-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">pleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: =====(ngành in) bát chữ==========(ngành in) bát chữ=====- ::[[on]] [[one's]] [[plate]]- ::choán thời gian, công sức của mình- ::[[hand]]/[[give]] [[somebody]] [[something]] [[on]] [[a]] [[plate]]- ::(thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 79: Dòng 71: =====(ngành in) sắp chữ thành bát==========(ngành in) sắp chữ thành bát=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[on]] [[one's]] [[plate]]=====+ ::choán thời gian, công sức của mình+ =====[[hand]]/[[give]] [[somebody]] [[something]] [[on]] [[a]] [[plate]]=====+ ::(thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mạ tôn (đóng tàu)=====+ - + - =====tôn dày (đóng tàu)=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phủ tôn=====+ - ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Hình:Plate.jpg|400x200px]]- =====đĩa,tấm,bảng=====+ =====Tấm, bản, đĩa, (v) mạ, phủ kim loại=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bản, tấm=====- ===Nguồn khác===+ === Giao thông & vận tải===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=plate&x=0&y=0 plate] : semiconductorglossary+ =====mạ tôn (đóng tàu)=====- ==Vật lý==+ =====tôn dày (đóng tàu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====tấmkính ảnh=====+ =====phủ tôn=====+ === Ô tô===+ =====đĩa, tấm, bảng=====+ ===Toán & tin===+ =====bản, tấm=====- ==Xây dựng==+ ::[[index]] [[plate]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) mặt số- =====bản mỏng, phẳng=====+ ::[[plane]] [[plate]]+ ::tấm phẳng, bản phẳng+ ::[[quarter]]-wave [[plate]]+ ::(vật lý ) bản phần tư sóng+ ::[[rectangular]] [[plate]]+ ::bản hình chữ nhật+ ::[[reiforced]] [[plate]]+ ::tấm được gia cố+ ::[[semi]]-infinite [[plate]]+ ::bản nửa vô hạn+ === Vật lý===+ =====tấm kính ảnh=====+ === Xây dựng===+ =====bản mỏng, phẳng=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[thin]], [[flat]] [[objects]] [[or]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[the]] [[large]], [[circular]] [[dish]] [[on]] [[which]] [[food]] [[is]] [[served]]; [[specific]] [[uses]] [[include]]:a [[base]] [[member]], [[as]] [[of]] [[a]] [[partition]] [[or]] [[other]] [[frame]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[thin]], [[flat]] [[objects]] [[or]] [[devices]], [[such]] [[as]] [[the]] [[large]], [[circular]] [[dish]] [[on]] [[which]] [[food]] [[is]] [[served]]; [[specific]] [[uses]] [[include]]:a [[base]] [[member]], [[as]] [[of]] [[a]] [[partition]] [[or]] [[other]] [[frame]]..Dòng 113: Dòng 116: ''Giải thích VN'': Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.''Giải thích VN'': Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.- =====bản (thép)=====+ =====bản (thép)=====::[[bonded]] [[steel]] [[plate]]::[[bonded]] [[steel]] [[plate]]::bản thép liên kết::bản thép liên kếtDòng 134: Dòng 137: ::[[welded]] [[plate]] [[girder]]::[[welded]] [[plate]] [[girder]]::dầm bản thép hàn::dầm bản thép hàn- =====ốp tấm=====+ =====ốp tấm=====- =====tấm phiến=====+ =====tấm phiến=====- =====tấm tường=====+ =====tấm tường=====+ === Điện===+ =====bản điện cực=====- ==Điện==+ =====biển số=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản điện cực=====+ - =====biển số=====+ =====lá điện cực=====- =====lá điện cực=====+ =====bản anôt=====- =====bảnanôt=====+ =====tấm anot=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản đồ=====- =====tấm anot=====+ =====bản kẽm=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bản minh họa rời=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảnđồ=====+ - =====bản kẽm=====+ =====bản mỏng=====- + - =====bản minh họa rời=====+ - + - =====bản mỏng=====+ ::[[beamless]] [[plate]] [[structure]]::[[beamless]] [[plate]] [[structure]]::kết cấu bản móng::kết cấu bản móng::[[beamless]] [[plate]] [[structure]]::[[beamless]] [[plate]] [[structure]]::kết cấu bản mỏng::kết cấu bản mỏng- =====bản vẽ=====+ =====bản vẽ=====- =====khuôn in=====+ =====khuôn in=====::[[collotype]] [[plate]]::[[collotype]] [[plate]]::khuôn in chụp::khuôn in chụpDòng 178: Dòng 177: ::[[wrapround]] [[plate]]::[[wrapround]] [[plate]]::khuôn in quấn quanh trục::khuôn in quấn quanh trục- =====ngói=====+ =====ngói=====::[[clay]] [[plate]] [[mould]]::[[clay]] [[plate]] [[mould]]::khuôn đúc ngói::khuôn đúc ngóiDòng 189: Dòng 188: ::[[clay]] [[plate]] [[turntable]] [[press]]::[[clay]] [[plate]] [[turntable]] [[press]]::máy ép ngói kiểu bàn xoay::máy ép ngói kiểu bàn xoay- =====đĩa=====+ =====đĩa=====- =====đĩa mâm=====+ =====đĩa mâm=====- =====dương cực=====+ =====dương cực=====''Giải thích VN'': Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.''Giải thích VN'': Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.Dòng 218: Dòng 217: ::[[plate]] [[voltage]]::[[plate]] [[voltage]]::điện thế dương cực::điện thế dương cực- =====lá=====+ =====lá=====- =====bàn=====+ =====bàn=====- =====bản=====+ =====bản=====- =====bản cực ắcqui=====+ =====bản cực ắcqui=====- =====mạ=====+ =====mạ=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[beam]]-[[forming]] [[plate]]::[[beam]]-[[forming]] [[plate]]::phiến tạo chùm::phiến tạo chùmDòng 270: Dòng 269: ::phiến thử nghiệm::phiến thử nghiệm- =====phủ tráng kim loại=====+ =====phủ tráng kim loại=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====phụ bản in=====+ =====phụ bản in=====- =====thép=====+ =====thép=====::[[adaptor]] [[plate]]::[[adaptor]] [[plate]]::đế cốt thép::đế cốt thépDòng 399: Dòng 398: ::[[welded]] [[steel]] [[plate]]::[[welded]] [[steel]] [[plate]]::tấm thép hàn::tấm thép hàn- =====tờ=====+ =====tờ=====- =====tôn=====+ =====tôn=====- =====tấm kim loại=====+ =====tấm kim loại=====::[[chafing]] [[plate]]::[[chafing]] [[plate]]::tấm kim loại mài mòn::tấm kim loại mài mònDòng 422: Dòng 421: ::[[scuff]] [[plate]]::[[scuff]] [[plate]]::tấm kim loại bảo vệ::tấm kim loại bảo vệ- =====tấm kim loại mỏng=====+ =====tấm kim loại mỏng=====- =====tấm mỏng=====+ =====tấm mỏng=====::[[folded]] [[plate]] [[structure]]::[[folded]] [[plate]] [[structure]]::kết cấu tấm mỏng::kết cấu tấm mỏngDòng 433: Dòng 432: ::[[plate]] [[spring]]::[[plate]] [[spring]]::lò xo tấm mỏng::lò xo tấm mỏng+ === Kinh tế ===+ =====bản=====- == Kinh tế ==+ =====cấy trên đĩa Petri=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản=====+ - + - =====cấy trên đĩa Petri=====+ - + - =====đĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)=====+ - + - =====đĩa tháp chưng cất=====+ - + - =====gieo hạt trên tấm=====+ - + - =====phần ngực thịt bò=====+ - + - =====tấm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Platter, dish, Archaic trencher, charger: I left the coldmashed potato on my plate.=====+ - + - =====Course, serving, portion, dish,platter: I ordered their speciality, a plate of spaghetti.=====+ - + - =====Layer, leaf, sheet, pane, panel, lamina, slab: In thecondenser, insulation separates the thin metal plates.=====+ - + - =====Coating, coat, plating, layer, lamination: The plate on ourcutlery is wearing thin.=====+ - + - =====Illustration, picture, print, UScut: The book contains many beautiful colour plates of flowers.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Cover, coat, overlay, face, laminate: All the servingdishes were plated with gold.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a shallow vessel, usu. circular and ofearthenware or china, from which food is eaten or served. b thecontents of this (ate a plate of sandwiches).=====+ - + - =====A similarvessel usu. of metal or wood, used esp. for making a collectionin a church etc.=====+ - + - =====US a main course of a meal, served on oneplate.=====+ - + - =====Austral. & NZ a contribution of cakes, sandwiches,etc., to a social gathering.=====+ - + - =====(collect.) a utensils of silver,gold, or other metal. b objects of plated metal.