-
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Được chỉ ra, được ghi lại (về những con số); chỉ, ghi (con số.. bằng máy ghi, công tơ...) tự động
- the thermometer registered 30oC
- cái đo nhiệt chỉ 30 độ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ ghi
Giải thích VN: 1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.
đăng ký
- accumulation register
- đăng ký tích lũy
- Address Space Register (ASR)
- bộ đăng ký giãn cách địa chỉ
- clock register
- đăng ký đồng hồ
- control register
- đăng ký khiển
- Home Location Register (HLR)
- bộ đăng ký vị trí thường trú
- instruction register
- đăng ký chỉ thị
- register of hazardous substances
- sự đăng ký chất gây nguy hiểm
- register of world large dams
- sổ đăng ký các đập lớn thế giới
- register ton
- tấn đăng ký
- register tonnage
- trọng tải đăng ký
- risk register
- đăng ký rủi ro
- status register
- đăng ký trạng thái
- tons register
- tấn đăng ký
- Visitor Location Register (VLR)
- bộ đăng ký vị trí khách
thanh ghi
- A register (arithmeticregister)
- thanh ghi A
- a register (arithmeticregister)
- thanh ghi số học
- accumulator register
- thanh ghi tích lũy
- accumulator register
- thanh ghi tổng
- adding storage register
- thanh ghi cộng
- adding-storage register
- thanh ghi (bộ nhớ) tổng
- adding-storage register
- thanh ghi tổng
- address modification register
- thanh ghi sửa đổi địa chỉ
- adjacent register
- thanh ghi bổ sung
- arithmetic register (Aregister)
- thanh ghi số học
- auxiliary register
- thanh ghi phụ
- base address register
- thanh ghi địa chỉ cơ sở
- base address register
- thanh ghi địa chỉ gốc
- base register
- thanh ghi cơ bản
- basic address register
- thanh ghi địa chỉ cơ sở
- basic status register (BSTAT)
- thanh ghi trạng thái cơ bản
- boundary register
- thanh ghi biên
- BSTAL (basicstatus register)
- thanh ghi trạng thái cơ bản
- buried register
- thanh ghi ngầm
- CCR (conditioncode register)
- thanh ghi mã điều kiện
- channel colour register
- thanh ghi địa chỉ kênh
- circular register
- thanh ghi dịch chuyển
- circulating register
- thanh ghi luân chuyển
- circulating register
- thanh ghi xoay tròn
- clock register
- thanh ghi giờ
- colour register
- thanh ghi màu
- command channel register
- thanh ghi kênh lệnh
- computer control register
- thanh ghi điều khiển máy tính
- condition code register
- thanh ghi mã điều kiện
- condition code register (CCR)
- thanh ghi mã điều lệnh
- control command register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- CPU base register
- thanh ghi chỉ số của CPU
- CPU base register
- thanh ghi cơ sở của CPU
- CSR control and status register
- thanh ghi trạng thái và điều khiển
- current instruction register
- thanh ghi dữ liệu
- current-instruction register
- thanh ghi lệnh hiện hành
- data register
- thanh ghi màn hình
- double length register
- thanh ghi kép
- double register
- thanh ghi kép
- DSR (dynamicservice register)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic service register (DSR)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- extension register
- thanh ghi mở rộng
- flag register
- thanh ghi cờ
- flag register
- thanh ghi cờ hiệu
- flat register
- thanh ghi phẳng
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- general purpose register
- thanh ghi đa dụng
- general purpose register
- thanh ghi đa năng
- general-purpose register
- thanh ghi đa (chức) năng
- GOSIP Register Database (GRD)
- Cơ sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP
- home location register (HLR)
- thanh ghi vị trí gốc
- IAR (instructionaddress register)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- incoming register
- thanh ghi đến
- index register
- thanh ghi chỉ mục
- input register
- thanh ghi dữ liệu nhập
- input register
- thanh ghi nhập
- input register
- thanh ghi vào
- input/output register
- thanh ghi nhập/xuất
- input/output register
- thanh ghi vào/ra
- instruction address register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register (IAR)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction register (IR)
- thanh ghi chỉ thị
- instruction register (IR)
- thanh ghi lệnh
- interrupt request register
- thanh ghi yêu cầu ngắt
- interruption mask register (IMR)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- IR (instructionregister)
