• Revision as of 14:51, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sə:kl/

    Thông dụng

    Danh từ

    đường tròn, hình tròn
    polar circle
    vòng cực
    vicious circle
    vòng luẩn quẩn
    sự tuần hoàn
    the circle of the seasons
    sự tuần hoàn của các mùa
    nhóm, giới
    well informed circle
    giới thạo tin
    sự chạy quanh (ngựa)
    quỹ đạo (hành tinh)
    phạm vi
    the circle of someone's activities
    phạm vi hoạt động của ai
    hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)

    Ngoại động từ

    đi chung quanh, xoay quanh
    the moon circles the earth
    mặt trăng xoay quanh quả đất
    vây quanh
    (thể dục,thể thao) quay lộn
    to circle the bar
    quay lộn trên xà đơn

    Nội động từ

    xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
    được chuyền quanh (rượu...)

    Cấu trúc từ

    to have circles round the eyes
    mắt thâm quầng
    to run round in circles
    (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
    to square the circle

    (xem) square

    news circles round
    tin truyền đi, tin lan đi

    Cơ khí & công trình

    sự đi vòng tròn

    Y học

    vòng, vòng tròn

    Kỹ thuật chung

    hình tròn
    circle of convergence
    hình tròn hội tụ
    full circle
    hình tròn đầy
    problem of quadrature of a circle
    bài toán cầu phương hình tròn
    quadrature of a circle
    phép cầu phương một hình tròn
    squaring the circle
    phép cầu phương hình tròn
    chu trình
    circle of permutation
    chu trình hoán vị
    virtual circle
    chu trình ảo
    chu kỳ
    chu vi
    đường tròn
    asymptotic circle
    đường tròn tiệm cận
    base circle
    đường tròn gốc
    circle formula
    công thức đường tròn
    circle of curvature
    đường tròn chính khúc
    director circle
    đường tròn chỉ phương
    general equation of the circle
    phương trình tổng quát của đường tròn
    generating circle
    đường tròn sinh
    great circle path
    đường bay theo đường tròn lớn
    number enclosed within a circle (symbol)
    biểu tượng số có đường tròn bao quanh
    osculating circle
    đường tròn nội tiếp
    parallel circle
    đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay)
    periphery of a circle
    biên của đường tròn
    periphery of a circle
    chu vi của đường tròn
    short arc of circle
    cung ngắn (của đường tròn)
    tangent to the circle
    tiếp tuyến đường tròn
    phạm vi
    circle (ofinfluence)
    phạm vi ảnh hưởng
    setting circle
    đặt phạm vi
    sự quay tròn
    sự tuần hoàn
    vành độ
    altitude circle
    vành độ cao
    circle graduation
    phân khoảng trên vành độ
    eccentricity of circle
    sự lệch tâm vành độ
    position of circle
    vị trí vành độ (trong phép đo góc)
    vòng
    actual tooth spacing on pitch circle
    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
    addendum circle
    vòng (tròn) đỉnh răng
    addendum circle
    vòng đỉnh răng
    addendum circle
    vòng ngoài
    aiming circle
    vòng tròn đích
    aiming circle
    vòng tròn mục tiêu
    aiming circle
    vòng ngắm
    aperture circle
    vòng khẩu độ
    arctic circle
    vòng Bắc cực
    area of circle
    diện tích vòng tròn
    argue in a circle
    rơi vào vòng luẩn quẩn
    azimuth circle
    vòng phương vị
    base circle
    vòng tròn chân răng
    base circle
    vòng tròn cơ sở
    base circle
    vòng (tròn) cơ sở
    base circle
    vòng chuẩn
    bolt-hole circle
    vòng tròn lỗ bulông
    bore-sight error circle
    vòng tròn sai số nhắm
    cam base circle
    vòng đế cam
    center of a circle
    tâm vòng tròn
    chain-like circle
    vòng tựa xích
    circle (ofrupture)
    vòng tròn phá hoại
    circle (ofstress)
    vòng tròn ứng suất
    circle at infinity
    vòng tròn ở vô tận
    circle brick (onedge)
    gạch xây đứng trên vòng tròn
    circle coordinates
    tọa độ vòng
    circle coordinates
    tạo độ vòng
    circle diagram
    đồ thị vòng
    circle diameter
    đường kính vòng tròn
    circle drawbar
    trục kéo xoay vòng
    circle guide shoes
    hàm định hướng xoay vòng
    circle guide shoes
    hàm hướng dẫn vòng xoay
    circle method
    phương pháp vòng tròn
    circle of aberration
    vòng quang sai
    circle of contact
    vòng tròn chia
    circle of contact
    vòng tròn lăn
    circle of contact
    vòng tròn sinh
    circle of declination
    vòng tròn lệch
    circle of declination
    vòng lệch từ
    circle of declination
    vòng xích vỹ
    circle of influence
    vòng ảnh hưởng
    circle of inversion
    vòng tròn nghịch đảo
    circle of stress
    vòng tròn ứng suất
    Circle of Willis
    vòng Willis
    circle pliers
    kẹp vòng hãm
    circle reverse control
    sự điều khiển xoay vòng ngược
    circle-dot mode
    chế độ vòng-điểm
    circumscribed circle
    vòng tròn ngoại tiếp
