-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 89: Dòng 89: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự ép nhanh==========sự ép nhanh======== Ô tô====== Ô tô========chớp pha==========chớp pha=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flash flash] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý========chớp nhoáng==========chớp nhoáng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ánh sáng loé=====+ =====ánh sáng loé=====- =====ba via=====+ =====ba via=====- =====rìa xờm gờ=====+ =====rìa xờm gờ==========tia loé==========tia loé=====Dòng 111: Dòng 107: =====nháy==========nháy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====che khe nối=====+ =====che khe nối=====''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[joint]] weather-tight [[by]] [[using]] [[flashing]].''Giải thích EN'': [[To]] [[make]] [[a]] [[joint]] weather-tight [[by]] [[using]] [[flashing]].Dòng 117: Dòng 113: ''Giải thích VN'': Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.''Giải thích VN'': Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.- =====cực nhanh=====+ =====cực nhanh=====::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::máy lạnh kết đông cực nhanh cryo::máy lạnh kết đông cực nhanh cryoDòng 142: Dòng 138: ::[[Flash]] [[Memory]] [[Card]]::[[Flash]] [[Memory]] [[Card]]::vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh::vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh- =====nhanh=====+ =====nhanh=====::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::[[cryogenic]] [[flash]] [[freezing]] [[machine]]::máy lạnh kết đông cực nhanh cryo::máy lạnh kết đông cực nhanh cryoDòng 228: Dòng 224: ::cứng hóa nhanh::cứng hóa nhanh- =====nhấp nháy=====+ =====nhấp nháy=====::[[flash]] [[light]]::[[flash]] [[light]]::ánh sáng nhấp nháy::ánh sáng nhấp nháy- =====làm nhấp nháy=====+ =====làm nhấp nháy=====- =====loé sáng=====+ =====loé sáng=====::[[flash]] [[curve]]::[[flash]] [[curve]]::đường loé sáng::đường loé sángDòng 240: Dòng 236: ::[[flash]] [[ruby]]::[[flash]] [[ruby]]::ruby loé sáng::ruby loé sáng- =====gờ xờm=====+ =====gờ xờm=====- =====ánh loé sáng=====+ =====ánh loé sáng=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====rìa cán=====+ =====rìa cán=====- =====rìa xờm=====+ =====rìa xờm=====- =====sự nhấp nháy=====+ =====sự nhấp nháy==========tia chớp==========tia chớp======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự bốc hơi nhanh==========sự bốc hơi nhanh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flash flash] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[beam]] , [[bedazzlement]] , [[blaze]] , [[burst]] , [[coruscation]] , [[dazzle]] , [[flame]] , [[flare]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[illumination]] , [[imprint]] , [[impulse]] , [[incandescence]] , [[luster]] , [[phosphorescence]] , [[quiver]] , [[radiation]] , [[ray]] , [[reflection]] , [[scintillation]] , [[shine]] , [[spark]] , [[sparkle]] , [[streak]] , [[stream]] , [[twinkle]] , [[twinkling]] , [[vision]] , [[breathing]] , [[jiffy]] , [[minute]] , [[moment]] , [[outburst]] , [[shake]] , [[show]] , [[trice]] , [[display]] , [[manifestation]] , [[sign]] , [[splash]] , [[swank]] , [[flicker]] , [[wink]] , [[glister]] , [[shimmer]] , [[crack]] , [[instant]] , [[second]] , [[fulguration]] , [[iridescence]]- =====Blaze,flame,flare, burst, dazzle,spark,sparkle,coruscation,fulguration, glitter,twinkle,twinkling,flicker,flickering,scintilla, scintillation,glint,shimmer,glimmer,gleam,beam,ray,shaft: There was a blinding flash of bluelight and the little man was gone. 2 (sudden or momentary)display,stroke,show,manifestation, outburst,outbreak,sign,indication,exhibition; touch,hint,suggestion: She hasoccasional flashes of insight bordering on genius.=====+ =====verb=====- + :[[beam]] , [[bedazzle]] , [[blaze]] , [[blink]] , [[coruscate]] , [[dazzle]] , [[flame]] , [[flare]] , [[glance]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[incandesce]] , [[light]] , [[phosphoresce]] , [[radiate]] , [[reflect]] , [[scintillate]] , [[shine]] , [[shoot out]] , [[spangle]] , [[spark]] , [[sparkle]] , [[twinkle]] , [[bolt]] , [[brandish]] , [[dart]] , [[dash]] , [[disport]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[flaunt]] , [[flit]] , [[flourish]] , [[fly]] , [[parade]] , [[race]] , [[shoot]] , [[show]] , [[show off]] , [[speed]] , [[spring]] , [[streak]] , [[sweep]] , [[trot out]] , [[whistle]] , [[zoom]] , [[glister]] , [[shimmer]] , [[wink]] , [[flicker]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[sport]] , [[burst]] , [[coruscation]] , [[fulgurate]] , [[glimpse]] , [[instant]] , [[jiffy]] , [[second]] , [[shake]] , [[sign]] , [[signal]] , [[vision]]- =====Moment,(split) second,instant,twinkling (of an eye),trice,minute,Colloq two shakes (of a lamb''s tail),jiffy,shake,before youcan say ''Jack Robinson'': In a flash he was at her side.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[pause]] , [[slow]] , [[walk]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Burn, blaze, flame, flare,burst (out),dazzle,spark,sparkle,coruscate,fulgurate, glitter,twinkle,flicker,scintillate,shimmer,glimmer,gleam,beam,glare,shine: Thelight flashed every eight seconds.=====+ - + - =====Race,speed, dash,streak,flick,tear,rush,hurry,hasten, fly,zoom, shoot,bolt,whistle; run,sprint,dart,scuttle,scamper,Colloq scoot,skedaddle,take off,whiz or whizz: The train flashed by,doingabout 100.