• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔmpaund</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔmpaund</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 51: Dòng 44:
    *Ving: [[compounding]]
    *Ving: [[compounding]]
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất phức hợp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất phức hợp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hỗn hợp=====
    =====hỗn hợp=====
    Dòng 515: Dòng 509:
    =====sự tổ hợp=====
    =====sự tổ hợp=====
    -
    =====tổ hợp=====
    +
    =====tổ hợp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hợp chất=====
    =====hợp chất=====
    ::[[aroma]] [[compound]]
    ::[[aroma]] [[compound]]
    Dòng 525: Dòng 516:
    ::[[nitrogenous]] [[compound]]
    ::[[nitrogenous]] [[compound]]
    ::hợp chất nitơ
    ::hợp chất nitơ
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Put together, combine, mix, concoct, compose, make (up),formulate, blend: They compound curry powder from differentspices.=====
    =====Put together, combine, mix, concoct, compose, make (up),formulate, blend: They compound curry powder from differentspices.=====

    02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔmpaund/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hợp chất
    organic compound
    hợp chất hữu cơ
    (ngôn ngữ học) từ ghép
    Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)

    Tính từ

    Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
    compound word
    từ ghép
    compound sentence
    câu ghép
    compound function
    (toán học) hàm đa hợp
    compound interrest
    lãi kép
    compound fracture
    gãy xương hở
    compound householder
    người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế

    Ngoại động từ

    Pha, trộn, hoà lẫn
    to compound a medicine
    pha thuốc
    Ghép thành từ ghép
    Dàn xếp (cuộc cãi lộn...)

    Nội động từ

    Điều đình, dàn xếp
    to compound with a claimant for foregoing complaint
    điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    chất phức hợp

