-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 72: Dòng 68: =====[[to]] [[tie]] [[on]]==========[[to]] [[tie]] [[on]]=====::cột, buộc (nhãn hiệu)::cột, buộc (nhãn hiệu)+ =====[[to]] [[tie]] [[in]]=====+ ::có quan hệ mật thiết, gắn chặt+ =====[[to]] [[tie]] [[up]]==========[[to]] [[tie]] [[up]]=====::cột, buộc, trói::cột, buộc, tróiDòng 85: Dòng 84: ::khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại::khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khớp liên kết=====+ - =====thành chịu kéo=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dây buộc, thanh giằng, dây neo, (v) buộc, nối,liên kết=====- ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khớp liên kết=====- =====sườn ngang=====+ - =====thanh (kéo) giằng=====+ =====thành chịu kéo=====+ === Xây dựng===+ =====sườn ngang=====- =====thanhkéo bằng sợi thép(dùng cho ván khuôn)=====+ =====thanh (kéo) giằng=====- =====vòng thanh giữ=====+ =====thanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)=====+ + =====vòng thanh giữ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[loop]] [[of]] [[retaining]] [[bars]] [[around]] [[the]] [[longitudinal]] [[steel]] [[in]] [[reinforced]] [[concrete]] [[to]] [[add]] [[shear]] [[reinforcement]].''Giải thích EN'': [[A]] [[loop]] [[of]] [[retaining]] [[bars]] [[around]] [[the]] [[longitudinal]] [[steel]] [[in]] [[reinforced]] [[concrete]] [[to]] [[add]] [[shear]] [[reinforcement]].''Giải thích VN'': Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.''Giải thích VN'': Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.+ === Điện lạnh===+ =====băng nối điện=====- ==Điện lạnh==+ =====dây nối điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====băngnối điện=====+ =====bộ phận liên kết=====- + - =====dây nối điện=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phận liên kết=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]], [[post]], [[or]] [[angle]] [[used]] [[to]] [[fasten]] [[objects]] [[together]].''Giải thích EN'': [[A]] [[beam]], [[post]], [[or]] [[angle]] [[used]] [[to]] [[fasten]] [[objects]] [[together]].Dòng 119: Dòng 116: ''Giải thích VN'': Là dầm ,cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.''Giải thích VN'': Là dầm ,cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.- =====buộc=====+ =====buộc=====- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- =====dây buộc=====+ =====dây buộc=====- =====dây neo=====+ =====dây neo=====- =====liên hệ=====+ =====liên hệ=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====- =====ghép=====+ =====ghép=====- =====giằng=====+ =====giằng=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====thanh căng=====+ =====thanh căng=====- =====thanh chịu kéo=====+ =====thanh chịu kéo=====- =====thanh giằng=====+ =====thanh giằng=====- =====thanh giằng ngang=====+ =====thanh giằng ngang=====- =====thanh kéo=====+ =====thanh kéo=====- =====thanh ngang=====+ =====thanh ngang=====- =====thanh nối=====+ =====thanh nối=====''Giải thích EN'': [[A]] [[tension]] [[member]] [[such]] [[as]] [[that]] [[in]] [[a]] [[truss]] [[or]] [[frame]].''Giải thích EN'': [[A]] [[tension]] [[member]] [[such]] [[as]] [[that]] [[in]] [[a]] [[truss]] [[or]] [[frame]].Dòng 155: Dòng 152: ''Giải thích VN'': Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.''Giải thích VN'': Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.- =====tà vẹt=====+ =====tà vẹt=====''Giải thích EN'': [[A]] [[transverse]] [[wooden]] [[or]] [[concrete]] [[beam]] [[on]] [[which]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[a]] [[railroad]] [[track]] [[rest]].''Giải thích EN'': [[A]] [[transverse]] [[wooden]] [[or]] [[concrete]] [[beam]] [[on]] [[which]] [[the]] [[rails]] [[of]] [[a]] [[railroad]] [[track]] [[rest]].Dòng 161: Dòng 158: ''Giải thích VN'': Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.''Giải thích VN'': Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.- =====tà vẹt đường sắt=====+ =====tà vẹt đường sắt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====buộc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====buộc=====+ - + - =====chằng=====+ - + - =====sự ngang nhau số phiếu bầu=====+ - + - =====trói=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tie tie] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tie&searchtitlesonly=yes tie] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Bind, fasten, make fast, tie up, lash, secure, truss,attach, tether, rope, chain, moor; connect, join, knot, link,couple, splice, unite: He keeps a vicious dog tied to a stakein his garden. Tie the ends of the rope together. 