• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
     +
    =====/nɔiz/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo=====
    =====Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo=====
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[noise]]
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[noise]]
    Dòng 16: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 23: Dòng 24:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====tiếng động=====
    +
    =====tiếng động=====
    ::air-borne [[noise]]
    ::air-borne [[noise]]
    ::tiếng động trong không khí
    ::tiếng động trong không khí
    Dòng 29: Dòng 30:
    ::tiếng động trong không khí
    ::tiếng động trong không khí
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhiễu=====
    +
    =====nhiễu=====
    ''Giải thích VN'': Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.
    ''Giải thích VN'': Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.
    Dòng 362: Dòng 363:
    ::[[Zenner]] [[noise]]
    ::[[Zenner]] [[noise]]
    ::nhiễu Zenner
    ::nhiễu Zenner
    -
    =====nhiễu âm=====
    +
    =====nhiễu âm=====
    ''Giải thích VN'': Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu.
    ''Giải thích VN'': Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu.
    Dòng 416: Dòng 417:
    =====Be much talked of; attain notoriety.noise-maker a device for making a loud noise at a festivity etc.noise pollution harmful or annoying noise. noises off soundsmade off stage to be heard by the audience of a play. [ME f.OF, = outcry, disturbance, f. L nausea: see NAUSEA]=====
    =====Be much talked of; attain notoriety.noise-maker a device for making a loud noise at a festivity etc.noise pollution harmful or annoying noise. noises off soundsmade off stage to be heard by the audience of a play. [ME f.OF, = outcry, disturbance, f. L nausea: see NAUSEA]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    15:16, ngày 25 tháng 9 năm 2008

    /nɔiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
    to make a noise
    làm ồn
    to make a noise in the world
    nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
    a big noise
    nhân vật quan trọng

    Ngoại động từ

    Loan truyền, đồn
    it was noised abroad that
    có tin đồn rằng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tiếng ồn, âm tạp

    Xây dựng

    tiếng động
    air-borne noise
    tiếng động trong không khí
    atmospheric noise
    tiếng động trong không khí

    Kỹ thuật chung

    nhiễu

    Giải thích VN: Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.

