• Revision as of 03:42, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
    to require clearer statement
    cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
    Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
    a well-founded statement
    lời tuyên bố có cơ sở
    joint statement
    bản tuyên bố chung
    Sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
    Bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    câu lệnh

    Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.

    action statement
    câu lệnh hành động
    action statement
    câu lệnh tác động
    application control statement
    câu lệnh điều khiển ứng dụng
    arithmetic statement
    câu lệnh số học
    assignment statement
    câu lệnh gán
    basic statement
    câu lệnh cơ bản
    block statement
    câu lệnh khối
    break statement
    câu lệnh ngắt
    case statement
    câu lệnh case
    close statement
    câu lệnh đóng
    common declaration statement
    câu lệnh khai báo chung
    compiled statement
    câu lệnh biên dịch
    compiler directing statement
    câu lệnh dẫn hướng biên dịch
    complex declaration statement
    câu lệnh khai báo phức
    compound statement
    câu lệnh kép
    compound statement
    câu lệnh phức hợp
    conditional statement
    câu lệnh có điều kiện
    control statement
    câu lệnh điều khiển
    data definition name statement (DDstatement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    data statement
    câu lệnh dữ liệu
    debugging statement
    câu lệnh gỡ rối
    declarative statement
    câu lệnh khai báo
    define statement
    câu lệnh định nghĩa
    definition statement
    câu lệnh định nghĩa
    DO statement
    câu lệnh DO
    DPCX/3790 programming statement
    câu lệnh lập trình DPCX/3790
    editing statement
    câu lệnh soạn thảo
    empty statement
    câu lệnh rỗng
    error condition statement
    câu lệnh điều kiện lỗi
    executable statement
    câu lệnh khả thi
    executable statement
    câu lệnh thi hành được
    executable statement
    câu lệnh thực hiện được
    execute statement
    câu lệnh thực hiện
    file description statement
    câu lệnh mô tả tập tin
    first-level statement
    câu lệnh mức một
    first-level statement
    câu lệnh mức thứ nhất
    FOR statement
    câu lệnh FOR
    format description statement
    câu lệnh mô tả dạng thức
    function declaration statement
    câu lệnh khai báo hàm
    fuzzy assignment statement
    câu lệnh gán mờ
    fuzzy conditional statement
    câu lệnh điều kiện mờ
    GOTO statement
    câu lệnh GOTO
    header statement
    câu lệnh tiêu đề
    IF statement
    câu lệnh IF
    imperative statement
    câu lệnh bắt buộc
    include statement
    câu lệnh bao hàm
    input statement
    câu lệnh nhập
    input statement
    câu lệnh vào
    input-output statement
    câu lệnh vào-ra
    input/output statement
    câu lệnh nhập/xuất
    input/output statement
    câu lệnh vào/ra
    iterative statement
    câu lệnh lặp
    JCS (jobcontrol statement)
    câu lệnh điều khiển công việc
    job control statement (JCS)
    câu lệnh điều khiển công việc
    job statement
    câu lệnh công việc
    jump statement
    câu lệnh nhảy
    keyword statement
    câu lệnh từ khóa
    labeled statement
    câu lệnh có nhãn
    language statement
    câu lệnh ngôn ngữ
    list handling statement
    câu lệnh xử lý danh sách
    lock statement
    khóa câu lệnh
    machine instruction statement
    câu lệnh máy
    model statement
    câu lệnh mẫu
    narrative statement
    câu lệnh tường thuật
    nested assignment statement
    câu lệnh gán lồng nhau
    nested DO statement
    câu lệnh Do lồng nhau
    non-executable statement
    câu lệnh bất khả thi
    null statement
    câu lệnh trống
    ON statement action
    tác dụng câu lệnh ON
    operation control statement
    câu lệnh điều khiển thao tác
    path statement
    câu lệnh đường dẫn
    pattern handling statement
    câu lệnh xử lý mẫu
    procedural statement
    câu lệnh thủ tục
    procedure branching statement
    câu lệnh phân nhánh thủ tục
    procedure statement
    câu lệnh thủ tục
    program statement
    câu lệnh chương trình
    programming statement
    câu lệnh lập trình
    prototype statement
    câu lệnh nguyên mẫu
    REM statement
