-
(Khác biệt giữa các bản)(,)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">'prɔbləm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + =====/'''<font color="red">'prɔbləm</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 25: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====bài toán; vấn đề=====- |}+ + ::[[problems]] [[of]] [[allocation]]+ ::bài toán phân phối+ ::[[absorption]] [[problem]]+ ::bài toán hấp thu+ ::[[advertising]] [[problem]]+ ::bài toán quảng cáo+ ::[[assigument]] [[problem]]+ ::(toán kinh tế ) bái toán phân phối+ ::[[ballot]] [[problem]]+ ::bài toán bỏ phiếu+ ::[[bargaining]] [[problem]]+ ::bài toán hợp đồng+ ::[[barrier]] [[problem]]+ ::bài toán màn chắn+ ::[[blending]] [[problem]]+ ::bài toán pha trộn+ ::[[bottle]] [[neck]] [[problem]]+ ::bài toán cổ chai+ ::[[boundary]] [[value]] [[problem]]+ ::bài toán biên trị, bài toán bờ+ ::[[brachistochrone]] [[problem]]+ ::bài toán đường đoản thời+ ::[[caterer]] [[problem]]+ ::bài toán người giao hàng+ ::[[congestion]] [[problem]]+ ::bài toán phục vụ đám đông+ ::[[construction]] [[problem]]+ ::bài toán dựng hình+ ::[[continum]] [[problem]]+ ::bài toán continum+ ::[[decision]] [[problem]]+ ::(toán (toán logic )ic ) bài toán quyết định+ ::[[diet]] [[problem]]+ ::bài toán khẩu phần+ ::[[dynamical]] [[boundary]] [[value]] [[problem]]+ ::bài toán giá trị biên động lực+ ::[[eigenvalue]] [[problem]]+ ::bài toán về các giá trị riêng+ ::[[encounter]] [[problem]]+ ::bài toán gặp nhau+ ::[[equilibirium]] [[problem]]+ ::bài toán cân bằng+ ::[[extremum]] [[problem]]+ ::bài toán cực trị+ ::[[four]] [[colour]] [[problem]]+ ::bài toán bốn màu+ ::[[infinite]] [[medium]] [[problem]]+ ::(xác suất ) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn+ ::[[isoperimetric]](al) [[problem]]+ ::(giải tích ) bài toán đẳng chu+ ::[[knot]] [[problem]]+ ::bài toán nút+ ::[[lifting]] [[problem]]+ ::bài toán nâng+ ::[[many]]-body [[problem]]+ ::(vật lý ) bài toán nhiều vật thể+ ::[[map]]-colouring [[problem]]+ ::(tôpô học ) bài toán tô màu bản đồ+ ::[[marriage]] [[problem]]+ ::bài toán chọn lựa+ ::[[mixed]] [[boundary]]-value [[problem]]+ ::bài toán bờ hỗn hợp+ ::[[moment]] [[problem]]+ ::bài toán mômen+ ::[[moving]] [[boundary]] [[problem]]+ ::(giải tích ) bài toán có biên di động+ ::[[multidecision]] [[problems]]+ ::(thống kê ) bài toán nhiều quyết định+ ::[[non]]-homogeneous [[boundary]] [[problem]]+ ::bài toán biên không thuần nhất+ ::[[occupancy]] [[problems]]+ ::(xác suất ) bài toán chiếm chỗ+ ::[[parametric]] [[problem]]+ ::bài toán tham số+ ::[[primal]] [[problem]]+ ::(đại số ) bài toán nguyên thuỷ+ ::[[pseudo]]-periodie [[problem]]+ ::bài toán giả tuần hoàn+ ::[[reducibility]] [[problem]]+ ::(toán (toán logic )ic ) bài toán khả quy+ ::[[ruin]] [[problem]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)+ ::[[short]] [[distance]] [[problem]]+ ::bài toán khoảng cách ngắn nhất+ ::[[storage]] [[problem]]+ ::(toán kinh tế ) bài toán về bảo quản+ ::[[three]]-point [[problem]]+ ::(trắc địa ) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt+ ::[[traffic]] [[problem]]+ ::bài toán [vận tải, giao thông]+ ::[[transportation]] [[problem]]+ ::(toán kinh tế ) bài toán vận chuyển+ ::[[trigonometric]] [[moment]] [[problem]]+ ::bài toán mômen lượng giác+ ::[[two]]-dimensional [[problem]]+ ::bài toán hai chiều+ ::[[word]] [[problem]]+ ::(toán (toán logic )ic ) bài toán từ+ + + === Xây dựng===+ =====vấn đề=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bài toán, vấn đề==========Bài toán, vấn đề=====Dòng 311: Dòng 409: =====vấn đề nan giải==========vấn đề nan giải=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=problem problem] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=problem&searchtitlesonly=yes problem]: bized+ :[[botheration]] , [[box ]]* , [[can of worms ]]* , [[complication]] , [[count ]]* , [[crunch ]]* , [[dilemma]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[disputed point]] , [[doubt]] , [[headache ]]* , [[hitch ]]* , [[hot water]] , [[issue]] , [[mess ]]* , [[obstacle]] , [[pickle ]]* , [[point at issue]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[question]] , [[scrape ]]* , [[squeeze ]]* , [[trouble]] , [[worriment]] , [[brainteaser]] , [[bugaboo ]]* , [[cliff-hanger]] , [[conundrum]] , [[enigma]] , [[example]] , [[grabber]] , [[illustration]] , [[intricacy]] , [[mind-boggler]] , [[mystery]] , [[poser ]]* , [[puzzler]] , [[query]] , [[riddle]] , [[sixty-four thousand dollar question]] , [[stickler]] , [[stumper]] , [[teaser]] , [[twister]] , [[hornets]]' nest , [[bugbear]] , [[difficulty]] , [[hitch]] , [[hydra]] , [[imbroglio]] , [[knot]] , [[labyrinth]] , [[morass]] , [[perplexity]] , [[plight]] , [[poser]] , [[proposition]] , [[puzzle]] , [[quagmire]] , [[situation]] , [[snag]] , [[sum]] , [[syndrome]] , [[unmanageable]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Difficulty,trouble,question, dilemma,quandary,predicament,complication,hornet's nest,imbroglio,mess,muddle,stew,Colloq can of worms,fine kettle of fish,(pretty)pickle,Brit facer: The Chancellor must constantly deal withthe problems of the country's economy. 2 puzzle,conundrum,poser, riddle, question, enigma,puzzler,Colloqmind-boggler,hard or tough nut to crack: The problem is how to get the yolkout without breaking the shell.=====+ :[[good situation]] , [[solution]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Unruly,unmanageable,intractable,uncontrollable,difficult,ungovernable,refractory,incorrigible,obstreperous,delinquent,maladjusted,disturbed,emotionally upset: Heteaches at a school where most of the students are problemchildren.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A doubtful or difficult matter requiring a solution (howto prevent it is a problem; the problem of ventilation).=====+ - + - =====Something hard to understand or accomplish or deal with.=====+ - + - =====(attrib.) a causing problems; difficult to deal with (problemchild). b (of a play, novel, etc.) in which a social or otherproblem is treated.=====+ - + - =====A Physics & Math. an inquiry startingfrom given conditions to investigate or demonstrate a fact,result, or law. b Geom. a proposition in which something has tobe constructed (cf. THEOREM).=====+ - + - =====A (in various games,esp.chess) an arrangement of men, cards, etc., in which the solverhas to achieve a specified result. b a puzzle or question forsolution.[ME f. OF probleme or L problema f. Gk problema-matos f. proballo (as PRO-(2), ballo throw)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bài toán; vấn đề
- problems of allocation
- bài toán phân phối
- absorption problem
- bài toán hấp thu
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- assigument problem
- (toán kinh tế ) bái toán phân phối
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán biên trị, bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- congestion problem
- bài toán phục vụ đám đông
- construction problem
- bài toán dựng hình
- continum problem
- bài toán continum
- decision problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- dynamical boundary value problem
- bài toán giá trị biên động lực
- eigenvalue problem
- bài toán về các giá trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibirium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- infinite medium problem
- (xác suất ) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt qua môi trường vô hạn
- isoperimetric(al) problem
- (giải tích ) bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút
- lifting problem
- bài toán nâng
- many-body problem
- (vật lý ) bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- (tôpô học ) bài toán tô màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- (giải tích ) bài toán có biên di động
