• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (18:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'signəl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[signal]] [[for]] [[advance]]
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[signal]] [[for]] [[advance]]
    ::ra hiệu tiến lên
    ::ra hiệu tiến lên
    -
    ::[[signalof]] [[distress]]
    +
    ::[[signal]] [[of]] [[distress]]
    ::tính hiệu báo lâm nguy
    ::tính hiệu báo lâm nguy
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 33: Dòng 28:
    ::ra hiệu cho ai dừng lại
    ::ra hiệu cho ai dừng lại
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Signalled]]
    *V-ing: [[signalling]]
    *V-ing: [[signalling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hiệu báo=====
    +
    =====tín hiệu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ::[[carry]] [[initiating]] [[signal]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::tín hiệu chuyển ban đầu
    -
    =====biển báo hiệu=====
    +
    ::[[coded]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu mã hoá
     +
    ::[[correcting]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu sửa chữa
     +
    ::[[cut]]-off [[signal]]
     +
    ::tín hiệu tắt
     +
    ::[[delayed]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu trễ
     +
    ::[[emergency]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu hỏng
     +
    ::[[error]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu sai
     +
    ::[[feedback]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu liên hệ ngược
     +
    ::[[gating]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu đảo mạch
     +
    ::[[incoming]] [[signal]]
     +
    ::(điều khiển học ) tín hiệu vào
     +
    ::[[inhibit]] [[signal]]
     +
    ::(điều khiển học ) tín hiệu cấm
     +
    ::[[interleaved]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu đan nhau
     +
    ::[[modulating]] [[signal]]
     +
    ::(điều khiển học ) tín hiệu biến điệu
     +
    ::[[monitor]] [[signal]]
     +
    ::(điều khiển học ) tín hiệu kiểm tra
     +
    ::[[pilot]] [[signal]]
     +
    ::(điều khiển học ) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
     +
    ::[[quantized]] [[signal]]
     +
    ::tín hiệu lượng tử hoá
    -
    =====dựng cột tiêu=====
     
    -
    =====mốc tiêu=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====hiệu báo=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====biển báo hiệu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dựng cột tiêu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====báo hiệu=====
    +
    =====mốc tiêu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====báo hiệu=====
    ::[[check]] [[signal]] unit-CSU
    ::[[check]] [[signal]] unit-CSU
    ::bộ báo hiệu kiểm soát
    ::bộ báo hiệu kiểm soát
    Dòng 105: Dòng 134:
    ::sự báo hiệu vô tuyến
    ::sự báo hiệu vô tuyến
    -
    =====cột tiêu=====
    +
    =====cột tiêu=====
    ::[[geodetic]] [[signal]]
    ::[[geodetic]] [[signal]]
    ::cột tiêu trắc địa
    ::cột tiêu trắc địa
    -
    =====dấu hiệu=====
    +
    =====dấu hiệu=====
    ::[[signal]] [[indicator]]
    ::[[signal]] [[indicator]]
    ::bộ phận chỉ dấu hiệu
    ::bộ phận chỉ dấu hiệu
    Dòng 115: Dòng 144:
    ::[[tidal]] [[signal]]
    ::[[tidal]] [[signal]]
    ::dấu hiệu thủy triều
    ::dấu hiệu thủy triều
    -
    =====phát tín hiệu=====
    +
    =====phát tín hiệu=====
    ::AF [[signal]] [[generator]]
    ::AF [[signal]] [[generator]]
    ::máy phát tín hiệu âm tầm
    ::máy phát tín hiệu âm tầm
    Dòng 138: Dòng 167:
    ::[[standard]] [[frequency]] [[signal]] [[generator]]
    ::[[standard]] [[frequency]] [[signal]] [[generator]]
    ::máy phát tín hiệu tần số chuẩn
    ::máy phát tín hiệu tần số chuẩn
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arresting]] , [[arrestive]] , [[characteristic]] , [[conspicuous]] , [[distinctive]] , [[distinguished]] , [[eminent]] , [[exceptional]] , [[eye-catching]] , [[famous]] , [[illustrious]] , [[individual]] , [[marked]] , [[memorable]] , [[momentous]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[noticeable]] , [[peculiar]] , [[prominent]] , [[pronounced]] , [[remarkable]] , [[renowned]] , [[salient]] , [[significant]] , [[striking]] , [[bold]] , [[observable]] , [[outstanding]] , [[pointed]]
    -
    =====See sign, 1, above.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alarm]] , [[alert]] , [[beacon]] , [[bleep]] , [[blinker]] , [[cue]] , [[flag]] , [[flare]] , [[gesture]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[high sign ]]* , [[indicator]] , [[mark]] , [[mayday]] , [[movement]] , [[nod]] , [[okay ]]* , [[omen]] , [[sign]] , [[sos]] , [[tocsin]] , [[token]] , [[wink]] , [[gesticulation]] , [[indication]] , [[motion]]
    -
    =====Incitement, stimulus, spur,impetus, goad, prick: The waving of the flag will be the signalto advance.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beckon]] , [[communicate]] , [[flag]] , [[flash]] , [[gesticulate]] , [[gesture]] , [[motion]] , [[nod]] , [[semaphore]] , [[sign]] , [[signalize]] , [[warn]] , [[wave]] , [[wink]] , [[alarm]] , [[arrow]] , [[blinker]] , [[buzzer]] , [[command]] , [[cress]] , [[cue]] , [[extraordinary]] , [[flare]] , [[horn]] , [[image]] , [[impulse]] , [[indicator]] , [[lantern]] , [[memorable]] , [[message]] , [[notable]] , [[noticeable]] , [[notify]] , [[outstanding]] , [[password]] , [[presage]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[signify]] , [[siren]] , [[sound]] , [[tocsin]] , [[toot]] , [[warning]] , [[whistle]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Remarkable, conspicuous, striking, extraordinary,unusual, unique, singular, special, noteworthy, notable,exceptional, significant, important, outstanding, momentous,consequential, weighty: The British forces won a signal victoryat Khartoum that day. Winning the competition is a signalaccomplishment.=====
    +
    :[[insignificant]] , [[unexceptional]] , [[unimpressive]] , [[unnoteworthy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Motion, indicate, gesture, gesticulate, communicate,announce, notify; whistle, wink, blink, nod, beckon, wave, sign:When your turn comes, a clerk will signal you to approach thecounter. Peter raised his hand as a request to leave the roomand the teacher signalled his assent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=signal signal] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=signal&submit=Search signal] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=signal signal] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=signal signal] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=signal signal] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=signal&searchtitlesonly=yes signal] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'signəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
    signals are made by day with flags and by night with lights
    ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
    to give the signal for advance
    ra hiệu tiến lên
    signal of distress
    tính hiệu báo lâm nguy