    coaxial circle
    vòng tròn đồng trục
    concentric circle
    vòng tròn đồng tâm
    concentric circle
    vòng đồng tâm
    crank circle
    vòng tròn maniven
    crank circle
    vòng tâm chốt khuỷu
    critical circle
    vòng tròn tới hạn
    critical circle
    vòng tròn
    declination circle
    vòng xích vĩ
    dedendum circle
    đường kính vòng chân
    dedendum circle
    vòng tròn chân răng
    dedendum circle
    vòng (tròn) chân răng
    dedendum circle
    vòng chân răng
    diameter of bore hole circle
    đường kính vòng lỗ khoan
    dividing circle
    vòng chia
    dividing circle
    vòng lăn
    escribed circle
    vòng bàng tiếp
    escribed circle
    vòng tròn bàng tiếp
    escribed circle (ofa triangle)
    vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
    externally tangent circle
    các vòng tròn tiếp xúc ngoài
    focal circle
    vòng tròn tiêu
    form circle
    vòng (tròn)
    friction circle
    vòng tròn ma sát
    full circle
    vòng tròn đầy
    generating circle
    vòng (tròn) sinh
    generating circle
    vòng tâm tích
    geometry of the circle
    hình học vòng tròn
    great circle
    vòng tròn lớn
    great circle horizon direction
    hướng chân trời (vòng tròn lớn)
    great circle path
    đường dọc theo vòng tròn lớn
    half circle
    nửa vòng tròn
    Heading Alignment Circle (HAC)
    vòng đồng chỉnh đi trước
    horizontal circle
    vòng tròn chân trời
    horizontal circle
    vòng chân trời
    hour circle
    vòng giờ
    imaginary circle
    vòng tròn ảo
    imaginary circle at infinity
    vòng tròn ảo ở vô tận
    impedance circle
    vòng tổng trở
    inscribed circle
    vòng tròn nội tiếp
    inscribed circle
    vòng (tròn) nội tiếp
    inscribed circle (ofa triangle)
    vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
    involute of a circle
    đường thân khai của một vòng tròn
    meridian circle
    vòng tròn kinh tuyến
    Mobr's circle
    vòng tròn Mobr
    Mohr's circle
    vòng tròn Mo
    Mohr's circle
    vòng Mohr
    Mohr's circle
    vòng ứng suất
    non-degenerate circle
    vòng tròn không suy biến
    nose circle
    vòng đinh
    null circle
    vòng tròn điểm
    null circle
    vòng tròn không điểm
    oriented circle
    vòng tròn định hướng
    orthoptic circle
    vòng tròn phương khuy
    orthptic circle
    vòng tròn phương khuy
    osculating circle
    vòng tròn mật tiếp
    paralleled circle
    vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
    parquet circle
    nhà hát hình vòng tròn
    pitch circle
    vòng tròn chia
    pitch circle
    vòng tròn lăn
    pitch circle
    vòng tròn nguyên bản
    pitch circle
    vòng tròn sinh
    pitch circle
    vòng (tròn) chia
    pitch circle
    vòng (tròn) lăn
    pitch circle
    vòng chia
    pitch circle
    vòng gốc (của bánh răng)
    pitch circle
    vòng lăn
    pitch circle diameter
    đường kính vòng chia
    plan of the great circle
    mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
    pole of a circle
    cực của một vòng tròn
    poloidal circle
    vòng (tròn) sinh
    primary circle
    vòng (tròn) lăn
    proper circle
    vòng tròn thật sự
    proper circle
    vòng tròn thông thường
    proper circle
    vòng tròn thực sự
    pseudo-circle
    giả vòng
    radical circle
    vòng tròn đẳng phương
    radius of a circle
    bán kính của một vòng tròn
    reference circle
    vòng tròn chuẩn
    reflection in a circle
    phản xạ trên một vòng tròn
    reversible transit circle
    vòng vượt xoay chiều
    rolling circle
    vòng tròn chia
    rolling circle
    vòng tròn lăn
    rolling circle
    vòng tròn sinh
    rolling circle
    vòng lăn (bánh xe)
    rolling circle diameter
    vòng lăn bánh xe
    root circle
    vòng tròn chân răng
    root circle
    vòng tròn cơ sở
    root circle
    vòng (tròn) răng
    rowland circle
    vòng tròn rowland
    scribed circle
    vòng vạch dấu (khoan)
    simple circle
    vòng tròn đơn
    slide valve circle
    vòng tròn phối hơi
    slide valve circle
    vòng (tròn) van trượt
    slip circle
    vòng trượt (cơ học đất)
    slip circle
    vòng cung trượt
    slope circle
    vòng tròn bờ dốc
    slope circle
    vòng tròn taluy
    small circle
    vòng tròn bé (của hình cầu)
    squaring the circle
    phép cầu phương vòng tròn
    steering circle
    vòng lái (cơ cấu lái)
    stone circle
    vòng tròn đá
    stress circle
    vòng tròn ứng suất
    stress circle
    vòng ứng suất
    stress circle of Mohr
    vòng tròn ứng suất Mohr
    superimposed circle
    vòng nẹp
    toe circle
    vòng tròn trân bờ dốc
    top circle
    vòng (tròn) chân răng
    traffic circle
    đường đi vòng tròn
    traffic circle
    vòng xoay
    traffic circle
    vòng xoay giao thông
    transit circle
    vòng kinh tuyến
    turning circle
    vòng hồi chuyển (tàu thủy)
