-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường===== ::payment [[re...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'peim(ə)nt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt==========(nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thù lao lao động=====+ - =====tiền chi phí=====+ === Xây dựng===+ =====thù lao lao động=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====tiền chi phí=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thanh toán=====+ =====thanh toán=====::[[acceptance]] [[of]] [[payment]]::[[acceptance]] [[of]] [[payment]]::bản nhận thanh toán::bản nhận thanh toánDòng 98: Dòng 90: ::[[Secure]] [[Encryption]] [[Payment]] [[Protocol]] (SEPP)::[[Secure]] [[Encryption]] [[Payment]] [[Protocol]] (SEPP)::giao thức thanh toán mật hóa an toàn::giao thức thanh toán mật hóa an toàn- ::[[supension]],[[payment]] [[in]] [[event]] [[of]]+ ::[[payment]] [[in]] [[event]] [[of]]::thanh toán trong trường hợp tạm ngừng::thanh toán trong trường hợp tạm ngừng::[[Terms]] [[of]] [[Payment]]::[[Terms]] [[of]] [[Payment]]Dòng 104: Dòng 96: ::[[Time]] [[for]] [[Payment]]::[[Time]] [[for]] [[Payment]]::thời hạn thanh toán::thời hạn thanh toán- =====tiền công=====+ + =====tiền công=====::[[final]] [[payment]]::[[final]] [[payment]]::tiền công lần cuối::tiền công lần cuối- =====tiền lương=====+ =====tiền lương=====::[[time]] [[earning]] [[payment]]::[[time]] [[earning]] [[payment]]::tiền lương công nhật::tiền lương công nhật- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====số tiền trả=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====số tiền trả=====+ ::[[least]] [[payment]]::[[least]] [[payment]]::số tiền trả mức thấp nhất::số tiền trả mức thấp nhất- =====sự chi trả=====+ =====sự chi trả=====- =====sự nộp tiền=====+ =====sự nộp tiền=====- =====sự thanh toán=====+ =====sự thanh toán=====::[[excess]] [[payment]]::[[excess]] [[payment]]::sự thanh toán lố::sự thanh toán lốDòng 130: Dòng 120: ::[[payment]] [[by]] [[cheque]]::[[payment]] [[by]] [[cheque]]::sự thanh toán bằng chi phiếu::sự thanh toán bằng chi phiếu- =====sự trả lương=====+ =====sự trả lương=====- =====sự trả tiền=====+ =====sự trả tiền=====::[[additional]] [[payment]]::[[additional]] [[payment]]::sự trả tiền thêm::sự trả tiền thêmDòng 193: Dòng 183: ::[[penalty]] [[payment]]::[[penalty]] [[payment]]::sự trả tiền phạt::sự trả tiền phạt- ::[[prematurily]] [[payment]]+ ::[[prematurity]] [[payment]]::sự trả tiền chưa đáo hạn::sự trả tiền chưa đáo hạn::[[prematurity]] [[payment]]::[[prematurity]] [[payment]]Dòng 209: Dòng 199: ::[[voluntary]] [[payment]]::[[voluntary]] [[payment]]::sự trả tiền tự nguyện::sự trả tiền tự nguyện- =====tiền bồi thường=====+ + =====tiền bồi thường=====::[[claim]] [[payment]]::[[claim]] [[payment]]::trả tiền bồi thường::trả tiền bồi thườngDòng 220: Dòng 211: ::[[redundancy]] [[payment]]::[[redundancy]] [[payment]]::tiền (bồi thường) thôi việc::tiền (bồi thường) thôi việc- =====việc thưởng phạt=====+ =====việc thưởng phạt=====- =====việc trả công=====+ =====việc trả công=====- =====việc trả tiền=====+ =====việc trả tiền=====::[[subject]] [[to]] [[payment]]::[[subject]] [[to]] [[payment]]::tùy thuộc việc trả tiền::tùy thuộc việc trả tiềnDòng 231: Dòng 222: ::[[suspend]] [[payment]] (to..)::[[suspend]] [[payment]] (to..)::tạm hoãn việc trả tiền::tạm hoãn việc trả tiền- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payment payment] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[acquittal]] , [[advance]] , [[alimony]] , [[amends]] , [[amortization]] , [[amount]] , [[annuity]] , [[award]] , [[bounty]] , [[cash]] , [[defrayal]] , [[defrayment]] , [[deposit]] , [[disbursement]] , [[discharge]] , [[down]] , [[fee]] , [[hire]] , [[indemnification]] , [[outlay]] , [[part]] , [[paying]] , [[pay-off]] , [[pension]] , [[portion]] , [[premium]] , [[quittance]] , [[reckoning]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[refund]] , [[reimbursement]] , [[remittance]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[retaliation]] , [[return]] , [[reward]] , [[salary]] , [[settlement]] , [[subsidy]] , [[sum]] , [[support]] , [[wage]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[allowance]] , [[debt]] , [[dues]] , [[duty]] , [[expenditure]] , [[fine]] , [[honorarium]] , [[levy]] , [[money]] , [[paying back]] , [[price]] , [[rebate]] , [[remuneration liquidation]] , [[retribution]] , [[stipend]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[toll]] , [[tuition]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=payment&searchtitlesonly=yes payment] : bized+ =====noun=====- + :[[appropriation]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[nonpayment]] , [[protest]] , [[repudiation]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===N.===+ - + - =====See pay,12,above.=====+ - + - =====Expenditure, disbursement,distribution,outlay, fee,contribution,charge,expense,payout: You are not authorized to make payment of any amountover œ100.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of paying.=====+ - + - =====An amount paid.=====+ - + - =====Reward,recompense.[ME f. OF paiement (as PAY(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thanh toán
