-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 76: Dòng 76: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Quá trình, hành trình, đường, dãy==========Quá trình, hành trình, đường, dãy=====Dòng 88: Dòng 86: === Toán & tin ====== Toán & tin ========quá trình diễn biến==========quá trình diễn biến=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=course course] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========trình tự (thí nghiệm)==========trình tự (thí nghiệm)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chiều hướng=====+ =====chiều hướng=====- =====lớp gạch=====+ =====lớp gạch=====- =====lớp xây=====+ =====lớp xây=====- =====giáo trình (khóa học)=====+ =====giáo trình (khóa học)=====- =====hàng gạch=====+ =====hàng gạch=====''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[array]] [[of]] [[bricks]], [[shingles]], [[or]] [[stone]] [[of]] [[uniform]] [[height]] [[oriented]] [[horizontally]].''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[array]] [[of]] [[bricks]], [[shingles]], [[or]] [[stone]] [[of]] [[uniform]] [[height]] [[oriented]] [[horizontally]].Dòng 107: Dòng 103: ''Giải thích VN'': Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.''Giải thích VN'': Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.- =====hàng xây (gạch)=====+ =====hàng xây (gạch)=====- =====tuyến trắc địa=====+ =====tuyến trắc địa=====''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[the]] [[direction]] [[and]] [[length]] [[of]] [[a]] [[survey]] [[line]].''Giải thích EN'': [[In]] [[surveying]], [[the]] [[direction]] [[and]] [[length]] [[of]] [[a]] [[survey]] [[line]].Dòng 115: Dòng 111: ''Giải thích VN'': Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.''Giải thích VN'': Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====kênh mạch=====+ =====kênh mạch==========tuyến đường==========tuyến đường======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuỗi=====+ =====chuỗi=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====dãy hàng=====+ =====dãy hàng=====- =====dòng chảy=====+ =====dòng chảy=====- =====dòng sông=====+ =====dòng sông=====- =====đường=====+ =====đường=====- =====loạt=====+ =====loạt=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp (ngang)=====+ =====lớp (ngang)=====- =====hàng=====+ =====hàng=====- =====hàng ngang=====+ =====hàng ngang=====- =====hành trình=====+ =====hành trình=====- =====mạch vỉa=====+ =====mạch vỉa=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====phương của vỉa=====+ =====phương của vỉa=====- =====phương (của vỉa)=====+ =====phương (của vỉa)=====- =====phương vỉa=====+ =====phương vỉa=====- =====quá trình=====+ =====quá trình=====- =====sự diễn biến=====+ =====sự diễn biến=====- =====tầng=====+ =====tầng==========vành==========vành=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Path,way,orbit,route,run,track,ambit, line,circuit,passage: We continued on our course. The sun pursued its fierycourse across the heavens. 2movement,progress,headway,advance, progression; speed: The driver slackens his course atthe curves.=====+ =====noun=====- + :[[advancement]] , [[chain]] , [[channels]] , [[consecution]] , [[continuity]] , [[development]] , [[flow]] , [[furtherance]] , [[line]] , [[manner]] , [[march]] , [[movement]] , [[order]] , [[plan]] , [[policy]] , [[polity]] , [[procedure]] , [[program]] , [[progression]] , [[red tape ]]* , [[row]] , [[scheme]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[string]] , [[succession]] , [[system]] , [[unfolding]] , [[way]] , [[aisle]] , [[aqueduct]] , [[boards]] , [[byway]] , [[canal]] , [[circuit]] , [[conduit]] , [[direction]] , [[duct]] , [[groove]] , [[itinerary]] , [[lap]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[range]] , [[road]] , [[route]] , [[run]] , [[rut]] , [[scope]] , [[stream]] , [[tack]] , [[track]] , [[trail]] , [[trajectory]] , [[watercourse]] , [[duration]] , [[elapsing]] , [[lapse]] , [[passing]] , [[progress]] , [[sweep]] , [[term]] , [[time]] , [[class]] , [[conference]] , [[curriculum]] , [[discussion group]] , [[interest]] , [[laboratory]] , [[lecture]] , [[matriculation]] , [[meeting]] , [[method]] , [[period]] , [[preparation]] , [[regimen]] , [[schedule]] , [[seminar]] , [[session]] , [[speciality]] , [[subject]] , [[attack]] , [[modus operandi]] , [[technique]] , [[procession]] , [[round]] , [[suite]] , [[train]] , [[bearing]] , [[vector]] , [[bout]] , [[career]] , [[demarche]] , [[entree]] , [[heat]] , [[journey]] , [[maneuver]] , [[module]] , [[routine]] , [[scenario]] , [[succession regularity]] , [[syllabus]] , [[tenor]]- =====Procedure,process,performance,routine,conduct,order,practice,dispatch or despatch,execution: Inthe course of her duties,she handles a great deal of money.