    acoustic noise
    nhiễu âm
    additive noise
    nhiễu cộng
    ambient noise
    nhiễu môi trường
    amplification noise
    nhiễu do khuếch đại
    amplitude noise
    nhiễu biên độ
    amplitude-modulation noise
    nhiễu do điều biên
    ANL (automaticnoise limiter)
    bộ hạn chế nhiễu tự động
    ANL (automaticnoise limiter)
    bộ tự động hạn chế nhiễu
    anti-noise
    chống nhiễu
    anti-noise
    triệt nhiễu
    automatic noise limiter
    bộ hạn nhiễu (ồn) tự động
    automatic noise limiter (ANL)
    bộ tự động hạn chế nhiễu
    automatic noise suppression
    sự triệt nhiễu tự động
    background noise
    nhiều cỏ
    background noise
    nhiễu nền
    background noise level
    mức nhiễu nền
    basic noise
    tạp nhiễu cơ bản
    broadband noise
    nhiễu dải rộng
    cable noise
    nhiễu cáp
    carrier noise
    nhiễu sóng mang
    carrier noise test set
    máy thử tạp nhiễu sóng mang
    channel noise
    tạp nhiễu kênh
    circuit noise
    nhiễu mạch
    circuit noise
    tạp nhiễu đường dây
    circuit noise level
    mức nhiễu mạch
    circuit-noise meter
    máy đo độ nhiễu mạch
    color noise
    nhiễu màu
    color noise
    sự nhiễu màu
    DBRN (decibelabove reference noise) decibel
    dexibel trên nhiễu chuẩn
    electric noise
    nhiễu điện
    electric noise
    tạp nhiễu điện
    electrical noise
    nhiễu điện
    electrical noise
    tạp nhiễu điện
    electrochemical noise
    tạp nhiễu điện hóa
    electromagnetic noise
    nhiễu điện từ
    equivalent noise voltage
    điện áp tạp nhiễu tương đương
    external noise
    tạp nhiễu bên ngoài
    external noise
    tạp nhiễu ngoài
    flicker noise
    tạp nhiễu nhấp nháy
    Gaussian noise
    nhiễu Gauss
    Gaussian noise
    nhiễu Gauxơ
    Gaussian noise
    tạp nhiễu Gauss
    granular noise
    tạp nhiễu hạt
    hum noise
    nhiễu phông
    impact noise analyser
    máy phân tích tạp nhiễu
    impact noise analyzer
    máy phân tích tạp nhiễu
    impulse noise
    nhiễu xung
    impulse noise
    tạp nhiễu xung
    impulse noise correction
    sự hiệu chỉnh nhiễu xung
    impulsive noise
    tạp nhiễu xung
    interference generator noise
    tạp âm của máy tạo nhiễu
    interference noise
    âm nhiễu
    interference-to-noise margin
    ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn
    intermittent noise
    tạp nhiễu gián đoạn
    isotropic noise
    tạp nhiễu đẳng hướng
    jitter noise
    tạp nhiễu do méo rung
    Johnson noise
    nhiễu Johnson
    line noise
    nhiễu đường dây
    line noise
    nhiễu đường truyền
    line noise
    tạp nhiễu đường dây
    low noise amplifier
    bộ khuếch đại âm nhiễu thấp
    man-made noise
    nhiễu nhân tạo
    man-made noise
    tạp nhiễu nhân tạo
    modulation noise
    nhiễu do điều chế
    multi-path intermodulation noise
    tiếng xuyên biến điệu nhiều đường
    noise analyzer
    bộ phân tích nhiễu
    noise antenna
    ăng ten trừ nhiễu âm
    noise background
    nền nhiễu
    noise burst signal
    tín hiệu nhiễu
    noise cancellation technology
    công nghệ khử nhiễu
    noise density
    mật độ nhiễu
    noise diode
    đi-ốt tạp nhiễu
    noise distortion
    sự méo do nhiễu
    noise electromotive force
    sức điện động tạp nhiễu
    noise elimination
    sự khử nhiễu
    noise equivalent temperature difference
    hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
    noise factor
    hệ số nhiễu
    noise factor
    hệ số tạp nhiễu
    noise figure
    hệ số nhiễu âm
    noise figure
    hệ số tạp nhiễu
    noise filter
    bộ lọc nhiễu
    noise filter
    bộ lọc tạp nhiễu
    noise floor
    mức nhiễu
    noise floor
    sàn nhiễu
    noise generator
    bộ sinh nhiễu
    noise generator
    máy phát tạp nhiễu
    noise grade
    cấp nhiễu, mức ồn
    noise immunity
    miễn trừ tạp nhiễu
    noise immunity
    tính miễn trừ nhiễu
    noise improvement factor
    hệ số cải thiện nhiễu
    noise inverter
    đèn đảo nhiễu âm
    noise killer
    mạch triệt nhiễu
    noise level
    mức nhiễu
    noise level
    mức nhiễu, mức ồn
    noise level
    sàn nhiễu
    noise level measuring instrument
    dụng cụ đo mức tạp nhiễu
    noise limiter
    bộ hạn chế nhiễu
    noise limiter
    bộ hạn chế tạp nhiễu
    noise limiter
    mạch hạn chế nhiễu âm
    noise masking
    sự che chắn tạp nhiễu
    noise mode
    chế độ nhiễu
    noise mode rejection
    loại bỏ kiểu tạp nhiễu
    noise pattern
    dạng ồn, dạng nhiễu
    noise pulse limiter
    bộ giới hạn xung tạp nhiễu
    noise reduction
    kỹ thuật giảm nhiễu âm
    noise source
    nguồn nhiễu
    noise suppression
    bộ triệt nhiễu
    noise suppressor
    bộ triệt nhiễu
    noise suppressor
    mạch triệt nhiễu âm
    noise temperature
    nhiệt độ tạp nhiễu
    noise testing
    sự thử nhiễu
    noise to interference ratio
    tỉ số nhiễu
    noise tolerance
    dung hạn tạp nhiễu
    noise voltage
    điện áp tạp nhiễu
    noise-free signal
    tín hiệu không tạp nhiễu
    noise-reducing antenna-system
    hệ ăng ten khử tạp nhiễu
    non-Gaussian noise
    tạp nhiễu phi Gauss
    partition noise
    nhiễu âm vi lượng
    pink noise
    tạp nhiễu hồng
    pseudorandom noise code
    mã nhiễu giả ngẫu nhiên
    psophometrically weighted noise
    nhiễu đo âm tạp
    psophometrically weighted noise
    tiếng ồn do tạp nhiễu
    quantization noise
    nhiễu do lượng tử hóa
    quantization noise
    nhiễu lượng tử
    quantumization noise
    tạp nhiễu lượng tử hóa
    radio noise
    nhiễu tần số vô tuyến
    radio noise
    nhiễu vô tuyến
    random noise
    nhiễu ngẫu nhiên
    random noise
    tạp nhiễu nhẫu nhiên
    recording noise
    nhiễu (do) ghi
    recording noise
    nhiễu (do) thu
    reference noise
    nhiễu chuẩn
    reference noise
    nhiễu quy chiếu
    resistance noise
    nhiễu điện trở
    shot noise
    tạp nhiễu hạt
    signal to noise ratio
    tỷ số tín hiệu trên nhiễu
    signal to noise ratio
    tỷ số tín hiệu và nhiễu
    signal-to-noise ratio
    tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
    signal-to-noise ratio
    tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
    sky noise
    tạp nhiễu trời
    SNR (signalto noise ratio)
    tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
    solar radio noise
    tạp nhiễu vô tuyến mặt trời
    spurious transmitter noise
    tiếng ồn nhiễu của máy phát
    spurious transmitter noise
    tạp âm nhiễu của máy phát
    stationary noise
    nhiễu dừng
    steady noise
    tạp nhiễu ổn định
    structure-borne noise
    tạp nhiễu do cấu trúc
    surface noise
    nhiễu âm mặt đĩa
    surface noise
    nhiễu bề mặt
    surface noise
    tạp nhiễu bề mặt
    target noise
    tạp nhiễu mục tiêu
    thermal noise
    nhiễu nhiệt
    thermal noise generator
    bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
    thermal-agitation noise
    tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt
    total interference-noise contribution
    tiếng ồn toàn phần do nhiễu
    triangular noise
    tạp nhiễu tam giác
    tube noise
    nhiễu của đèn
    visible noise
    nhiễu hình
    wave noise
    nhiễu sóng
    weighted noise
    tạp nhiễu trọng
    white noise
    nhiễu trắng
    white noise
    tạp nhiễu trắng
    white noise
    vệt trắng nhiễu âm
    white-noise record
    sự ghi nhiễu trắng
    Zenner noise
    nhiễu Zenner
    nhiễu âm