- multidecision problems
- (thống kê ) bài toán nhiều quyết định
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problems
- (xác suất ) bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- (đại số ) bài toán nguyên thuỷ
- pseudo-periodie problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán khả quy
- ruin problem
- (lý thuyết trò chơi ) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- storage problem
- (toán kinh tế ) bài toán về bảo quản
- three-point problem
- (trắc địa ) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
- traffic problem
- bài toán [vận tải, giao thông]
- transportation problem
- (toán kinh tế ) bài toán vận chuyển
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- word problem
- (toán (toán logic )ic ) bài toán từ
Kỹ thuật chung
bài toán
- absorption problem
- bài toán hấp thụ
- advertising problem
- bài toán quảng cáo
- application problem
- bài toán ứng dụng
- assignment problem
- bài toán gán
- assignment problem
- bài toán phân công
- ballot problem
- bài toán bỏ phiếu
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
- barrier problem
- bài toán màn chắn
- bench mark problem
- bài toán mẫu
- bench mark problem
- bài toán tiêu chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm chuẩn
- benchmark problem
- bài toán điểm mốc
- benchmark problem
- bài toán định chuẩn
- blending problem
- bài toán pha trộn
- bottle neck problem
- bài toán cổ chai
- bottle-neck problem
- bài toán cổ chai
- bottleneck assignment problem
- bài toán cổ chai
- boundary value problem
- bài toán giá trị biên
- boundary value problem
- bài toán biên
- boundary value problem
- bài toán biên trị
- boundary value problem
- bài toán bờ
- brachistochrone problem
- bài toán đường đoản thời
- caterer problem
- bài toán người giao hàng
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- check problem
- bài toán kiểm tra
- classical Kepler problem
- bài toán Kepler cổ điển
- complementarity problem
- bài toán bù
- complementarity's problem
- bài toán bù
- complementary problem
- bài toán bù
- construction problem
- bài toán dựng hình
- contact problem
- bài toán Hertz
- contact problem
- bài toán tiếp xúc
- continuum problem
- bài toán continum
- cut problem
- bài toán về giảm giá
- decision problem
- bài toán quyết định
- diet problem
- bài toán khẩu phần
- direct geodetic problem
- bài toán giao hội thuận
- direct problem
- bài toán thuận
- dirichlet' s problem for poison's equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- eigen problem
- bài toán trị riêng
- encounter problem
- bài toán gặp nhau
- equilibrium problem
- bài toán cân bằng
- extremum problem
- bài toán cực trị
- fermat's problem
- bài toán fecma
- four colour problem
- bài toán bốn màu
- goldbach's problem
- bài toán gônbach
- Hertzian problem
- bài toán Hertz
- Hertzian problem
- bài toán tiếp xúc
- ill-posed problem
- bài toán giả định sai
- induction problem
- bài toán cảm ứng
- infinite medium problem
- bài toán môi trường vô hạn
- inverse geodetic problem
- bài toán giao hội nghịch
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- isoperimetric (al) problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetric problem
- bài toán đẳng chu
- isoperimetrical problem
- bài toán đẳng chu
- knot problem
- bài toán nút thắt
- lifting problem
- bài toán nâng
- linear programming problem
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- many-body problem
- bài toán hệ nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật
- many-body problem
- bài toán nhiều vật thể
- map-colouring problem
- bài toán màu bản đồ
- marriage problem
- bài toán chọn lựa
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary-value problem
- bài toán bờ hỗn hợp
- moment problem
- bài toán mômen
- moving boundary problem
- bài toán có biên di động
- multidecision problem
- bài toán nhiều quyết định
- network flow problem