=====+ =====verb=====- + :[[career]] , [[chase]] , [[dart]] , [[dash]] , [[follow]] , [[gallop]] , [[gush]] , [[hasten]] , [[hunt]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pursue]] , [[race]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[speed]] , [[spring]] , [[stream]] , [[surge]] , [[tumble]] , [[circulate]] , [[run]] , [[artery]] , [[beeline]] , [[circuit]] , [[class]] , [[conduct]] , [[cycle]] , [[design]] , [[direction]] , [[drift]] , [[flow]] , [[game]] , [[heat]] , [[highway]] , [[itinerary]] , [[lap]] , [[line]] , [[manner]] , [[method]] , [[movement]] , [[orbit]] , [[passage]] , [[path]] , [[pathway]] , [[plan]] , [[policy]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[progress]] , [[pulsate]] , [[rink]] , [[road]] , [[route]] , [[routine]] , [[running]] , [[scheme]] , [[sequence]] , [[series]] , [[street]] , [[subject]] , [[system]] , [[tendency]] , [[track]] , [[trail]] , [[transverse]] , [[trend]] , [[way]]- =====Direction,tack: If we stay on this course we'llrunaground.5class, lecture, seminar,programme: You should sign up for acourse in English grammar.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Of course. naturally,surely,certainly,positively,obviously,definitely,assuredly,by allmeans; undoubtedly,indubitably,without (a) doubt,no doubt,Colloq US sure: Of course I'll go to the theatre with you!=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A continuous onward movement or progression.=====+ - + - =====A a line along which a person or thing moves; adirectiontaken(has changed course; the course of the winding river). b acorrect or intended direction orlineofmovement. c thedirection taken by a ship or aircraft.=====+ - + - =====A the ground on whicha race (or other sport involving extensive linear movement)takes place. b a series of fences,hurdles,or other obstaclesto be crossed in a race etc.=====+ - + - =====A a series of lectures,lessons,etc.,in a particular subject. b a book for such a course (AModern French Course).=====+ - + - =====Any of the successive parts of a meal.6 Med. asequenceof medical treatment etc. (prescribed a courseof antibiotics).=====+ - + - =====A line of conduct (disappointed by thecourse he took).=====+ - + - =====Archit. a continuous horizontal layer ofbrick,stone,etc.,in a building.=====+ - + - =====A channel in which waterflows.=====+ - + - =====The pursuit of game (esp. hares) with hounds,esp.greyhounds,by sight rather than scent.=====+ - + - =====Naut. a sail on asquare-rigged ship (fore course; main course).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.(esp. of liquid) run,esp. fast (blood coursed through hisveins).=====+ - + - =====Tr. (also absol.) a use (hounds) to hunt. b pursue(hares etc.) in hunting.=====+ - + - =====Courser n. (in sense 2 of v.).[MEf. OF cours f. L cursus f. currere curs- run]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , chain , channels , consecution , continuity , development , flow , furtherance , line , manner , march , movement , order , plan , policy , polity , procedure , program , progression , red tape * , row , scheme , sequel , sequence , series , string , succession , system , unfolding , way , aisle , aqueduct , boards , byway , canal , circuit , conduit , direction , duct , groove , itinerary , lap , orbit , passage , range , road , route , run , rut , scope , stream , tack , track , trail , trajectory , watercourse , duration , elapsing , lapse , passing , progress , sweep , term , time , class , conference , curriculum , discussion group , interest , laboratory , lecture , matriculation , meeting , method , period , preparation , regimen , schedule , seminar , session , speciality , subject , attack , modus operandi , technique , procession , round , suite , train , bearing , vector , bout , career , demarche , entree , heat , journey , maneuver , module , routine , scenario , succession regularity , syllabus , tenor
verb
- career , chase , dart , dash , follow , gallop , gush , hasten , hunt , hurry , hustle , pursue , race , rush , scamper , scoot , scurry , speed , spring , stream , surge , tumble , circulate , run , artery , beeline , circuit , class , conduct , cycle , design , direction , drift , flow , game , heat , highway , itinerary , lap , line , manner , method , movement , orbit , passage , path , pathway , plan , policy , procedure , proceeding , progress , pulsate , rink , road , route , routine , running , scheme , sequence , series , street , subject , system , tendency , track , trail , transverse , trend , way
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