2 bind, truss(up), tie up, lash, pinion, restrict, confine, restrain; limit,tie down, curtail, curb, cramp, hamper, hinder: His hands aretied behind his back. According to the terms of the agreement,my hands are tied and I can do nothing. 3 connect, associate,unite, join, link, bind (up), affiliate, ally, league, team(up): Our business interests are tied to those of the majorbanks.=====+ - + - =====Equal, even, be equal or even (with), match, be neckand neck (with): We tied them for first place. Yesterday, wewere tied for second.=====+ - + - =====Tie down. a clinch, secure, confirm,Colloq nail down: I tied down the PBT contract this morning. brestrict, restrain, constrain, confine, curtail: He won't marrybecause he doesn't want to feel tied down.=====+ - + - =====Tie in. a beconsistent, make sense, correspond, coincide, fit (in), belogical, coordinate: His alibi ties in with the witness'stestimony. b relate, connect, link, associate, coordinate:They cleverly tie in concern for the environment with theirproduct.=====+ - + - =====Tie up. a occupy, engage, (keep) busy: This affairwill tie me up till Tuesday. b use, take up, encroach on,impose on: I won't tie up your time any longer. c stop, halt,bring to a standstill: The traffic was tied up for hours. dcommit, oblige, obligate, bind: We have tied up all theiroutput for a year. e See 1, above. f See 2, above.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Link, fastening, bond, band, connection, tie-up,relationship, affiliation, liaison, involvement, entanglement:Isn't there some tie between those two companies?=====+ - + - =====String,cord, lace, rope, thong, ribbon, band, ligature, shoelace, line,leash, stop: The tie of her dressing-gown came loose.=====+ - + - =====Equality, dead heat, deadlock, draw, stalemate: When there is atie, the game ought to go into 'sudden death' overtime. 11cravat, US necktie: Please put on a tie for dinner.=====+ - + - =====Railwaytie, sleeper: Ties in Europe are now made of concrete.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (tying) 1 tr. attach or fasten with string orcord etc. (tie the dog to the gate; tie his hands together; tiedon a label).=====+ - + - =====Tr. a form (a string, ribbon, shoelace,necktie, etc.) into a knot or bow. b form (a knot or bow) inthis way.=====+ - + - =====Tr. restrict or limit (a person) as to conditions,occupation, place, etc. (is tied to his family).=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. by with) achieve the same score or place as anothercompetitor (they tied at ten games each; tied with her for firstplace).=====+ - + - =====Tr. hold (rafters etc.) together by a crosspiece etc.6 tr. Mus. a unite (written notes) by a tie. b perform (twonotes) as one unbroken note.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A cord or chain etc. usedfor fastening.=====+ - + - =====A strip of material worn round the collar andtied in a knot at the front with the ends hanging down.=====+ - + - =====Athing that unites or restricts persons; a bond or obligation(family ties; ties of friendship; children are a real tie).=====+ - + - =====Adraw, dead heat, or equality of score among competitors.=====+ - + - =====Brit. a match between any pair from a group of competing playersor teams.=====+ - + - =====(also tie-beam etc.) a rod or beam holding partsof a structure together.=====+ - + - =====Mus. a curved line above or belowtwo notes of the same pitch indicating that they are to beplayed for the combined duration of their time values.=====+ - + - =====US arailway sleeper.=====+ - + - =====US a shoe tied with a lace.=====+ - + - =====A connection or association.=====+ - + - =====(often attrib.)esp. US a form of sale or advertising that offers or requiresmore than a single purchase.=====+ - + - =====The joint promotion of relatedcommodities etc. (e.g. a book and a film). tie-line atransmission line connecting parts of a system, esp. a telephoneline connecting two private branch exchanges. tie-pin (or-clip) an ornamental pin or clip for holding a tie in place.tie up 1 bind or fasten securely with cord etc.