- bài toán luồng mạng
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous boundary problem
- bài toán biên không thuần nhất
- occupancy problem
- bài toán chiếm chỗ
- parametric problem
- bài toán tham số
- primal problem
- bài toán nguyên thủy
- primal problem
- bài toán sơ cấp
- problem check
- kiểm tra bài toán
- problem defining language
- ngôn ngữ định nghĩa bài toán
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- problem description
- mô tả bài toán
- problem description
- sự mô tả bài toán
- problem file
- tập tin bài toán
- problem folder
- danh mục bài toán
- problem mode
- chế độ bài toán
- problem models
- bài toán mẫu
- problem of coloring of a map
- bài toán tô màu bản đồ
- problem of duplication of a cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- problem of four colours, four colours problem
- bài toán bốn màu
- problem of quadrature of a circle
- bài toán cầu phương hình tròn
- problem of seven bridges
- bài toán bảy cây cầu
- problem of trisection of an angle
- bài toán chia ba một góc
- problem recovery
- sự khôi phục bài toán
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- problem size
- cỡ bài toán
- problem solving
- sự giải bài toán
- problem solving strategy
- chiến lược giải bài toán
- problem-oriented language
- ngôn ngữ hướng bài toán
- pseudo-periodic problem
- bài toán giả tuần hoàn
- reducibility problem
- bài toán khả quy
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp
- ruin problem
- bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- scattering dominated problem
- bài toán chi phối tán xạ
- scattering dominated problem
- bài toán tán xạ chủ yếu
- search problem
- bài toán tìm kiếm
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- shortest route problem
- bài toán đường đi ngắn nhất
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán côsi
- solution-problem, solving problem
- bài toán giải
- statically determinate problem
- bài toán tĩnh định
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- storage problem
- bài toán về bảo quản
- storage problem
- bài toán về bảo quản (kinh tế)
- stress analysis problem
- bài toán ứng suất
- three-body problem
- bài toán ba vật
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- traffic problem
- bài toán giao thông
- traffic problem
- bài toán vận tải
- transportation problem
- bài toán vân chuyển
- transportation problem
- bài toán vận chuyển
- transportation problem
- bài toán vận tải
- traveling salesman problem
- bài toán người du lịch
- traveling salesman problem
- bài toán "người bán hàng rong"
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- trigonometric problem
- bài toán mômen lượng giác
- two-body problem
- bài toán hai vật
- two-dimensional problem
- bài toán hai chiều
- two-electron problem
- bài toán hai electron
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- variational problem
- bài toán biến phân
- waring's problem
- bài toán varin
- well-posed problem
- bài toán giả định đúng
- word problem
- bài toán từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botheration , box * , can of worms * , complication , count * , crunch * , dilemma , disagreement , dispute , disputed point , doubt , headache * , hitch * , hot water , issue , mess * , obstacle , pickle * , point at issue , predicament , quandary , question , scrape * , squeeze * , trouble , worriment , brainteaser , bugaboo * , cliff-hanger , conundrum , enigma , example , grabber , illustration , intricacy , mind-boggler , mystery , poser * , puzzler , query , riddle , sixty-four thousand dollar question , stickler , stumper , teaser , twister , hornets' nest , bugbear , difficulty , hitch , hydra , imbroglio , knot , labyrinth , morass , perplexity , plight , poser , proposition , puzzle , quagmire , situation , snag , sum , syndrome , unmanageable
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