• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:04, ngày 7 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Rễ (cây)=====
    +
    =====Gốc,Rễ (cây)=====
     +
     
     +
    ===Động từ===
     +
     
     +
    =====Dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo=====
     +
    ::[[rooting]] [[for]] [[scorns]]
     +
    ::Dũi đất tìm dấu
     +
     
     +
    =====Root for somebody/something=====
     +
    ::Cổ vũ ai/cái gì
     +
     
     +
    =====Root something out=====
     +
    ::Tìm ra, bới ra, lục ra, nhổ tận gốc
     +
    ::[[I]] [[managed]] [[to]] [[root]] [[out]] [[a]] [[copy]] [[of]] [[the]] [[document]]
     +
    ::Tôi tìm mãi mới ra được một bản tài liệu sao
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Rooted]]
    *Ved : [[Rooted]]
    *Ving: [[Rooting]]
    *Ving: [[Rooting]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Chân, đế, căn, nghiệm=====
    =====Chân, đế, căn, nghiệm=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====chân ren=====
    +
    =====chân ren=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..
    Dòng 26: Dòng 39:
    ::mặt chân ren
    ::mặt chân ren
    =====rễ cây=====
    =====rễ cây=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====gốc, căn, nghiệm=====
    +
    =====căn, nghiệm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=root root] : Foldoc
    +
    ::[[root]] [[of]] [[an]] [[equation]]
     +
    ::nghiệm của một phương trình
     +
    ::[[root]] [[of]] [[a]] [[number]]
     +
    ::căn của một số
     +
    ::[[roots]] [[of]] [[unity]]
     +
    ::các căn của đơn vị
     +
    ::[[characteristic]] [[root]]
     +
    ::nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
     +
    ::[[congruence]] [[root]]
     +
    ::(đại số ) nghiệm đồng dư
     +
    ::[[cube]] [[root]]
     +
    ::căn bậc ba
     +
    ::[[double]] [[root]]
     +
    ::nghiệm kép
     +
    ::[[extraneous]] [[root]]
     +
    ::nghiệm ngoại lai
     +
    ::[[latent]] [[root]] [[of]] [[a]] [[matrix]]
     +
    ::số đặc trưng của ma trận
     +
    ::[[multiple]] [[root]]
     +
    ::nghiệm bội
     +
    ::[[principal]] [[root]]
     +
    ::nghiệm chính
     +
    ::[[primitive]] [[root]]
     +
    ::căn nguyên thuỷ
     +
    ::[[simple]] [[root]]
     +
    ::nghiệm đơn
     +
    ::[[square]] [[root]]
     +
    ::căn bậc hai
     +
    ::[[surd]] [[root]]
     +
    ::nghiệm vô tỷ
     +
    ::[[triple]] [[root]]
     +
    ::nghiệm bội ba
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đế, nền=====
    +
    =====đế, nền=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..
    Dòng 41: Dòng 85:
    =====rễ, chân răng, gốc=====
    =====rễ, chân răng, gốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nghiệm=====
    +
    =====nghiệm=====
    ::[[adjunction]] [[of]] [[root]]
    ::[[adjunction]] [[of]] [[root]]
    ::sự phụ thêm một nghiệm
    ::sự phụ thêm một nghiệm
    Dòng 102: Dòng 146:
    ::[[triple]] [[root]]
    ::[[triple]] [[root]]
    ::nghiệm bội ba
    ::nghiệm bội ba
    -
    =====nghiệm chân=====
    +
    =====nghiệm chân=====
    -
    =====nguồn gốc=====
    +
    =====nguồn gốc=====
    -
    =====dấu căn=====
    +
    =====dấu căn=====
    -
    =====đế bệ=====
    +
    =====đế bệ=====
    -
    =====nhổ bật rễ=====
    +
    =====nhổ bật rễ=====
    -
    =====gốc căn nguyên=====
    +
    =====gốc căn nguyên=====
    -
    =====gốc=====
    +
    =====gốc=====
    -
    =====số=====
    +
    =====số=====
    =====rễ=====
    =====rễ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rễ=====
    +
    =====rễ=====
    =====rễ củ=====
    =====rễ củ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=root root] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[basis]] , [[bedrock]] , [[beginnings]] , [[bottom]] , [[cause]] , [[center]] , [[crux]] , [[derivation]] , [[essence]] , [[essentiality]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[fundamental]] , [[germ]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[heart]] , [[inception]] , [[infrastructure]] , [[mainspring]] , [[marrow]] , [[motive]] , [[nub]] , [[nucleus]] , [[occasion]] , [[origin]] , [[pith]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[quick]] , [[quintessence]] , [[radicle]] , [[radix]] , [[reason]] , [[rhizome]] , [[rock bottom ]]* , [[seat]] , [[seed]] , [[soul]] , [[source]] , [[starting point]] , [[stem]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[substratum]] , [[tuber]] , [[underpinning]] , [[well]] , [[core]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[meat]] , [[spirit]] , [[base]] , [[cornerstone]] , [[fundament]] , [[rudiment]] , [[beginning]] , [[fount]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[focus]] , [[hub]] , [[bulb]] , [[radicel]] , [[rootlet]] , [[spur]] , [[taproot]]
    -
    =====Base, basis, foundation, source, seat, cause,fountain-head, origin, fount, well-spring: Love of money is theroot of all evil.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[burrow]] , [[delve]] , [[embed]] , [[ferret]] , [[forage]] , [[grub]] , [[grub up]] , [[hunt]] , [[ingrain]] , [[lodge]] , [[nose]] , [[place]] , [[poke]] , [[pry]] , [[rummage]] , [[entrench]] , [[fasten]] , [[infix]] , [[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[predicate]] , [[rest]] , [[underpin]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[cheer]] , [[clap]] , [[amole]] , [[applaud]] , [[base]] , [[basis]] , [[beet]] , [[beginning]] , [[bottom]] , [[bulb]] , [[carrot]] , [[center]] , [[core]] , [[deracinate]] , [[derivation]] , [[dig]] , [[elihu]] , [[encourage]] , [[essence]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[groundwork]] , [[grout]] , [[heart]] , [[motive]] , [[nucleus]] , [[origin]] , [[plant]] , [[radical]] , [[radish]] , [[reason]] , [[rise]] , [[sassafras]] , [[search]] , [[settle]] , [[soul]] , [[source]] , [[stem]] , [[support]] , [[tuber]] , [[turnip]]
    -
    =====Rootstock, rootstalk, tap root, rootlet;tuber; Technical radix, radicle, radicel, rhizome, rhizomorph:When transplanting seedlings, special care should be taken notto damage the roots. 3 root and branch. radically, completely,utterly, entirely, wholly, totally: The Romans sought todestroy Carthage root and branch.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Roots. origins, heritage,family, lineage, house, antecedents, forefathers, foremothers,descent, genealogy, family tree, forebears, ancestors,predecessors, stock, pedigree; birthplace, motherland,fatherland, native land or country or soil, cradle: Carlottaspent years tracing her roots to ancient Rome. The roots ofcivilization first appeared in Mesopotamia. 5 take root. becomeset or established or settled, germinate, sprout, grow, develop,thrive, burgeon, flourish, spread: Good work habits should takeroot at an early age; then they will last a lifetime.=====
    +
    :[[derivation]] , [[derivative]] , [[sprout]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[cover]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Plant, set, establish, found, fix, settle, embed orimbed; entrench, anchor: The cuttings failed to grow becausethey were not properly rooted. Hilary's fear of heights isrooted in a childhood fall from a tree. 7 root out. aSometimes, root up. uproot, eradicate, eliminate, destroy,extirpate, exterminate: Any subversives in the organizationmust be rooted out. b find, uncover, discover, dig up or out,unearth, turn up, bring to light: The survey of accounts isaimed at rooting out customers who are slow in paying.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc,Rễ (cây)

