• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)===== ===...)
    So với sau →

    10:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
    Sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
    (sinh vật học) sự phát triển
    Sự tiến triển
    (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
    (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
    (toán học) sự khai triển
    ( số nhiều) sự việc diễn biến
    to await developments
    đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
    development area
    vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hiện hình
    sự mở mang

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khải triển

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khuếch trương
    sự phóng (ảnh)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phép khai triển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phát triển
    A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
    Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
    Advanced Semiconductor Development (ASD)
    phát triển bán dẫn tiên tiến
    application development
    phát triển chương trình
    application development
    phát triển ứng dụng
    Application Development Environment
    môi trường phát triển chương trình
    Application Development Environment
    môi trường phát triển ứng dụng
    Application Development Environment (ADE)
    môi trường phát triển ứng dụng
    application development language
    ngôn ngữ phát triển phần mềm
    application development language
    ngôn ngữ phát triển ứng dụng
    Application Development Solutions (AT& T) (ADS)
    các giải pháp phát triển ứng dụng
    application development system
    hệ phát triển ứng dụng
    application development system
    hệ thống phát triển chương trình
    application development system
    hệ thống phát triển ứng dụng
    Application Development System (ADS)
    hệ thống phát triển ứng dụng
    application development tool
    công cụ phát triển chương trình
    application development tool
    công cụ phát triển ứng dụng
    Asian and Pacific Development Centre
    Trung tâm phát triển Châu Á-Thái Bình Dương (APDC)
    Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
    Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
    bottom-up development
    phát triển từ dưới lên
    CDE (cooperatingdevelopment environment)
    môi trường phát triển hợp tác
    Client-Server Open Development Environment (CODE)
    môi trường phát triển khách - chủ mở
    Client/server Application Development Environment (CADE)
    môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ
    Co-operative Research and Development Agreement (CRDA)
    thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển
    concept development plan
    kế hoạch phát triển ý đồ
    cooperative development environment (CDE)
    môi trường phát triển hợp tác
    crack in development
    vết nứt đang phát triển
    cross development
    phát triển chéo
    cross development
    sự phát triển chéo
    design development (landscaping)
    phát triển thiết kế (cảnh quan)
    development baseline
    đường chuẩn phát triển
    Development Centre for Telecommunications (Greece)
    Trung tâm phát triển Viễn thông (Hy Lạp)
    development cost
    chi phí phát triển
    development cost
    giá phát triển
    development environment
    môi trường phát triển
    development group
    nhóm phát triển
    development homeostasis
    nội cân bằng phát triển
    development language
    ngôn ngữ phát triển
    development of water resources
    sự phát triển thủy lợi
    development plan
    kế hoạch phát triển
    development process
    quy trình phát triển
    development software
    phần mềm phát triển
    development stage
    giai đoạn phát triển
    development system
    hệ thống phát triển
    development time
    thời gian phát triển
    development tool
    công cụ phát triển
    development tool
    dụng cụ phát triển
    development well
    giếng phát triển
    development work
    công trình phát triển
    Device Development Kit (DDK)
    bộ công cụ phát triển thiết bị
    Driver Development Kit (DDK)
    bộ công cụ phát triển ổ đĩa
    DT & E (developmenttest and evaluation)
    kiểm tra và đánh giá phát triển
    Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
    công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
    EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
    EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu
    flood development
    sự phát triển lũ
    Graphics Development Tool kit (GDT)
    bộ công cụ phát triển đồ họa
    hardware development
    phát triển phần cứng
    housing development plan
    mặt bằng phát triển xây dựng
    housing development plan
    sơ đồ phát triển xây dựng
    housing development project
    dự án phát triển nhà ở
    housing development scheme
    mặt bằng phát triển nhà ở
    housing development scheme
    sơ đồ phát triển nhà ở
