-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nuclear
- bán kính hạt nhân
- nuclear radius
- bắt bởi hạt nhân
- nuclear capture
- biểu đồ hạt nhân
- nuclear log
- bộ dò bức xạ hạt nhân
- nuclear radiation detector
- bộ pin hạt nhân
- nuclear battery
- bom hạt nhân
- nuclear bomb
- bóng xung kích hạt nhân
- nuclear shock waves
- bức xạ hạt nhân
- nuclear radiation
- Các phòng thí nghiệm hạt nhân Los Alamos
- Los Alamos Nuclear Laboratories (LANL)
- carota cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetism logging
- carota hạt nhân
- nuclear log
- carota hạt nhân
- nuclear magnetic resonance log
- chất kìm hãm hạt nhân
- nuclear poison
- chất nổ hạt nhân
- nuclear explosive
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng kép electron-hạt nhân
- electron-nuclear double resonance (ENDOR)
- cộng hưởng tứ cực hạt nhân
- nuclear quadrupole resonance
- cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetic resonance
- cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetic resonance (NMR)
- Cộng hưởng từ hạt nhân (Tạo ảnh)
- Nuclear Magnetic Resonance (Imaging) (NMR(I))
- công nghệ hạt nhân
- nuclear technology
- công suất hạt nhân công nghiệp
- industrial nuclear power
- exiton hạt nhân
- nuclear exciton
- hệ hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hiệu ứng quang từ hạt nhân
- nuclear photomagnetic effect
- hiệu ứng quang điện hạt nhân
- nuclear photoelectric effect
- hóa học hạt nhân
- nuclear chemistry
- hóa học ứng dụng trong hạt nhân
- nuclear chemical engineering
- hồi phục hạt nhân
- nuclear relaxation
- hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân
- European Council for Nuclear Research (CERN)
- kênh phản ứng hạt nhân
- nuclear reaction channel
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khử từ đoạn nhiệt hạt nhân
- nuclear adiabatic demagnetization
- kỹ thuật hạt nhân
- nuclear engineering
- kỹ thuật năng lượng hạt nhân
- nuclear power engineering
- laze hạt nhân
- nuclear laser
- liên kết hạt nhân
- nuclear binding
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear breeder reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear cell
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear pile
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor
- lực hạt nhân mạnh
- strong nuclear force
- lực hạt nhân yếu
- weak nuclear force
- lượng hạt nhân
- nuclear energy
- lượng tử số pin hạt nhân
- nuclear spin quantum number
- lý thuyết hạt nhân
- nuclear theory
- manheton hạt nhân
- nuclear magneton
- mẫu hạt nhân
- nuclear model
- mô hình hạt nhân
- nuclear model
- mômen tứ cực hạt nhân
- nuclear quadrupole moment
- mômen từ hạt nhân
- nuclear moment
- năng lượng hạt nhân
- nuclear energy
- năng lượng hạt nhân
- nuclear power
- năng lượng hạt nhân công nghiệp
- industrial nuclear power
- năng lượng học hạt nhân
- nuclear energetics
- năng lượng liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng đối xứng hạt nhân
- nuclear symmetry energy
- năng phổ hạt nhân
- nuclear spectra
- ngành năng lượng hạt nhân
- nuclear energetics
- nghiên cứu hạt nhân
- nuclear research
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear power supply
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear energy station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- two-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load nuclear power plant
- nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân nghèo
- depleted nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân rắn
- solid nuclear fuel
- nhiệt năng hạt nhân
- nuclear heat
- nhũ tương hạt nhân
- nuclear emulsion
- nổ hạt nhân
- nuclear explosion
- nơtron hạt nhân
- nuclear neutron
- phân chia hạt nhân