    câu lệnh REM
    repetitive statement
    câu lệnh lặp
    second-level statement
    câu lệnh cấp hai
    source statement
    câu lệnh nguồn
    specification statement
    câu lệnh đặc tả
    SS statement (datadefinition statement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    statement editor
    bộ soạn thảo câu lệnh
    statement entity
    thực thể câu lệnh
    statement keyword
    từ khóa câu lệnh
    statement label
    nhãn câu lệnh
    statement number
    số hiệu câu lệnh
    statement number
    số câu lệnh
    subroutine statement
    câu lệnh thủ tục con
    subroutine statement
    câu lệnh thường trình con
    switch control statement
    câu lệnh điều khiển chuyển mạch
    switch statement
    câu lệnh chuyển mạch
    trace statement
    câu lệnh vết
    transfer statement
    câu lệnh chuyển
    transfer statement
    câu lệnh truyền
    type declaration statement
    câu lệnh khai báo kiểu
    unconditional statement
    câu lệnh không điều kiện
    undefined statement
    câu lệnh không xác định
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới
    update statement
    câu lệnh cập nhật
    utility control statement
    câu lệnh điều khiển tiện ích
    WHILE statement
    câu lệnh WHILE
    câu lệnh (trong chương trình)
    câu lệnh khai báo
    common declaration statement
    câu lệnh khai báo chung
    complex declaration statement
    câu lệnh khai báo phức
    function declaration statement
    câu lệnh khai báo hàm
    type declaration statement
    câu lệnh khai báo kiểu
    chỉ lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ khai
    Final Statement
    tờ khai quyết toán
    price adjustment statement
    tờ khai điều chỉnh giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng dẫn

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    lệnh

    Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    access statement
    lệnh truy nhập
    action statement
    câu lệnh hành động
    action statement
    câu lệnh tác động
    application control statement
    câu lệnh điều khiển ứng dụng
    arithmetic statement
    câu lệnh số học
    arithmetic statement
    lệnh số học
    assignment statement
    câu lệnh gán
    assignment statement
    lệnh gán
    basic statement
    câu lệnh cơ bản
    basic statement
    lệnh cơ bản
    block statement
    câu lệnh khối
    block statement
    lệnh khối
    break statement
    câu lệnh ngắt
    break statement
    lệnh ngắt
    call statement
    lệnh gọi
    case statement
    câu lệnh case
    case statement
    lệnh chọn
    close statement
    câu lệnh đóng
    code statement
    lệnh mã
    command definition statement
    mệnh đề định nghĩa lệnh
    command statement
    câu lệnh
    command statement
    mệnh đề lệnh
    common declaration statement
    câu lệnh khai báo chung
    compiled statement
    câu lệnh biên dịch
    compiler directing statement
    câu lệnh dẫn hướng biên dịch
    compiler directing statement
    lệnh chỉ thị biên dịch
    compiler-directing statement
    lệnh chuyển hướng biên dịch
    compiler-directing statement
    lệnh điều khiển biên dịch
    complex declaration statement
    câu lệnh khai báo phức
    compound statement
    câu lệnh kép
    compound statement
    câu lệnh phức hợp
    compound statement
    lệnh phức hợp
    conditional statement
    câu lệnh có điều kiện
    conditional statement
    lệnh có điều kiện
    conditional statement
    lệnh điều kiện
    continue statement
    lệnh tiếp tục
    control statement
    câu lệnh điều khiển
    control statement
    lệnh điều khiển
    control statement analyzer
    bộ phân tích lệnh điều khiển
    control transfer statement
    lệnh chuyển điều khiển
    data definition name statement (DDstatement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    data definition statement
    lệnh định nghĩa dữ liệu
    data manipulation statement
    lệnh thao tác dữ liệu
    data statement
    câu lệnh dữ liệu
    debugging statement
    câu lệnh gỡ rối
    debugging statement
    lệnh gỡ rối
    declarative statement
    câu lệnh khai báo
    declarative statement
    lệnh khai báo
    define statement
    câu lệnh định nghĩa
    defined assignment statement
    lệnh gán được định nghĩa
    defined assignment statement
    lệnh gán xác định
