-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Mối quan hệ, mối liên hệ, hệ thức==========Mối quan hệ, mối liên hệ, hệ thức=====Dòng 36: Dòng 34: === Toán & tin ====== Toán & tin ========quan hệ, tỷ suất==========quan hệ, tỷ suất=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=relation relation] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tỉ suất==========tỉ suất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hệ thức=====+ =====hệ thức=====::[[arithmetic]] [[relation]]::[[arithmetic]] [[relation]]::hệ thức số học::hệ thức số họcDòng 90: Dòng 86: ::[[uncertainty]] [[relation]]::[[uncertainty]] [[relation]]::hệ thức bất định::hệ thức bất định- =====mối liên hệ=====+ =====mối liên hệ=====- =====mối quan hệ=====+ =====mối quan hệ=====::[[semantic]] [[relation]]::[[semantic]] [[relation]]::mối quan hệ ngữ nghĩa::mối quan hệ ngữ nghĩa- =====quan hệ=====+ =====quan hệ=====''Giải thích VN'': Xem table (bảng).''Giải thích VN'': Xem table (bảng).Dòng 278: Dòng 274: ::[[transitive]] [[relation]]::[[transitive]] [[relation]]::quan hệ bắc cầu::quan hệ bắc cầu- =====sự liên hệ=====+ =====sự liên hệ=====- =====sự quan hệ=====+ =====sự quan hệ=====- =====sự tương quan=====+ =====sự tương quan=====- =====toán tử quan hệ=====+ =====toán tử quan hệ=====''Giải thích VN'': Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số. Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng ( true) hoặc sai ( false).''Giải thích VN'': Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số. Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng ( true) hoặc sai ( false).=== Kinh tế ====== Kinh tế ========quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan==========quan hệ, mỗi quan hệ, (sự) tương quan=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relation relation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[affiliation]] , [[affinity]] , [[alliance]] , [[association]] , [[consanguinity]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[kinship]] , [[kinsperson]] , [[liaison]] , [[propinquity]] , [[relationship]] , [[relative]] , [[sibling]] , [[similarity]] , [[connection]] , [[correlation]] , [[interconnection]] , [[interdependence]] , [[interrelationship]] , [[link]] , [[linkage]] , [[tie-in]] , [[kinsman]] , [[kinswoman]] , [[account]] , [[bearing]] , [[bond]] , [[cognation]] , [[correspondence]] , [[detail]] , [[family]] , [[filiation]] , [[narration]] , [[narrative]] , [[ratio]] , [[recital]] , [[reference]] , [[relevancy]] , [[report]] , [[telling]]- =====Relationship,connection,affiliation, association,bearing,link,tie,tie-in,reference,pertinence,interconnection, interdependence, correspondence, kinship: Therelation between time and money is rarely disputed these days.2 kinship, relationship: Just what is your relation to thislady?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Relative,kinsman or kinswoman, bloodrelative,in-law,family member: Is she a relation of yours?=====+ :[[alienage]] , [[irrelation]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Narration,narrative,telling,recounting,description,report,recital,recitation, delineation, portrayal,story, recapitulation: Sheamused them all with her relation of what had happened to herthat night. 5inrelation to. concerning,about,regarding,respecting,pertaining to,with regard to,with respect to,referring to,with reference to,on or in the matter or subjectof,apropos,re,Archaic or Scots anent,Dialect anenst: Ishould like to talk to you in relation to the matter of companyexpenses. 6 relations. a sexual intercourse,coitus,sex,criminal conversation; carnal knowledge: It is well known thathe had relations with his secretary. b dealings,intercourse,link(s), association(s), liaison, relationship, Colloq doings,truck: We have no relations with that company.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A what one person or thing has to do with another. b theway in which one person stands or is related to another. c theexistence or effect of a connection,correspondence, contrast,or feeling prevailing between persons or things, esp. whenqualified in some way (bears no relation to the facts; enjoyedgood relations for many years).=====+ - + - =====A relative; a kinsman orkinswoman.=====+ - + - =====(in pl.) a (foll. by with) dealings (with others).b sexual intercourse.=====+ - + - ====== RELATIONSHIP.=====+ - + - =====A narration (hisrelation of the events). b a narrative.=====+ - + - =====Law the laying ofinformation.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hệ thức
- arithmetic relation
- hệ thức số học
- binary relation
- hệ thức nhị phân
- character relation
- hệ thức ký tự
- congruence relation
- hệ thức đồng dư
- dispersion relation
- hệ thức tán sắc
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- inductive relation
- hệ thức quy nạp
- linear relation
- hệ thức bậc nhất
- linear relation
- hệ thức tuyến tính
- logical relation
- hệ thức logic
- logical relation
- hệ thức luận lý
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- hệ thức song song
- period-luminosity relation
- hệ thức chu kỳ-độ trưng
- Pythagorean relation
- hệ thức Pitago
- Pythagorean relation
- hệ thức Pythagore (Pitago)
- reciprocal relation
- hệ thức tương hoán
- relative relation
- hệ thức tương đối
- relativistic relation
- hệ thức tương đối tính
- space-time relation
- hệ thức không-thời gian
- Stokes relation
- hệ thức Stokes
- stress-strain relation
- hệ thức ứng suất-biến dạng
- uncertainty relation
- hệ thức bất định
quan hệ
Giải thích VN: Xem table (bảng).
