-
(Khác biệt giữa các bản)(ko có gì)
Dòng 10: Dòng 10: ::những nước nghèo trên thế giới::những nước nghèo trên thế giới- =====(+in) ít có, nghèo=====+ =====( - in) ít có, nghèo=====::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]::[[soil]] [[poor]] [[in]] [[nutrients]]::đất nghèo màu mỡ::đất nghèo màu mỡ09:21, ngày 20 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- electron-poor
- nghèo electron
- poor coal
- than nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor gas
- khí nghèo
- poor gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor lime
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp nghèo
- poor rock
- đá nghèo
- poor tone
- âm nghèo
- sand poor in clay
- cát nghèo trong đất sét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad off * , bankrupt , beggared , beggarly , behind eight ball , broke * , destitute , dirt poor , down-and-out * , empty-handed , flat * , flat broke , fortuneless , hard up * , impecunious , impoverished , indigent , in need , insolvent , in want , low , meager , moneyless , necessitous , needy , pauperized , penniless , penurious , pinched , poverty-stricken , reduced , scanty * , stone broke , strapped * , suffering , truly needy , underprivileged , unprosperous , base , below par , common , contemptible , crude , diminutive , dwarfed , exiguous , faulty , feeble , humble , imperfect , incomplete , inferior , insignificant , insufficient , lacking , low-grade , lowly , mean , mediocre , miserable , modest , niggardly , ordinary , paltry , pitiable , pitiful , plain , rotten , scanty , second-rate * , shabby , shoddy , skimpy , slight , sorry * , sparse , subnormal , subpar , substandard , trifling , trivial , unsatisfactory , valueless , weak , worthless , bare , barren , depleted , exhausted , fruitless , impaired , indisposed , infertile , infirm , puny , sick , sterile , unfruitful , unproductive , commiserable , hapless , ill-fated , luckless , pathetic , piteous , rueful , unlucky , wretched , down-and-out , bum , cheap , lousy , sleazy , trashy , scant , spare , stingy , thin , ruthful , abject , angular , bony , broke , cheesy , defective , deprived , despicable , disadvantaged , distressed , effete infecund , eleemosynary , emaciated , empty , gaunt , haggard , hungry , ill , inadequate , inarable , inauspicious , lean , peaked , poverty -stricken , rawboned , resourceless , scrawny , seedy , skinny , sordid , sorry , squalid , straitened , strapped , tacky , undesirable , unfavorable , unfortunate , unpropitious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