• (Khác biệt giữa các bản)
    (ádf)
    Dòng 140: Dòng 140:
    * PP : [[seen]]
    * PP : [[seen]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Perceive, note, notice, mark, spot, watch, witness,recognize, behold, discern, distinguish, observe, look at,regard, sight, catch sight of, descry, espy, spy, make out, lookupon, view, glimpse, catch a glimpse of, Slang get a load of, USglom: I saw him buy a bottle of whisky. We saw twoyellow-bellied sapsuckers in one day! Can you see the sea fromyour suite? Did you see the Houses of Parliament when you werein London? 2 understand, comprehend, apprehend, perceive,appreciate, fathom, grasp, take in, realize, know, be aware orconscious of, get the idea or meaning of, Colloq dig, get, getthe drift or the hang of: I see what you are saying, but Idon't agree. After her speech, I saw Gladys in a new light. 3foresee, foretell, imagine, envisage, envision, visualize,picture, divine, conceive (of), dream of, conjure up, accept: Ican see a day when warming from the greenhouse effect will makethe sea level rise. Ted said he can't see you as a married man.4 determine, ascertain, find out, investigate, discover, learn:See if the bakery has any macaroons. I'll see what she thinks.5 Often, see to it. ensure, assure, make sure or certain, mind,be vigilant: It's cold outside, so see that you dress warmly.6 accompany, escort, show, lead, conduct, usher, take, convoy,bring, walk, drive: I was seeing Nellie home from a soir‚e atAunt Dinah's.=====
     
    -
    =====Go out with, socialize with, keep company with,consort with, associate with; court, woo; Colloq go steady with,Chiefly US date: Are you still seeing that boy you met at theschool dance?=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Make up one's mind, think over, mull over,consider, ponder (on or over), contemplate, decide, reflect(on), meditate (on or over or about), ruminate (on or over),brood over: Mother said she'd see whether I could go. Then Iasked father, and he said he'd see. 9 receive, meet (with), talkor speak with, confer with, consult (with), have a word with,sit down with, visit with, interview; welcome, greet: Theambassador will see you now.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beam]] , [[be apprised of]] , [[behold]] , [[catch a glimpse of]] , [[catch sight of]] , [[clock ]]* , [[contemplate]] , [[descry]] , [[detect]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[espy]] , [[examine]] , [[eye]] , [[flash]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glare]] , [[glimpse]] , [[heed]] , [[identify]] , [[inspect]] , [[lay eyes on]] , [[look]] , [[look at]] , [[make out]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[pay attention to]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[peg ]]* , [[penetrate]] , [[pierce]] , [[recognize]] , [[regard]] , [[remark]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[sight]] , [[spot]] , [[spy]] , [[stare]] , [[survey]] , [[take notice]] , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[appraise]] , [[ascertain]] , [[catch]] , [[catch on]] , [[conceive]] , [[determine]] , [[discover]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[experience]] , [[fancy]] , [[fathom]] , [[feature]] , [[feel]] , [[find out]] , [[follow]] , [[get]] , [[get the drift]] , [[get the hang of]] , [[grasp]] , [[have]] , [[hear]] , [[imagine]] , [[investigate]] , [[know]] , [[learn]] , [[perceive]] , [[ponder]] , [[realize]] , [[study]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[take in]] , [[think]] , [[tumble]] , [[undergo]] , [[understand]] , [[unearth]] , [[visualize]] , [[weigh]] , [[associate with]] , [[attend]] , [[bear company]] , [[call]] , [[come by]] , [[come over]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[date]] , [[direct]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[encounter]] , [[escort]] , [[go out with]] , [[go with]] , [[keep company with]] , [[lead]] , [[look up]] , [[meet]] , [[pilot]] , [[pop in]] , [[receive]] , [[route]] , [[run into]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[speak to]] , [[steer]] , [[stop by]] , [[stop in]] , [[take out]] , [[usher]] , [[visit]] , [[walk]] , [[anticipate]] , [[divine]] , [[foresee]] , [[foretell]] , [[picture]] , [[vision]] , [[fantasize]] , [[image]] , [[accept]] , [[apprehend]] , [[compass]] , [[comprehend]] , [[read]] , [[sense]] , [[take]] , [[account]] , [[consider]] , [[deem]] , [[esteem]] , [[reckon]] , [[foreknow]] , [[go through]] , [[taste]] , [[go out]] , [[look in]] , [[run in]] , [[stop]] , [[accompany]] , [[interview]] , [[look after]]
    -
    =====Undergo, experience, gothrough, endure, survive: He saw service overseas during thewar.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[attend]] , [[care for]] , [[look after]] , [[mind]] , [[minister to]] , [[watch]]
    -
    =====Help, aid, assist, support, finance, pay the way for;guide, shepherd: She saw three children through universitywithout anyone's help.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====See about. a see to, attend to, lookafter, take care or charge of, look to, organize, manage, do,undertake, sort out; think about, consider, give some thoughtto, pay attention or heed to: Could you please see aboutfeeding the horses while I am away? I asked Martin and he saidhe'd see about it. b investigate, study, probe, look into, makeenquiries or inquiries, enquire or inquire about: The teachersaid she would see about letting us out early before theholiday. 13 see off. bid adieu or bon voyage: We went to theairport to see them off.=====
    +
    :[[be blind]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[overlook]] , [[turn loose]] , [[connive at]] , [[miss]] , [[skip]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====See through. a penetrate, detect,perceive, Slang be wise to: She saw through your subterfuge atonce. b see (something) through. persevere, persist, manage,survive, last, ride out, Colloq stick out: Once you start onsomething, I wish you'd see it through. c see (someone)through. provide with help or aid or assistance, help, aid,assist, last: We'll give you enough money to see you through.15 see to. See 12(a), above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    12:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /si:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .saw, .seen

    Thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
    seeing is believing
    trông thấy thì mới tin
    I saw him in the distance
    tôi trông thấy nó từ xa
    things seen
    những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật
    to see things
    có ảo giác
    worth seeing
    đáng chú ý
    Xem, đọc (trang báo chí)
    I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday
    tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua
    Hiểu rõ, nhận ra
    I cannot see the point
    tôi không thể hiểu được điểm đó
    I do not see the advantage of doing it
    tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào
    you see
    như anh chắc cũng hiểu rõ
    I see
    tôi hiểu rồi
    as far I can see
    như tôi cố gắng hết sức để hiểu
    Trải qua, từng trải, đã qua
    he has seen two regimes
    anh ấy đã sống qua hai chế độ
    he will never see 50 again
    anh ta đã quá 50
    to see life
    từng trải cuộc sống, lão đời
    to have seen service
    có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)
    Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp
    he refused to see me
    anh ấy từ chối không tiếp tôi
    can I see you on business?
    tôi có thể gặp anh để bàn chuyện làm ăn không?
    you had better see a lawyer
    anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư
    Tưởng tượng, mường tượng
    I cannot see myself submitting such an injustice
    tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế
    Chịu, thừa nhận, bằng lòng
    we do not see being made use of
    chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi
    Tiễn, đưa
    to see somebody home
    đưa ai về nhà
    Giúp đỡ
    to see someone through difficulty
    giúp ai vượt khó khăn
    Quan niệm, cho là
    I see life differntly now
    bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi
    to see good to do something
    cho là cần (nên) làm một việc gì
    Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm
    to see to one's business
    chăm lo đến công việc của mình
    to see to it that...
    lo liệu để cho...
    Điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng
    we must see into it
    chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy
    Suy nghĩ, xem lại
    let me see
    để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã
    (đánh bài) đắt, cân
    Cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
    to see somebody struggle with difficulties
    thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn

    Cấu trúc từ

    to see about
    tìm kiếm, điều tra, xem lại
    Chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)
    to see after
    chăm nom, săn sóc, để ý tới
    to see into
    điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
    Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)
    to see off
    tiễn (ai...)
    to see somebody off at the station
    ra ga tiễn ai
    to see out
    hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
    Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)
    Tiễn (ai) ra tận cửa
    to see through
    nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
    Thực hiện đến cùng, làm đến cùng
    Giúp ai vượt được (khó khăn...)
    to see the back of somebody
    trông ai cút khỏi cho rảnh mắt
    to see through brick wall
    Sắc sảo, thông minh xuất chúng
    to see something done
    giám sát sự thi hành cái gì
    I'll see about
    Tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy
    Tôi sẽ xem lại vấn đề ấy
    seeing that
    xét thấy rằng
    seeing that no other course is open to us
    xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...

    Danh từ

    Toà giám mục
    the Holy See; the See of Rome
    Toà thánh
    Chức giám mục; quyền giám mục

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beam , be apprised of , behold , catch a glimpse of , catch sight of , clock * , contemplate , descry , detect , discern , distinguish , espy , examine , eye , flash , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glimpse , heed , identify , inspect , lay eyes on , look , look at , make out , mark , mind , note , notice , observe , pay attention to , peek , peep , peer , peg * , penetrate , pierce , recognize , regard , remark , scan , scope , scrutinize , sight , spot , spy , stare , survey , take notice , view , watch , witness , appraise , ascertain , catch , catch on , conceive , determine , discover , envisage , envision , experience , fancy , fathom , feature , feel , find out , follow , get , get the drift , get the hang of , grasp , have , hear , imagine , investigate , know , learn , perceive , ponder , realize , study , suffer , sustain , take in , think , tumble , undergo , understand , unearth , visualize , weigh , associate with , attend , bear company , call , come by , come over , conduct , consort with , date , direct , drop by , drop in , encounter , escort , go out with , go with , keep company with , lead , look up , meet , pilot , pop in , receive , route , run into , shepherd , show , speak to , steer , stop by , stop in , take out , usher , visit , walk , anticipate , divine , foresee , foretell , picture , vision , fantasize , image , accept , apprehend , compass , comprehend , read , sense , take , account , consider , deem , esteem , reckon , foreknow , go through , taste , go out , look in , run in , stop , accompany , interview , look after
    phrasal verb
    attend , care for , look after , mind , minister to , watch

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X