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp chất
    acyclic compound
    hợp chất không vòng
    addition compound
    hợp chất cộng
    alkyl-sulphur compound
    hợp chất nakyl sunfua
    allphatic compound
    hợp chất báo
    antiral compound
    hợp chất chống bức xạ
    aromatic compound
    hợp chất thơm
    asphalt coating compound
    hợp chất bitum dùng để phủ
    azimino compound
    hợp chất azimino
    azo compound
    hợp chất azo
    binary compound
    hợp chất kép
    bitumen scaling compound
    hợp chất bitum bít kín
    bitumen scaling compound
    hợp chất bitum nhồi kín
    bituminous compound
    hợp chất bitum
    can sealing compound
    hợp chất bít kín đồ hộp
    cap-sealing compound
    hợp chất bít kín nắp
    cap-sealling compound
    hợp chất gắn kín nắp
    carbocyclic compound
    hợp chất cacboxilic
    carbocyclic compound
    hợp chất vòng cacbon
    cauking compound
    hợp chất để xảm
    caulking compound
    hợp chất xảm, trét
    chain compound
    hợp chất mạch
    chemical compound
    hợp chất hóa học
    closed chain compound
    hợp chất mạch kín
    clothrate compound
    hợp chất mạng
    coating compound
    hợp chất bọc
    coating compound
    hợp chất mạ
    coating compound
    hợp chất phủ
    compound filling
    việc đổ hợp chất
    concrete curing compound
    hợp chất bảo dưỡng bê tông
    coordination compound
    hợp chất phối trí
    curing compound
    hợp chất bảo dưỡng
    cyclic compound
    hợp chất vòng
    deuteron compound
    hợp chất đơteric
    diallylphthalate molding compound
    hợp chất làm khuôn đialylptalat
    diallylphthalate moulding compound
    hợp chất làm khuôn đialylptalat
    diazo compound
    hợp chất điazo
    electron compound
    hợp chất điện tử
    electron compound
    hợp chất electron
    flashing compound
    hợp chất flashing
    foam compound
    hợp chất tạo bọt
    graphite interaction compound
    hợp chất graphit xen kẽ
    halocarbon compound
    hợp chất halocacbon
    halocarbon compound
    hợp chất halocarbon
    heterocylic compound
    hợp chất dị vòng
    homocyclic compound
    hợp chất đồng vòng
    hydrated compound
    hợp chất hiđrát hóa
    impregnating compound
    hợp chất tẩm
    injection molding compound
    hợp chất đúc áp lực
    injection moulding compound
    hợp chất đúc áp lực
    inner compound
    hợp chất nôi phân tử
    inorganic compound
    hợp chất vô cơ
    insulating compound
    hợp chất cách điện
    insulating compound
    hợp chất cách nhiệt
    intermediate compound
    hợp chất trung gian
    intermetallic compound
    hợp chất điện tử
    intermetallic compound
    hợp chất liên kim loại
    isolating compound
    hợp chất cách điện
    itumescence compound
    hợp chất làm phồng
    itumescence compound
    hợp chất làm trương
    joint filling compound
    hợp chất bịt kín
    joint sealing compound & water bar
    hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
    labeled compound
    hợp chất đánh dấu
    lid sealing compound
    hợp chất bit nắp
    lining compound
    hợp chất bọc
    lining compound
    hợp chất lót
    mastic compound
    hợp chất cách ly
    membrane foaming compound
    hợp chất màng tạo bọt
    membrane-forming curing compound
    hợp chất tạo màng bảo dưỡng
    meso-ionic compound
    hợp chất mezon-ion
    metal cluster compound
    hợp chất đám kim loại
    molecular compound
    hợp chất phân tử
    nitrogen compound
    hợp chất nitơ
    nitrous compound
    hợp chất nitơ
    nonstoichiometric compound
    hợp chất không hợp thức
    nonstoichiometric compound
    hợp chất phi thức
    OPC (organicphotosensitive compound)
    hợp chất hữu cơ sáng
    open chain compound
    hợp chất mạch hở
    organic compound
    hơp chất hữu cơ
    organic compound
    hợp chất hữu cơ
    organic photosensitive compound (OPC)
    hợp chất hữu cơ nhạy sáng
    organomagnesium compound
    hợp chất hữu cơ-magie
    para compound
    hợp chất para
    PDAP diallyphthalate molding compound
    hợp chất làm khuôn đialyptalat
    phosphorous compound
    hợp chất có photpho
    ping compound
    hợp chất gây nổ
    polar compound
    các hợp chất phân cực
    polymeric compound
    hợp chất polime
    pure petroleum compound
    hợp chất dầu mỏ thuần
    quaternary ammonium compound
    hợp chất amoni bậc bốn
    ring compound
    hợp chất vòng
    satisfied compound
    hợp chất bão hòa
    saturated compound
    hợp chất no
    sealing compound
    hợp chất bít kín
    sealing compound
    hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
    selenium compound
    hợp chất Selen
    silicone compound
    hợp chất silicon
    slushing compound
    hợp chất chống gỉ
    sulphur compound
    hợp chất sunfua
    surface compound
    hợp chất bề mặt
    tetraethyl compound
    hợp chất tetraetyl
    thermoplastic compound
    hợp chất dẻo cảm nhiệt
    thermosetting compound
    hợp chất nhiệt rắn
    tin sealing compound
    hợp chất bít kín đồ hộp
    Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
    cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
    tritiated compound
    hợp chất triti hóa
    typical compound
    hợp chất điển hình
    unsaturated compound
    hợp chất chưa no