- thanh ghi địa chỉ
- IR (instructionregister)
- thanh ghi lệnh
- local register
- thanh ghi cục bộ
- local register
- thanh ghi nội hạt
- location register (LR)
- thanh ghi vị trí
- LR (locationregister)
- thanh ghi vi trí
- machine state register
- thanh ghi trạng thái máy
- magnetic shift register
- thanh ghi dịch chuyển từ
- MAR (memoryaddress register)
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- mask register
- thanh ghi mạng che
- mask register
- thanh ghi mặt nạ
- MDR (memorydata register)
- thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
- memory address register (MAR)
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- memory buffer register
- thanh ghi bộ đệm nhớ
- memory data register
- thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
- memory data register (MDR)
- thanh ghi dữ liệu nhớ
- memory lockout register
- thanh ghi khóa bộ nhớ
- memorybuffer register
- thanh ghi đệm bộ nhớ
- motion register
- thanh ghi chuyển động
- multiplier register
- thanh ghi số nhân
- multiplier-quotient register
- thanh ghi số nhân-thương
- multiport register
- thanh ghi đa cổng
- multiport register
- thanh ghi nhiều cổng
- operation register
- thanh ghi thao tác
- order register
- thanh ghi lệnh
- originating register
- thanh ghi xuất phát
- output buffer register
- thanh ghi đệm xuất
- parameter register
- thanh ghi tham số
- partial product register
- thanh ghi tích bộ phận
- primary register
- thanh ghi chính
- primary register
- thanh ghi sơ cấp
- primary register set
- tập hợp thanh ghi chính
- primary register set
- tập hợp thanh ghi sơ cấp
- product register
- thanh ghi tích
- program register
- thanh ghi chương trình
- program register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- program register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- program register
- thanh ghi trình
- program status register
- thanh ghi trạng thái chương trình
- quadruple register
- thanh ghi chập bốn
- receiver register
- thanh ghi nhận
- register allocation
- phân bố thanh ghi
- register allocation
- sự cấp phát thanh ghi
- register allocation
- sự phân phối thanh ghi
- register and arithmetic logic unit
- thanh ghi và bộ logic số học
- register assignment
- sự gán (giá trị cho) thanh ghi
- register block
- khối thanh ghi
- register capacity
- dung lượng thanh ghi
- register circuit
- mạch thanh ghi
- register compatible
- tương thích thanh ghi
- register control
- sự điều khiển thanh ghi
- register exchange instruction
- lệnh trao đổi thanh ghi
- register file
- tệp thanh ghi
- register file
- tập tin thanh ghi
- register guides
- các dẫn hướng thanh ghi
- register insertion
- sự chèn vào thanh ghi
- register insertion
- sự đưa vào thanh ghi
- register length
- kích thước thanh ghi
- register length
- độ dài thanh ghi
- register map
- sơ đồ thanh ghi
- register name
- tên thanh ghi
- register save area
- vùng thanh ghi
- register set
- bộ thanh ghi
- register set
- tập thanh ghi
- Register Transfer Language (RTL)
- ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Level (RTL)
- mức chuyển giao thanh ghi
- register translator
- bộ dịch thanh ghi
- register variable
- biến thanh ghi
- relocation register
- thanh ghi định vị lại
- return code register
- thanh ghi mã trở về
- secondary register set
- tập hợp thanh ghi thứ cấp
- secondary register set
- tập thanh ghi thứ cấp
- segmentation register table
- bảng thanh ghi phân đoạn
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển dãy
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển tuần tự
- sequence control register
- thanh ghi tuần tự
- sequence register
- thanh ghi dãy địa chỉ
- shift register
- dịch thanh ghi
- shift register
- thanh ghi dịch
- source register
- thanh ghi nguồn
- special register
- thanh ghi đặc biệt
- special-purpose register
- thanh ghi chuyên dụng
- standby register
- thanh ghi dự phòng
- standby register
- thanh ghi dự trữ
- storage register
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- storage register
- thanh ghi lưu trữ
- storage-to-register instruction
- lệnh nhớ vào thanh ghi
- stored register
- thanh ghi được lưu trữ
- switch register
- thanh ghi chuyển mạch
- system address register
- thanh ghi địa chỉ hệ thống
- task register
- thanh ghi tác vụ