=====+ - + - =====Invest orreserve (capital etc.) so that it is not immediately availablefor use.=====+ - + - =====Moor (a boat).=====+ - + - =====Secure (an animal).=====+ - + - =====Obstruct;prevent from acting freely.=====+ - + - =====Secure or complete (anundertaking etc.).=====+ - =====(often foll. by with) = tie in.=====+ =====chằng=====- =====(usu.in passive) fully occupy (a person).=====+ =====sự ngang nhau số phiếu bầu=====- =====Tieless adj.[OE tigan,tegan(v.),teah,teg (n.) f. Gmc]=====+ =====trói=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attachment]] , [[band]] , [[bandage]] , [[bond]] , [[brace]] , [[connection]] , [[cord]] , [[fastener]] , [[fetter]] , [[gag]] , [[hookup]] , [[joint]] , [[knot]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[link]] , [[network]] , [[nexus]] , [[outfit]] , [[rope]] , [[strap]] , [[string]] , [[tackle]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[yoke]] , [[zipper]] , [[dead heat ]]* , [[draw]] , [[drawn battle]] , [[equivalence]] , [[even game]] , [[level]] , [[photo finish ]]* , [[push]] , [[stalemate]] , [[standoff]] , [[affiliation]] , [[allegiance]] , [[association]] , [[commitment]] , [[duty]] , [[kinship]] , [[liaison]] , [[obligation]] , [[vinculum]] , [[dead heat]] , [[deadlock]] , [[ligation]] , [[linchpin]]+ =====verb=====+ :[[anchor]] , [[attach]] , [[band]] , [[bind]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[do up]] , [[fasten]] , [[gird]] , [[join]] , [[knot]] , [[lash]] , [[link]] , [[make a bow]] , [[make a hitch]] , [[make a knot]] , [[make fast]] , [[marry]] , [[moor]] , [[rivet]] , [[rope]] , [[secure]] , [[splice]] , [[tether]] , [[tie up]] , [[tighten]] , [[truss]] , [[unite]] , [[wed]] , [[balance]] , [[be even]] , [[be neck and neck]] , [[be on a par]] , [[break even ]]* , [[deadlock ]]* , [[draw]] , [[even up]] , [[keep up with]] , [[match]] , [[measure up]] , [[meet]] , [[parallel]] , [[rival]] , [[touch]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[shackle]] , [[trammel]] , ([[r]].r.) sleeper , [[bond]] , [[crosstie]] , [[fastening]] , [[leash]]. tie , [[n]]. knot , [[obligation]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bind]] , [[fasten]] , [[knot]] , [[secure]] , [[idle]] , [[immobilize]] , [[stop]] , [[engage]] , [[monopolize]] , [[occupy]] , [[preempt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[loss]] , [[win]] , [[break]] , [[divorce]]+ =====verb=====+ :[[detach]] , [[disconnect]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[unfasten]] , [[unlace]] , [[untie]] , [[fail]] , [[fall behind]] , [[go ahead]] , [[lose]] , [[succeed]] , [[surpass]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ phận liên kết
Giải thích EN: A beam, post, or angle used to fasten objects together.
Giải thích VN: Là dầm ,cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.
thanh nối
Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.
Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attachment , band , bandage , bond , brace , connection , cord , fastener , fetter , gag , hookup , joint , knot , ligament , ligature , link , network , nexus , outfit , rope , strap , string , tackle , tie-in , tie-up , yoke , zipper , dead heat * , draw , drawn battle , equivalence , even game , level , photo finish * , push , stalemate , standoff , affiliation , allegiance , association , commitment , duty , kinship , liaison , obligation , vinculum , dead heat , deadlock , ligation , linchpin
verb
- anchor , attach , band , bind , cinch , clinch , do up , fasten , gird , join , knot , lash , link , make a bow , make a hitch , make a knot , make fast , marry , moor , rivet , rope , secure , splice , tether , tie up , tighten , truss , unite , wed , balance , be even , be neck and neck , be on a par , break even * , deadlock * , draw , even up , keep up with , match , measure up , meet , parallel , rival , touch , chain , fetter , hamstring , handcuff , hobble , leash , manacle , shackle , trammel , (r.r.) sleeper , bond , crosstie , fastening , leash. tie , n. knot , obligation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