- nuclear fission
- phân cực hạt nhân
- nuclear polarization
- phân tử hạt nhân
- nuclear molecule
- phản ứng chuyển nhiều hạt nhân
- many-nuclear transfer reaction
- phản ứng hạt nhân
- nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân cảm ứng
- induced nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân nhân tạo
- induced nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân thứ cấp
- secondary nuclear reaction
- phổ bức xạ hạt nhân
- nuclear radiation spectrum
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear equation of state
- pin hạt nhân
- nuclear battery
- pin hạt nhân
- nuclear cell
- rào (thế) hạt nhân
- nuclear barrier
- rào thế hạt nhân
- nuclear potential barrier
- sản xuất điện hạt nhân
- nuclear electric power generation
- sóng hạt nhân
- nuclear wave
- spin hạt nhân
- nuclear spin
- sự an toàn hạt nhân
- nuclear safety
- sự biến dạng hạt nhân
- nuclear deformation
- sự cố hạt nhân
- nuclear accident
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetic resonance
- sự cộng hưởng từ hạt nhận
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự phân chia hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân hạch hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân rã hạt nhân
- nuclear fission
- sự thải hạt nhân
- nuclear waste disposal
- sự tổng hợp hạt nhân
- nuclear fusion
- sự đẩy bằng hạt nhân
- nuclear particle propulsion
- sự đồng phân hạt nhân
- nuclear isomerism
- tận dụng nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel utilization
- tán xạ hạt nhân
- nuclear scattering
- thang hạt nhân
- nuclear scale
- tiết diện hạt nhân
- nuclear cross section
- tính bền (của) hạt nhân
- nuclear stability
- tính thuận từ hạt nhân
- nuclear paramagnetism
- Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
- EURATOM (Europeanorganization for nuclear research)
- Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
- European organization for Nuclear Research (CERN)
- tổng hợp hạt nhân
- nuclear fusion
- trạng thái kích thích hạt nhân
- nuclear excited state
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- nuclear energy centre, center
- tương tác hạt nhân mạnh
- strong nuclear interaction
- tương tác hạt nhân yếu
- weak nuclear interaction
- vật chất hạt nhân được nén
- compressed nuclear matter
- vật lý hạt nhân
- nuclear physics
- vệ tinh phát hiện hạt nhân
- nuclear detection satellite
- vết hạt nhân
- nuclear track
- vụ nổ hạt nhân
- nuclear blast
- vụ nổ hạt nhân
- nuclear explosion
- vụ thử nghiệm hạt nhân
- nuclear test
- điện tích hạt nhân
- nuclear charge
- định hướng (của) hạt nhân
- nuclear orientation
- độ nhiều hạt nhân
- nuclear abundance
- độ phân cực hạt nhân
- nuclear polarization
- độ phóng xạ hạt nhân
- nuclear activity
- động cơ hạt nhân
- nuclear engine
nucleus
- hạt nhân chẵn-chẵn
- even-even nucleus
- hạt nhân chẵn-lẻ
- even-odd-nucleus
- hạt nhân CMS
- CMS nucleus
- hạt nhân con
- daughter nucleus
- hạt nhân dẹt
- oblate nucleus
- hạt nhân giật lùi
- recoil nucleus
- hạt nhân khởi đầu
- original nucleus
- hạt nhân không ổn định
- unstable nucleus
- hạt nhân không thần kỳ
- nonmagic nucleus
- hạt nhân lẻ-chẵn
- odd-even nucleus
- hạt nhân lẻ-lẻ
- odd-odd nucleus
- hạt nhân ngoại lai
- exotic nucleus
- hạt nhân nguyên tử
- atomic nucleus
- hạt nhân phi kỳ diệu
- nonmagic nucleus
- hạt nhân siêu nặng
- superheavy nucleus
- hạt nhân urani
- uranium nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- diamagnetic shielding of the nucleus
- tán xạ coulomb bởi hạt nhân
- coulomb scattering by nucleus
- tán xạ hạt nhân-hạt nhân
- nucleus-nucleus scattering
- tán xạ nuclon-hạt nhân
- nucleon-nucleus scattering
nucleus of atom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