• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trúc từ)
    Hiện nay (09:11, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/du:/=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngọai động từ .did, .done===
    ===Ngọai động từ .did, .done===
    - 
    =====Làm, thực hiện=====
    =====Làm, thực hiện=====
    ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]
    ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]
    Dòng 76: Dòng 69:
    :: ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc
    :: ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động=====
    =====Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động=====
    ::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]
    ::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]
    Dòng 109: Dòng 101:
    ::không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi
    ::không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi
    ===Trợ động từ===
    ===Trợ động từ===
    - 
    =====(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)=====
    =====(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)=====
    ::[[do]] [[you]] [[smoke]]?
    ::[[do]] [[you]] [[smoke]]?
    Dòng 122: Dòng 113:
    ::tôi rất mong anh ấy có thể đến được
    ::tôi rất mong anh ấy có thể đến được
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)=====
    =====(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)=====
    ::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]
    ::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]
    Dòng 132: Dòng 122:
    ::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]
    ::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]
    ::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia
    ::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp=====
    =====(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp=====
    Dòng 148: Dòng 136:
    =====( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công=====
    =====( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công=====
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    =====(âm nhạc) đô=====
    =====(âm nhạc) đô=====
    =====(viết tắt) của ditto=====
    =====(viết tắt) của ditto=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    ::[[to]] [[do]] [[again]]
     +
    ::làm lại, làm lại lần nữa
     +
    ::[[to]] [[do]] [[away]]
     +
    =====Bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi=====
     +
    ::[[this]] [[old]] [[custom]] [[is]] [[done]] [[away]] [[with]]
     +
    ::cổ tục ấy đã bị bỏ đi rồi
     +
    ::[[to]] [[do]] [[away]] [[with]] [[oneself]]
     +
    ::tự tử
     +
    ::[[to]] [[do]] [[by]]
     +
    ::xử sự, đối xử
     +
    ::[[do]] [[as]] [[you]] [[would]] [[be]] [[done]] [[by]]
     +
    ::hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình
     +
    ::[[to]] [[do]] [[for]] (thông tục)
     +
    ::chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)
     +
     +
    =====Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận=====
     +
    ::[[he]] [[is]] [[done]] [[for]]
     +
    ::hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gần tiêu ma sự nghiệp rồi
     +
    ::[[to]] [[do]] [[in]] (thông tục)
     +
    ::bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù
     +
     +
    =====Rình mò theo dõi (ai)=====
     +
     +
    =====Khử (ai), phăng teo (ai)=====
     +
     +
    =====Làm mệt lử, làm kiệt sức=====
     +
    ::[[to]] [[do]] [[off]]
     +
    ::bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)
     +
     +
    =====Bỏ (thói quen)=====
     +
    ::[[to]] [[do]] [[on]]
     +
    ::mặc (áo) vào
     +
    ::[[to]] [[do]] [[over]]
     +
    ::làm lại, bắt đầu lại
     +
     +
    =====( + with) trát, phết, bọc=====
     +
    ::[[to]] [[do]] [[up]]
     +
    ::gói, bọc
     +
    ::[[done]] [[up]] [[in]] [[brown]] [[paper]]
     +
    ::gói bằng giấy nâu
     +
     +
    =====Sửa lại (cái mũ, gian phòng...)=====
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    =====Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng=====
    -
    :[[Doing]] (V_ing)
    +
    ::[[to]] [[do]] [[with]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ::vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
     +
    ::[[we]] [[can]] [[do]] [[with]] [[a]] [[small]] [[house]]
     +
    ::một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
     +
    ::I [[can]] [[do]] [[with]] [[another]] [[glass]]
     +
    ::( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
     +
    ::[[to]] [[do]] [[without]]
     +
    ::bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
     +
    ::[[he]] [[can't]] [[do]] [[without]] [[his]] [[pair]] [[of]] [[crutches]]
     +
    ::anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
     +
    ::[[to]] [[do]] [[battle]]
     +
    ::lâm chiến, đánh nhau
     +
    ::[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[business]]
     +
    ::giết ai
     +
    ::[[to]] [[do]] [[one's]] [[damnedest]]
     +
    ::(từ lóng) làm hết sức mình
     +
    ::[[to]] [[do]] [[to]] [[death]]
     +
    ::giết chết
     +
    ::[[to]] [[do]] [[in]] [[the]] [[eye]]
     +
    ::(từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
     +
    ::[[to]] [[do]] [[someone]] [[proud]]
     +
    ::(từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
     +
    ::[[to]] [[do]] [[brown]]
     +
    Xem [[brown]]
     +
    ::[[done]]!
     +
    :: được chứ! đồng ý chứ!
     +
    ::[[it]] [[isn't]] [[done]]!
     +
    ::không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!
     +
    ::[[well]] [[done]]!
     +
    ::hay lắm! hoan hô!
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    * V_s/es : [[does]]
     +
    * V_ing: [[doing]]
     +
    * past: [[did]]
     +
    * PP: [[done]]
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====dissolved oxygen=====
     +
    [[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[arrange]] , [[be responsible for]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do one]]’s thing , [[effect]] , [[end]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[finish]] , [[fix]] , [[fulfill]] , [[get ready]] , [[get with it]] , [[go for it ]]* , [[look after]] , [[make]] , [[make ready]] , [[move]] , [[operate]] , [[organize]] , [[perform]] , [[prepare]] , [[produce]] , [[pull off ]]* , [[see to]] , [[succeed]] , [[take care of business]] , [[take on]] , [[transact]] , [[undertake]] , [[wind up ]]* , [[work]] , [[wrap up ]]* , [[answer]] , [[avail]] , [[be adequate]] , [[be enough]] , [[be good enough for]] , [[be of use]] , [[be useful]] , [[give satisfaction]] , [[pass muster ]]* , [[satisfy]] , [[serve]] , [[suffice]] , [[suit]] , [[adapt]] , [[decipher]] , [[decode]] , [[interpret]] , [[puzzle out]] , [[render]] , [[resolve]] , [[translate]] , [[transliterate]] , [[transpose]] , [[work out]] , [[acquit oneself]] , [[appear]] , [[bear]] , [[carry]] , [[come on like]] , [[comport]] , [[conduct]] , [[demean]] , [[deport]] , [[discourse]] , [[enact]] , [[fare]] , [[get along]] , [[get by]] , [[give]] , [[go on]] , [[impersonate]] , [[make out ]]* , [[manage]] , [[muddle through ]]* , [[personate]] , [[play]] , [[playact]] , [[portray]] , [[present]] , [[put on ]]* , [[quit]] , [[render the role]] , [[seem]] , [[stagger along]] , [[cover]] , [[explore]] , [[journey]] , [[look at]] , [[pass through]] , [[stop in]] , [[tour]] , [[track]] , [[traverse]] , [[beat]] , [[bilk]] , [[chouse]] , [[con]] , [[cozen]] , [[deceive]] , [[defraud]] , [[dupe]] , [[fleece ]]* , [[flimflam ]]* , [[gyp ]]* , [[hoax]] , [[overreach]] , [[swindle]] , [[take for a ride]] , [[trick]] , [[prosecute]] , [[exercise]] , [[implement]] , [[keep]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[fend]] , [[muddle through]] , [[shift]] , [[dramatize]] , [[put on]] , [[play-act]] , [[represent]] , [[put in]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[rook]] , [[victimize]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[attend]] , [[minister to]] , [[wait on]] , [[fag]] , [[tire out]] , [[wear out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[slay]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[defer]] , [[destroy]] , [[fail]] , [[idle]] , [[lose]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[pass]] , [[put off]] , [[undo]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Ngọai động từ .did, .done

