-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đường hầm, ống=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tunnel.gif|200px|đường hầm, đường lò, ống khói lò]][[Image:Tunnel.gif|200px|đường hầm, đường lò, ống khói lò]]Dòng 37: Dòng 38: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường hầm, cống ngầm=====+ =====đường hầm, cống ngầm=====- =====tun nen=====+ =====tun nen=====- =====tunen=====+ =====tunen=====::[[skew]] [[tunnel]] [[portal]]::[[skew]] [[tunnel]] [[portal]]::cửa tunen xiên::cửa tunen xiênDòng 65: Dòng 66: ::rãnh tunen::rãnh tunen=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường lò=====+ =====đường lò=====- =====đường hầm=====+ =====đường hầm=====''Giải thích EN'': [[An]] [[underground]] [[passage]] [[that]] [[is]] [[open]] [[at]] [[both]] [[ends]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[underground]] [[passage]] [[that]] [[is]] [[open]] [[at]] [[both]] [[ends]]..Dòng 292: Dòng 293: ::[[wind]] [[tunnel]] [[test]]::[[wind]] [[tunnel]] [[test]]::sự thử nghiệm trong đường hầm::sự thử nghiệm trong đường hầm- =====đường ngầm=====+ =====đường ngầm=====::[[tunnel]] [[truss]]::[[tunnel]] [[truss]]::giàn đường ngầm::giàn đường ngầm- =====hầm=====+ =====hầm=====- =====hầm lò=====+ =====hầm lò==========ống==========ống======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đường hầm=====+ =====đường hầm==========hầm==========hầm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tunnel tunnel] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[adit]] , [[burrow]] , [[channel]] , [[crawl space]] , [[crawlway]] , [[crosscut]] , [[drift]] , [[hole]] , [[hole in the wall]] , [[mine]] , [[passage]] , [[pit]] , [[shaft]] , [[subway]] , [[tube]] , [[underpass]]- =====Shaft,subway,(underground) passage(way),underpass;burrow,hole; Channel Tunnel,Colloq Chunnel: The cat got outthrough this tunnel.=====+ =====verb=====- + :[[burrow]] , [[excavate]] , [[mine]] , [[penetrate]] , [[sap]] , [[scoop out]] , [[undermine]] , [[adit]] , [[bore]] , [[conduit]] , [[passageway]] , [[shaft]] , [[subway]] , [[tube]] , [[underpass]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Burrow,dig, hole,excavate, penetrate, mine: Theprisoners tunnelled underthe walland escaped.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An artificial underground passage through ahill or under a road or river etc.,esp. for a railway or roadto pass through,or in a mine.=====+ - + - =====An undergroundpassagedug bya burrowing animal.=====+ - + - =====A prolonged period of difficulty orsuffering (esp. in metaphors,e.g. the end of the tunnel).=====+ - + - =====Atube containing a propellershaftetc.=====+ - + - =====V. (tunnelled,tunnelling; US tunneled,tunneling) 1 intr. (foll. by through,into, etc.) make a tunnel through (a hill etc.).=====+ - + - =====Tr. make(one's way) by tunnelling.=====+ - + - =====Intr. Physics pass through apotential barrier.=====+ - + - =====Colloq. inability to grasp the widerimplications of a situation.=====+ - + - =====Tunneller n.[ME f. OF toneldimin. of tonne TUN]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
tunen
- skew tunnel portal
- cửa tunen xiên
- straight tunnel portal
- cửa tunen thẳng
- tunnel excavation
- công trình khai đào tunen
- tunnel facing
- vỏ mặt tunen
- tunnel head
- miệng tunen
- tunnel laying out
- sự định vị tunen
- tunnel lining
- vỏ tunen
- tunnel roof
- vòm tunen
- tunnel route
- đường tunen
- tunnel vault
- vòm tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh tunen
Kỹ thuật chung
đường hầm
Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..
Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai đầu.
