-
(Khác biệt giữa các bản)
(20 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngo?i d?ng t?.did, .done===+ ===Ngọai động từ .did, .done===- + =====Làm, thực hiện=====- =====Làm,th?c hi?n=====+ ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]- ::làmnhi?m v?,th?c hi?n nhi?m v?+ ::làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[best]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[best]]- ::làmh?t s?cmình+ ::làm hết sức mình=====Làm, làm cho, gây cho==========Làm, làm cho, gây cho=====::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[good]]::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[good]]- ::làml?icho ai; làmdi?u t?tcho ai+ ::làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[harm]]::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[harm]]- ::làmh?iai+ ::làm hại ai::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[credit]]::[[to]] [[do]] [[somebody]] [[credit]]- ::làm ain?i ti?ng+ ::làm ai nổi tiếng- =====Làm,h?c(bài...);gi?i(bài toán);d?ch=====+ =====Làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch=====::[[to]] [[do]] [[one's]] [[lessons]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[lessons]]- ::làm bài,h?cbài+ ::làm bài, học bài::[[to]] [[do]] [[a]] [[sum]]::[[to]] [[do]] [[a]] [[sum]]- ::gi?ibài toán, làm bài toán+ ::giải bài toán, làm bài toán::[[the]] "[[Arabian]] [[Nights]]" [[done]] [[into]] [[English]]::[[the]] "[[Arabian]] [[Nights]]" [[done]] [[into]] [[English]]- ::cu?n"nghìnl? m?t dêm"d?chsangti?ngAnh+ ::cuốn "nghìn lẻ một đêm" dịch sang tiếng Anh- =====Làm xong, xong,h?t=====+ =====Làm xong, xong, hết=====::[[how]] [[many]] [[pages]] [[have]] [[you]] [[done]]?::[[how]] [[many]] [[pages]] [[have]] [[you]] [[done]]?- ::anhdã d?cxong bao nhiêu trangr?i?+ ::anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi?::[[have]] [[you]] [[done]] [[laughing]]?::[[have]] [[you]] [[done]] [[laughing]]?- ::anhdã cu?i h?t chua?+ ::anh đã cười hết chưa?- =====D?n, thud?n,s?p x?p, thux?p ngan n?p,s?a so?n=====+ =====Dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn=====::[[to]] [[do]] [[one's]] [[room]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[room]]- ::thud?n bu?ng+ ::thu dọn buồng::[[to]] [[do]] [[one's]] [[hair]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[hair]]- ::v?ntóc, làmd?u+ ::vấn tóc, làm đầu- =====N?u,nu?ng, quay, rán=====+ =====Nấu, nướng, quay, rán=====::[[meat]] [[done]] [[to]] [[a]] [[turn]]::[[meat]] [[done]] [[to]] [[a]] [[turn]]- ::th?t n?u(nu?ng)v?achínt?i+ ::thịt nấu (nướng) vừa chín tới- =====Dóngvai; làm rav?, làm rab?=====+ =====Đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ=====::[[to]] [[do]] [[Hamlet]]::[[to]] [[do]] [[Hamlet]]- ::dóngvai Ham-lét+ :: đóng vai Ham-lét::[[to]] [[do]] [[the]] [[polite]]::[[to]] [[do]] [[the]] [[polite]]- ::làm rav? l?phép+ ::làm ra vẻ lễ phép- =====Làmm?t l?, làmki?t s?c=====+ =====Làm mệt lử, làm kiệt sức=====::I [[am]] [[done]]::I [[am]] [[done]]- ::tôim?t l?+ ::tôi mệt lử- =====Di, qua (m?tquãngdu?ng)=====+ =====Đi , qua (một quãng đường)=====::[[to]] [[do]] [[six]] [[miles]] [[in]] [[an]] [[hour]]::[[to]] [[do]] [[six]] [[miles]] [[in]] [[an]] [[hour]]- ::diqua sáud?mtrongm?t gi?+ :: đi qua sáu dặm trong một giờ- =====(t?lóng)b?p,l?a b?p,angian=====+ =====(từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian=====::[[to]] [[do]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[something]]::[[to]] [[do]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[something]]- ::l?aail?ycái gì+ ::lừa ai lấy cái gì- =====(thôngt?c)di tham,ditham quan=====+ =====(thông tục) đi thăm, đi tham quan=====::[[to]] [[do]] [[the]] [[museum]]::[[to]] [[do]] [[the]] [[museum]]- ::tham quanvi?n b?otàng+ ::tham quan viện bảo tàng- =====(t?lóng)ch?u(m?t h?ntù)=====+ =====(từ lóng) chịu (một hạn tù)=====- =====(t?lóng) choan,dãi=====+ =====(từ lóng) cho ăn, đãi=====::[[they]] [[do]] [[him]] [[very]] [[well]]::[[they]] [[do]] [[him]] [[very]] [[well]]- ::h?cho anh taan u?ngno nê;h?cho anh taan u?ngngon lành+ ::họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành::[[to]] [[do]] [[oneself]] [[well]]::[[to]] [[do]] [[oneself]] [[well]]- ::an u?ngsung túc,t? chamloan u?ngsung túc+ :: ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc- ===N?i d?ng t?