====chịu (đựng)=====- =====dụng cụ đột=====+ =====dụng cụ đột==========máy đột (bằng tay)==========máy đột (bằng tay)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====mang=====+ =====mang=====- =====mang tải=====+ =====mang tải==========sinh lợi==========sinh lợi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bán khống (chứng khoán)=====+ =====bán khống (chứng khoán)=====- =====chịu=====+ =====chịu=====::[[bear]] [[a]] [[loss]] [[]] ([[to]]...)::[[bear]] [[a]] [[loss]] [[]] ([[to]]...)::chịu lỗ::chịu lỗDòng 195: Dòng 202: ::[[bear]] [[the]] [[legal]] [[liability]] [[]] ([[to]]...)::[[bear]] [[the]] [[legal]] [[liability]] [[]] ([[to]]...)::chịu trách nhiệm luật pháp::chịu trách nhiệm luật pháp- =====chịu đựng=====+ =====chịu đựng=====- =====đầu cơ giá xuống=====+ =====đầu cơ giá xuống=====::[[bear]] [[campaign]]::[[bear]] [[campaign]]::chiến dịch đầu cơ giá xuống::chiến dịch đầu cơ giá xuốngDòng 216: Dòng 223: ::[[covered]] [[bear]]::[[covered]] [[bear]]::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng- =====đầu gấu=====+ =====đầu gấu=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ =====người bán khống (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====- =====người đầu cơ giá hạ=====+ =====người đầu cơ giá hạ=====- =====người đầu cơ giá xuống=====+ =====người đầu cơ giá xuống=====::[[bear]] [[squeeze]]::[[bear]] [[squeeze]]::thúc ép người đầu cơ giá xuống::thúc ép người đầu cơ giá xuống::[[covered]] [[bear]]::[[covered]] [[bear]]::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng::người đầu cơ giá xuống có bảo chứng- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bear bear] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bear&searchtitlesonly=yes bear] : bized+ :[[buck]] , [[carry]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[ferry]] , [[fetch]] , [[lug]] , [[move]] , [[pack]] , [[take]] , [[tote]] , [[transfer]] , [[transport]] , [[cherish]] , [[entertain]] , [[exhibit]] , [[harbor]] , [[have]] , [[hold]] , [[hold up]] , [[maintain]] , [[possess]] , [[shoulder]] , [[sustain]] , [[uphold]] , [[weigh upon]] , [[abide]] , [[admit]] , [[allow]] , [[brook]] , [[encounter]] , [[experience]] , [[permit]] , [[put up with]] , [[stomach]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[be delivered of]] , [[beget]] , [[breed]] , [[bring forth]] , [[create]] , [[develop]] , [[engender]] , [[form]] , [[fructify]] , [[generate]] , [[invent]] , [[make]] , [[parturitate]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[provide]] , [[reproduce]] , [[yield]] , [[support]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[display]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[accept]] , [[go]] , [[stand]] , [[swallow]] , [[withstand]] , [[give]] , [[press]] , [[push]] , [[head]] , [[set out]] , [[strike out]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====phrasal verb=====- =====V.=====+ :[[appertain]] , [[concern]] , [[pertain]] , [[refer]] , [[relate]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[corroborate]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[substantiate]] , [[testify]] , [[validate]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[confirm]] , [[demonstrate]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[show]]- =====Carry,transport, convey, move, take,Colloqtote: Shewas borne round the stadium on the shoulders of her team-mates.2 carry,support,sustain,shoulder, hold up,uphold; suffer,undergo,experience,endure: Looking after her invalid motherwhile working is a heavy burden to bear. 3 merit,be worthy of,warrant; provoke, invite: Gordon's suggestion bears lookinginto.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Stand, abide,tolerate, brook,survive,endure,standup to; reconcile oneself to,admit of, Colloqput up with: Howcan you bear such boring people? His actions will not bearexamination. I cannot bear to see you unhappy. 5 have,carry,show,exhibit,display,sustain: The getaway car bore Germanlicence plates. The knight bore the scarsofmany battles. Shebears her grandmother's name. 6 produce,yield, develop,breed,generate,engender;givebirth to,spawn,bring forth: Ourapple tree did not bear any fruit this year. She bore thirteenchildren and still had time to write books. 7 entertain,harbour,wish: He bore her no ill will,despite heraccusations.=====+ :[[refuse]] , [[take]] , [[throw away]] , [[avoid]] , [[dodge]] , [[evade]] , [[shun]] , [[be unproductive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Bear on or upon. relate or have relevance or berelevant to or pertain to,touch on or upon,affect,concern,have a bearing on or upon,influence: I don't quite see howyour illness bears on which school James attends. 9 bear out.confirm,support, corroborate, substantiate,uphold,back up:The evidence bears out what I said.=====+ - + - =====Bear up. a survive,hold out,stand up,hold up,withstand: Can Alex bear up underthe strain of keeping two jobs? b support,cheer,encourage:What hope have you to bear you up?=====+ - + - =====Bear with. put up with,be patient with, make allowance(s) for: Please bear with me,I'm sure you'll think it was worth waiting when you see thefinished result.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring pressure to bear on sb
- gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
to be a bear for punishment
- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
Chuyên ngành
Kinh tế
đầu cơ giá xuống
- bear campaign
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear position
- vị thế đầu cơ giá xuống
- bear raid
- cuộc đầu cơ giá xuống
- bear spread
- chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống
- bear squeeze
- thúc ép người đầu cơ giá xuống
- bear tack
- chiến dịch đầu cơ giá xuống
- bear trap
- bẫy đầu cơ giá xuống
- covered bear
- người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buck , carry , convey , deliver , ferry , fetch , lug , move , pack , take , tote , transfer , transport , cherish , entertain , exhibit , harbor , have , hold , hold up , maintain , possess , shoulder , sustain , uphold , weigh upon , abide , admit , allow , brook , encounter , experience , permit , put up with , stomach , suffer , tolerate , undergo , be delivered of , beget , breed , bring forth , create , develop , engender , form , fructify , generate , invent , make , parturitate , produce , propagate , provide , reproduce , yield , support , nourish , nurse , display , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , accept , go , stand , swallow , withstand , give , press , push , head , set out , strike out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