-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">/fi:d/</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fi:d</font>'''/ =====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Ving : [[feeding]]- + *Past: [[fed]]- =====/'''<font color="red">fid</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ *PP: [[fed]]- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 48: Dòng 47: *PP: [[fed]]*PP: [[fed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự dẫn tiến=====+ - ==Ô tô==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự ăn dao, sự chạy dao, lượng ăn dao, bước tiếndao, sự dẫn tiến, sự nạp tải, cung cấp, nạp, ăn dao=====- =====sư cung cấp=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====sự dẫn tiến=====+ === Ô tô===+ =====sư cung cấp=====::[[oil]] [[feed]]::[[oil]] [[feed]]::sự cung cấp dầu::sự cung cấp dầu- ===Nguồn khác===+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feed feed] : Chlorine Online+ =====(máy tính ) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng=====- == Toán & tin ==+ ::[[automatic]] [[feed]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cấp liệu tự động- =====sựcấp(liệu)=====+ ::[[gravity]] [[feed]]- + ::cấp liệu do trọng lượng bản thân- =====sự cung dưỡng=====+ ::[[line]] [[feed]]- + ::sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng- =====sựđẩy(giấy)=====+ ::[[tape]] [[feed]]- + ::cơ cấu kéo băng- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cấp liệu=====- =====sự cấp liệu=====+ ::[[automatic]] [[feed]]::[[automatic]] [[feed]]::sự cấp liệu tự động::sự cấp liệu tự động::[[hand]] [[feed]]::[[hand]] [[feed]]::sự cấp liệu bằng tay::sự cấp liệu bằng tay- ==Điện==+ =====viết tắt của [[Front-End]] [[Engineering]] [[Design]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp điện=====+ === Điện===+ =====cấp điện=====::[[feed]] [[circuit]]::[[feed]] [[circuit]]::mạch cấp điện::mạch cấp điệnDòng 86: Dòng 87: ::[[shunt]] [[feed]]::[[shunt]] [[feed]]::sự cấp điện song song::sự cấp điện song song- =====cấp dòng=====+ =====cấp dòng=====- =====dây tải=====+ =====dây tải=====+ === Điện lạnh===+ =====sự tiếp sóng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cấp=====- ==Điện lạnh==+ =====cỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tiếp sóng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====nạp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp=====+ - =====cỏ=====+ =====nạp liệu=====- + - =====nạp=====+ - + - =====nạp liệu=====+ ::[[feed]] (ing) [[pump]]::[[feed]] (ing) [[pump]]::bơm nạp liệu::bơm nạp liệuDòng 123: Dòng 120: ::[[stock]] [[feed]] [[lever]]::[[stock]] [[feed]] [[lever]]::đòn bẩy nạp liệu::đòn bẩy nạp liệu- =====dẫn tiến=====+ =====dẫn tiến=====::[[chart]] [[feed]]::[[chart]] [[feed]]::cấu dẫn tiến biểu đồ::cấu dẫn tiến biểu đồDòng 172: Dòng 169: ::[[sensitive]] [[feed]]::[[sensitive]] [[feed]]::sự dẫn tiến chính xác::sự dẫn tiến chính xác- =====dẫn vào=====+ =====dẫn vào=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====phễu rót=====+ =====phễu rót=====- =====sự cấp=====+ =====sự cấp=====- =====sự cấp điện=====+ =====sự cấp điện=====::[[series]] [[feed]]::[[series]] [[feed]]::sự cấp điện nối tiếp::sự cấp điện nối tiếpDòng 187: Dòng 184: ::two-way [[feed]]::two-way [[feed]]::sự cấp điện hai đường::sự cấp điện hai đường- =====sự cấp nước=====+ =====sự cấp nước=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====::[[cold]] [[feed]]::[[cold]] [[feed]]::sự cung cấp nước lạnh::sự cung cấp nước lạnhDòng 210: Dòng 207: ::[[series]] [[feed]]::[[series]] [[feed]]::sự cung cấp nối tiếp::sự cung cấp nối tiếp- =====sự cung ứng=====+ =====sự cung ứng=====- =====sự nạp=====+ =====sự nạp=====- =====sự nạp liệu=====+ =====sự nạp liệu=====- =====sự nuôi=====+ =====sự nuôi=====::[[choke]] [[feed]]::[[choke]] [[feed]]::sự nuôi cuộn cản::sự nuôi cuộn