-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sẵn sàng hành động)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[three]] [[hits]] [[and]] [[five]] [[misses]]::[[three]] [[hits]] [[and]] [[five]] [[misses]]::ba đòn trúng năm đòn hụt::ba đòn trúng năm đòn hụt+ ::[[I'm]] [[hit]]+ ::tôi bị trúng đòn=====Việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn==========Việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn=====Dòng 26: Dòng 21: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng=====+ =====Đánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúng=====::[[hit]] [[hard]]!; [[hit]] [[out]]!::[[hit]] [[hard]]!; [[hit]] [[out]]!::đánh mạnh vào::đánh mạnh vàoDòng 62: Dòng 57: ::[[to]] [[hit]] [[upon]] [[a]] [[plan]]::[[to]] [[hit]] [[upon]] [[a]] [[plan]]::tìm ra một kế hoạch::tìm ra một kế hoạch- ::[[to]] [[hit]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[hit]] [[off]]=====::nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in::nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in- + ::Đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi- =====Đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi=====+ =====[[to]] [[hit]] [[below]] [[the]] [[belt]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[below]] [[the]] [[belt]]+ ::(thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)::(thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)- + ::(nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu- =====(nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu=====+ =====[[to]] [[hit]] [[it]] [[off]] [[with]] [[somebody]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[it]] [[off]] [[with]] [[somebody]]+ ::đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai::đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai- ::[[to]] [[hit]] [[it]] [[off]] [[together]]+ =====[[to]] [[hit]] [[it]] [[off]] [[together]]=====::ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau::ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau- ::[[to]] [[hit]] [[it]]+ =====[[to]] [[hit]] [[it]]=====- ::to hit the right nail on the head+ =====to hit the right nail on the head=====- + ::Đoán trúng, nói đúng- =====Đoán trúng, nói đúng=====+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[spot]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[spot]]+ ::thoả mãn điều đang cần::thoả mãn điều đang cần- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[high]] [[spot]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[high]] [[spot]]=====::chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)::chỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[silk]]=====- Xem [[silk]]+ ::Xem [[silk]]- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[trail]] ([[pike]], [[road]], [[breeze]])+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[trail]] ([[pike]], [[road]], [[breeze]])=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường- + ::Đi chơi, đi du lịch- =====Đi chơi, đi du lịch=====+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[ceiling]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[ceiling]]+ ::nổi trận lôi đình, nổi cơn tam bành::nổi trận lôi đình, nổi cơn tam bành- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[deck]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[deck]]=====::rơi xuống đất::rơi xuống đất- + ::Sẵn sàng hành động- =====Sẵn sàng hành động=====+ =====[[to]] [[hit]] [[sb]] [[for]] [[six]]=====- ::[[to]] [[hit]] [[sb]] [[for]] [[six]]+ ::nện cho ai một trận ra trò::nện cho ai một trận ra trò- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[hay]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[hay]]=====::đi ngủ::đi ngủ- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[headline]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[headline]]=====::được phổ biến rộng rãi::được phổ biến rộng rãi- ::[[to]] [[hit]] [[home]]+ =====[[to]] [[hit]] [[home]]=====::đánh trúng đích, thấu cáy::đánh trúng đích, thấu cáy- ::[[to]] [[hit]] [[sb]] [[in]] [[the]] [[eye]]+ =====[[to]] [[hit]] [[sb]] [[in]] [[the]] [[eye]]=====::rất rõ ràng đối với ai::rất rõ ràng đối với ai- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[jackpot]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[jackpot]]=====::trúng mánh, vô mánh::trúng mánh, vô mánh- ::[[to]] [[hit]] [[a]] [[man]] [[when]] [[he's]] [[down]]+ =====[[to]] [[hit]] [[a]] [[man]] [[when]] [[he's]] [[down]]=====::đánh kẻ ngã ngựa::đánh kẻ ngã ngựa- ::[[to]] [[hit]] [[the]] [[mark]]+ =====[[to]] [[hit]] [[the]] [[mark]]=====::thành công::thành công- ::[[to]] [[hit]] [[a]] [[nerve]]+ =====[[to]] [[hit]] [[a]] [[nerve]]=====::gợi lại nỗi đau buồn::gợi lại nỗi đau buồn- ::[[not]] [[to]] [[know]] [[what]] [[hit]] [[one]]+ =====[[not]] [[to]] [[know]] [[what]] [[hit]] [[one]]=====::bối rối, lúng túng::bối rối, lúng túng+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[hitting]]+ *Past: [[hit]]+ *PP: [[hit]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bấm (phím)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====so khớp=====+ - + - =====va đập=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=hit hit] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Strike, cuff, smack, knock, whack, bash, bang, thump,thwack, punch, buffet, slap, swat, bludgeon, club, smite; spank,thrash, beat, pummel, batter, flog, scourge, birch, cane, lash,belabour, flagellate, whip, horsewhip, cudgel, Archaicfustigate; Colloq belt, wallop, clobber, clout, sock, clip,crown, bop, conk, paste, lambaste, zap: She hit him on the jawand he went down.