    two-circle instrument
    dụng cụ đo hai vòng
    vertical circle
    vòng (tròn) thẳng đứng
    vertical circle
    vòng kinh tuyến
    vertical circle
    vòng thẳng đứng
    virtual circle
    vòng tròn ảo
    vòng tròn
    actual tooth spacing on pitch circle
    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
    addendum circle
    vòng (tròn) đỉnh răng
    aiming circle
    vòng tròn đích
    aiming circle
    vòng tròn mục tiêu
    area of circle
    diện tích vòng tròn
    base circle
    vòng tròn chân răng
    base circle
    vòng tròn cơ sở
    base circle
    vòng (tròn) cơ sở
    bolt-hole circle
    vòng tròn lỗ bulông
    bore-sight error circle
    vòng tròn sai số nhắm
    center of a circle
    tâm vòng tròn
    circle (ofrupture)
    vòng tròn phá hoại
    circle (ofstress)
    vòng tròn ứng suất
    circle at infinity
    vòng tròn ở vô tận
    circle brick (onedge)
    gạch xây đứng trên vòng tròn
    circle diameter
    đường kính vòng tròn
    circle method
    phương pháp vòng tròn
    circle of contact
    vòng tròn chia
    circle of contact
    vòng tròn lăn
    circle of contact
    vòng tròn sinh
    circle of declination
    vòng tròn lệch
    circle of inversion
    vòng tròn nghịch đảo
    circle of stress
    vòng tròn ứng suất
    circumscribed circle
    vòng tròn ngoại tiếp
    coaxial circle
    vòng tròn đồng trục
    concentric circle
    vòng tròn đồng tâm
    crank circle
    vòng tròn maniven
    critical circle
    vòng tròn tới hạn
    dedendum circle
    vòng tròn chân răng
    dedendum circle
    vòng (tròn) chân răng
    escribed circle
    vòng tròn bàng tiếp
    escribed circle (ofa triangle)
    vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
    externally tangent circle
    các vòng tròn tiếp xúc ngoài
    focal circle
    vòng tròn tiêu
    form circle
    vòng (tròn)
    friction circle
    vòng tròn ma sát
    full circle
    vòng tròn đầy
    generating circle
    vòng (tròn) sinh
    geometry of the circle
    hình học vòng tròn
    great circle
    vòng tròn lớn
    great circle horizon direction
    hướng chân trời (vòng tròn lớn)
    great circle path
    đường dọc theo vòng tròn lớn
    half circle
    nửa vòng tròn
    horizontal circle
    vòng tròn chân trời
    imaginary circle
    vòng tròn ảo
    imaginary circle at infinity
    vòng tròn ảo ở vô tận
    inscribed circle
    vòng tròn nội tiếp
    inscribed circle
    vòng (tròn) nội tiếp
    inscribed circle (ofa triangle)
    vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
    involute of a circle
    đường thân khai của một vòng tròn
    meridian circle
    vòng tròn kinh tuyến
    Mobr's circle
    vòng tròn Mobr
    Mohr's circle
    vòng tròn Mohr
    non-degenerate circle
    vòng tròn không suy biến
    null circle
    vòng tròn điểm
    null circle
    vòng tròn không điểm
    oriented circle
    vòng tròn định hướng
    orthoptic circle
    vòng tròn phương khuy
    orthptic circle
    vòng tròn phương khuy
    osculating circle
    vòng tròn mật tiếp
    paralleled circle
    vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
    parquet circle
    nhà hát hình vòng tròn
    pitch circle
    vòng tròn chia
    pitch circle
    vòng tròn lăn
    pitch circle
    vòng tròn nguyên bản
    pitch circle
    vòng tròn sinh
    pitch circle
    vòng (tròn) chia
    pitch circle
    vòng (tròn) lăn
    plan of the great circle
    mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
    pole of a circle
    cực của một vòng tròn
    poloidal circle
    vòng (tròn) sinh
    primary circle
    vòng (tròn) lăn
    proper circle
    vòng tròn thật sự
    proper circle
    vòng tròn thông thường
    proper circle
    vòng tròn thực sự
    radical circle
    vòng tròn đẳng phương
    radius of a circle
    bán kính của một vòng tròn
    reference circle
    vòng tròn chuẩn
    reflection in a circle
    phản xạ trên một vòng tròn
    rolling circle
    vòng tròn chia
    rolling circle
    vòng tròn lăn
    rolling circle
    vòng tròn sinh
    root circle
    vòng tròn chân răng
    root circle
    vòng tròn cơ sở
    root circle
    vòng (tròn) răng
    rowland circle
    vòng tròn rowland
    simple circle
    vòng tròn đơn
    slide valve circle
    vòng tròn phối hơi
    slide valve circle
    vòng (tròn) van trượt
    slope circle
    vòng tròn bờ dốc
    slope circle
    vòng tròn taluy
    small circle
    vòng tròn bé (của hình cầu)
    squaring the circle
    phép cầu phương vòng tròn
    stone circle
    vòng tròn đá
    stress circle
    vòng tròn ứng suất
    stress circle of Mohr
    vòng tròn ứng suất Mo
    toe circle
    vòng tròn trân bờ dốc
    top circle
    vòng (tròn) chân răng
    traffic circle
    đường đi vòng tròn
    vertical circle
    vòng (tròn) thẳng đứng
    virtual circle
    vòng tròn ảo
    vùng lân cận