- access tunnel
- đường hầm vào
- access tunnel drift
- đường hầm dẫn vào
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- aqueduct tunnel
- đường hầm tiếp nước
- Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
- giao thức quản lý đường hầm đi lên
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường hầm nối tiếp theo khối
- bottom discharge tunnel
- đường hầm xả đáy
- bottom tunnel
- đường hầm ở đáy
- by pass tunnel
- đường hầm dẫn vòng
- bypassing water tunnel
- đường hầm nước (chảy) vòng
- cap intersecting tunnel
- đường hầm cắt nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm giao nhau
- condensation water tunnel
- đường hầm tập trung nước
- connecting tunnel
- đường hầm nối
- connection tunnel
- đường hầm nối
- conversion tunnel
- đường hầm chuyển tiếp
- conveyor tunnel
- đường hầm vận chuyển
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- curing tunnel
- đường hầm bảo dưỡng
- delivery tunnel
- đường hầm cấp nước
- derivation tunnel
- đường hầm chuyển dòng
- derivation tunnel
- đường hầm dẫn nước
- digging of tunnel
- sự đào đường hầm
- discharge tunnel
- đường hầm nhánh
- discharge tunnel
- đường hầm xả
- draft tube tunnel
- đường hầm xả
- drain tunnel
- đường hầm tiêu
- drain tunnel
- đường hầm xả
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước
- end section of a tunnel
- cửa ra của đường hầm
- fencing of access ramp to tunnel portal
- hàng rào lối vào đường hầm
- free flow tunnel
- đường hầm không áp
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp (nước)
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp nước
- highway tunnel
- đường hầm ô tô
- horseshoe tunnel
- đường hầm hình móng ngựa
- hydraulic tunnel
- đường hầm thủy công
- hydro tunnel
- đường hầm áp lực
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm (nhà máy) thủy điện
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm thủy năng
- inlet tunnel
- đường hầm lấy nước vào
- inspection tunnel
- đường hầm kiểm tra
- intake tunnel
- đường hầm dẫn nước vào
- interstation tunnel
- đường hầm giữa các ga
- irrigation tunnel
- đường hầm tưới tiêu
- line of tunnel
- phạm vi đường hầm
- looped tunnel
- đường hầm nhánh
- lower discharge tunnel
- đường hầm xả sâu
- Manche channel tunnel
- đường hầm qua biển Măngsơ
- mountain pass tunnel
- đường hầm xuyên núi
- mountain-toe tunnel
- đường hầm chân núi
- passenger tunnel
- đường hầm (cho người) đi bộ
- piercing of a tunnel
- sự mở đường hầm
- pressure tunnel
- đường hầm áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm có áp
- pressure tunnel
- đường hầm có áp lực
- range of tunnel
- tuyến định hướng đường hầm
- river outlet tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- scour tunnel
- đường hầm xả (dưới mặt đất)
- service tunnel
- đường hầm phục vụ
- sewage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- spillway tunnel
- đường hầm xả nước
- spiral tunnel
- đường hầm (hình) xoắn
- station tunnel
- đường hầm tại ga
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- subaqueous tunnel
- đường hầm dưới nước
- subfluvial tunnel
- đường hầm dưới sông
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm ngầm dưới nước
- supply tunnel
- đường hầm (dẫn , nối)
- supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- tailrace tunnel
- đường hầm dẫn nước ra
- tailrace tunnel
- đường hầm tháo thải
- tarsal tunnel syndrome
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- temporary diversion tunnel
- đường hầm dẫn dòng tạm
- timber-floating tunnel
- đường hầm thả bè gỗ
- top tunnel
- đường hầm ở đỉnh
- track tunnel
- đường hầm đi lại được
- traffic tunnel
- đường hầm vận chuyển
- tunnel anchor bolting
- vì neo đường hầm
- tunnel blasting
- sự gây nổ đường hầm
- tunnel closure gate
- cửa đường hầm lấp dòng
- tunnel construction
- ngành xây dựng đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt đường hầm
- tunnel drill
- máy khoan đường hầm
- tunnel driving
- đào đường hầm
- tunnel emission
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel envelope
- lớp áo đường hầm
- tunnel head
- cửa đường hầm
- tunnel invert
- tấm đáy đường hầm
- tunnel kiln
- lò (kiểu) đường hầm
- tunnel laying out
- sự định vị đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lining
- vỏ đường hầm
- tunnel lining mounting machine
- máy gắn lớp vỏ đường hầm
- tunnel piercing
- sự đào đường hầm
- tunnel route
- đường hầm xuyên núi
- tunnel timbering
- vì (chống) đường hầm
- tunnel under a river
- đường hầm qua sông
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- tunnel-type discharge carrier
- đường hầm tháo lũ
- twin tunnel
- đường hầm đôi
- twin tunnel
- đường hầm kép
- utility tunnel
- đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
- ventilation tunnel
- đường hầm thông gió
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water-intake tunnel
- đường hầm gom nước
- water-supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