-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thù lao lao động==========thù lao lao động=====Dòng 224: Dòng 222: ::[[suspend]] [[payment]] (to..)::[[suspend]] [[payment]] (to..)::tạm hoãn việc trả tiền::tạm hoãn việc trả tiền- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=payment payment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=payment&searchtitlesonly=yes payment] : bized+ :[[acquittal]] , [[advance]] , [[alimony]] , [[amends]] , [[amortization]] , [[amount]] , [[annuity]] , [[award]] , [[bounty]] , [[cash]] , [[defrayal]] , [[defrayment]] , [[deposit]] , [[disbursement]] , [[discharge]] , [[down]] , [[fee]] , [[hire]] , [[indemnification]] , [[outlay]] , [[part]] , [[paying]] , [[pay-off]] , [[pension]] , [[portion]] , [[premium]] , [[quittance]] , [[reckoning]] , [[recompense]] , [[redress]] , [[refund]] , [[reimbursement]] , [[remittance]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[retaliation]] , [[return]] , [[reward]] , [[salary]] , [[settlement]] , [[subsidy]] , [[sum]] , [[support]] , [[wage]] , [[compensation]] , [[consideration]] , [[allowance]] , [[debt]] , [[dues]] , [[duty]] , [[expenditure]] , [[fine]] , [[honorarium]] , [[levy]] , [[money]] , [[paying back]] , [[price]] , [[rebate]] , [[remuneration liquidation]] , [[retribution]] , [[stipend]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[toll]] , [[tuition]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====See pay,12,above.=====+ :[[appropriation]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[nonpayment]] , [[protest]] , [[repudiation]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Expenditure, disbursement,distribution,outlay, fee,contribution,charge,expense,payout: You are not authorized to make payment of any amountover œ100.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The act or an instance of paying.=====+ - + - =====An amount paid.=====+ - + - =====Reward,recompense.[ME f. OF paiement (as PAY(1))]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thanh toán
- acceptance of payment
- bản nhận thanh toán
- Application for Certificates of Payment
- nộp các giấy chứng nhận thanh toán
- Application for Final Certificate of Payment
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- balance of payment
- cán cân thanh toán
- Certificate of Payment, corrections to
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificates and Payment, Monthly Statement
- bản khai thanh toán hàng tháng
- claims for additional payment, procedure
- thủ tục đòi thanh toán thêm
- Claims, Payment of
- thanh toán tiền phát sinh
- conditions of crediting and payment
- quy chế cho vay và thanh toán
- conditions payment
- điều kiện thanh toán
- Corrections to Certificates of Payment
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Currencies of Payment for Provisional Sums
- tiền để thanh toán những khoản tạm ứng
- date of payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- delayed payment
- chậm thanh toán
- Electronic Bill Presentation and Payment (EBPP)
- trình bày và thanh toán hóa đơn diện tử
- electronic payment
- sự thanh toán điện tử
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- foreign currencies, payment in
- thanh toán bằng ngoại tệ
- form of letter of credit payment
- hình thức thư tín dụng thanh toán
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Final Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
- sáng kiến chung về thanh toán điện tử
- Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
- các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ
- Method of application for Certificates of Payment
- phươg pháp áp dụng giấy chứng nhận thanh toán
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Payment of Claims
- thanh toán những khoản đòi
- payment on suspension
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng (thi công)
- payment, delayed
- chậm thanh toán
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- payment, method of application for
- phương pháp áp dụng để thanh toán
- payment, terms of
- điều kiện thanh toán
- Payment, Time for
- thời hạn thanh toán
- Retention Money Payment of
- thanh toán khoản tiền giữ lại
- Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
- giao thức thanh toán mật hóa an toàn
- payment in event of
- thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
- Terms of Payment
- điều kiện thanh toán
- Time for Payment
- thời hạn thanh toán
Kinh tế
sự trả tiền
- additional payment
- sự trả tiền thêm
- advance payment
- sự trả tiền trước
- at-once-payment
- sự trả tiền ngay
- automatic payment
- sự trả tiền tự động
- cash payment
- sự trả tiền mặt
- clearing payment
- sự trả tiền bù trừ
- compensatory payment
- sự trả tiền bồi thường
- conditional payment
- sự trả tiền có điều kiện
- electronic payment
- sự trả tiền bằng điện tử
- on account payment
- sự trả tiền tạm
- overdue payment
- sự trả tiền chậm trễ
- payment after delivery
- sự trả tiền sau khi giao hàng
- payment against document
- sự trả tiền theo chứng từ
- payment by electronic transfer
- sự trả tiền qua chuyển khoản điện tử
- payment for honour
- sự trả tiền vì danh dự
- payment for honour
- sự trả tiền vì danh dự trả tiền can thiệp
- payment in arrear
- sự trả tiền sau
- payment in arrears
- sự trả tiền sau
- payment in due course
- sự trả tiền hợp lệ (một hối phiếu)
- payment insufficience
- sự trả tiền thiếu
- payment insufficient
- sự trả tiền thiếu
- payment of balance
- sự trả tiền còn lại
- payment of claims
- sự trả tiền bồi thường
- payment of technology transfer
- sự trả tiền chuyển giao kỹ thuật
- payment on account
- sự trả tiền trước một phần
- payment on receipt of goods
- sự trả tiền (ngay) sau khi nhận hàng
- payment on statement
- sự trả tiền khi nhận phiếu báo nợ
- payment supra protest
- sự trả tiền vì danh dự
- payment with order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- prematurity payment
- sự trả tiền chưa đáo hạn
- prematurity payment
- sự trả tiền chưa đáo hạn
- residual payment
- sự trả tiền dư
- sight payment
- sự trả tiền ngay
- spot payment
- sự trả tiền mặt
- time payment
- sự trả tiền có định kỳ
- token payment
- sự trả tiền (có tính) tượng trưng
- voluntary payment
- sự trả tiền tự nguyện
tiền bồi thường
- claim payment
- trả tiền bồi thường
- compensatory payment
- sự trả tiền bồi thường
- indemnity payment
- trả tiền bồi thường
- payment of claims
- sự trả tiền bồi thường
- redundancy payment
- tiền (bồi thường) thôi việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , advance , alimony , amends , amortization , amount , annuity , award , bounty , cash , defrayal , defrayment , deposit , disbursement , discharge , down , fee , hire , indemnification , outlay , part , paying , pay-off , pension , portion , premium , quittance , reckoning , recompense , redress , refund , reimbursement , remittance , remuneration , reparation , repayment , requital , restitution , retaliation , return , reward , salary , settlement , subsidy , sum , support , wage , compensation , consideration , allowance , debt , dues , duty , expenditure , fine , honorarium , levy , money , paying back , price , rebate , remuneration liquidation , retribution , stipend , tariff , tax , toll , tuition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