=====+ - + - =====A piece ofmetal with a name or inscription for affixing to a door,container, etc.=====+ - + - =====An illustration on special paper in a book.8 a thin sheet of metal, glass, etc., coated with a sensitivefilm for photography.=====+ - + - =====A flat thin usu. rigid sheet of metaletc. with an even surface and uniform thickness, often as partof a mechanism.=====+ - + - =====A a smooth piece of metal etc. forengraving. b an impression made from this.=====+ - + - =====A a silver orgold cup as a prize for a horse-race etc. b a race with this asa prize.=====+ - + - =====A a thin piece of plastic material, moulded to theshape of the mouth and gums, to which artificial teeth oranother orthodontic appliance are attached. b colloq. acomplete denture or orthodontic appliance.=====+ - + - =====Geol. each ofseveral rigid sheets of rock thought to form the earth's outercrust.=====+ - + - =====Biol. a thin flat organic structure or formation.=====+ - + - =====A light shoe for a racehorse.=====+ - + - =====A stereotype, electrotype, orplastic cast of a page of composed movable types, or a metal orplastic copy of filmset matter, from which sheets are printed.17 US Baseball a flat piece of whitened rubber marking thestation of a batter or pitcher.=====+ - =====US the anode of a thermionicvalve.=====+ =====đĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)=====- =====A horizontal timber laid along the top of a wall tosupport the ends of joists or rafters (window-plate).=====+ =====đĩa tháp chưng cất=====- =====V.tr.1 apply a thin coat esp. of silver, gold, or tin to (anothermetal).=====+ =====gieo hạt trên tấm=====- =====Cover (esp. a ship) with plates of metal, esp. forprotection.=====+ =====phần ngực thịt bò=====- =====Make a plate of (type etc.) for printing.=====+ =====tấm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bowl]] , [[casserole]] , [[course]] , [[helping]] , [[platter]] , [[portion]] , [[service]] , [[serving]] , [[trencher]] , [[coat]] , [[disc]] , [[flake]] , [[foil]] , [[lamella]] , [[lamina]] , [[layer]] , [[leaf]] , [[plane]] , [[print]] , [[scale]] , [[slab]] , [[slice]] , [[spangle]] , [[stratum]]+ =====verb=====+ :[[anodize]] , [[bronze]] , [[chrome]] , [[cover]] , [[electroplate]] , [[enamel]] , [[encrust]] , [[face]] , [[flake]] , [[foil]] , [[gild]] , [[laminate]] , [[layer]] , [[nickel]] , [[overlay]] , [[platinize]] , [[scale]] , [[silver]] , [[stratify]] , [[armor]] , [[base]] , [[coat]] , [[denture]] , [[disc]] , [[dish]] , [[disk]] , [[lamina]] , [[pane]] , [[panel]] , [[paten]] , [[saucer]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Plateful n. (pl. -fuls).plateless adj. plater n.[ME f. OF f. med.L plata plate armourf. platus (adj.) ult. f. Gk platus flat]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất)
- plate tectonics
- (thuộc ngữ) kiến tạo địa tầng học (nghiên cứu cấu trúc, sự hình thành bề mặt trái đất thông qua các chuyển động của các tầng đá)
Đường ray (như) plate rail
Chuyên ngành
Xây dựng
bản mỏng, phẳng
Giải thích EN: Any of various thin, flat objects or devices, such as the large, circular dish on which food is served; specific uses include:a base member, as of a partition or other frame..
Giải thích VN: Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.
bản (thép)
- bonded steel plate
- bản thép liên kết
- corner plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- deformed plate
- bản thép có gờ
- gluing of steel plate
- dán bản thép
- plate arch
- vòm bằng bản thép
- plate bearing
- gối bản thép
- sheet plate roadway
- sàn cầu bằng bản thép
- trough plate
- bản thép hình máng
- welded plate girder
- dầm bản thép hàn
Kỹ thuật chung
khuôn in
- collotype plate
- khuôn in chụp
- light-sensitive plate
- khuôn in nhạy sáng
- stereotype plate
- khuôn in đúc nổi
- wet-plate process
- quá hình khuôn in ướt
- wrapround plate
- khuôn in quấn quanh trục
dương cực
Giải thích VN: Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.
