• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 82: Dòng 82:
    ::lạc bước, lang thang không chủ đích
    ::lạc bước, lang thang không chủ đích
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cái đỡ=====
    +
    =====cái đỡ=====
    -
    =====kính đỡ=====
    +
    =====kính đỡ=====
    ::[[roller]] [[type]] [[stay]]
    ::[[roller]] [[type]] [[stay]]
    ::kính đỡ kiểu con lăn
    ::kính đỡ kiểu con lăn
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====giá thanh chằng=====
    =====giá thanh chằng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stay stay] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đỡ cố định=====
    =====đỡ cố định=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bulông móng=====
    +
    =====bulông móng=====
    -
    =====chằng=====
    +
    =====chằng=====
    ::[[bob]] [[stay]]
    ::[[bob]] [[stay]]
    ::dây chằng cột buồm mũi
    ::dây chằng cột buồm mũi
    Dòng 109: Dòng 105:
    ::[[stay-block]]
    ::[[stay-block]]
    ::đế chằng
    ::đế chằng
    -
    =====chống=====
    +
    =====chống=====
    ::[[bonnet]] (support) [[stay]]
    ::[[bonnet]] (support) [[stay]]
    ::thanh chống nắp capô
    ::thanh chống nắp capô
    Dòng 116: Dòng 112:
    ::[[prop]] [[stay]]
    ::[[prop]] [[stay]]
    ::trụ chống (mỏ)
    ::trụ chống (mỏ)
    -
    =====chốt=====
    +
    =====chốt=====
    -
    =====cột chống=====
    +
    =====cột chống=====
    -
    =====cột=====
    +
    =====cột=====
    -
    =====cột móng=====
    +
    =====cột móng=====
    -
    =====cột tháp=====
    +
    =====cột tháp=====
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====néo=====
    +
    =====néo=====
    -
    =====dây chằng=====
    +
    =====dây chằng=====
    ::[[bob]] [[stay]]
    ::[[bob]] [[stay]]
    ::dây chằng cột buồm mũi
    ::dây chằng cột buồm mũi
    -
    =====dây giằng=====
    +
    =====dây giằng=====
    -
    =====dây néo=====
    +
    =====dây néo=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tensile]] [[structural]] [[member]], [[typically]] [[a]] [[wire]] [[or]] [[cable]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tensile]] [[structural]] [[member]], [[typically]] [[a]] [[wire]] [[or]] [[cable]].
    Dòng 141: Dòng 137:
    ''Giải thích VN'': Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
    -
    =====dừng=====
    +
    =====dừng=====
    ::[[buck]] [[stay]]
    ::[[buck]] [[stay]]
    ::cốt sắt (xây dựng)
    ::cốt sắt (xây dựng)
    Dòng 148: Dòng 144:
    ::[[to]] [[stay]] [[put]]
    ::[[to]] [[stay]] [[put]]
    ::dừng tại chỗ
    ::dừng tại chỗ
    -
    =====dừng lại=====
    +
    =====dừng lại=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====hệ chống đỡ=====
    +
    =====hệ chống đỡ=====
    -
    =====nối ghép=====
    +
    =====nối ghép=====
    -
    =====mang=====
    +
    =====mang=====
    -
    =====móc neo=====
    +
    =====móc neo=====
    -
    =====ổ đỡ=====
    +
    =====ổ đỡ=====
    -
    =====sự chống=====
    +
    =====sự chống=====
    -
    =====sự tựa=====
    +
    =====sự tựa=====
    -
    =====thanh kéo=====
    +
    =====thanh kéo=====
    ::[[stay]] [[piece]]
    ::[[stay]] [[piece]]
    ::thanh kéo (của giàn)
    ::thanh kéo (của giàn)
    -
    =====tải=====
    +
    =====tải=====
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    -
    =====trục vít=====
    +
    =====trục vít=====
    -
    =====trục xoay=====
    +
    =====trục xoay=====
    =====tựa=====
    =====tựa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Remain, stop, continue, tarry, wait, stand, Colloq freeze:Stay where you are or I'll shoot!=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[break]] , [[halt]] , [[holiday]] , [[sojourn]] , [[stop]] , [[stopover]] , [[vacation]] , [[deferment]] , [[pause]] , [[postponement]] , [[remission]] , [[reprieve]] , [[standstill]] , [[stopping]] , [[suspension]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[column]] , [[hold]] , [[prop]] , [[reinforcement]] , [[shore]] , [[shoring]] , [[stanchion]] , [[truss]] , [[underpropping]] , [[cessation]] , [[check]] , [[cut-off]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[stoppage]] , [[surcease]] , [[visit]] , [[adjournment]] , [[deferral]] , [[waiver]] , [[crutch]] , [[underpinning]]
    -
    =====Remain, stop, lodge,sojourn, abide, reside, dwell, live, visit: I heard that Sheilawas back in town, staying at her aunt's.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abide]] , [[bide]] , [[bunk]] , [[continue]] , [[dally]] , [[delay]] , [[endure]] , [[establish oneself]] , [[halt]] , [[hang]] , [[hang about]] , [[hang around]] , [[hang in]] , [[hang out]] , [[hold the fort]] , [[hover]] , [[lag]] , [[last]] , [[linger]] , [[loiter]] , [[nest]] , [[outstay]] , [[pause]] , [[perch]] , [[procrastinate]] , [[put down roots]] , [[remain]] , [[reprieve]] , [[reside]] , [[respite]] , [[roost ]]* , [[settle]] , [[sit tight ]]* , [[sojourn]] , [[squat]] , [[stand]] , [[stay out]] , [[stay put]] , [[stick around ]]* , [[stop]] , [[sweat ]]* , [[sweat it out]] , [[tarry]] , [[be accommodated]] , [[dwell]] , [[live]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[stop over]] , [[adjourn]] , [[arrest]] , [[check]] , [[curb]] , [[defer]] , [[detain]] , [[discontinue]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[hold over]] , [[impede]] , [[intermit]] , [[interrupt]] , [[obstruct]] , [[postpone]] , [[prevent]] , [[prorogue]] , [[put off]] , [[shelve]] , [[stall]] , [[suspend]] , [[ward off]] , [[wait]] , [[go on]] , [[hold out]] , [[persist]] , [[visit]] , [[belay]] , [[cease]] , [[surcease]] , [[hold off]] , [[hold up]] , [[remit]] , [[table]] , [[waive]] , [[appease]] , [[block]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[cable]] , [[column]] , [[deferment]] , [[fasten]] , [[forbear]] , [[permanence]] , [[prop]] , [[rest]] , [[restrain]] , [[retard]] , [[rope]] , [[satisfy]] , [[secure]] , [[stem]] , [[stopover]] , [[strengthen]] , [[strut]] , [[support]] , [[sustain]] , [[truss]] , [[uphold]] , [[withhold]] , [[withstand]]
    -
    =====Keep, remain,continue to be: I was having trouble staying awake.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[maintain]] , [[retain]]
    -
    =====Stop,arrest, thwart, prevent, put an end to, halt, interrupt, block,check; curb, retard, slow, impede, foil, obstruct, hamper,hinder, discourage, deter; delay, postpone, put off,discontinue, defer, Technical prorogue: Only one man has theauthority to stay the execution. What can be done to stay theadvance of the killer bees? 5 linger, loiter, wait, tarry, stop,remain, Archaic bide: I like this part of the world and plan tostay here a while.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[abet]] , [[advance]] , [[assist]] , [[go]] , [[help]] , [[leave]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Stop, stoppage, arrest, set-back, check, halt,prevention, discontinuance, discontinuation, interruption,blockage, delay, postponement, deferment, deferral, reprieve:Have you been able to arrange a stay in carrying out thesentence?=====
    +
    :[[advance]] , [[go]] , [[leave]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Stopover, sojourn, visit, stop: We really enjoyedour stay at Fred's house in Fort Lauderdale.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    09:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /stei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dây néo (cột buồm...)
    Cái chống, cái hổ trợ
    ( số nhiều) cóoc-xê

