-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 219: Dòng 219: * past: [[did]]* past: [[did]]* PP: [[done]]* PP: [[done]]+ == Xây dựng==+ =====dissolved oxygen=====+ [[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[arrange]] , [[be responsible for]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[close]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[cook ]]* , [[create]] , [[determine]] , [[discharge]] , [[do one]]’s thing , [[effect]] , [[end]] , [[engage in]] , [[execute]] , [[finish]] , [[fix]] , [[fulfill]] , [[get ready]] , [[get with it]] , [[go for it ]]* , [[look after]] , [[make]] , [[make ready]] , [[move]] , [[operate]] , [[organize]] , [[perform]] , [[prepare]] , [[produce]] , [[pull off ]]* , [[see to]] , [[succeed]] , [[take care of business]] , [[take on]] , [[transact]] , [[undertake]] , [[wind up ]]* , [[work]] , [[wrap up ]]* , [[answer]] , [[avail]] , [[be adequate]] , [[be enough]] , [[be good enough for]] , [[be of use]] , [[be useful]] , [[give satisfaction]] , [[pass muster ]]* , [[satisfy]] , [[serve]] , [[suffice]] , [[suit]] , [[adapt]] , [[decipher]] , [[decode]] , [[interpret]] , [[puzzle out]] , [[render]] , [[resolve]] , [[translate]] , [[transliterate]] , [[transpose]] , [[work out]] , [[acquit oneself]] , [[appear]] , [[bear]] , [[carry]] , [[come on like]] , [[comport]] , [[conduct]] , [[demean]] , [[deport]] , [[discourse]] , [[enact]] , [[fare]] , [[get along]] , [[get by]] , [[give]] , [[go on]] , [[impersonate]] , [[make out ]]* , [[manage]] , [[muddle through ]]* , [[personate]] , [[play]] , [[playact]] , [[portray]] , [[present]] , [[put on ]]* , [[quit]] , [[render the role]] , [[seem]] , [[stagger along]] , [[cover]] , [[explore]] , [[journey]] , [[look at]] , [[pass through]] , [[stop in]] , [[tour]] , [[track]] , [[traverse]] , [[beat]] , [[bilk]] , [[chouse]] , [[con]] , [[cozen]] , [[deceive]] , [[defraud]] , [[dupe]] , [[fleece ]]* , [[flimflam ]]* , [[gyp ]]* , [[hoax]] , [[overreach]] , [[swindle]] , [[take for a ride]] , [[trick]] , [[prosecute]] , [[exercise]] , [[implement]] , [[keep]] , [[acquit]] , [[behave]] , [[fend]] , [[muddle through]] , [[shift]] , [[dramatize]] , [[put on]] , [[play-act]] , [[represent]] , [[put in]] , [[gull]] , [[mulct]] , [[rook]] , [[victimize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[attend]] , [[minister to]] , [[wait on]] , [[fag]] , [[tire out]] , [[wear out]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[slay]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[defer]] , [[destroy]] , [[fail]] , [[idle]] , [[lose]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[pass]] , [[put off]] , [[undo]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Nội động từ
Cấu trúc từ
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , arrange , be responsible for , bring about , cause , close , complete , conclude , cook * , create , determine , discharge , do one’s thing , effect , end , engage in , execute , finish , fix , fulfill , get ready , get with it , go for it * , look after , make , make ready , move , operate , organize , perform , prepare , produce , pull off * , see to , succeed , take care of business , take on , transact , undertake , wind up * , work , wrap up * , answer , avail , be adequate , be enough , be good enough for , be of use , be useful , give satisfaction , pass muster * , satisfy , serve , suffice , suit , adapt , decipher , decode , interpret , puzzle out , render , resolve , translate , transliterate , transpose , work out , acquit oneself , appear , bear , carry , come on like , comport , conduct , demean , deport , discourse , enact , fare , get along , get by , give , go on , impersonate , make out * , manage , muddle through * , personate , play , playact , portray , present , put on * , quit , render the role , seem , stagger along , cover , explore , journey , look at , pass through , stop in , tour , track , traverse , beat , bilk , chouse , con , cozen , deceive , defraud , dupe , fleece * , flimflam * , gyp * , hoax , overreach , swindle , take for a ride , trick , prosecute , exercise , implement , keep , acquit , behave , fend , muddle through , shift , dramatize , put on , play-act , represent , put in , gull , mulct , rook , victimize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