===+ ===Nội động từ===- + =====Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động=====- =====Làm,th?c hi?n,x? s?, hànhd?ng,ho?t d?ng=====+ ::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]- ::h?n t? ch?ilà (x? s?)dúng+ ::hắn từ chối là (xử sự) đúng::[[to]] [[do]] [[or]] [[die]]; [[to]] [[do]] [[and]] [[die]]::[[to]] [[do]] [[or]] [[die]]; [[to]] [[do]] [[and]] [[die]]- ::ph?ihànhd?nghay làch?t,ph?i th?nghay làch?t+ ::phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết- =====Th?ihoàn thành làm xong, hoàn thành,ch?m d?t=====+ =====Thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt=====::[[have]] [[you]] [[done]] [[with]] [[that]] [[book]]?::[[have]] [[you]] [[done]] [[with]] [[that]] [[book]]?- ::anh tad?cxongcu?nsáchdó chua?+ ::anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?::[[have]] [[done]]!::[[have]] [[done]]!- ::thôi di!th?làd? r?i!+ ::thôi di! thế là đủ rồi!::[[he]] [[has]] [[done]] [[with]] [[smoking]]::[[he]] [[has]] [[done]] [[with]] [[smoking]]- ::h?n dã b?(ch?m d?t) cái thói hútthu?clá+ ::hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá- =====Du?c,?n, chu toàn, an toàn,h?p=====+ =====Được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp=====::[[will]] [[that]] [[do]]?::[[will]] [[that]] [[do]]?- ::cáidó du?ckhông? cáidócó?nkhông?+ ::cái đó được không? cái đó có ổn không?::[[that]] [[will]] [[do]]::[[that]] [[will]] [[do]]- ::di?u dó du?c d?y, cáidó anthuad?y+ :: điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy::[[this]] [[sort]] [[of]] [[work]] [[won't]] [[do]] [[for]] [[him]]::[[this]] [[sort]] [[of]] [[work]] [[won't]] [[do]] [[for]] [[him]]- ::lo?icôngvi?c dó d?i v?i h?nkhôngh?p+ ::loại công việc đó đối với hắn không hợp::[[it]] [[won't]] [[do]] [[to]] [[play]] [[all]] [[day]]::[[it]] [[won't]] [[do]] [[to]] [[play]] [[all]] [[day]]- ::choirongc?ngày thì không?n+ ::chơi rong cả ngày thì không ổn- =====Th?ytrongngu?i,th?y s?c kho?(t?t,x?u...); làmanxoays?=====+ =====Thấy trong ngườii, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở=====::[[how]] [[do]] [[you]] [[do]]?::[[how]] [[do]] [[you]] [[do]]?- ::anh cókho?không? (câuh?i thamkhig?pnhau)+ ::anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)::[[he]] [[is]] [[doing]] [[very]] [[well]]::[[he]] [[is]] [[doing]] [[very]] [[well]]- ::anh tad?onày làman kh?mkhál?m+ ::anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm::[[we]] [[can]] [[do]] [[well]] [[without]] [[your]] [[help]]::[[we]] [[can]] [[do]] [[well]] [[without]] [[your]] [[help]]- ::không cós?giúpd? c?aanh chúng tôicungcóth?xoays?(làman)du?c t?tthôi+ ::không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi- ===Tr? d?ng t?===+ ===Trợ động từ===- + =====(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)=====- =====(dùng?câu nghiv?nvà câuph? d?nh)=====+ ::[[do]] [[you]] [[smoke]]?::[[do]] [[you]] [[smoke]]?- ::anh có hútthu?ckhông?+ ::anh có hút thuốc không?::I [[do]] [[not]] [[know]] [[his]] [[name]]::I [[do]] [[not]] [[know]] [[his]] [[name]]- ::tôi khôngbi?ttên anh ta+ ::tôi không biết tên anh ta- =====(dùngd? nh?n m?nhýkh?ng d?nh,m?nh l?nh)=====+ =====(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)=====::[[do]] [[come]]::[[do]] [[come]]- ::th?nào anhcung d?nnhé+ ::thế nào anh cũng đến nhé::I [[do]] [[wish]] [[he]] [[could]] [[come]]::I [[do]] [[wish]] [[he]] [[could]] [[come]]- ::tôir?tmong anh?ycóth? d?n du?c+ ::tôi rất mong anh ấy có thể đến được- ===D?ng t?