-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Yếu tố, tác nhân, hệ số, thừa số==========Yếu tố, tác nhân, hệ số, thừa số=====Dòng 283: Dòng 281: ::[[specific]] [[factor]] [[of]] [[production]]::[[specific]] [[factor]] [[of]] [[production]]::yếu tố sản xuất đặc định::yếu tố sản xuất đặc định- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=factor factor] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=factor&searchtitlesonly=yes factor]: bized+ :[[agency]] , [[agent]] , [[aid]] , [[antecedent]] , [[aspect]] , [[board]] , [[cause]] , [[circumstance]] , [[component]] , [[consideration]] , [[constituent]] , [[element]] , [[fixin]]’s , [[influence]] , [[ingredient]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[item]] , [[makin]]’s , [[means]] , [[part]] , [[part and parcel]] , [[point]] , [[portion]] , [[thing]] , [[building block]] , [[integrant]] , [[detail]] , [[fact]] , [[particular]] , [[author]] , [[broker]] , [[commission merchant]] , [[consignee]] , [[determinant]] , [[gene]] , [[middleman]] , [[reason]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====Constituent,ingredient,element,part,particular,piece,component;circumstance, consideration,aspect,fact, influence,determinant,cause: Which factors contributed to the decline ofMayan civilization?=====+ - + - =====Agent,representative,proxy,middleman,intermediary,deputy,go-between: Our company has a factorhandling all our exports.=====+ - + - =====Banker,financier,backer,moneylender,lender: The factors lent us money to buy the stockneeded to fill the orders.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A circumstance, fact,or influence contributingto a result.=====+ - + - =====Math. a whole number etc. that when multipliedwith another produces a given number or expression.=====+ - + - =====Biol. agene etc. determining hereditary character.=====+ - + - =====(foll. byidentifying number) Med. any of several substances in the bloodcontributing to coagulation (factor eight).=====+ - + - =====A a businessagent; amerchantbuying and selling on commission. b Sc. aland-agent or steward. c an agent or a deputy.=====+ - + - =====A companythat buys a manufacturer's invoices and takes responsibility forcollecting the payments due on them.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Math. resolveinto factors or components.=====+ - + - =====Tr. sell (one's receivable debts)to a factor.=====+ - + - =====Factorable adj.[Ffacteur or L factor f. facere fact- do,make]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:45, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân tố
- cardinal factor
- nhân tố chủ yếu
- composition factor
- nhân tố hợp thành
- depolarizing factor
- nhân tố khử
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor comparison
- sự đối chiếu nhân tố
- fatigue factor
- nhân tố mỏi
- human factor
- nhân tố con người
- severity factor
- các nhân tố quan trọng
- time factor
- nhân tố thời gian
- transfer factor
- nhân tố biến năng
- work factor
- nhân tố hoạt động
nhân tử
- accumulation factor
- nhân tử tích lũy
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử ngoại lai
- attenuation factor
- nhân tử suy giảm
- common factor
- nhân tử chung
- constant factor
- nhân tử không đổi
- conversion factor
- nhân tử chuyển hoán
- direct factor
- nhân tử trực tiếp
- extraneous factor
- nhân tử ngoại
- factor of a polynomial
- nhân tử của một đa thức
- frequency factor
- nhân tử tấn số
- frequency factor
- nhân tử tần số
- idem-factor
- nhân tử lũy đẳng
- integrating factor
- nhân tử lấy tích phân
- integrating factor
- nhân tử tích hợp
- invariant factor
- nhân tử bất biến
- monomial factor of an expression
- nhân tử đơn thức của một biểu thức
- normalization factor
- nhân tử chuẩn hóa
- periodicity factor
- nhân tử tuần hoàn
- post factor
- nhân tử sau
- post factor
- nhân tử sau (bên phải)
- prime factor
- nhân tử nguyên tố
- rationalizing factor
- nhân tử hữu tỷ hóa
- rationalizing factor
- nhân tử quan hệ
số nhân
- gas multiplication factor
- hệ số nhân khí
- multiplication factor
- hệ số nhân
- multiplication factor
- thừa số nhân
- multiplier factor
- hệ số nhân
Kinh tế
nhân tố
- bullish factor
- nhân tố tăng lên
- bunker adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
- certainty factor
- nhân tố có tính xác định
- currency adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- dissuading factor for making a purchase
- nhân tố kìm hãm mua (hàng)
- elasticity factor
- nhân tố co dãn
- elasticity factor
- nhân tố co giãn
- factor analysis
- phân tích nhân tố
- factor influence
- nhân tố ảnh hưởng
- food factor
- nhân tố thức ăn
- inertia factor
- nhân tố sức ì
- inertia factor
- nhân tố trì trệ
- inflation factor excluded
- đã loại bỏ nhân tố lạm phát
- inflation factor included
- chưa loại bỏ nhân tố lạm phát
- inhibiting factor
- nhân tố kìm hãm
- key factor in production
- nhân tố sản xuất chủ yếu
- limiting factor
- nhân tố hạn chế
- low stowage factor
- nhân tố xếp chở thấp
- market factor
- nhân tố thị trường
- minus factor
- nhân tố tăng trưởng âm
- negative factor
- nhân tố âm
- oxygen factor
- nhân tố oxi
- psychological factor
- nhân tố tâm lý
- pull factor
- nhân tố hấp dẫn
- quality factor
- nhân tố chất lượng
- quantitative factor
- nhân tố số lượng
- quasi-fixed factor
- nhân tố gần như cố định
- subjective factor
- nhân tố chủ quan
- supply factor
- nhân tố cung cấp
- variable factor
- nhân tố biến động, biến đổi
- X factor
- nhân tố chưa biết
- X factor
- nhân tố X
thành phần
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- antibacterial factor
- thành phần kháng vi khuẩn
- dietary factor
- thành phần ăn kiêng
- nutritive factor
- thành phần dinh dưỡng
yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- factor abundance
- sự dồn dào các yếu tố sản xuất
- factor analysis
- phân tích yếu tố (sản xuất)
- factor cost
- chi phí yếu tố sản xuất
- factor cost
- phí tổn yếu tố (sản xuất)
- factor endowment
- nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
- factor income
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor intensity
- cường độ yếu tố (sản xuất)
- factor markets
- các thị trường yếu tố sản xuất
- factor mix
- tổ hợp yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor of productions
- các yếu tố sản xuất
- factor price
- giá yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor proportions
- các tỉ lệ yếu tố sản xuất
- factor proportions
- các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
- factor reversal
- đảo ngược yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor-price equalization
- sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
- factor-price frontier
- giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
- international factor mobility
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- specific factor of production
- yếu tố sản xuất đặc định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agency , agent , aid , antecedent , aspect , board , cause , circumstance , component , consideration , constituent , element , fixin’s , influence , ingredient , instrument , instrumentality , item , makin’s , means , part , part and parcel , point , portion , thing , building block , integrant , detail , fact , particular , author , broker , commission merchant , consignee , determinant , gene , middleman , reason
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