- acceptance of payment
- bản nhận thanh toán
- Application for Certificates of Payment
- nộp các giấy chứng nhận thanh toán
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- balance of payment
- cán cân thanh toán
- Certificate of Payment, corrections to
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificates and Payment, Monthly Statement
- bản khai thanh toán hàng tháng
- claims for additional payment, procedure
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- Claims, Payment of
- thanh toán tiền phát sinh
- conditions of crediting and payment
- quy chế cho vay và thanh toán
- conditions payment
- điều kiện thanh toán
- Corrections to Certificates of Payment
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Currencies of Payment for Provisional Sums
- tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
- date of payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- delayed payment
- chậm thanh toán
- Electronic Bill Presentation and Payment (EBPP)
- trình bày và thanh toán hóa đơn diện tử
- electronic payment
- sự thanh toán điện tử
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- foreign currencies, payment in
- thanh toán bằng ngoại tệ
- form of letter of credit payment
- hình thức thư tín dụng thanh toán
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
- sáng kiến chung về thanh toán điện tử
- Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
- các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ
- Method of application for Certificates of Payment
- phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Payment of Claims
- thanh toán những khoản đòi
- payment on suspension
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công)
- payment, delayed
- chậm thanh toán
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- payment, method of application for
- phương pháp áp dụng để thanh toán
- payment, terms of
- điều kiện thanh toán
- Payment, Time for
- thời hạn thanh toán
- Retention Money Payment of
- thanh toán khoản tiền giữ lại
- Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
- giao thức thanh toán mật hóa an toàn
- payment in event of
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
- Terms of Payment
- điều kiện thanh toán
- Time for Payment
- thời hạn thanh toán
Kinh tế
sự trả tiền
- additional payment
- sự trả tiền thêm
- advance payment
- sự trả tiền trước
- at-once-payment
- sự trả tiền ngay
- automatic payment
- sự trả tiền tự động
- cash payment
- sự trả tiền mặt
- clearing payment
- sự trả tiền bù trừ
- compensatory payment
- sự trả tiền bồi thường
- conditional payment
- sự trả tiền có điều kiện
- electronic payment
- sự trả tiền bằng điện tử
- on account payment
- sự trả tiền tạm
- overdue payment
- sự trả tiền chậm trễ
- payment after delivery
- sự trả tiền sau khi giao hàng
- payment against document
- sự trả tiền theo chứng từ
- payment by electronic transfer
- sự trả tiền qua chuyển khoản điện tử
- payment for honour
- sự trả tiền vì danh dự
- payment for honour
- sự trả tiền vì danh dự trả tiền can thiệp
- payment in arrear
- sự trả tiền sau
- payment in arrears
- sự trả tiền sau
- payment in due course
- sự trả tiền hợp lệ (một hối phiếu)
- payment insufficience
- sự trả tiền thiếu
- payment insufficient
- sự trả tiền thiếu
- payment of balance
- sự trả tiền còn lại
- payment of claims
- sự trả tiền bồi thường
- payment of technology transfer
- sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
- payment on account
- sự trả tiền trước một phần
- payment on receipt of goods
- sự trả tiền (ngay) sau khi nhận hàng
- payment on statement
- sự trả tiền khi nhận phiếu báo nợ
- payment supra protest
- sự trả tiền vì danh dự
- payment with order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- prematurity payment
- sự trả tiền chưa đáo hạn
- prematurity payment
- sự trả tiền chưa đáo hạn
- residual payment
- sự trả tiền dư
- sight payment
- sự trả tiền ngay
- spot payment
- sự trả tiền mặt
- time payment
- sự trả tiền có định kỳ
- token payment
- sự trả tiền (có tính) tượng trưng
- voluntary payment
- sự trả tiền tự nguyện
tiền bồi thường
- claim payment
- trả tiền bồi thường
- compensatory payment
- sự trả tiền bồi thường
- indemnity payment
- trả tiền bồi thường
- payment of claims
- sự trả tiền bồi thường
- redundancy payment
- tiền (bồi thường) thôi việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , advance , alimony , amends , amortization , amount , annuity , award , bounty , cash , defrayal , defrayment , deposit , disbursement , discharge , down , fee , hire , indemnification , outlay , part , paying , pay-off , pension , portion , premium , quittance , reckoning , recompense , redress , refund , reimbursement , remittance , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , retaliation , return , reward , salary , settlement , subsidy , sum , support , wage , compensation , consideration , allowance , debt , dues , duty , expenditure , fine , honorarium , levy , money , paying back , price , rebate , remuneration liquidation , retribution , stipend , tariff , tax , toll , tuition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