    hydraulic development
    sự phát triển thủy lợi
    hydroelectric development
    sự phát triển thủy điện
    IDE (integrateddevelopment environment)
    môi trường phát triển tích hợp
    IDE (interactivedevelopment environment)
    môi trường phát triển tương tác
    industrial development area
    khu phát triển công nghiệp
    industrial development centre
    trung tâm phát triển công nghệ
    initial development period
    thòi kỳ phát triển khởi đầu
    integrated development
    phát triển hợp nhất
    integrated development
    sự phát triển hợp nhất
    Integrated Development and Debugging Environment (IDDE)
    môi trường gỡ rối và phát triển tích hợp
    integrated development environment (IDE)
    môi trường phát triển tích hợp
    Interactive Development Environment (IDE)
    môi trường phát triển tương tác
    interim development
    phát triển tạm thời
    interim development
    sự phát triển tạm thời
    Interim development (orderIDO)
    lệnh phát triển tạm thời
    International Standards Development (ISD)
    phát triển các tiêu chuẩn quốc tế
    ISPF Program Development Facility (ISPF/PDF)
    Phương tiện phát triển chương trình ISPF
    Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
    Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
    Java Development Kit (JDK)
    Bộ công cụ phát triển Java
    joint development
    phát triển ghép nối
    joint development
    sự phát triển liên kết
    language for systems development (LSYD)
    ngôn ngữ phát triển hệ thống
    long-term plan for construction development
    kế hoạch phát triển xây dựng dài hạn
    Lotus Development Corporation (LDC)
    Tập đoàn phát triển Lotus
    LSYD (languagefor system development)
    ngôn ngữ phát triển hệ thống
    National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
    Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
    Network device development kit (Microsoft) (NDDK)
    Bộ công cụ phát triển mạng ( Microsoft )
    new business development group (NBDG)
    nhóm phát triển kinh doanh mới
    organizational development
    phát triển tổ chức
    Pacific Islands Development Programme (PIDP)
    Chương trình Phát triển các đảo Thái Bình Dương
    Parallel Applications development Environment (PADE)
    môi trường phát triển ứng dụng song song
    plan for technical development
    kế hoạch phát triển kỹ thuật
    policy of technical development
    chính sách phát triển kỹ thuật
    power development
    sự phát triển năng lượng
    preferential development area
    vùng ưu tiên phát triển
    product development
    phát triển sản phẩm
    production development fund
    quỹ phát triển sản xuất
    production development fund
    vốn phát triển sản xuất
    program development
    phát triển chương trình
    program development
    sự phát triển chương trình
    Program Development Facility (PDF)
    công cụ phát triển chương trình
    program development time
    thời gian phát triển chương trình
    project development
    sự phát triển dự án
    psychosexual development
    sự phát triển tâm thần sinh dục
    Quality of Service Development Group (QSDG)
    nhóm phát triển chất lượng dịch vụ
    RAD (rapidapplication development)
    phát triển ứng dụng nhanh
    rapid application development (GAD)
    phát triển ứng dụng nhanh
    Rapid Application Development and Deployment (RADD)
    phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
    Reference Information Systems Development (RISD)
    phát triển các hệ thống thông tin tham chiếu
    Research & Development (R&D)
    Nghiên cứu & Phát triển
    research and development (R&D)
    nghiên cứu và phát triển
    research and development cost
    chi phí nghiên cứu và phát triển (công nghệ mới)
    Research and Development in Advanced Communications Technologies in Europe
    Nghiên cứu và phát triển các công nghệ truyền thông tiên tiến ở châu Âu
    research and development work
    việc làm khoa học và phát triển
    Resource Development Kit (RDK)
    bộ công cụ phát triển tài nguyên
    rural development
    sự phát triển nông thôn
    Scientific Experiment Development Programme
    chương trình phát triển thí nghiệm khoa học
    SDK (SoftwareDevelopment Kit)
    thư viện phát triển phần mềm
    Smart Card Development Environment (SCDF)
    môi trường phát triển thẻ thông minh
    software development
    phát triển phần mềm
    software development
    sự phát triển phần mềm
    Software Development Interface [Mosaic] (SDI)
    Giao diện phát triển phần mềm [Mosaic]
    Software Development Kit (SDK)
    Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm
    sporadic development
    sự phát triển bừa bãi
    Standards Development Organization (SDO)
    tổ chức phát triển các tiêu chuẩn
    strategic development plan
    kế hoạch phát triển chiến lược
    strength development
    sự phát triển cường độ
    system development
    phát triển hệ thống
    system development