=====+ - + - =====Strike, bat, swat, knock, drive, propel:He hit the ball over the heads of the fielders.=====+ - + - =====Strike,collide or impact with, run or smash or crash into, bump or banginto: The car went off the road and hit a tree.=====+ - + - =====Affect,touch, stir, move, wound, hurt, strike or hit home, make orleave an impression or a mark on, (make an) impact (on): Thenew taxes hit the wealthy more than the poor.=====+ - + - =====Dawn on, enterone''s mind, occur to, strike: It finally hit Graham that he hadbeen insulted.=====+ - + - =====Reach, attain, arrive at, gain, achieve:Those who have hit eighty know the meaning of old age. She hitthe jackpot this week. 7 experience, encounter, meet (with): Itwas at that point that we hit a snag in the negotiations.=====+ - + - =====Also, hit up. importune, beseech, petition, beg, implore,entreat, ask for: As usual, Guthrie hit me for a loan as soonas we met.=====+ - + - =====Hit on or upon. a come or happen or chance orlight on or upon, discover, find, uncover, unearth, stumble orblunder on or upon, arrive at: After years of experimentation,the Curies hit upon pitchblende as a source of radium. b devise,think of or up, invent, dream up, come up with, work out, see,perceive, detect, discern, find: I have hit upon a way tocounteract the force of gravity.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Impact, collision; blow, punch, knock, strike, swat,shot, smack, bump, bang, Colloq whack, thwack, conk, bop, sock:The weakness of the hit caused only a slight dent in my cardoor. The boxer reeled after a hard hit to the midriff. 11success, triumph, coup, winner, sensation, Colloq smash (hit),sell-out: After opening in the West End the musical became ahit on Broadway.=====+ - + - =====Kick, jolt, thrill, Slang charge, US rush,bang: Give me a hit off that reefer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (hitting; past and past part. hit) 1 tr. astrike with a blow or a missile. b (of a moving body) strike(the plane hit the ground). c reach (a target, a person, etc.)with a directed missile (hit the window with the ball).=====+ - + - =====Tr.cause to suffer or affect adversely; wound (the loss hit himhard).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by at, against, upon) direct ablow.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by against, on) knock (a part of thebody) (hit his head on the door-frame).=====+ - + - =====Tr. light upon; getat (a thing aimed at) (he''s hit the truth at last; tried to hitthe right tone in his apology) (see hit on).=====+ - + - =====Tr. colloq. aencounter (hit a snag). b arrive at (hit an all-time low; hitthe town). c indulge in, esp. liquor etc. (hit the bottle).=====+ - + - =====Tr. esp. US sl. rob or kill.=====+ - + - =====Tr. occur forcefully to (theseriousness of the situation only hit him later).=====+ - + - =====Tr. Sporta propel (a ball etc.) with a bat etc. to score runs or points.b score (runs etc.) in this way. c (usu. foll. by for) strike(a ball or a bowler) for so many runs (hit him for six).=====+ - + - =====Tr.represent exactly.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a blow; a stroke. b a collision.2 a shot etc. that hits its target.=====+ - + - =====Colloq. a popular successin entertainment.=====+ - + - =====A stroke of sarcasm, wit, etc.=====+ - + - =====A strokeof good luck.=====+ - + - =====Esp. US sl. a a murder or other violentcrime. b a drug injection etc.=====+ - + - =====A successful attempt.=====+ - =====Treat or behave unfairly. hit for six Brit.defeat in argument. hit the hay(or sack)colloq. go to bed.hit the headlines see HEADLINE. hit home make a salutaryimpression. hit it off (often foll. by with, together) agree orbe congenial. hit list sl. a list of prospective victims. hitman (pl. hit men) sl. a hired assassin. hit the nail on thehead state the truth exactly. hit on (or upon) find (what issought), esp. by chance. hit-or-miss aimed or done carelessly.hit out deal vigorous physical or verbal blows (hit out at herenemies). hit-out n. Austral. sl. a brisk gallop. hitparade colloq. a list of the current best-selling records ofpopular music. hit the road (US trail) sl. depart. hit theroof see ROOF. hit up Cricket score (runs) energetically. hitwicket Cricket be out by striking the wicket with the bat etc.make a hit (usu. foll. by with) be successful or popular.