• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Hiện nay (08:59, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">kætʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">kætʃ</font>'''/=====
    -
     
    +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving: [[catching]]
     +
    *Past + PP: [[caught]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 144: Dòng 146:
    =====[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]=====
    =====[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]=====
    Xem [[eye]]
    Xem [[eye]]
    -
    ::[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]
    +
    =====[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]=====
    ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục
    ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục
    -
     
    +
    =====[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]=====
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
    -
    *Ving: [[catching]]
    +
    =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====
    -
    *Past: [[caught]]
    +
    ::có làm mới có ăn
    -
    *PP: [[caught]]
    +
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    BrE & NAmE /kætʃ/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
    a good catch
    một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
    Sự đánh cá; mẻ cá
    a fine catch of fish
    một mẻ cá nhiều
    Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
    it is no catch
    món này chẳng bở gì
    Cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
    Cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
    Đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
    (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng

    Ngoại động từ ( .caught)

    Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
    to catch a ball
    bắt quả bóng
    to catch somebody by the arm
    nắm lấy cánh tay ai
    Đánh được, câu được (cá)
    Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
    to catch a train
    bắt kịp xe lửa
    Mắc, bị nhiễm
    to catch cold
    nhiễm lạnh, cảm lạnh
    to catch measles
    mắc bệnh đậu mùa
    to catch a habit
    nhiễm một thói quen
    to catch fire
    bắt lửa, cháy
    Hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra
    to catch someone's meaning
    hiểu được ý ai muốn nói gì
    to catch a tune
    thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
    to catch a likeness
    nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được
    Bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy
    to be caught in the act
    bị bắt quả tang
    let me catch you at it again
    cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!
    Mắc vào, vướng, móc, kẹp
    nail catches dress
    đinh móc vào áo
    to catch one's finger in a door
    kẹp ngón tay vào cửa
    boat is caught in the reeds
    thuyền bị vướng trong đám lau sậy
    Chặn đứng, nén, giữ
    to catch one's breath
    nín hơi, nín thở
    Thu hút, lôi cuốn
    to catch the attention
    thu hút được sự chú ý
    this will catch the public
    cái này có thể lôi cuốn được công chúng
    Đánh, giáng
    to catch someone a blow
    giáng cho ai một cú
    to catch somebody on the jaw
    đánh cho ai một cú quai hàm

    Nội động từ

    Bắt lửa (cái gì...)
    wet wood does not catch
    gỗ ẩm không bắt lửa
    Đóng băng
    river catches
    con sông bắt đầu đóng băng
    Mắc, vướng, móc, kẹp
    dress catches on a nail
    áo móc phải đinh
    Ăn khớp, vừa
    the key does not catch
    khoá này không vừa
    Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy
    to catch at an opportunity
    chộp lấy cơ hội
    a drowning man will catch at a straw
    sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy

    Cấu trúc từ

    to catch on
    nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
    (thông tục) hiểu được, nắm được
    to catch out
    (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
    to be caught short
    không thể nhịn tiêu tiểu được
    to catch sb napping
    bắt gặp ai đang chểnh mảng
    to catch sb red-handed
    bắt quả tang
    to catch sb with his pants/trousers down
    tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
    to set a thief to catch a thief
    dĩ độc trị độc
    to set a sprat to catch a mackerel
    thả con săn sắt, bắt con cá rô
    to catch up
    đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
    go on in front, I'll soon catch you up
    cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay
    Ngắt lời
    to catch up a speaker
    ngắt lời người phát biểu
    Nhiễm (thói quen)
    to catch up a habit
    nhiễm một thói quen
    to catch a glimpse of something
    nắm lấy cái gì, tóm được cái gì
    to catch it
    (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
    catch me!; catch me at it!; catch me doing that!
    tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
    to catch the speaker's eye

    Xem eye

    the early bird catches the worm
    đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục
    if you run after two hares you will catch neither
    bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
    a cat in gloves catches no mice
    có làm mới có ăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Móc hãm, cái kẹp, chốt cài, khóa dừng, bắt, kẹp,hãm, chặn

    Cơ khí & công trình

    bộ phận thu
    khóa dừng bulông
    ngạnh chống xoay
    gá kẹp chốt cài
    nối vấu

    Hóa học & vật liệu

    gom

    Xây dựng

    gắp

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    bắt
    cái kẹp
    cái mốc
    cặp
    chặn
    back catch
    chốt chặn
    catch spring
    lò xo chặn
    locking catch
    chốt chặn, then cài
    retaining catch
    chốt chặn then cài
    chìa vít
    chốt cửa
    spring-type catch
    chốt cửa có nhíp
    window catch
    chốt cửa sổ
    window catch
    then chốt cửa sổ
    chốt hãm
    chốt khóa
    cố kết
    kẹp
    khóa
    catch bolt
    khóa cửa kiểu lò xo
    catch lock
    khóa ôm
    locking catch
    khóa hãm
    stop catch
    khóa dừng
    khóa chốt
    đánh
    đinh chốt
    đinh móc
    đồ gá cặp
    đông cứng
    dụng cụ chặn
    dụng cụ khóa
    giá đỡ
    gióng cửa
    gờ
    hãm
    móc hãm
    móc
    phần lồi
    sự cặp
    sự gắp
    sự mang
    tay vặn
    then cửa
    tích tụ
    vấu
    vùng tụ nước

    Kinh tế

    săn bắt
    sự khai thác
    sự săn bắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X