-
(đổi hướng từ Proofed)
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm chứng, sự chứng minh
- incapable of proof
- không thể chứng minh được
- experimental proof
- sự chứng minh bằng thực nghiệm
Tính từ
Chống lại được (cái gì được nói rõ)
- leak-proof batteries
- những bộ pin không thể rò rỉ
- a sound proof room
- một căn phòng cách âm
- waterproof clothing
- quần áo không thấm nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản sao thử
Giải thích EN: A copy of a mold impression with the use of a cast.
Giải thích VN: Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.
chứng minh
- formal proof
- chứng minh hình thức
- indirect proof
- phép chứng minh gián tiếp
- proof by induction
- chứng minh bằng quy nạp
- Proof Of Concept (POC)
- chứng minh khái niệm
- proof scheme
- sơ đồ chứng minh
- proof strategy
- chiến lược chứng minh
- proof test
- thử chứng minh
- proof theory
- lý thuyết chứng minh
- tree form proof
- phép chứng minh dạng cây
không thấm
- dam-proof
- không thấm nước
- moisture proof
- không thấm ẩm
- moisture-proof
- không thấm ẩm
- oil proof
- không thấm dầu
- rain-proof
- không thấm nước mưa
- vapour-proof insulation
- cách nhiệt không thấm hơi
- vapour-proof packaging
- bao gói không thấm hơi
- water proof felt
- nỉ không thấm nước
- water-proof membrane
- màng không thấm nước
Kinh tế
chứng minh
- burden of proof
- trách nhiệm chứng minh
- onus of proof
- trách nhiệm chứng minh
- policy proof of interest
- đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
- proof of claim
- chứng minh đòi bồi thường
- proof of loss
- văn kiện chứng minh tổn thất
- proof of origin
- sự chứng minh xuất xứ
- teller's proof
- sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , argument , attestation , averment , case , certification , chapter and verse * , clincher * , clue , confirmation , corroboration , credentials , criterion , cue * , data , demonstration , deposition , documents , establishment , exhibit , facts , goods * , grabber , grounds , information , lowdown , nitty-gritty * , paper trail , picture , reason , reasons , record , scoop * , score * , skinny * , smoking gun * , straight stuff , substantiation , testament , testimony , trace , validation , verification , warrant , wherefore * , why * , whyfor , witness , galley , galley proof , impression , page proof , pass , pull , repro , revise , slip , stereo , trial , trial print , trial proof , authentication , evidence , testimonial , ground , wherefore , why , assay , essay , tryout , corollary , demonstrability , documentation , edit , indication , onus , probate , probatum , test , vindication
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