    Động từ

    Dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo
    rooting for scorns
    Dũi đất tìm dấu
    Root for somebody/something
    Cổ vũ ai/cái gì
    Root something out
    Tìm ra, bới ra, lục ra, nhổ tận gốc
    I managed to root out a copy of the document
    Tôi tìm mãi mới ra được một bản tài liệu sao

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chân, đế, căn, nghiệm

    Cơ khí & công trình

    chân ren

    Giải thích EN: The base or bottom of a screw thread..

    Giải thích VN: Chân đế hay đáy của một đai ốc.

    root surface
    mặt chân ren
    rễ cây

    Toán & tin

    căn, nghiệm
    root of an equation
    nghiệm của một phương trình
    root of a number
    căn của một số
    roots of unity
    các căn của đơn vị
    characteristic root
    nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
    congruence root
    (đại số ) nghiệm đồng dư
    cube root
    căn bậc ba
    double root
    nghiệm kép
    extraneous root
    nghiệm ngoại lai
    latent root of a matrix
    số đặc trưng của ma trận
    multiple root
    nghiệm bội
    principal root
    nghiệm chính
    primitive root
    căn nguyên thuỷ
    simple root
    nghiệm đơn
    square root
    căn bậc hai
    surd root
    nghiệm vô tỷ
    triple root
    nghiệm bội ba

    Xây dựng

    đế, nền

    Giải thích EN: 1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..

    Giải thích VN: 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.

    lợp mái, phủ mái

    Y học

    rễ, chân răng, gốc

    Kỹ thuật chung

    nghiệm
    adjunction of root
    sự phụ thêm một nghiệm
    characteristic root
    nghiệm đặc trưng
    congruence root
    nghiệm đồng dư
    degree of multiplicity of a root
    cấp bội của một nghiệm
    double root
    nghiệm kép
    extraneous root
    nghiệm ngoại lai
    lost root
    nghiệm thất lạc
    multiple root
    nghiệm bội
    multiplicity of root
    số bội của nghiệm
    polynomial's root
    nghiệm của đa thức
    principal root
    nghiệm chính
    real root
    nghiệm thực
    root location
    sự tách các nghiệm
    root locus
    quĩ tích nghiệm
    root locus
    quỹ đạo các nghiệm
    root locus
    quỹ tích các nghiệm
    root locus
    tốc độ nghiệm
    root of a system of equations
    nghiệm của hệ phương trình
    root of a system of inequations
    nghiệm của hệ bất phương trình
    root of an equation
    nghiệm của phương trình
    root of an equation
    nghiệm phương trình
    root of an inequation
    nghiệm của bất phương trình
    root of equation
    nghiệm của phương trình
    root of function
    nghiệm của hàm
    root test
    kiểm tra nghiệm
    root test
    phép thử nghiệm
    simple root
    nghiệm đơn
    surd root
    nghiệm bội ba
    surd root
    nghiệm vô tỷ
    triple root
    nghiệm bội ba
    nghiệm chân
    nguồn gốc
    dấu căn
    đế bệ
    nhổ bật rễ
    gốc căn nguyên
    gốc
    số
    rễ

    Kinh tế

    rễ
    rễ củ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    cover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X