• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:01, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 43: Dòng 43:
    ::tốc độ chậm
    ::tốc độ chậm
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[low]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[low]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]
    -
    ::không trọng ai
    +
    ::không trọng một người nào đó
     +
     
    =====Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn=====
    =====Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn=====
    Dòng 110: Dòng 111:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====dưới; không đáng kể=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thấp, ở mức thấp=====
    =====thấp, ở mức thấp=====
    Dòng 130: Dòng 132:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dưới=====
    =====dưới=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=low low] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giá thấp=====
    +
    =====giá thấp=====
    -
    =====rẻ=====
    +
    =====rẻ=====
    -
    =====rẻ, vừa phải=====
    +
    =====rẻ, vừa phải=====
    -
    =====thấp=====
    +
    =====thấp=====
    =====xấu=====
    =====xấu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=low&searchtitlesonly=yes low] : bized
    +
    =====thấp, ở dưới =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Short, squat, little, small, stubby, stumpy, stunted;low-lying: The terrain has many low shrubs, not more than twofeet tall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inadequate, insufficient, deficient, down, short,sparse, scanty, scant, limited: The air in the tyres is a bitlow. Our water supply ran low.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coarse, unrefined, indelicate,improper, naughty, risqu‚, indecent, unseemly, vulgar, crude,common, rude, offensive, gross, ill-bred, lewd, obscene, ribald,bawdy, scurrilous, smutty, pornographic, dirty: The oldburlesque acts were characterized by their low humour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weak,frail, feeble, debilitated, enervated, sickly, unhealthy,infirm, shaky, decrepit, ill, sick: He's very low and sinkingfast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ineffectual, ineffective, weak: Her resistance todisease is low. I have a low pain threshold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Miserable,dismal, wretched, abysmal, sorry, abject, destitute: I seem tohave reached a low point in my career.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Humble, poor,low-born, lowly, base, inferior, base-born, plebeian,proletariat, ignoble: He rose from those low beginnings to apeerage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unhappy, depressed, dejected, sad, gloomy,melancholy, miserable, despondent, disconsolate, blue, downcast,down, glum, wretched, morose, crestfallen, broken-hearted,heart-broken, tearful, lachrymose, sorrowful, mournful,heavy-hearted: I felt low for weeks after the death of mykitten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inferior, second-rate, poor, bad, not up to par,worthless, shoddy, shabby, mediocre, substandard: Theirproducts are of low quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inferior, lower, lesser, small,smaller: Play a low card.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Low-cut, d‚collet‚, revealing,Colloq US low and behold in the front and vie de BohŠme in theback: Gilda wore a low, strapless black satin evening gown.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Base, vile, abject, contemptible, despicable, mean, menial,servile, ignoble, degraded, vulgar, foul, dastardly, depraved,nasty, sordid: That was a low trick he played telling on hisfriends. I didn't know that anyone could sink to such a lowlevel. 13 quiet, hushed, soft, subdued, gentle, muted, muffled,stifled, indistinct, whispered, murmured, murmurous: Her lowvoice was sweet.=====
    +
    -
    =====Unfavourable, critical, adverse: She has arather low opinion of his singing.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[below]] , [[beneath]] , [[bottom]] , [[bottommost]] , [[crouched]] , [[decumbent]] , [[deep]] , [[depressed]] , [[flat]] , [[ground-level]] , [[inferior]] , [[junior]] , [[lesser]] , [[level]] , [[little]] , [[lowering]] , [[low-hanging]] , [[low-lying]] , [[low-set]] , [[minor]] , [[nether]] , [[not high]] , [[profound]] , [[prostrate]] , [[rock-bottom]] , [[shallow]] , [[small]] , [[squat]] , [[squatty]] , [[stunted]] , [[subjacent]] , [[subsided]] , [[sunken]] , [[under]] , [[unelevated]] , [[cheap]] , [[cut]] , [[cut-rate]] , [[deficient]] , [[depleted]] , [[economical]] , [[inadequate]] , [[inexpensive]] , [[insignificant]] , [[low-grade]] , [[marked down]] , [[meager]] , [[moderate]] , [[modest]] , [[nominal]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[puny]] , [[reasonable]] , [[scant]] , [[second-rate ]]* , [[shoddy]] , [[slashed]] , [[sparse]] , [[substandard]] , [[trifling]] , [[uncostly]] , [[worthless]] , [[abject]] , [[base]] , [[blue]] , [[coarse]] , [[common]] , [[contemptible]] , [[crass]] , [[crumby]] , [[dastardly]] , [[degraded]] , [[depraved]] , [[despicable]] , [[disgraceful]] , [[dishonorable]] , [[disreputable]] , [[gross ]]* , [[ignoble]] , [[ill-bred]] , [[inelegant]] , [[mean]] , [[menial]] , [[miserable]] , [[nasty]] , [[obscene]] , [[off-color ]]* , [[offensive]] , [[raw]] , [[rough]] , [[rude]] , [[scrubby]] , [[scruffy ]]* , [[scurvy]] , [[servile]] , [[sordid]] , [[unbecoming]] , [[uncouth]] , [[undignified]] , [[unrefined]] , [[unworthy]] , [[vile]] , [[woebegone]] , [[woeful]] , [[wretched]] , [[baseborn]] , [[humble]] , [[lowborn]] , [[lowly]] , [[meek]] , [[obscure]] , [[plain]] , [[plebeian]] , [[simple]] , [[unpretentious]] , [[unwashed]] , [[bad]] , [[blue ]]* , [[crestfallen]] , [[dejected]] , [[despondent]] , [[disheartened]] , [[down]] , [[down and out]] , [[downcast]] , [[downhearted]] , [[down in the dumps]] , [[down in the mouth ]]* , [[dragged]] , [[fed up]] , [[forlorn]] , [[gloomy]] , [[glum]] , [[in the pits]] , [[low-down ]]* , [[moody]] , [[morose]] , [[sad]] , [[singing the blues]] , [[spiritless]] , [[unhappy]] , [[ailing]] , [[debilitated]] , [[dizzy]] , [[dying]] , [[exhausted]] , [[faint]] , [[feeble]] , [[frail]] , [[ill]] , [[indisposed]] , [[poorly]] , [[reduced]] , [[sick]] , [[sickly]] , [[sinking]] , [[stricken]] , [[unwell]] , [[weak]] , [[gentle]] , [[hushed]] , [[muffled]] , [[muted]] , [[quiet]] , [[soft]] , [[subdued]] , [[whispered]] , [[d]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /lou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rống (trâu bò)