    Kinh tế

    sưu sách
    tuần tháng
    vòng tròn: O (ký mã hiệu chở hàng)

    Nguồn khác

    • circle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disc or chiefly US disk, ring, hoop, loop, band, wheel,annulus, ringlet; cordon: Using a compass, he carefully drew acircle. We formed a circle around the speaker. 2 set, coterie,clique, class, division, group, crowd; society, fellowship,fraternity, company: John and I don't move in the same circles.
    V.
    Encircle, circumambulate, go round or around, tour;circumnavigate: For exercise, I circle the lake in the parkevery morning.
    Encircle, surround, gird, enclose,circumscribe: Twenty small diamonds circle each star sapphire.

    Xây dựng

    vành độ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a round plane figure whose circumference iseverywhere equidistant from its centre. b the line enclosing acircle.
    A roundish enclosure or structure.
    A ring.
    Acurved upper tier of seats in a theatre etc. (dress circle).
    A circular route.
    Archaeol. a group of (usu. large embedded)stones arranged in a circle.
    Hockey = striking-circle.
    Persons grouped round a centre of interest.
    A set or class orrestricted group (literary circles; not done in the bestcircles).
    A period or cycle (the circle of the year).
    (in full vicious circle) a an unbroken sequence of reciprocalcause and effect. b an action and reaction that intensify eachother (cf. virtuous circle). c the fallacy of proving aproposition from another which depends on the first for its ownproof.
    V.
    Intr. (often foll. by round, about) move in acircle.
    Tr. a revolve round. b form a circle round.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X