-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
procedure
- kiểu quy trình
- procedure interrupt signal-PIS
- phương thức quy trình
- procedure interrupt signal-PIS
- quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)
- priming procedure
- quy trình chuẩn bị
- processing procedure
- quy trình chuyển đổi
- changeover procedure
- quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)
- shutdown procedure
- quy trình gặp gỡ
- rendezvous procedure
- quy trình ghi dữ
- contingency procedure
- quy trình gia công
- processing procedure
- quy trình gọi (điện thoại)
- calling procedure
- quy trình gọi đi
- outgoing procedure
- quy trình hàn
- welding procedure
- quy trình kết đông
- freezing procedure
- quy trình kiểm tra
- monitoring procedure
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- federal Test procedure (FTP)
- quy trình làm lạnh
- cooling procedure
- quy trình làm lạnh trước
- precooling procedure
- quy trình làm quá lạnh
- subcooling procedure
- quy trình lắp ráp kết hợp
- combined erection procedure
- quy trình nhả mạch
- clearing procedure
- quy trình phá băng
- defrosting procedure
- quy trình phun (đóng tàu)
- injection procedure
- quy trình quan trắc
- observation procedure
- quy trình thiết lập
- setting-up procedure
- quy trình tưới tiêu
- irrigation procedure
- quy trình xây dựng
- constructional procedure
- quy trình đảm bảo chất lượng
- quality assurance procedure
- quy trình đệ quy
- recursive procedure
- quy trình đến
- incoming procedure
- quy trình đi
- outgoing procedure
- quy trình đối thoại
- dialogue procedure
process
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
- process control computer
- phiếu quy trình công nghệ
- process sheet
- quy trình 2 chiều
- planar process
- quy trình a xe tat
- acetate process
- quy trình Alberger
- Alberger process
- quy trình Alkar
- Alkar process
- quy trình arostat
- arostat process
- quy trình back-run
- back-run process
- quy trình bay hơi
- flash process
- quy trình benzol-acetone
- benzol-acetone process
- quy trình Bergius
- Bergius process
- quy trình Betterton-Kroll
- Betterton-Kroll process
- quy trình Biazzi
- Biazzi process
- quy trình Birkeland-Eyde
- Birkeland-Eyde process
- quy trình Butamer
- Butamer process
- quy trình Casale
- Casale process
- quy trình Castner
- Castner process
- quy trình chảy trên nền
- fluid-bed process
- quy trình chỉ định tần số
- frequency assignment process
- quy trình chia bằng số
- digital division process
- quy trình chưng cất cồn Keyes
- Keyes process
- quy trình chưng cất Dualayer
- Dualayer distillate process
- quy trình Clark
- Clark process
- Quy trình Claude
- Claude process or Claude method
- quy trình công nghệ
- industrial process
- quy trình công nghệ
- process engineering
- quy trình công nghệ
- technological process
- quy trình cracking Fleming
- Fleming cracking process
- quy trình cryochem
- cryochem process
- quy trình Deacon
- Deacon process
- quy trình Dutch
- Dutch process
- Quy trình Edeleanu
- Edeleanu process
- quy trình Elektrion
- Elektrion process
- quy trình Flesh-Demag
- Flesh-Demag process
- quy trình Giegy-Hardisty
- Giegy-Hardisty process
- Quy trình Girbotal
- Girbotal process
- quy trình Guggenheim
- Guggenheim process
- quy trình Haber-Bosch
- Haber-Bosch process
- quy trình hàn
- welding process
- quy trình hàn hơi
- plasma spray process
- quy trình hấp thu
- absorption process
- quy trình Hargreaves
- Hargreaves process
- quy trình Hasche
- Hasche process
- quy trình hóa học áp cao
- high-pressure process
- quy trình hộp sấy
- dry-box process
- quy trình hydrat hóa và natri cabonat khô
- cold lime-soda process
- quy trình kết hợp
- combining process
- quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
- lead-chamber process
- quy trình kiểm soát sunfua bằng đá vôi
- dry limestone process
- quy trình kiểm thử
- test process
- quy trình kỹ thuật
- process engineering
- quy trình làm bột giấy
- holopulping process
- quy trình Levenstein
- Levenstein process
- quy trình lọc dầu dùng dung dịch
- solution process
- quy trình mạ kẽm Schoop
- Schoop process
- quy trình Markov
- Markov process
- quy trình nén
- compression process
- quy trình ngẫu nhiên ecgodic
- ergodic random process
- quy trình nghiền gỗ bằng soda
- soda pulping process
- quy trình nhiệt
- thermal process
- quy trình phát sinh sai số
- error generation process
- quy trình phát triển
- development process
- quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
- chamber process
- quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
- channel process
- quy trình Schoenherr-Hessberger
- Schoenherr-Hessberger process
- quy trình Segas
- Segas process
- quy trình sinh học
- biologic process
- quy trình sodium sulfite
- sodium sulfite process
- quy trình solutizer-tannin
- solutizer-tannin process
- quy trình Solvay
- Solvay process
- quy trình Sperry
- Sperry process
- quy trình sử dụng feroxyanua
- ferrocyanide process
- quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
- solutizer-air regenerative process
- quy trình tạo nhiên liệu có nhiệt cao
- firedamp reforming process
- quy trình tạo sợ vitco
- viscose process
- quy trình theo bộ phận
- unit process
- quy trình thi công
- construction process
- quy trình thiết kế phần mềm
- application design process
- quy trình tình cờ ecgodic
- ergodic random process
- quy trình tổng hợp
- synthol process
- quy trình ứng dụng
- application-process
- quy trình Wacker
- Wacker process
- quy trình Wulff
- Wulff process
- quy trình điện phân mecaptan
- electrolytic mercaptan process
- quy trình điều khiển
- controlling process
- quy trình đo lường
- measure process
- quy trình đo đạc
- measure process
- quy trình động lực
- process dynamics
- điều khiển khống chế quy trình
- overriding process control
- điều khiển quy trình
- process control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