cản- =====sự tiếp=====+ =====sự tiếp=====::[[chain]] [[feed]]::[[chain]] [[feed]]::sự tiếp liệu kiểu xích::sự tiếp liệu kiểu xíchDòng 246: Dòng 243: ::[[rear]] [[feed]]::[[rear]] [[feed]]::sự tiếp dưỡng theo trục::sự tiếp dưỡng theo trục- =====tiếp giấy=====+ =====tiếp giấy=====::[[feed]] [[box]]::[[feed]] [[box]]::hộp tiếp giấy::hộp tiếp giấyDòng 263: Dòng 260: ::[[tractor]] [[feed]]::[[tractor]] [[feed]]::tiếp giấy kiểu tractor feed::tiếp giấy kiểu tractor feed- =====tiếp liệu=====+ =====tiếp liệu=====::[[chain]] [[feed]]::[[chain]] [[feed]]::sự tiếp liệu kiểu xích::sự tiếp liệu kiểu xíchDòng 310: Dòng 307: ::[[stock]] [[feed]] [[lever]]::[[stock]] [[feed]] [[lever]]::tay gạt tiếp liệu::tay gạt tiếp liệu+ === Kinh tế ===+ =====cỏ=====- == Kinh tế ==+ =====đồng cỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cỏ=====+ - + - =====đồng cỏ=====+ - + - =====sự ăn=====+ - + - =====sự cho ăn=====+ - + - =====suất ăn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feed feed] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Provision, cater or provide (for), victual, purvey,provender, supply, maintain, nurture, nourish, board, support,sustain, wine and dine: Is there enough to feed everyone?=====+ - + - =====Eat, devour, graze, pasture: Cattle feed most of the day.=====+ - + - =====Feed on or upon. subsist or survive or depend or thrive on orupon, be nourished or gratified or supported by: Swindlers feedon others' gullibility.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Fodder, forage, pasturage, silage, food, provender:What kind of feed are you giving the sheep?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. fed) 1 tr. a supply withfood. b put food into the mouth of.=====+ - + - =====Tr. a give as food,esp. to animals. b graze (cattle).=====+ - + - =====Tr. serve as food for.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by on) (esp. of animals, or colloq. of people)take food; eat.=====+ - + - =====Tr. nourish; make grow.=====+ - + - =====A tr. maintainsupply of raw material, fuel, etc., to (a fire, machine, etc.).b tr. (foll. by into) supply (material) to a machine etc. cintr. (often foll. by into) (of a river etc.) flow into anotherbody of water. d tr. insert further coins into (a meter) tocontinue its function, validity, etc.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) abe nourished by. b derive benefit from.=====+ - + - =====Tr. use (land) aspasture.=====+ - + - =====Tr. Theatr. sl. supply (an actor etc.) with cues.10 tr. Sport send passes to (a player) in a ball-game.=====+ - + - =====Tr.gratify (vanity etc.).=====+ - + - =====Tr. provide (advice, information,etc.) to.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An amount of food, esp. for animals orinfants.=====+ - + - =====The act or an instance of feeding; the giving offood.=====+ - + - =====Colloq. a meal.=====+ - + - =====Pasturage; green crops.=====+ - + - =====A asupply of raw material to a machine etc. b the provision ofthis or a device for it.=====+ - + - =====The charge of a gun.=====+ - + - =====Theatr. sl.an actor who supplies another with cues.=====+ - =====Beseasick. feeding-bottle a bottle with a teat for feedinginfants. feed up 1 fatten.=====+ =====sự ăn=====- =====Satiate (cf. fed up (see FED)).=====+ =====sự cho ăn=====- =====Feedable adj.