===+ ===Động từ===- + =====(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)=====- =====(dùng thayth?chom?t d?ng t?khácd?tránhnh?c l?i)=====+ ::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]- ::h?n cunglàmvi?c nhi?u nhuanh (làmvi?c)+ ::hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)::[[he]] [[likes]] [[swimming]] [[and]] [[so]] [[do]] I::[[he]] [[likes]] [[swimming]] [[and]] [[so]] [[do]] I- ::h?nthíchboivà tôicung v?y+ ::hắn thích bơi và tôi cũng vậy::[[did]] [[you]] [[meet]] [[him]]? [[Yes]] I [[did]]::[[did]] [[you]] [[meet]] [[him]]? [[Yes]] I [[did]]- ::anh cóg?p h?nkhông? có, tôi cóg?p+ ::anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]- ::bâygi?anh ta nóiti?ngAnh kháhon(là anh ta nói)tru?ckia+ ::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia+ ===Danh từ===+ =====(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp=====+ + =====(thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt=====+ + =====We've got a do on tonight=====+ + =====Đêm nay bọn ta có bữa chén=====+ + =====( số nhiều) phần=====+ ::[[fair]] [[dos]]!+ ::chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!+ + =====( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công=====+ =====(âm nhạc) đô=====+ + =====(viết tắt) của ditto=====+ ===Cấu trúc từ===::[[to]] [[do]] [[again]]::[[to]] [[do]] [[again]]- ::làml?i, làml?i l?n n?a+ ::làm lại, làm lại lần nữa::[[to]] [[do]] [[away]]::[[to]] [[do]] [[away]]- ::ith+ =====Bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi=====- + - =====B? di,hu? b?,g?t b?,di?t di, làmm?t di=====+ ::[[this]] [[old]] [[custom]] [[is]] [[done]] [[away]] [[with]]::[[this]] [[old]] [[custom]] [[is]] [[done]] [[away]] [[with]]- ::c? t?c ?y dã b? b? di r?i+ ::cổ tục ấy đã bị bỏ đi rồi::[[to]] [[do]] [[away]] [[with]] [[oneself]]::[[to]] [[do]] [[away]] [[with]] [[oneself]]- ::t? t?+ ::tự tử::[[to]] [[do]] [[by]]::[[to]] [[do]] [[by]]- ::x? s?,d?i x?+ ::xử sự, đối xử::[[do]] [[as]] [[you]] [[would]] [[be]] [[done]] [[by]]::[[do]] [[as]] [[you]] [[would]] [[be]] [[done]] [[by]]- ::hãyx? s? v?i ngu?ikhácnhuanhmu?n ngu?itax? s? v?imình+ ::hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình- ::[[to]] [[do]] [[for]] ([[thông]] [[t?c]])+ ::[[to]] [[do]] [[for]] (thông tục)- ::chamnom côngvi?cgiadìnhcho, lovi?c n?i tr?cho (ai)+ ::chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)- =====Kh? di,tr? kh?, gi?t di; pháhu?,hu? ho?idi; làm tiêu madi s? nghi?p, làmth?tcol? v?n=====+ =====Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận=====::[[he]] [[is]] [[done]] [[for]]::[[he]] [[is]] [[done]] [[for]]- ::h?n ch?t r?i,h?n b? d?i r?i,g?ntiêu mas? nghi?p r?i+ ::hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gần tiêu ma sự nghiệp rồi- ::[[to]] [[do]] [[in]] ([[thông]] [[t?c]])+ ::[[to]] [[do]] [[in]] (thông tục)- ::b?t, tómc?(ai);t?ng(ai) vào tù+ ::bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù=====Rình mò theo dõi (ai)==========Rình mò theo dõi (ai)=====- =====Kh?(ai),phangteo (ai)=====+ =====Khử (ai), phăng teo (ai)=====- =====Làmm?t l?, làmki?t s?c=====+ =====Làm mệt lử, làm kiệt sức=====::[[to]] [[do]] [[off]]::[[to]] [[do]] [[off]]- ::b?ra (mu),c?ira (áo)+ ::bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)- =====B?(thói quen)=====+ =====Bỏ (thói quen)=====::[[to]] [[do]] [[on]]::[[to]] [[do]] [[on]]- ::m?c(áo) vào+ ::mặc (áo) vào::[[to]] [[do]] [[over]]::[[to]] [[do]] [[over]]- ::làml?i,b?t d?u l?i+ ::làm lại, bắt đầu lại- =====( + with) trát,ph?t,b?c=====+ =====( + with) trát, phết, bọc=====::[[to]] [[do]] [[up]]::[[to]] [[do]] [[up]]- ::gói,b?c+ ::gói, bọc::[[done]] [[up]] [[in]] [[brown]] [[paper]]::[[done]] [[up]] [[in]] [[brown]] [[paper]]- ::góib?ng gi?ynâu+ ::gói bằng giấy nâu- =====S?a l?i(cáimu, gian phòng...)