-
(Khác biệt giữa các bản)(→nhanh)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flæ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 95: Dòng 88: *V-ed: [[Flashed]]*V-ed: [[Flashed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ép nhanh=====+ - == Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ép nhanh=====- =====chớppha=====+ === Ô tô===+ =====chớp pha=====+ === Vật lý===+ =====chớp nhoáng=====+ === Xây dựng===+ =====ánh sáng loé=====- ===Nguồn khác===+ =====ba via=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flash flash] : Chlorine Online+ - ==Vật lý==+ =====rìa xờm gờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chớp nhoáng=====+ - ==Xây dựng==+ =====tia loé=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====ánh sángloé=====+ =====nháy=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====ba via=====+ =====che khe nối=====- + - =====rìa xờm gờ=====+ - + - =====tia loé=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nháy=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====che khe nối=====+ ''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[joint]] weather-tight [[by]] [[using]] [[flashing]].''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[joint]] weather-tight [[by]] [[using]] [[flashing]].Dòng 132: Dòng 113: ''Giải thích VN'': Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.''Giải thích VN'': Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.- =====cực nhanh=====+ =====cực nhanh=====::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::máy lạnh kết đông cực nhanh cryo::máy lạnh kết đông cực nhanh cryoDòng 157: Dòng 138: ::[[Flash]] [[Memory]] [[Card]]::[[Flash]] [[Memory]] [[Card]]::vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh::vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::máy lạnh kết đông cực nhanh cryo::máy lạnh kết đông cực nhanh cryoDòng 243: Dòng 224: ::cứng hóa nhanh::cứng hóa nhanh- =====nhấp nháy=====+ =====nhấp nháy=====::[[flash]] [[light]]::[[flash]] [[light]]::ánh sáng nhấp nháy::ánh sáng nhấp nháy- =====làm nhấp nháy=====+ =====làm nhấp nháy=====- =====loé sáng=====+ =====loé sáng=====::[[flash]] [[curve]]::[[flash]] [[curve]]::đường loé sáng::đường loé sángDòng 255: Dòng 236: ::[[flash]] [[ruby]]::[[flash]] [[ruby]]::ruby loé sáng::ruby loé sáng- =====gờ xờm=====+ =====gờ xờm=====- + - =====ánh loé sáng=====+ - + - =====rìa=====+ - + - =====rìa cán=====+ - + - =====rìa xờm=====+ - + - =====sự nhấp nháy=====+ - + - =====tia chớp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự bốc hơi nhanh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flash flash] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Blaze, flame, flare, burst, dazzle, spark, sparkle,coruscation, fulguration, glitter, twinkle, twinkling, flicker,flickering, scintilla, scintillation, glint, shimmer, glimmer,gleam, beam, ray, shaft: There was a blinding flash of bluelight and the little man was gone. 2 (sudden or momentary)display, stroke, show, manifestation, outburst, outbreak, sign,indication, exhibition; touch, hint, suggestion: She hasoccasional flashes of insight bordering on genius.=====+ - + - =====Moment,(split) second, instant, twinkling (of an eye), trice, minute,Colloq two shakes (of a lamb''s tail), jiffy, shake, before youcan say ''Jack Robinson'': In a flash he was at her side.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Burn, blaze, flame, flare, burst (out), dazzle, spark,sparkle, coruscate, fulgurate, glitter, twinkle, flicker,scintillate, shimmer, glimmer, gleam, beam, glare, shine: Thelight flashed every eight seconds.=====+ - + - =====Race, speed, dash, streak,flick, tear, rush, hurry, hasten, fly, zoom, shoot, bolt,whistle; run, sprint, dart, scuttle, scamper, Colloq scoot,skedaddle, take off, whiz or whizz: The train flashed by, doingabout 100.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Dazzling, showy, ostentatious, smart, chic, Colloqswish, classy, ritzy, snazzy: Barbara''s new car looks veryflash.=====+ - + - =====See flashy, 1.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. emit or reflect or cause toemit or reflect light briefly, suddenly, or intermittently;gleam or cause to gleam.=====+ - + - =====Intr. break suddenly into flame;give out flame or sparks.=====+ - + - =====Tr. send or reflect like a suddenflame or blaze (his eyes flashed fire).=====+ - + - =====Intr. a burstsuddenly into view or perception (the explanation flashed uponme). b move swiftly (the train flashed through the station).=====+ - + - =====Tr. a send (news etc.) by radio, telegraph, etc. (flashed amessage to her). b signal to (a person) by shining lights orheadlights briefly.=====+ - + - =====Tr. colloq. show ostentatiously (flashedher engagement ring).=====+ - + - =====Intr. (of water) rush along; rise andflow.=====+ - + - =====Intr. sl. indecently expose oneself.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A suddenbright light or flame, e.g. of lightning.=====+ - + - =====A very brief time;an instant (all over in a flash).=====+ - + - =====A a brief, sudden burst offeeling (a flash of hope). b a sudden display (of wit,understanding, etc.).=====+ - + - ====== NEWSFLASH.