    definition statement
    câu lệnh định nghĩa
    definition statement identifier
    tên lệnh định nghĩa
    delimiter statement
    lệnh dấu phân cách
    dimension statement
    lệnh định chiều
    DO statement
    câu lệnh DO
    DPCX/3790 programming statement
    câu lệnh lập trình DPCX/3790
    editing statement
    câu lệnh soạn thảo
    editing statement
    lệnh soạn thảo
    empty statement
    câu lệnh rỗng
    error condition statement
    câu lệnh điều kiện lỗi
    executable statement
    câu lệnh khả thi
    executable statement
    câu lệnh thi hành được
    executable statement
    câu lệnh thực hiện được
    executable statement
    lệnh chạy được
    execute statement
    câu lệnh thực hiện
    execute statement
    lệnh chạy
    execute statement
    lệnh thi hành
    file description statement
    câu lệnh mô tả tập tin
    file description statement
    lệnh khai báo tệp
    first-level statement
    câu lệnh mức một
    first-level statement
    câu lệnh mức thứ nhất
    FOR statement
    câu lệnh FOR
    format description statement
    câu lệnh mô tả dạng thức
    function declaration statement
    câu lệnh khai báo hàm
    function declaration statement
    lệnh khai báo hàm
    fuzzy assignment statement
    câu lệnh gán mờ
    fuzzy conditional statement
    câu lệnh điều kiện mờ
    GOTO statement
    câu lệnh GOTO
    header statement
    câu lệnh tiêu đề
    IF statement
    câu lệnh IF
    IF statement
    lệnh IF
    imperative statement
    câu lệnh
    imperative statement
    câu lệnh bắt buộc
    imperative statement
    lệnh không điều kiện
    include statement
    câu lệnh bao hàm
    input statement
    câu lệnh nhập
    input statement
    câu lệnh vào
    input statement
    lệnh nhập
    input-output statement
    câu lệnh vào-ra
    input/output statement
    câu lệnh nhập/xuất
    input/output statement
    câu lệnh vào/ra
    iterative statement
    câu lệnh lặp
    JCS (jobcontrol statement)
    câu lệnh điều khiển công việc
    job control statement (JCS)
    câu lệnh điều khiển công việc
    job statement
    câu lệnh công việc
    jump statement
    câu lệnh nhảy
    keyword statement
    câu lệnh từ khóa
    labeled statement
    câu lệnh có nhãn
    language statement
    câu lệnh ngôn ngữ
    list handling statement
    câu lệnh xử lý danh sách
    lock statement
    khóa câu lệnh
    machine instruction statement
    câu lệnh máy
    model statement
    câu lệnh mẫu
    narrative statement
    câu lệnh tường thuật
    nested assignment statement
    câu lệnh gán lồng nhau
    nested DO statement
    câu lệnh Do lồng nhau
    network control statement
    lệnh điều khiển mạng
    next executable statement
    lệnh chạy được tiếp theo
    non-executable statement
    câu lệnh bất khả thi
    null statement
    câu lệnh trống
    ON statement action
    tác dụng câu lệnh ON
    open statement
    lệnh khởi đầu
    operation control statement
    câu lệnh điều khiển thao tác
    path statement
    câu lệnh đường dẫn
    pattern handling statement
    câu lệnh xử lý mẫu
    pointer assignment statement
    lệnh gán con trỏ
    procedural statement
    câu lệnh thủ tục
    procedure branching statement
    câu lệnh phân nhánh thủ tục
    procedure branching statement
    lệnh rẽ nhánh thủ tục
    procedure statement
    câu lệnh thủ tục
    production statement
    lệnh sản xuất
    program control statement
    lệnh điều khiển chương trình
    program statement
    câu lệnh chương trình
    programming statement
    câu lệnh lập trình
    prototype statement
    câu lệnh nguyên mẫu
    read statement
    lệnh đọc
    reformat specification statement set
    tập lệnh đặc tả tái định dạng
    REM statement
    câu lệnh REM
    repetitive statement
    câu lệnh lặp
    second-level statement
    câu lệnh cấp hai
    simple statement
    lệnh đơn giản
    source statement
    câu lệnh nguồn
    specification statement
    câu lệnh đặc tả
    SS statement (datadefinition statement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    statement editor
    bộ soạn thảo câu lệnh
    statement entity
    thực thể câu lệnh
    statement entity
    thực thể lệnh
    statement function
    hàm lệnh
    statement function definition
    định nghĩa hàm lệnh
    statement keyword
    từ khóa câu lệnh