- ancestral relation
- quan hệ truyền lại
- anti-symmetric relation
- quan hệ phản đối xứng
- area frequency relation
- quan hệ tần suất diện (ngập lũ)
- arithmetic relation
- quan hệ số học
- associative relation
- quan hệ liên tưởng
- associativity relation
- quan hệ kết hợp
- asymptotical relation
- quan hệ không đối xứng
- bias relation
- quan hệ lệch
- binary relation
- quan hệ hai ngôi
- character relation
- quan hệ ký tự
- class-relation method
- phương pháp quan hệ lớp
- comparative relation
- quan hệ so sánh
- composite relation
- quan hệ hợp thành
- compositive relation
- quan hệ hợp thành
- consanguineous relation
- quan hệ đồng huyết
- consecutive relation
- quan hệ liên tiếp
- coordinate relation
- quan hệ kết hợp
- CR (customerrelation)
- quan hệ khách hàng
- CRM (customerrelation management)
- quản lý quan hệ khách hàng
- damage frequency relation
- quan hệ tần suất thiệt hại
- defining relation
- quan hệ định nghĩa
- derived relation
- quan hệ dẫn xuất
- dyadic relation
- quan hệ hai ngôi
- equivalence relation
- quan hệ tương đương
- formal relation
- quan hệ hình thức
- functional relation
- quan hệ hàm
- generic relation
- quan hệ loại
- group relation
- quan hệ nhóm
- hierarchical relation
- quan hệ phân cấp
- homogeneous relation
- quan hệ thuần nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- intransitive relation
- quan hệ không bắc cầu
- invariant relation
- quan hệ bất biến
- inverse relation
- quan hệ ngược
- irreflective relation
- quan hệ không phản xạ
- irreflexive relation
- quan hệ không phản xạ
- linear relation
- quan hệ tuyến tính
- mass energy relation
- quan hệ khối-năng
- nonlinear relation
- quan hệ phi tuyến tính
- order relation
- quan hệ thứ tự
- ordering relation
- quan hệ thứ tự
- paralation (parallelrelation)
- quan hệ song song
- parallel relation (paralation)
- quan hệ song song
- part-whole relation
- quan hệ từng phần
- partitive relation
- quan hệ từng phần
- partner relation
- quan hệ với đối tác
- permanence relation
- quan hệ thường trực
- polyadic relation
- quan hệ nhiều ngôi
- precedence relation
- quan hệ trước sau
- pressure density relation
- quan hệ dung trọng-áp lực
- pressure volume relation
- quan hệ thể tích-áp lực
- primary body (inrelation to a satellite)
- vật thể chính (quan hệ với vệ tinh)
- public relation
- phòng quan hệ đối ngoại
- qualitative relation
- quan hệ định tính
- quantitative relation
- quan hệ định lượng
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reflexive relation
- quan hệ phản xạ
- regression relation
- quan hệ hồi quy
- regression relation
- quan hệ suy thoái
- relation character
- ký tự quan hệ
- relation condition
- điều kiện quan hệ
- relation connection graph
- đồ thị quan hệ liên đới
- relation cycle
- chu kỳ quan hệ
- relation graph
- đồ thị quan hệ
- relation model
- mô hình quan hệ
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- relation schema
- sơ đồ quan hệ
- relation symbol
- ký hiệu quan hệ
- relation symbol
- toán tử quan hệ
- reversible relation
- quan hệ khả nghịch
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- semantic relation
- mối quan hệ ngữ nghĩa
- set of definition of a relation
- tập xác định của một quan hệ
- similarity relation
- quan hệ đồng dạng
- similarity relation
- quan hệ giống nhau
- similarity relation
- quan hệ tương tự
- stage area relation
- quan hệ mức chứa-diện tích
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage frequency relation
- quan hệ tần suất-mức lũ
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
- stochastic relation
- quan hệ ngẫu nhiên
- storage-damage relation
- quan hệ mức lũ-thiệt hại
- stress strain relation
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- symmetric relation
- quan hệ đối xứng
- symmetrical relation
- quan hệ đối xứng
- symmetry of a relation
- tính đối xứng của một quan hệ
- time area depth relation
- quan hệ thời gian-diện tích-độ sâu
- transitive relation
- quan hệ bắc cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliation , affinity , alliance , association , consanguinity , kin , kindred , kinship , kinsperson , liaison , propinquity , relationship , relative , sibling , similarity , connection , correlation , interconnection , interdependence , interrelationship , link , linkage , tie-in , kinsman , kinswoman , account , bearing , bond , cognation , correspondence , detail , family , filiation , narration , narrative , ratio , recital , reference , relevancy , report , telling
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