=====+ =====Sửa lại (cái mũ, gian phòng...)=====- =====Làmm?t l?, làmki?t s?c, làms?m lung=====+ =====Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng=====::[[to]] [[do]] [[with]]::[[to]] [[do]] [[with]]- ::vui lòng,v?aýv?i;?n,du?c,ch?u du?c, thux?p du?c, xoays? du?c+ ::vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được::[[we]] [[can]] [[do]] [[with]] [[a]] [[small]] [[house]]::[[we]] [[can]] [[do]] [[with]] [[a]] [[small]] [[house]]- ::m?t cannhành?thôid?i v?ichúng tôicung ?n r?i; chúng tôi cóth?thux?p du?c v?i m?t cannhành?thôi+ ::một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi::I [[can]] [[do]] [[with]] [[another]] [[glass]]::I [[can]] [[do]] [[with]] [[another]] [[glass]]- ::(dùa c?t) tôi làmm?t c?c n?a v?nkhôngh?gì+ ::( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì::[[to]] [[do]] [[without]]::[[to]] [[do]] [[without]]- ::b? du?c,b?quadu?c,nhin du?c, khôngc?n d?n+ ::bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến::[[he]] [[can't]] [[do]] [[without]] [[his]] [[pair]] [[of]] [[crutches]]::[[he]] [[can't]] [[do]] [[without]] [[his]] [[pair]] [[of]] [[crutches]]- ::anh ta khôngth?nàob? dôi n?ngmàdi du?c+ ::anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được::[[to]] [[do]] [[battle]]::[[to]] [[do]] [[battle]]- ::lâmchi?n,dánhnhau+ ::lâm chiến, đánh nhau::[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[business]]::[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[business]]- ::gi?tai+ ::giết ai::[[to]] [[do]] [[one's]] [[damnedest]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[damnedest]]- ::(t?lóng) làmh?t s?cmình+ ::(từ lóng) làm hết sức mình::[[to]] [[do]] [[to]] [[death]]::[[to]] [[do]] [[to]] [[death]]- ::gi?t ch?t+ ::giết chết::[[to]] [[do]] [[in]] [[the]] [[eye]]::[[to]] [[do]] [[in]] [[the]] [[eye]]- ::(t?lóng)b?p,l?a b?p,angian+ ::(từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian::[[to]] [[do]] [[someone]] [[proud]]::[[to]] [[do]] [[someone]] [[proud]]- ::(t?lóng)ph?nhai, tângb?cai+ ::(từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai::[[to]] [[do]] [[brown]]::[[to]] [[do]] [[brown]]Xem [[brown]]Xem [[brown]]::[[done]]!::[[done]]!- ::du?c ch?!d?ngých?!+ :: được chứ! đồng ý chứ!::[[it]] [[isn't]] [[done]]!::[[it]] [[isn't]] [[done]]!- ::không ai làmnh?ng di?u nhu th?!,di?u dókhông?n dâu!+ ::không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!::[[well]] [[done]]!::[[well]] [[done]]!- ::hayl?m! hoan hô!+ ::hay lắm! hoan hô!- ===Danh t?===+ ===Hình Thái từ===- + * V_s/es : [[does]]- =====(t? lóng) trò l?a d?o, trò l?a b?p=====+ * V_ing: [[doing]]- + * past: [[did]]- =====(thông t?c) ch?u, b?a chén, b?a nh?u nh?t=====+ * PP: [[done]]- + == Xây dựng==- =====We've got a do on tonight=====+ =====dissolved oxygen=====- + [[Category:Xây dựng]]- =====Dêm nay b?n ta có b?a chén=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====( s? nhi?u) ph?n=====+ =====verb=====- ::[[fair]] [[dos]]!+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[arrange]] , [[be responsible for]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do one]]’s thing , [[effect]] , [[end]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[finish]] , [[fix]] , [[fulfill]] , [[get ready]] , [[get with it]] , [[go for it ]]* , [[look after]] , [[make]] , [[make ready]] , [[move]] , [[operate]] , [[organize]] , [[perform]] , [[prepare]] , [[produce]] , [[pull off ]]* , [[see to]] , [[succeed]] , [[take care of business]] , [[take on]] , [[transact]] , [[undertake]] , [[wind up ]]* , [[work]] , [[wrap