    statement label
    nhãn câu lệnh
    statement label
    nhãn lệnh
    statement number
    số hiệu câu lệnh
    statement number
    số câu lệnh
    storage definition statement
    lệnh định nghĩa bộ nhớ
    subroutine statement
    câu lệnh thủ tục con
    subroutine statement
    câu lệnh thường trình con
    switch control statement
    câu lệnh điều khiển chuyển mạch
    switch statement
    câu lệnh chuyển mạch
    trace statement
    câu lệnh vết
    transfer statement
    câu lệnh chuyển
    transfer statement
    câu lệnh truyền
    type declaration statement
    câu lệnh khai báo kiểu
    unconditional statement
    câu lệnh không điều kiện
    unconditional statement
    lệnh không điều kiện
    undefined statement
    câu lệnh không xác định
    underline statement
    câu lệnh gạch dưới
    update statement
    câu lệnh cập nhật
    utility control statement
    câu lệnh điều khiển tiện ích
    utility control statement
    lệnh điều khiển tiện ích
    WHILE statement
    câu lệnh WHILE
    write statement
    lệnh ghi
    mệnh đề
    arithmetic statement
    mệnh đề số học
    Clausius' statement
    mệnh đề Clausius
    command definition statement
    mệnh đề định nghĩa lệnh
    command statement
    mệnh đề lệnh
    comment statement
    mệnh đề chú giải
    compiled statement
    mệnh đề biên dịch
    concept statement
    mệnh đề khái niệm
    conditional statement
    mệnh đề có điều kiện
    control transfer statement
    mệnh đề truyền điều khiển
    expression statement
    mệnh đề biểu thức
    IF statement
    mệnh đề IF
    language statement
    mệnh đề ngôn ngữ
    null statement
    mệnh đề trống
    sự phát biểu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản báo cáo
    bản báo cáo tài chính
    certified financial statement
    bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
    combined financial statement
    bản báo cáo tài chính tổng hợp
    common size financial statement
    bản báo cáo tài chính thông thường
    conglomerate financial statement
    bản báo cáo tài chính tổng hợp
    consolidated statement
    bản báo cáo tài chính hợp nhất
    interim income statement
    bản báo cáo tài chính giữa kỳ
    standardized financial statement
    bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn
    statement analysis
    sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
    bản kê
    bản kê khai
    department income statement
    bản kê khai thu nhập của bộ phận
    statement of earnings
    bản kê khai thu nhập
    statement of stock holder's equity
    bản kê khai quyền lợi cổ đông
    bản kết toán
    monthly statement (ofaccount)
    bản kết toán cuối tháng
    Profit and loss statement (P& L)
    bản kết toán lỗ-lãi
    statement of current account
    bản kết toán tiền gửi không kỳ hạn
    statement of customers
    bản kết toán khách hàng
    statement of income
    bản kết toán thu nhập
    statement of operations
    bản kết toán kinh doanh
    bản tính toán
    monthly income statement
    bản tính toán lời lỗ hàng tháng
    monthly profit and loss statement
    bản tính toán lời lỗ hàng tháng
    bản tường trình
    signed statement
    bản tường trình đã ký
    statement of affairs
    bản tường trình sự vụ
    báo cáo
    biểu
    supporting statement
    phụ biểu
    thuyết minh
    budget explanatory statement
    bản thuyết minh ngân sách
    descriptive financial statement
    bảng báo cáo tài chính có (kèm) thuyết minh
    written statement claim
    bản thuyết minh đòi bồi thường

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Assertion, allegation, declaration, expression, report,account, affirmation, asseveration, averral, announcement,annunciation, proclamation, utterance, communication,communiqu‚, disclosure: Your statement is subject tointerpretation. He made a long and detailed statement about thefuture of the project.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of stating or being stated;expression in words.
    A thing stated; a declaration (thatstatement is unfounded).
    A formal account of facts, esp. tothe police or in a court of law (make a statement).
    A recordof transactions in a bank account etc.
    A formal notificationof the amount due to a tradesman etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X