=====+ === Toán & tin ===+ =====bấm (phím)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====so khớp=====- =====Hitter n.[ME f. OE hittan f. ON hittameetwith,of unkn.orig.]=====+ =====va đập=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bang]] , [[bat]] , [[bell-ringer]] , [[belt]] , [[blow]] , [[bonk]] , [[box ]]* , [[buffet]] , [[butt]] , [[chop]] , [[clash]] , [[clip]] , [[clout]] , [[collision]] , [[cuff ]]* , [[fisticuff]] , [[glance]] , [[impact]] , [[knock]] , [[lick ]]* , [[one-two punch ]]* , [[paste ]]* , [[pat]] , [[plunk]] , [[punch]] , [[rap]] , [[roundhouse]] , [[shock]] , [[shot]] , [[slap]] , [[slog]] , [[smack]] , [[smash]] , [[sock]] , [[spank]] , [[stroke]] , [[swat]] , [[swing]] , [[swipe]] , [[tap]] , [[uppercut]] , [[wallop]] , [[whammy ]]* , [[whop]] , [[zap ]]* , [[zinger]] , [[achievement]] , [[click]] , [[favorite]] , [[knockout]] , [[masterstroke]] , [[sellout]] , [[sensation]] , [[sro]] , [[triumph]] , [[winner]] , [[wow]] , [[crack]] , [[lick]] , [[pound]] , [[slug]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[sleeper]] , [[drag]] , [[draw]] , [[puff]] , [[blood]] , [[homicide]] , [[killing]]+ =====verb=====+ :[[bang]] , [[bash]] , [[bat]] , [[batter]] , [[beat]] , [[belt]] , [[blast]] , [[blitz]] , [[box ]]* , [[brain ]]* , [[buffet]] , [[bump]] , [[clap]] , [[clip]] , [[clobber]] , [[clout]] , [[club]] , [[crack]] , [[cudgel]] , [[cuff ]]* , [[dab]] , [[ding ]]* , [[flail]] , [[flax]] , [[flog]] , [[give a black eye]] , [[hammer ]]* , [[hook]] , [[jab]] , [[kick]] , [[knock]] , [[knock around]] , [[knock out]] , [[ko]] , [[lace]] , [[lambaste]] , [[larrup]] , [[lather]] , [[let fly]] , [[let have it]] , [[lob]] , [[nail ]]* , [[pellet]] , [[pelt]] , [[percuss]] , [[pop]] , [[pound]] , [[punch]] , [[rap]] , [[ride roughshod]] , [[slap]] , [[smack]] , [[sock]] , [[stone]] , [[swat]] , [[tap]] , [[thrash]] , [[thump]] , [[thwack]] , [[trash]] , [[uppercut]] , [[wallop]] , [[whack ]]* , [[whang]] , [[bang into]] , [[butt]] , [[carom]] , [[clash]] , [[crash]] , [[glance]] , [[jostle]] , [[light]] , [[meet]] , [[meet head-on]] , [[pat]] , [[run into]] , [[scrape]] , [[sideswipe]] , [[smash]] , [[stumble]] , [[thud]] , [[achieve]] , [[affect]] , [[arrive at]] , [[attain]] , [[gain]] , [[influence]] , [[leave a mark]] , [[occur]] , [[overwhelm]] , [[reach]] , [[secure]] , [[strike]] , [[touch]] , [[catch]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smite]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[hit on]] , [[surprise]] , [[batted]] , [[bludgeon]] , [[bunt]] , [[collide]] , [[conk]] , [[double]] , [[drive]] , [[grounder]] , [[homer]] , [[home run]] , [[impact]] , [[liner]] , [[popular]] , [[ram]] , [[sensation]] , [[shot]] , [[single]] , [[smote]] , [[success]] , [[triple]] , [[winner]]+ =====phrasal verb=====+ :[[counter]] , [[reciprocate]] , [[retort]] , [[strike back]] , [[catch]] , [[surprise]] , [[arrive at]] , [[attain]] , [[come to]] , [[gain]] , [[get to]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[failure]] , [[flop]] , [[loss]]+ =====verb=====+ :[[fail]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , bat , bell-ringer , belt , blow , bonk , box * , buffet , butt , chop , clash , clip , clout , collision , cuff * , fisticuff , glance , impact , knock , lick * , one-two punch * , paste * , pat , plunk , punch , rap , roundhouse , shock , shot , slap , slog , smack , smash , sock , spank , stroke , swat , swing , swipe , tap , uppercut , wallop , whammy * , whop , zap * , zinger , achievement , click , favorite , knockout , masterstroke , sellout , sensation , sro , triumph , winner , wow , crack , lick , pound , slug , thwack , welt , whack , wham , sleeper , drag , draw , puff , blood , homicide , killing
verb
- bang , bash , bat , batter , beat , belt , blast , blitz , box * , brain * , buffet , bump , clap , clip , clobber , clout , club , crack , cudgel , cuff * , dab , ding * , flail , flax , flog , give a black eye , hammer * , hook , jab , kick , knock , knock around , knock out , ko , lace , lambaste , larrup , lather , let fly , let have it , lob , nail * , pellet , pelt , percuss , pop , pound , punch , rap , ride roughshod , slap , smack , sock , stone , swat , tap , thrash , thump , thwack , trash , uppercut , wallop , whack * , whang , bang into , butt , carom , clash , crash , glance , jostle , light , meet , meet head-on , pat , run into , scrape , sideswipe , smash , stumble , thud , achieve , affect , arrive at , attain , gain , influence , leave a mark , occur , overwhelm , reach , secure , strike , touch , catch , slam , slog , slug , smite , whack , wham , whop , hit on , surprise , batted , bludgeon , bunt , collide , conk , double , drive , grounder , homer , home run , impact , liner , popular , ram , sensation , shot , single , smote , success , triple , winner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