    Giải thích VN: Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu.

    noise antenna
    ăng ten trừ nhiễu âm
    noise figure
    hệ số nhiễu âm
    noise inverter
    đèn đảo nhiễu âm
    noise limiter
    mạch hạn chế nhiễu âm
    noise reduction
    kỹ thuật giảm nhiễu âm
    noise suppressor
    mạch triệt nhiễu âm
    partition noise
    nhiễu âm vi lượng
    signal-to-noise ratio
    tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
    surface noise
    nhiễu âm mặt đĩa
    white noise
    vệt trắng nhiễu âm
    âm tạp

    Kinh tế

    sự nhiễu tạp
    Tham khảo
    • noise : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Sound, clamour, crash, clap, clash, clangour, din,thunder, thundering, rumble, rumbling, outcry, hubbub, uproar,hullabaloo, racket, charivari or US and Canadian also shivaree,rattle, caterwauling, rumpus, blare, blast, blasting, bawling,babel; commotion, bedlam, fracas, tumult, pandemonium, turmoil;discordance, dissonance, cacophony; Archaic alarms or alarumsand excursions, Colloq ruckus, ruction, ballyhoo: I couldntsleep because of the unbearable noise from the party next door.You may call acid rock music, but she calls it noise. 2 sound,disturbance: Did you just hear that strange noise? Its onlythe noise of the crickets.
    V.
    Often, noise about or around. circulate, spread, rumour,bruit (about): It is being noised about that John and Marshaare getting a divorce.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A sound, esp. a loud or unpleasant or undesiredone.
    A series of loud sounds, esp. shouts; a confused soundof voices and movements.
    Irregular fluctuations accompanyinga transmitted signal but not relevant to it.
    (in pl.)conventional remarks, or speechlike sounds without actual words(made sympathetic noises).
    V.
    Tr. (usu. in passive) makepublic; spread abroad (a person's fame or a fact).
    Intr.archaic make much noise.
    Be much talked of; attain notoriety.noise-maker a device for making a loud noise at a festivity etc.noise pollution harmful or annoying noise. noises off soundsmade off stage to be heard by the audience of a play. [ME f.OF, = outcry, disturbance, f. L nausea: see NAUSEA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X