[OE fedan f. Gmc]=====+ =====suất ăn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[animal food]] , [[barley]] , [[corn]] , [[fodder]] , [[forage]] , [[grain]] , [[grass]] , [[grub]] , [[hay]] , [[meal]] , [[pasturage]] , [[provender]] , [[provisions]] , [[silage]] , [[straw]] , [[vittles]] , [[banquet]] , [[junket]]+ =====verb=====+ :[[banquet]] , [[bolster]] , [[cater]] , [[cram]] , [[deliver]] , [[dine]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[encourage]] , [[fatten]] , [[feast]] , [[fill]] , [[find]] , [[foster]] , [[fuel]] , [[furnish]] , [[give]] , [[gorge]] , [[hand]] , [[hand over]] , [[maintain]] , [[minister]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[nurture]] , [[provide]] , [[provision]] , [[regale]] , [[satisfy]] , [[stock]] , [[strengthen]] , [[stuff]] , [[supply]] , [[support]] , [[sustain]] , [[victual]] , [[wine and dine ]]* , [[subsist]] , [[aggravate]] , [[bait]] , [[bran]] , [[eat]] , [[fodder]] , [[grass]] , [[grub]] , [[hay]] , [[indulge]] , [[meal]] , [[oats]] , [[replenish]] , [[satiate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[starve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dẫn tiến
- chart feed
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- coarse feed
- sự dẫn tiến thô
- drilling feed
- sự dẫn tiến khoan
- feed box
- hộp dẫn tiến
- feed bush
- bạc dẫn tiến
- feed force
- lực dẫn tiến
- feed gear
- bánh răng dẫn tiến
- feed gear
- cấu dẫn tiến (máy phay)
- feed motor
- động cơ dẫn tiến
- feed nut
- đai ốc dẫn tiến
- feed rack
- thanh răng dẫn tiễn
- feed screw
- vít dẫn tiến
- feed shaft
- trục dẫn tiến
- feed shaft
- trục trơn (trục dẫn tiến)
- feed slide
- rãnh trượt dẫn tiến
- feed speed
- tốc độ dẫn tiến
- feed-drive reverse
- sự đảo chiều dẫn tiến
- form feed
- sự dẫn tiến giấy
- hand feed
- dẫn tiến bằng tay
- hand lever feed
- sự dẫn tiến bằng tay cầm
- main feed motion
- chuyển động dẫn tiến chính
- power feed
- sự dẫn tiến tự dộng
- sensitive feed
- sự dẫn tiến chính xác
sự cung cấp
- cold feed
- sự cung cấp nước lạnh
- corporate feed
- sự cung cấp tập thể
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- forced feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- material feed
- sự cung cấp nguyên liệu
- natural feed
- sự cung cấp tự nhiên
- oil feed
- sự cung cấp dầu
- positive feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- rear feed
- sự cung cấp theo trục
- series feed
- sự cung cấp nối tiếp
sự tiếp
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- circular horn feed
- sự tiếp sóng loa tròn
- corporate feed
- sự tiếp dưỡng tập thể
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- front feed
- sự tiếp sóng trước mặt
- gravity fuel feed
- sự tiếp xăng nhờ trọng lực
- in-feed
- sự tiếp liệu
- incoming feed
- sự tiếp sóng (tới)
- line feed
- sự tiếp sóng đường truyền
- outgoing feed
- sự tiếp sóng phát đi
- paper feed
- sự tiếp giấy
- rear feed
- sự tiếp dưỡng theo trục
tiếp liệu
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- feed chute
- máng tiếp liệu
- feed gas
- khí tiếp liệu
- feed hopper
- phễu tiếp liệu
- feed lever
- tay gạt tiếp liệu
- feed magazine
- máng tiếp liệu
- feed mechanism
- cơ cấu tiếp liệu
- feed pipe
- ống tiếp liệu
- feed plate
- đĩa tiếp liệu
- feed pump
- máy bơm tiếp liệu
- feed roll
- trục tiếp liệu (bàn cán)
- feed roller
- con lăn tiếp liệu
- feed roller table
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feed system
- hệ thống tiếp liệu
- feed tank
- thùng tiếp liệu
- feed-in water
- nước tiếp liệu
- in-feed
- sự tiếp liệu
- stock feed lever
- tay gạt tiếp liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animal food , barley , corn , fodder , forage , grain , grass , grub , hay , meal , pasturage , provender , provisions , silage , straw , vittles , banquet , junket
verb
- banquet , bolster , cater , cram , deliver , dine , dish out * , dispense , encourage , fatten , feast , fill , find , foster , fuel , furnish , give , gorge , hand , hand over , maintain , minister , nourish , nurse , nurture , provide , provision , regale , satisfy , stock , strengthen , stuff , supply , support , sustain , victual , wine and dine * , subsist , aggravate , bait , bran , eat , fodder , grass , grub , hay , indulge , meal , oats , replenish , satiate
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