    Tính từ

    Nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu
    signal virtue
    đạo đức gương mẫu
    signal punishment
    sự trừng phạt nghiêm minh
    Dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu

    Ngoại động từ

    Ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
    to signal to someone to stop
    ra hiệu cho ai dừng lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tín hiệu
    carry initiating signal
    tín hiệu chuyển ban đầu
    coded signal
    tín hiệu mã hoá
    correcting signal
    tín hiệu sửa chữa
    cut-off signal
    tín hiệu tắt
    delayed signal
    tín hiệu trễ
    emergency signal
    tín hiệu hỏng
    error signal
    tín hiệu sai
    feedback signal
    tín hiệu liên hệ ngược
    gating signal
    tín hiệu đảo mạch
    incoming signal
    (điều khiển học ) tín hiệu vào
    inhibit signal
    (điều khiển học ) tín hiệu cấm
    interleaved signal
    tín hiệu đan nhau
    modulating signal
    (điều khiển học ) tín hiệu biến điệu
    monitor signal
    (điều khiển học ) tín hiệu kiểm tra
    pilot signal
    (điều khiển học ) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
    quantized signal
    tín hiệu lượng tử hoá


    Cơ khí & công trình

    hiệu báo

    Xây dựng

    biển báo hiệu
    dựng cột tiêu
    mốc tiêu

    Kỹ thuật chung

    báo hiệu
    check signal unit-CSU
    bộ báo hiệu kiểm soát
    destination point (ofa signal message)
    điểm đến của báo hiệu
    empty signal unit-ESU
    bộ báo hiệu trống
    hand signal
    báo hiệu bằng tay
    independent signal unit-ISU
    bộ báo hiệu độc lập
    Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
    bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
    maintenance signal unit-MSU
    bộ báo hiệu bảo trì
    multiple signal unit-MSU
    bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
    offset signal method
    phương pháp báo hiệu dịch vị
    signal center
    trung tâm báo hiệu
    signal channel
    kênh báo hiệu
    signal confirmation code
    mã thông tin báo hiệu
    signal drop
    nắp báo hiệu
    signal lamp
    đèn báo hiệu
    signal lamp
    đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
    signal light
    đèn báo hiệu
    signal man
    người báo hiệu
    signal symptom
    triệu chứng báo hiệu
    signal traffic
    lưu lượng báo hiệu
    Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
    Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
    Signalling System Control Signal (SCU)
    tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
    single signal unit SSU
    bộ báo hiệu duy nhất
    subsequent signal unit
    bộ báo hiệu dãy con
    subsequent signal unit
    bộ báo hiệu phân dãy
    tandem signal unit-TSU
    bộ báo hiệu sau cùng
    test-signal unit-TSU
    bộ báo hiệu thử
    wireless signal
    sự báo hiệu vô tuyến
    cột tiêu
    geodetic signal
    cột tiêu trắc địa
    dấu hiệu
    signal indicator
    bộ phận chỉ dấu hiệu
    stop signal
    dấu hiệu ngừng xe
    tidal signal
    dấu hiệu thủy triều
    phát tín hiệu
    AF signal generator
    máy phát tín hiệu âm tầm
    analog signal generator
    máy phát tín hiệu tương tự
    analog signal transmitter
    máy phát tín hiệu tương tự
    HF signal generator
    máy phát tín hiệu cao tần
    microwave signal generator
    máy phát tín hiệu vi sóng
    sawtooth signal generator
    máy phát tín hiệu răng cưa
    signal generator
    bộ phát tín hiệu
    signal generator
    máy phát tín hiệu
    signal generator
    máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
    signal injector
    máy phát tín hiệu
    standard frequency signal generator
    máy phát tín hiệu tần số chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X