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Dazzling,showy,ostentatious,smart,chic,Colloqswish,classy,ritzy,snazzy: Barbara''s new car looks veryflash.=====+ - + - =====See flashy,1.=====+ - === Oxford===+ - =====V.,n.,& adj.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. emit or reflect or cause toemit or reflect light briefly,suddenly,or intermittently;gleam or cause to gleam.=====+ - + - =====Intr. break suddenly into flame;give out flame or sparks.=====+ - + - =====Tr. send or reflect like a suddenflame or blaze (his eyes flashed fire).=====+ - + - =====Intr. a burstsuddenly into view or perception (the explanation flashed uponme). b move swiftly (the train flashed through the station).=====+ - + - =====Tr. a send (news etc.) by radio,telegraph,etc. (flashed amessage to her). b signal to (a person) by shining lights orheadlights briefly.=====+ - + - =====Tr. colloq. show ostentatiously (flashedher engagement ring).=====+ - + - =====Intr. (of water) rush along; rise andflow.=====+ - + - =====Intr. sl. indecently expose oneself.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A suddenbright light or flame,e.g. of lightning.=====+ - + - =====A very brief time;an instant (all over in a flash).=====+ - + - =====A a brief,suddenburstoffeeling (a flash of hope). b a sudden display (of wit,understanding,etc.).=====+ - + - ====== NEWSFLASH.=====+ - + - =====Photog. = FLASHLIGHT 1.6 a a rush of water,esp. down a weir to take a boat overshallows. b a contrivance for producing this.=====+ - + - =====Brit. Mil. acoloured patch of cloth on a uniform etc. as a distinguishingemblem.=====+ - + - =====Vulgar display,ostentation.=====+ - + - =====A bright patch ofcolour.=====+ - + - =====Cinematog. the momentary exposure of a scene.=====+ - + - =====Excess plastic or metal oozing from a mould during moulding.=====+ - + - =====Adj. colloq.=====+ - + - =====Gaudy; showy; vulgar (a flash car).=====+ - + - =====Counterfeit (flash notes).=====+ - + - =====Connected with thieves,theunderworld,etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
che khe nối
Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.
Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.
cực nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
nhanh
- cryogenic flash freezing machine
- máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
- flash analog-digital converter
- bộ biến đổi tương tự-số nhanh
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- flash balloon
- hình cầu chưng nhanh
- flash column
- tháp chưng nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash converter
- bộ chuyển đổi nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash distillation
- chưng cất nhanh
- flash distillation
- chưng nhanh
- flash distillation
- sự chưng cất nhanh
- flash drum
- nồi chưng nhanh
- flash drum
- thùng bốc hơi nhanh
- flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
- bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
- Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
- PROM có thể xóa nhanh
- flash evaporation
- sự bay hơi nhanh
- flash fire
- cháy nhanh
- flash freezer
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing
- kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- flash freezing machine
- máy kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- flash freezing plant
- trạm kết đông cực nhanh
- flash freezing system
- máy kết đông cực nhanh
- flash froster
- máy kết đông cực nhanh
- flash frozen
- được kết đông nhanh
- flash heating
- sự đun nóng nhanh
- flash magnetization
- từ hóa nhanh
- flash memory
- bộ nhớ cực nhanh
- flash memory
- bộ nhớ tác động nhanh
- Flash Memory Card
- vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
- flash mold
- khuôn ép nhanh
- flash mould
- khuôn ép nhanh
- flash tank
- thùng tách nhanh
- flash tower
- tháp chưng nhanh
- flash vaporization
- bay hơi nhanh
- flash vaporization
- sự bốc hơi nhanh
- flash-drying
- sấy khô nhanh
- flash-harden
- cứng hóa nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , bedazzlement , blaze , burst , coruscation , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , illumination , imprint , impulse , incandescence , luster , phosphorescence , quiver , radiation , ray , reflection , scintillation , shine , spark , sparkle , streak , stream , twinkle , twinkling , vision , breathing , jiffy , minute , moment , outburst , shake , show , trice , display , manifestation , sign , splash , swank , flicker , wink , glister , shimmer , crack , instant , second , fulguration , iridescence
verb
- beam , bedazzle , blaze , blink , coruscate , dazzle , flame , flare , glance , glare , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , glow , incandesce , light , phosphoresce , radiate , reflect , scintillate , shine , shoot out , spangle , spark , sparkle , twinkle , bolt , brandish , dart , dash , disport , exhibit , expose , flaunt , flit , flourish , fly , parade , race , shoot , show , show off , speed , spring , streak , sweep , trot out , whistle , zoom , glister , shimmer , wink , flicker , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , sport , burst , coruscation , fulgurate , glimpse , instant , jiffy , second , shake , sign , signal , vision
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