    sự phát triển hệ thống
    technical development
    sự phát triển kỹ thuật
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    territory development
    sự phát triển lãnh thổ
    top-down development
    phát triển từ trên xuống
    under development
    đang phát triển
    University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
    Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
    Unshielded Twisted Pair Development Forum
    diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim
    urban development
    sự phát triển đô thị
    water power development
    sự phát triển thủy năng
    zone of intensive economic development
    vùng phát triển kinh tế mạnh
    sự cải tiến
    sự đào
    sự gia công
    sự hiện ảnh
    color development
    sự hiện ảnh màu
    colour development
    sự hiện ảnh màu
    positive development
    sự hiện ảnh dương bản
    sự hoàn thiện
    sự khai thác
    multiple development
    sự khai thác nhiều lần
    sự khai triển
    sự phát triển
    A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
    Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
    cross development
    sự phát triển chéo
    development of water resources
    sự phát triển thủy lợi
    flood development
    sự phát triển lũ
    hydraulic development
    sự phát triển thủy lợi
    hydroelectric development
    sự phát triển thủy điện
    integrated development
    sự phát triển hợp nhất
    interim development
    sự phát triển tạm thời
    joint development
    sự phát triển liên kết
    power development
    sự phát triển năng lượng
    program development
    sự phát triển chương trình
    project development
    sự phát triển dự án
    psychosexual development
    sự phát triển tâm thần sinh dục
    rural development
    sự phát triển nông thôn
    software development
    sự phát triển phần mềm
    sporadic development
    sự phát triển bừa bãi
    strength development
    sự phát triển cường độ
    system development
    sự phát triển hệ thống
    technical development
    sự phát triển kỹ thuật
    territory development
    sự phát triển lãnh thổ
    University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
    Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
    urban development
    sự phát triển đô thị
    water power development
    sự phát triển thủy năng
    sự ra
    sự rửa
    sự tiến triển
    sự triển khai
    program development
    sự triển khai chương trình
    sự trình bày
    sự xây dựng
    complex housing development
    sự xây dựng nhà đồng bộ
    housing (development)
    sự xây dựng nhà ở
    housing development by blocks
    sự xây dựng ô phố
    housing development by blocks
    sự xây dựng tiểu khu
    housing development by rows of houses
    sự xây dựng theo dãy nhà
    hydraulic development
    sự xây dựng thủy điện
    line pattern housing development
    sự xây dựng nhà ở theo tuyến
    ring-pattern village development
    sự xây dựng làng hình tròn
    rural settlement development
    sự xây dựng khu dân cư
    rural settlement development
    sự xây dựng nông thôn
    rural settlement development
    sự xây dựng thị trấn
    single-row housing development
    sự xây dựng nhà một dãy
    spindle-pattern village development
    sự xây dựng làng hình thoi
    thiết kế
    design development
    thiết kế kỹ thuật
    design development
    triển khai thiết kế
    design development (landscaping)
    phát triển thiết kế (cảnh quan)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phát đạt
    sự hiện hình
    sự phát triển
    brand development
    sự phát triển nhãn hiệu
    chained up development
    sự phát triển dây chuyền
    destination area development
    sự phát triển miền du lịch
    industrial development
    sự phát triển công nghiệp
    market development
    sự phát triển thị trường
    mould development
    sự phát triển của nấm
    new product development
    sự phát triển sản phẩm mới
    skill development
    sự phát triển kỹ năng
    sự trình bày
    thuyết minh
    tiến triển

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Occurrence, happening, event, incident, circumstance,situation, condition, phenomenon: William Nye will report newdevelopments from the scene.
    Evolution, growth, evolvement,maturation, unfolding, maturing, maturity, increase, expansion,enlargement, increment; advance, advancement, progress;improvement: She has studied the region's economic development.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of developing; the process of beingdeveloped.
    A a stage of growth or advancement. b a thingthat has developed, esp. an event or circumstance (the latestdevelopments).
    A full-grown state.
    The process ofdeveloping a photograph.
    A developed area of land.
    Mus.the elaboration of a theme or themes, esp. in the middle sectionof a sonata movement.
    Chess the developing of pieces fromtheir original position.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X