    Nội động từ

    Rống (trâu bò)

    Danh từ

    Mức thấp, con số thấp
    Số thấp nhất (ô tô)
    to put a car in low
    gài số một
    Con bài thấp nhất
    (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất

    Tính từ

    Thấp, bé, lùn
    a man of low stature
    người thấp bé
    Thấp, cạn
    at low water
    lúc triều xuống
    Thấp bé, nhỏ
    a low voice
    tiếng nói khẽ
    Thấp, hạ, kém, chậm
    to sell at low price
    bán giá hạ
    to get low wages
    được lương thấp
    low temperature
    nhiệt độ thấp
    low speed
    tốc độ chậm
    to have a low opinion of somebody
    không trọng một người nào đó


    Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn
    all sorts of people, high and low
    tất cả mọi hạng người, từ kẻ sang cho đến người hèn
    a low fellow
    một kẻ đê hèn
    Yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
    to be in a low state of health
    trong tình trạng sức khoẻ suy nhược
    to be in low spirits
    buồn rầu, chán nản
    low diet
    chế độ ăn kém (không đủ bổ)
    (địa lý,địa chất) hạ
    Low Laos
    hạ Lào

    Phó từ

    Thấp
    to bow very low
    cúi thấp xuống mà chào, cúi rạp xuống mà chào
    Thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)
    to speak low
    nói nhỏ
    Thấp hèn, suy đồi, sa đoạ
    to fall very low
    sa đoạ
    Ở mức thấp, rẻ, hạ
    to sell low
    bán hạ giá, bán rẻ
    to live low
    sống ở mức thấp, sống nghèo nàn, ăn uống thiếu thốn

    Cấu trúc từ

    to be in low water
    cạn tiền
    Low Countries
    Hà Lan
    at a low ebb
    sa sút, xuống dốc
    to be low on sth
    gần cạn kiệt cái gì
    to bring low
    làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
    to lay low
    hạ gục, hạ đo ván
    to lie low
    nằm bẹp, nằm ẹp xuống; chết
    Nằm yên, không hoạt động gì, đợi cơ hội
    to be laid low
    bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường
    to play low
    đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
    to stoop so low as to do sth
    hạ mình làm điều gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dưới; không đáng kể

    Xây dựng

    thấp, ở mức thấp

    Ô tô

    Thấp, giảm, thấp

    Cơ - Điện tử

    (adj) thấp, ở mức thấp

    Cơ khí & công trình

    mức thấp

    Hóa học & vật liệu

    vùng thấp

    Điện lạnh

    thấp (âm thanh)

    Kỹ thuật chung

    dưới

    Kinh tế

    giá thấp
    rẻ
    rẻ, vừa phải
    thấp
    xấu

    Địa chất

    thấp, ở dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    below , beneath , bottom , bottommost , crouched , decumbent , deep , depressed , flat , ground-level , inferior , junior , lesser , level , little , lowering , low-hanging , low-lying , low-set , minor , nether , not high , profound , prostrate , rock-bottom , shallow , small , squat , squatty , stunted , subjacent , subsided , sunken , under , unelevated , cheap , cut , cut-rate , deficient , depleted , economical , inadequate , inexpensive , insignificant , low-grade , marked down , meager , moderate , modest , nominal , paltry , poor , puny , reasonable , scant , second-rate * , shoddy , slashed , sparse , substandard , trifling , uncostly , worthless , abject , base , blue , coarse , common , contemptible , crass , crumby , dastardly , degraded , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gross * , ignoble , ill-bred , inelegant , mean , menial , miserable , nasty , obscene , off-color * , offensive , raw , rough , rude , scrubby , scruffy * , scurvy , servile , sordid , unbecoming , uncouth , undignified , unrefined , unworthy , vile , woebegone , woeful , wretched , baseborn , humble , lowborn , lowly , meek , obscure , plain , plebeian , simple , unpretentious , unwashed , bad , blue * , crestfallen , dejected , despondent , disheartened , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up , forlorn , gloomy , glum , in the pits , low-down * , moody , morose , sad , singing the blues , spiritless , unhappy , ailing , debilitated , dizzy , dying , exhausted , faint , feeble , frail , ill , indisposed , poorly , reduced , sick , sickly , sinking , stricken , unwell , weak , gentle , hushed , muffled , muted , quiet , soft , subdued , whispered , d

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X