=====+ - + - =====Photog. = FLASHLIGHT 1.6 a a rush of water, esp. down a weir to take a boat overshallows. b a contrivance for producing this.=====+ - + - =====Brit. Mil. acoloured patch of cloth on a uniform etc. as a distinguishingemblem.=====+ - + - =====Vulgar display, ostentation.=====+ - + - =====A bright patch ofcolour.=====+ - =====Cinematog. the momentary exposure of a scene.=====+ =====ánh loé sáng=====- =====Excess plastic or metal oozing from a mould during moulding.=====+ =====rìa=====- =====Adj. colloq.=====+ =====rìa cán=====- =====Gaudy; showy; vulgar (a flash car).=====+ =====rìa xờm=====- =====Counterfeit (flash notes).=====+ =====sự nhấp nháy=====- =====Connected with thieves,theunderworld,etc.=====+ =====tia chớp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====sự bốc hơi nhanh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beam]] , [[bedazzlement]] , [[blaze]] , [[burst]] , [[coruscation]] , [[dazzle]] , [[flame]] , [[flare]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[illumination]] , [[imprint]] , [[impulse]] , [[incandescence]] , [[luster]] , [[phosphorescence]] , [[quiver]] , [[radiation]] , [[ray]] , [[reflection]] , [[scintillation]] , [[shine]] , [[spark]] , [[sparkle]] , [[streak]] , [[stream]] , [[twinkle]] , [[twinkling]] , [[vision]] , [[breathing]] , [[jiffy]] , [[minute]] , [[moment]] , [[outburst]] , [[shake]] , [[show]] , [[trice]] , [[display]] , [[manifestation]] , [[sign]] , [[splash]] , [[swank]] , [[flicker]] , [[wink]] , [[glister]] , [[shimmer]] , [[crack]] , [[instant]] , [[second]] , [[fulguration]] , [[iridescence]]+ =====verb=====+ :[[beam]] , [[bedazzle]] , [[blaze]] , [[blink]] , [[coruscate]] , [[dazzle]] , [[flame]] , [[flare]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[incandesce]] , [[light]] , [[phosphoresce]] , [[radiate]] , [[reflect]] , [[scintillate]] , [[shine]] , [[shoot out]] , [[spangle]] , [[spark]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[bolt]] , [[brandish]] , [[dart]] , [[dash]] , [[disport]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[flaunt]] , [[flit]] , [[flourish]] , [[fly]] , [[parade]] , [[race]] , [[shoot]] , [[show]] , [[show off]] , [[speed]] , [[spring]] , [[streak]] , [[sweep]] , [[trot out]] , [[whistle]] , [[zoom]] , [[glister]] , [[shimmer]] , [[wink]] , [[flicker]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[sport]] , [[burst]] , [[coruscation]] , [[fulgurate]] , [[glimpse]] , [[instant]] , [[jiffy]] , [[second]] , [[shake]] , [[sign]] , [[signal]] , [[vision]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[pause]] , [[slow]] , [[walk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
che khe nối
Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.
Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.
cực nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash analog-digital converter
- bộ biến đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash balloon
- hình cầu chưng nhanh
- flash column
- tháp chưng nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash distillation
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng nhanh
- flash distillation
- sự chưng cất nhanh
- flash drum
- nồi chưng nhanh
- flash drum
- thùng bốc hơi nhanh
- flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
- bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
- Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
- PROM có thể xóa nhanh
- flash evaporation
- sự bay hơi nhanh
- flash fire
- cháy nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash frozen
- được kết đông nhanh
- flash heating
- sự đun nóng nhanh
- flash magnetization
- từ hóa nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ tác động nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
- flash mold
- khuôn ép nhanh
- flash mould
- khuôn ép nhanh
- flash tank
- thùng tách nhanh
- flash tower
- tháp chưng nhanh
- flash vaporization
- bay hơi nhanh
- flash vaporization
- sự bốc hơi nhanh
- flash-drying
- sấy khô nhanh
- flash-harden
- cứng hóa nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , bedazzlement , blaze , burst , coruscation , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , illumination , imprint , impulse , incandescence , luster , phosphorescence , quiver , radiation , ray , reflection , scintillation , shine , spark , sparkle , streak , stream , twinkle , twinkling , vision , breathing , jiffy , minute , moment , outburst , shake , show , trice , display , manifestation , sign , splash , swank , flicker , wink , glister , shimmer , crack , instant , second , fulguration , iridescence
verb
- beam , bedazzle , blaze , blink , coruscate , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , incandesce , light , phosphoresce , radiate , reflect , scintillate , shine , shoot out , spangle , spark , sparkle , twinkle , bolt , brandish , dart , dash , disport , exhibit , expose , flaunt , flit , flourish , fly , parade , race , shoot , show , show off , speed , spring , streak , sweep , trot out , whistle , zoom , glister , shimmer , wink , flicker , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , sport , burst , coruscation , fulgurate , glimpse , instant , jiffy , second , shake , sign , signal , vision
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