    Ngoại động từ

    (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
    Lái theo hướng gió

    Danh từ

    Sự trở lại, sự lưu lại
    to make a long stay in Hanoi
    lưu lại lâu ở Hà nội
    Sự đình lại, sự hoãn lại
    stay of execution
    sự hoãn thi hành (một bản án)
    Sự ngăn cản, sự trở ngại
    a stay upon his activity
    một trở ngại cho hoạt động của anh ta
    Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
    Chỗ nương tựa, cái chống đỡ
    to be the stay of someone's old age
    là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
    ( số nhiều) (như) corset

    Ngoại động từ

    Chặn, ngăn chặn
    to stay the hands of imperialism
    chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
    Đình lại, hoãn lại
    Chống đỡ

    Nội động từ

    Ở lại, lưu lại
    to stay at home
    ở nhà
    to stay to dinner
    ở lại ăn cơm
    ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
    get him to stay a minute
    bảo anh ta dừng lại một tí
    Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)

    Cấu trúc từ

    in stays
    đang trở buồm
    to miss stays
    không lợi dụng được chiều gió
    to stay away
    không đến, văng mặt
    to stay in
    không ra ngoài
    to stay on
    lưu lại thêm một thời gian nữa
    to stay out
    ở ngoài, không về nhà
    Ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
    to stay up late
    thức khuya
    to stay one's stomach
    Xem stomach
    this has come to stay
    cái này có thể coi là vĩnh viễn
    stay lost
    lạc bước, lang thang không chủ đích

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái đỡ
    kính đỡ
    roller type stay
    kính đỡ kiểu con lăn

    Hóa học & vật liệu

    giá thanh chằng

    Xây dựng

    đỡ cố định

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bulông móng
    chằng
    bob stay
    dây chằng cột buồm mũi
    stay wire
    dây chằng
    stay-block
    đế chằng
    chống
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    buck stay
    cột chống
    prop stay
    trụ chống (mỏ)
    chốt
    cột chống
    cột
    cột móng
    cột tháp
    kẹp chặt
    néo
    dây chằng
    bob stay
    dây chằng cột buồm mũi
    dây giằng
    dây néo

    Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.

    Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.

    dừng
    buck stay
    cốt sắt (xây dựng)
    stationary stay wire
    cáp dừng
    to stay put
    dừng tại chỗ
    dừng lại
    giá đỡ
    gờ
    hệ chống đỡ
    nối ghép
    mang
    móc neo
    ổ đỡ
    sự chống
    sự tựa
    thanh kéo
    stay piece
    thanh kéo (của giàn)
    tải
    trụ
    trục vít
    trục xoay
    tựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    maintain , retain

    Từ trái nghĩa

    noun
    abet , advance , assist , go , help , leave
    verb
    advance , go , leave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X