-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========được chạy dao bằng tay (máy công cụ)==========được chạy dao bằng tay (máy công cụ)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====có cảm giác=====+ =====có cảm giác==========có phân biệt==========có phân biệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chính xác=====+ =====chính xác=====::[[sensitive]] [[balance]]::[[sensitive]] [[balance]]::cân chính xác::cân chính xácDòng 57: Dòng 55: ::[[sensitive]] [[gang]] [[drill]]::[[sensitive]] [[gang]] [[drill]]::máy khoan chính xác liên tiếp::máy khoan chính xác liên tiếp- =====nhạy=====+ =====nhạy=====::[[case]] [[sensitive]]::[[case]] [[sensitive]]::nhạy két::nhạy kétDòng 220: Dòng 218: ::voltage-sensitive [[light]] [[emitting]] [[diode]]::voltage-sensitive [[light]] [[emitting]] [[diode]]::đi-ốt phát quang nhạy điện áp::đi-ốt phát quang nhạy điện áp- =====nhạy cảm=====+ =====nhạy cảm=====::[[Computer]] [[Sensitive]] [[Language]] (CSL)::[[Computer]] [[Sensitive]] [[Language]] (CSL)::ngôn ngữ nhạy cảm máy tính::ngôn ngữ nhạy cảm máy tínhDòng 254: Dòng 252: ::nhạy cảm nhiệt độ::nhạy cảm nhiệt độ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dễ cảm ứng=====+ =====dễ cảm ứng=====- =====nhạy cảm=====+ =====nhạy cảm=====::[[Highly]] [[Sensitive]] [[List]]::[[Highly]] [[Sensitive]] [[List]]::Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)::Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)Dòng 277: Dòng 275: ::[[sensitive]] [[market]]::[[sensitive]] [[market]]::thị trường nhạy cảm::thị trường nhạy cảm- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sensitive sensitive] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[acute]] , [[cognizant]] , [[conscious]] , [[delicate]] , [[easily affected]] , [[emotionable]] , [[emotional]] , [[feeling]] , [[fine]] , [[high-strung]] , [[hung up ]]* , [[hypersensitive]] , [[impressible]] , [[irritable]] , [[keen]] , [[knowing]] , [[nervous]] , [[oversensitive]] , [[perceiving]] , [[perceptive]] , [[precarious]] , [[precise]] , [[psychic]] , [[reactive]] , [[receptive]] , [[responsive]] , [[seeing]] , [[sensatory]] , [[sensile]] , [[sensorial]] , [[sensory]] , [[sentient]] , [[supersensitive]] , [[susceptible]] , [[tense]] , [[ticklish]] , [[touchy]] , [[touchy feely]] , [[tricky]] , [[tuned in]] , [[turned on to]] , [[umbrageous]] , [[understanding]] , [[unstable]] , [[wired ]]* , [[easily harmed]] , [[painful]] , [[sore]] , [[tender]] , [[impressionable]] , [[sensible]] , [[susceptive]] , [[sensual]] , [[sensuous]] , [[incisive]] , [[penetrating]] , [[probing]] , [[sharp]] , [[trenchant]] , [[diplomatic]] , [[discreet]] , [[politic]] , [[tactful]] , [[touch-and-go]] , [[allergic]] , [[fastidious]] , [[hyperalgesic]] , [[hyperesthetic]] , [[passible]] , [[subtle]] , [[thin-skinned]] , [[vulnerable]]- =====Delicate,tender,sore,susceptible: My arm is stillsensitive where I got the injection.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Touchy,susceptible,susceptive, reactive, responsive,attuned,impressionable,emotional,thin-skinned,vulnerable, supersensitive,hypersensitive,testy,irascible,quarrelsome,irritable,volatile,excitable,temperamental,petulant,hot-tempered,quick-tempered: Liz is very sensitive on the subject of beingunmarried, andI shouldn't bring it up. 3 finely tuned,delicate,responsive,subtle,acute,reactive,receptive: Weneed a more sensitive test to detect neutrinos. This radio isnot sensitive enough to receive distant stations.=====+ :[[impassive]] , [[insensitive]] , [[thick-skinned]] , [[unsusceptible]] , [[heartless]] , [[indifferent]] , [[numb]] , [[unfeeling]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by to) very open to or acutelyaffected by external stimuli or mental impressions; havingsensibility.=====+ - + - =====(of a person) easily offended or emotionallyhurt.=====+ - + - =====(often foll. by to) (of an instrument etc.) responsiveto or recording slight changes.=====+ - + - =====(often foll. by to) a (ofphotographic materials) prepared so as to respond (esp.rapidly) to the action of light. b (of any material) readilyaffected by or responsive to external action.=====+ - + - =====(of a topicetc.) subject to restriction of discussion to preventembarrassment,ensure security,etc.=====+ - + - =====(of a market) liable toquick changes of price.=====+ - + - =====N. a person who is sensitive (esp. tosupposed occult influences).=====+ - + - =====Sensitive plant 1 a plant whoseleaves curve downwards and leaflets fold together when touched,esp. mimosa.=====+ - + - =====A sensitive person.=====+ - + - =====Sensitively adv.sensitiveness n.[ME,= sensory, f. OF sensitif-ive or med.Lsensitivus,irreg. f. L sentire sens- feel]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhạy
- case sensitive
- nhạy két
- case sensitive
- nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
- chemically sensitive field effect
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- code-sensitive system
- hệ thống nhạy với mã
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- context-sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- nhạy ngữ cảnh
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- electro-sensitive recording
- sự ghi nhạy điện tử
- gas-sensitive filled-effect transistor
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy ẩm
- infrared-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- least sensitive range
- khoảng đo ít nhạy nhất
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- light sensitive diazo materials
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light-sensitive
- nhạy quang
- light-sensitive
- nhạy sáng
- light-sensitive cell
- tế bào nhạy quang
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive layer
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive plate
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive tube
- ống nhạy sáng
- load-sensitive braking
- phanh nhạy tải
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thiết kế quét nhạy mức
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ khuếch đại nhạy pha
- position sensitive detector
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- pressure sensitive detector
- bộ dò nhạy áp lực
- pressure sensitive labeller
- máy dán nhãn nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- pressure-sensitive
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- PVC pressure-sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- red-sensitive
- nhạy với màu đỏ
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive balance
- cân nhạy
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive control
- sự điều khiển nhạy
- sensitive data
- dữ liệu nhạy
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive film
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive fuse
- kíp nhạy
- sensitive information
- thông tin nhạy
- sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive relay
- rơle nhạy
- sensitive switch
- cầu dao nhạy
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive volume
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- structure-sensitive
- nhạy với cấu trúc
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- touch-sensitive
- nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive
- nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- voltage-sensitive light emitting diode
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
nhạy cảm
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- sensitive altimeter
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive component
- thành phần nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive regions
- vùng nhạy cảm
- sensitive threshold
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to friction
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to shock
- nhạy cảm với va chạm
- temperature-sensitive
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
Kinh tế
nhạy cảm
- Highly Sensitive List
- Danh mục (hàng hóa) nhạy cảm cao (của ASEAN)
- interest sensitive
- nhạy cảm với lãi suất
- interest sensitive stock
- chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
- interest-sensitive
- nhạy cảm về lãi suất
- price sensitive
- nhạy cảm với giá cả
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- sensitive analysis
- phân tích mức độ nhạy cảm
- sensitive item clause under GATT
- điều khoản mặt hàng nhạy cảm của GATT
- sensitive market
- thị trường nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , cognizant , conscious , delicate , easily affected , emotionable , emotional , feeling , fine , high-strung , hung up * , hypersensitive , impressible , irritable , keen , knowing , nervous , oversensitive , perceiving , perceptive , precarious , precise , psychic , reactive , receptive , responsive , seeing , sensatory , sensile , sensorial , sensory , sentient , supersensitive , susceptible , tense , ticklish , touchy , touchy feely , tricky , tuned in , turned on to , umbrageous , understanding , unstable , wired * , easily harmed , painful , sore , tender , impressionable , sensible , susceptive , sensual , sensuous , incisive , penetrating , probing , sharp , trenchant , diplomatic , discreet , politic , tactful , touch-and-go , allergic , fastidious , hyperalgesic , hyperesthetic , passible , subtle , thin-skinned , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
- impassive , insensitive , thick-skinned , unsusceptible , heartless , indifferent , numb , unfeeling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