-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 43: Dòng 43: ::tốc độ chậm::tốc độ chậm::[[to]] [[have]] [[a]] [[low]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[low]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]- ::không trọngai+ ::không trọng một người nào đó+ =====Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn==========Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn=====Dòng 141: Dòng 142: =====xấu==========xấu=====+ ===Địa chất===+ =====thấp, ở dưới =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- below , beneath , bottom , bottommost , crouched , decumbent , deep , depressed , flat , ground-level , inferior , junior , lesser , level , little , lowering , low-hanging , low-lying , low-set , minor , nether , not high , profound , prostrate , rock-bottom , shallow , small , squat , squatty , stunted , subjacent , subsided , sunken , under , unelevated , cheap , cut , cut-rate , deficient , depleted , economical , inadequate , inexpensive , insignificant , low-grade , marked down , meager , moderate , modest , nominal , paltry , poor , puny , reasonable , scant , second-rate * , shoddy , slashed , sparse , substandard , trifling , uncostly , worthless , abject , base , blue , coarse , common , contemptible , crass , crumby , dastardly , degraded , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gross * , ignoble , ill-bred , inelegant , mean , menial , miserable , nasty , obscene , off-color * , offensive , raw , rough , rude , scrubby , scruffy * , scurvy , servile , sordid , unbecoming , uncouth , undignified , unrefined , unworthy , vile , woebegone , woeful , wretched , baseborn , humble , lowborn , lowly , meek , obscure , plain , plebeian , simple , unpretentious , unwashed , bad , blue * , crestfallen , dejected , despondent , disheartened , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up , forlorn , gloomy , glum , in the pits , low-down * , moody , morose , sad , singing the blues , spiritless , unhappy , ailing , debilitated , dizzy , dying , exhausted , faint , feeble , frail , ill , indisposed , poorly , reduced , sick , sickly , sinking , stricken , unwell , weak , gentle , hushed , muffled , muted , quiet , soft , subdued , whispered , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