up ]]* , [[answer]] , [[avail]] , [[be adequate]] , [[be enough]] , [[be good enough for]] , [[be of use]] , [[be useful]] , [[give satisfaction]] , [[pass muster ]]* , [[satisfy]] , [[serve]] , [[suffice]] , [[suit]] , [[adapt]] , [[decipher]] , [[decode]] , [[interpret]] , [[puzzle out]] , [[render]] , [[resolve]] , [[translate]] , [[transliterate]] , [[transpose]] , [[work out]] , [[acquit oneself]] , [[appear]] , [[bear]] , [[carry]] , [[come on like]] , [[comport]] , [[conduct]] , [[demean]] , [[deport]] , [[discourse]] , [[enact]] , [[fare]] , [[get along]] , [[get by]] , [[give]] , [[go on]] , [[impersonate]] , [[make out ]]* , [[manage]] , [[muddle through ]]* , [[personate]] , [[play]] , [[playact]] , [[portray]] , [[present]] , [[put on ]]* , [[quit]] , [[render the role]] , [[seem]] , [[stagger along]] , [[cover]] , [[explore]] , [[journey]] , [[look at]] , [[pass through]] , [[stop in]] , [[tour]] , [[track]] , [[traverse]] , [[beat]] , [[bilk]] , [[chouse]] , [[con]] , [[cozen]] , [[deceive]] , [[defraud]] , [[dupe]] , [[fleece ]]* , [[flimflam ]]* , [[gyp ]]* , [[hoax]] , [[overreach]] , [[swindle]] , [[take for a ride]] , [[trick]] , [[prosecute]] , [[exercise]] , [[implement]] , [[keep]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[fend]] , [[muddle through]] , [[shift]] , [[dramatize]] , [[put on]] , [[play-act]] , [[represent]] , [[put in]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[rook]] , [[victimize]]- ::chia ph?n cho d?u!,chia ph?n cho công b?ng!+ =====phrasal verb=====- + :[[attend]] , [[minister to]] , [[wait on]] , [[fag]] , [[tire out]] , [[wear out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[slay]]- =====( úc) (t? lóng) s? ti?n b?, s? thành công=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Danh t?===+ =====verb=====- + :[[defer]] , [[destroy]] , [[fail]] , [[idle]] , [[lose]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[pass]] , [[put off]] , [[undo]]- =====(âm nh?c) dô=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====(vi?t t?t) c?a ditto=====+ - Category:Thông dụng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Nội động từ
Cấu trúc từ
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , arrange , be responsible for , bring about , cause , close , complete , conclude , cook * , create , determine , discharge , do one’s thing , effect , end , engage in , execute , finish , fix , fulfill , get ready , get with it , go for it * , look after , make , make ready , move , operate , organize , perform , prepare , produce , pull off * , see to , succeed , take care of business , take on , transact , undertake , wind up * , work , wrap up * , answer , avail , be adequate , be enough , be good enough for , be of use , be useful , give satisfaction , pass muster * , satisfy , serve , suffice , suit , adapt , decipher , decode , interpret , puzzle out , render , resolve , translate , transliterate , transpose , work out , acquit oneself , appear , bear , carry , come on like , comport , conduct , demean , deport , discourse , enact , fare , get along , get by , give , go on , impersonate , make out * , manage , muddle through * , personate , play , playact , portray , present , put on * , quit , render the role , seem , stagger along , cover , explore , journey , look at , pass through , stop in , tour , track , traverse , beat , bilk , chouse , con , cozen , deceive , defraud , dupe , fleece * , flimflam * , gyp * , hoax , overreach , swindle , take for a ride , trick , prosecute , exercise , implement , keep , acquit , behave , fend , muddle through , shift , dramatize , put on , play-act , represent , put in , gull , mulct , rook , victimize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