    Làm, thực hiện
    to do one's duty
    làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ
    to do one's best
    làm hết sức mình
    Làm, làm cho, gây cho
    to do somebody good
    làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai
    to do somebody harm
    làm hại ai
    to do somebody credit
    làm ai nổi tiếng
    Làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch
    to do one's lessons
    làm bài, học bài
    to do a sum
    giải bài toán, làm bài toán
    the "Arabian Nights" done into English
    cuốn "nghìn lẻ một đêm" dịch sang tiếng Anh
    Làm xong, xong, hết
    how many pages have you done?
    anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi?
    have you done laughing?
    anh đã cười hết chưa?
    Dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn
    to do one's room
    thu dọn buồng
    to do one's hair
    vấn tóc, làm đầu
    Nấu, nướng, quay, rán
    meat done to a turn
    thịt nấu (nướng) vừa chín tới
    Đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ
    to do Hamlet
    đóng vai Ham-lét
    to do the polite
    làm ra vẻ lễ phép
    Làm mệt lử, làm kiệt sức
    I am done
    tôi mệt lử
    Đi , qua (một quãng đường)
    to do six miles in an hour
    đi qua sáu dặm trong một giờ
    (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
    to do someone out of something
    lừa ai lấy cái gì
    (thông tục) đi thăm, đi tham quan
    to do the museum
    tham quan viện bảo tàng
    (từ lóng) chịu (một hạn tù)
    (từ lóng) cho ăn, đãi
    they do him very well
    họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành
    to do oneself well
    ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc

    Nội động từ

    Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động
    he did well to refuse
    hắn từ chối là (xử sự) đúng
    to do or die; to do and die
    phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết
    Thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt
    have you done with that book?
    anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?
    have done!
    thôi di! thế là đủ rồi!
    he has done with smoking
    hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá
    Được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp
    will that do?
    cái đó được không? cái đó có ổn không?
    that will do
    điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy
    this sort of work won't do for him
    loại công việc đó đối với hắn không hợp
    it won't do to play all day
    chơi rong cả ngày thì không ổn
    Thấy trong ngườii, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở
    how do you do?
    anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
    he is doing very well
    anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm
    we can do well without your help
    không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi

    Trợ động từ

    (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)
    do you smoke?
    anh có hút thuốc không?
    I do not know his name
    tôi không biết tên anh ta
    (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)
    do come
    thế nào anh cũng đến nhé
    I do wish he could come
    tôi rất mong anh ấy có thể đến được

    Động từ

    (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)
    he works as much as you do
    hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)
    he likes swimming and so do I
    hắn thích bơi và tôi cũng vậy
    did you meet him? Yes I did
    anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp
    he speaks English better than he did
    bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia

    Danh từ

    (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp
    (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt
    We've got a do on tonight
    Đêm nay bọn ta có bữa chén
    ( số nhiều) phần
    fair dos!
    chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!
    ( Úc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công
    (âm nhạc) đô
    (viết tắt) của ditto

    Cấu trúc từ

    to do again
    làm lại, làm lại lần nữa
    to do away
    Bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi
    this old custom is done away with
    cổ tục ấy đã bị bỏ đi rồi
    to do away with oneself
    tự tử
    to do by
    xử sự, đối xử
    do as you would be done by
    hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình
    to do for (thông tục)
    chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)
    Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận
    he is done for
    hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gần tiêu ma sự nghiệp rồi
    to do in (thông tục)
    bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù
    Rình mò theo dõi (ai)
    Khử (ai), phăng teo (ai)
    Làm mệt lử, làm kiệt sức
    to do off
    bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)
    Bỏ (thói quen)
    to do on
    mặc (áo) vào
    to do over
    làm lại, bắt đầu lại
    ( + with) trát, phết, bọc
    to do up
    gói, bọc
    done up in brown paper
    gói bằng giấy nâu
    Sửa lại (cái mũ, gian phòng...)
    Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
    to do with
    vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
    we can do with a small house
    một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
    I can do with another glass
    ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
    to do without
    bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
    he can't do without his pair of crutches
    anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
    to do battle
    lâm chiến, đánh nhau
    to do somebody's business
    giết ai
    to do one's damnedest
    (từ lóng) làm hết sức mình
    to do to death
    giết chết
    to do in the eye
    (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
    to do someone proud
    (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
    to do brown

    Xem brown

    done!
    được chứ! đồng ý chứ!
    it isn't done!
    không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!
    well done!
    hay lắm! hoan hô!

    Hình Thái từ

    Xây dựng

    dissolved oxygen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    accomplish , achieve , act , arrange , be responsible for , bring about , cause , close , complete , conclude , cook * , create , determine , discharge , do one’s thing , effect , end , engage in , execute , finish , fix , fulfill , get ready , get with it , go for it * , look after , make , make ready , move , operate , organize , perform , prepare , produce , pull off * , see to , succeed , take care of business , take on , transact , undertake , wind up * , work , wrap up * , answer , avail , be adequate , be enough , be good enough for , be of use , be useful , give satisfaction , pass muster * , satisfy , serve , suffice , suit , adapt , decipher , decode , interpret , puzzle out , render , resolve , translate , transliterate , transpose , work out , acquit oneself , appear , bear , carry , come on like , comport , conduct , demean , deport , discourse , enact , fare , get along , get by , give , go on , impersonate , make out * , manage , muddle through * , personate , play , playact , portray , present , put on * , quit , render the role , seem , stagger along , cover , explore , journey , look at , pass through , stop in , tour , track , traverse , beat , bilk , chouse , con , cozen , deceive , defraud , dupe , fleece * , flimflam * , gyp * , hoax , overreach , swindle , take for a ride , trick , prosecute , exercise , implement , keep , acquit , behave , fend , muddle through , shift , dramatize , put on , play-act , represent , put in , gull , mulct , rook , victimize

    Từ trái nghĩa

    verb
    defer , destroy , fail , idle , lose , miss , neglect , pass , put off , undo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X