- AC plate resistance
- điện trở động dương cực
- AC plate resistance
- điện trở dương cực xoay chiều
- plate circuit
- mạch điện dương cực
- plate circuit
- mạch dương cực
- plate current
- dòng điện dương cực
- plate detector
- mạch tách dương cực
- plate detector
- mạch tách sóng dương cực
- plate efficiency
- hiệu suất dương cực
- plate impedance
- tổng trở dương cực
- plate modulation
- biến điệu dương cực
- plate voltage
- điện thế dương cực
phiến
- beam-forming plate
- phiến tạo chùm
- earth plate
- phiến chôn dưới đất
- Faure plate
- phiến Faure
- flush plate
- phiến (ghép) phẳng
- front plate
- phiến trước
- ground plate
- phiến chôn dưới chân
- ground plate
- phiến chôn dưới đất
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- method of glued plate insert
- phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
- parallel-plate capacitor
- tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
- plate asphalt
- atfan phiến
- plate capacitance
- điện dung phiến
- plate shale
- đá phiến dạng tấm
- rotor plate
- phiến quay
- signal plate
- phiến tín hiệu
- single-plate lapping
- mài mòn phiến đơn
- solar plate
- phiến pin quang học
- stator plate
- phiến stato
- stator plate
- phiến tĩnh
- test plate
- phiến thử nghiệm
thép
- adaptor plate
- đế cốt thép
- armor-plate
- bọc thép
- armor-plate
- thép vỏ
- armor-plate
- tấm bọc thép
- armor-plate
- tấm thép bọc
- armor-plate mill
- máy cán vỏ (bọc) thép
- armour plate
- tấm bọc thép
- base plate
- bản đệm thép (đế ray)
- base plate of crossing
- bản đệm thép tâm ghi
- base plate of points
- bản đệm thép ghi
- batten plate
- tấm nối (nhánh cột thép)
- black iron plate
- tấm thép thô
- bonded steel plate
- bản thép liên kết
- bonded steel plate
- tấm thép liên kết
- bucklet plate sheet piling
- giàn cừ thép có đầu khớp lồng
- bulb plate
- thép tấm mép tròn
- canted plate
- bản đệm thép vát
- cast iron steel bearing plate
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- copper-plate steel
- thép mạ đồng
- corner plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- corner plate
- thép góc
- crossing base plate
- bản đệm thép ghi
- crossing base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- deformed plate
- bản thép có gờ
- draw plate
- khuôn kéo sợi thép
- floor plate
- tấm thép trên sàn
- gluing of steel plate
- dán bản thép
- multiple plate flange
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- open-side plate planing machine
- máy bào mép hở tấm thép
- plate arch
- vòm bằng bản thép
- plate bearing
- gối bản thép
- plate girder
- đầm tổ hợp thép
- plate mill
- máy cán thép tấm
- Plate, Gang nail
- thép chống chẻ tà vẹt gỗ
- Plate, Single shoulder tie
- bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)
- Plate, Skewed
- bản đệm thép vát
- Plate, Switch
- bản đệm thép lưỡi ghi
- Plate, Turned up tie
- bản đệm thép gập mép
- plate-webbed arch with three hinges
- vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép)
- reinforcement plate
- bản đặt thép
- reinforcing plate
- tấm cốt thép
- reinforcing plate
- tấm đặt cốt thép
- ribbed plate
- thép bản có gân
- rolled plate
- tấm (thép) cán
- rubber faced steel plate
- thép bọc cao su
- sheet plate roadway
- sàn cầu bằng bản thép
- steel plate
- thép tấm
- steel plate
- tấm thép
- steel plate chimney
- ống khói bằng thép
- steel-plate deck
- tấm lát bằng thép phẳng
- steel-plate structures
- kết cấu thép tấm
- switch base plate
- bản đệm thép ghi
- switch base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- tie plate
- tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)
- trough plate
- bản thép hình máng
- tube plate
- tấm thép để làm ống
- web plate
- bản bụng dầm (thép)
- welded cover plate
- bản đậy hàn (trong dầm thép)
- welded plate girder
- dầm bản thép hàn
- welded steel plate
- tấm thép hàn
tấm kim loại
- chafing plate
- tấm kim loại mài mòn
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- plate planer
- máy báo tấm kim loại
- plate roll
- trục cán tấm kim loai
- plate rolling
- sự cán tấm kim loại
- plate-bending press
- máy uốn tấm kim loại
- plate-bending rolls
- máy uốn tấm kim loại
- ribbed plate
- tấm (kim loại) có gân tăng cứng
- scuff plate
- tấm kim loại bảo vệ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