- temporary register
- thanh ghi tạm thời
- time register
- thanh ghi thời gian
- timer register
- thanh ghi giờ
- triple register
- thanh ghi bội ba
- volatile register
- thanh ghi hay thay đổi
- volatile register
- thanh ghi khả biến
- working register
- thanh ghi làm việc
Kinh tế
sổ đăng ký
- bank register
- sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng
- commercial register
- sổ đăng ký thương mại
- companies register
- sổ đăng ký công ty
- contract register
- sổ đăng ký hợp đồng
- hotel register
- sổ đăng ký nhà trọ
- insurance register
- sổ đăng ký bảo hiểm
- land register
- sổ đăng ký đất đai
- Lloyd's register book
- Sổ đăng ký tàu của Hiệp hội Lloyd's
- plant register
- sổ đăng ký tài sản công xưởng
- property register
- sổ đăng ký địa ốc
- property register
- sổ đăng ký nhà đất
- register book
- sổ đăng bạ, sổ đăng lục, sổ đăng ký quốc tịch tàu bè
- register book
- sổ đăng ký quốc tịch tàu bè
- register of charges
- sổ đăng ký thế chấp
- register of directors
- sổ đăng ký giám đốc
- register of directors' shareholdings
- sổ đăng ký cổ phiếu các quản trị viên (công ty)
- register of directors' shareholdings
- sổ đăng ký cổ phiếu của các quản trị viên (công ty)
- register of expenses
- sổ đăng ký chi tiêu
- register of members
- sổ đăng ký thành viên
- register of shipping
- sổ đăng ký tàu biển
- register of shipping
- sổ đăng ký tàu biển, thuyền
- register of ships
- sổ đăng ký tàu
- register of stock transfer
- sổ đăng ký chuyển nhượng cổ phiếu
- share register
- sổ đăng ký cổ phiếu
- shareholder's register
- sổ đăng ký cổ đông
- shipping register
- sổ đăng ký tàu bè
- stock register
- sổ đăng ký cổ đông
- subscription register
- sổ đăng ký nhận mua cổ phiếu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Record, roll, roster, rota, catalogue, annal(s),archive(s), journal, daybook, diary, appointment book, calendar,chronicle, schedule, programme, directory, ledger, file, index,inventory, list, listing, poll, tally,: The council holds aregister of all houses sold since 1900 with the names of bothsellers and buyers. 2 cash register, till, money box, cash-box:The money in the register does not agree with the figures forreceipts.
Record, write or jot or take or put or set down, list,enrol, sign in or on or up, enter, catalogue, log, index,chronicle, note, make or take note (of): All transactions mustbe registered.
Show, display, express, indicate, manifest,reveal, betray, divulge, record, reflect: James pretended tolike my book, but his contempt for it was registered on hisface. 5 make known, inform of, advise, transmit, communicate,record, note, make note of, report, write down, minute: I wishto register my disapproval of the way prisoners are treatedhere. 6 check in, sign in or on, log in: In the US, all aliensare required to register each year in January. We registered inthe hotel as man and wife. 7 Sometimes, register with or on.sink in, impress, become apparent (to), make an impression (on),come home (to), get through (to); dawn on or upon, occur to: Iheard what you said, but it just didn't register. The namedidn't register with me at first, but I now know who you are. 8indicate, read, mark, represent, measure, point to, specify,exhibit, show, manifest: The earthquake registered 7 on theRichter scale.
Oxford
An official list e.g. of births, marriages, anddeaths, of shipping, of professionally qualified persons, or ofqualified voters in a constituency.
A device recording speed, force, etc.4 (in electronic devices) a location in a store of data, usedfor a specific purpose and with quick access time.
An adjustable plate for widening ornarrowing an opening and regulating a draught, esp. in afire-grate.
Linguistics each of several forms of a language (colloquial,formal, literary, etc.) usually used in particularcircumstances.
Intr. & refl. putone's name on a register, esp. as an eligible voter or as aguest in a register kept by a hotel etc.
A tr. express (anemotion) facially or by gesture (registered surprise). b intr.(of an emotion) show in a person's face or gestures.
Intr.make an impression on a person's mind (did not register at all).9 intr. & tr. Printing correspond or cause to correspondexactly in position.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