    unstable compound
    hợp chất không ổn định
    uranium compound
    hợp chất urani
    waterproofing compound
    hợp chất không thấm nước
    welding compound
    hợp chất hàn
    lượng rót
    kép
    khuâý
    đa hợp
    nhà máy
    ghép
    compound beam
    dầm ghép
    compound command processor
    bộ xử lý lệnh ghép
    compound file
    tệp tin ghép
    compound girder
    dầm ghép
    compound lens
    ống kính ghép
    compound lens
    thấu kính ghép
    compound magnet
    nam châm ghép
    compound object
    đối tượng ghép
    compound pendulum
    con lắc ghép
    compound section
    mặt cắt ghép
    compound term
    thuật ngữ ghép
    multifoil compound arch
    vòm nhiều cung (ghép)
    gian
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở nhiều lần
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở phức hợp
    intermediate compound
    hợp chất trung gian
    interrupted view of a compound
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    precision compound
    gian máy chính xác
    phức
    complex compound
    phức chất
    compound anticline
    lớp lồi phức
    compound bearing
    ổ trục phức hợp
    compound body
    vật phức tạp
    compound chromosome
    nhiễm sắc thể phức tạp
    compound coil
    cuộn dây phức hợp
    compound command processor
    bọ xử lý lệnh phức hợp
    compound compressor
    máy nén phức hợp
    compound condition
    điều kiện phức hợp
    compound condition
    điều kiện phức tạp
    compound distribution
    phân phối phức hợp
    compound disturbance
    nhiễu phức hợp
    compound document
    tài liệu phức hợp
    Compound Document Architecture (CD-A)
    kiến trúc bản phức hợp
    compound document Architecture (CDA)
    kiến trúc tài liệu phức hợp
    compound engine
    máy (hơi nước) phức hợp
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở phức hợp
    compound expression
    biểu thức phức hợp
    compound eyepiece
    thị kính phức hợp
    compound fault
    đứt gãy phức hợp
    compound flexure
    nếp uốn phức
    compound flexure
    sự uốn phức
    compound gland
    tuyến phức hợp
    compound insanity
    bệnh tâm thần phức hợp
    compound lens
    ống kính phức hợp
    compound logical element
    phân tử logic phức hợp
    compound logical element
    phần tử logic phức hợp
    compound magnet
    nam châm phức hợp
    compound mechanism
    cơ cấu phức hợp
    compound modulation
    sự điều biến phức hợp
    compound monster
    quái thai phức hợp
    compound motion
    chuyển động phức tạp
    compound motion
    sự chuyển động phức hợp
    compound nucleus
    nhân phức hợp
    compound object
    đối tượng phức hợp
    compound pendulum
    con lắc phức
    compound proposition
    mệnh đề phức hợp
    compound pustule
    mụn mủ phức tạp
    compound quadratic forms
    dạng toàn phương phức hợp
    compound reversible pendulum
    con lắc thuận nghịch phức
    compound screw
    vít phức hợp
    compound state
    trạng thái phức hợp
    compound statement
    câu lệnh phức hợp
    compound statement
    lệnh phức hợp
    compound string
    chuỗi phức hợp
    compound turbine
    tuabin phức hợp
    compound vein
    mạch phức tạp
    Frog, Compound
    tâm ghi phức hợp
    phức hợp
    compound bearing
    ổ trục phức hợp
    compound coil
    cuộn dây phức hợp
    compound command processor
    bọ xử lý lệnh phức hợp
    compound compressor
    máy nén phức hợp
    compound condition
    điều kiện phức hợp
    compound distribution
    phân phối phức hợp
    compound disturbance
    nhiễu phức hợp
    compound document
    tài liệu phức hợp
    Compound Document Architecture (CD-A)
    kiến trúc bản phức hợp
    compound document Architecture (CDA)
    kiến trúc tài liệu phức hợp
    compound engine
    máy (hơi nước) phức hợp
    compound expansion engine
    động cơ giãn nở phức hợp
    compound expression
    biểu thức phức hợp
    compound eyepiece
    thị kính phức hợp
    compound fault
    đứt gãy phức hợp
    compound gland
    tuyến phức hợp
    compound insanity
    bệnh tâm thần phức hợp
    compound lens
    ống kính phức hợp
    compound logical element
    phân tử logic phức hợp
    compound logical element
    phần tử logic phức hợp
    compound magnet
    nam châm phức hợp
    compound mechanism
    cơ cấu phức hợp
    compound modulation
    sự điều biến phức hợp
    compound monster
    quái thai phức hợp
    compound motion
    sự chuyển động phức hợp
    compound nucleus
    nhân phức hợp
    compound object
    đối tượng phức hợp
    compound proposition
    mệnh đề phức hợp
    compound quadratic forms
    dạng toàn phương phức hợp
    compound screw
    vít phức hợp
    compound state
    trạng thái phức hợp
    compound statement
    câu lệnh phức hợp
    compound statement
    lệnh phức hợp
    compound string
    chuỗi phức hợp
    compound turbine
    tuabin phức hợp
    Frog, Compound
    tâm ghi phức hợp
    phức tạp
    compound body
    vật phức tạp
    compound chromosome
    nhiễm sắc thể phức tạp
    compound condition
    điều kiện phức tạp
    compound motion
    chuyển động phức tạp
    compound pustule
    mụn mủ phức tạp
    compound vein
    mạch phức tạp
    sự chộn lẫn
    sự tổ hợp
    tổ hợp

    Kinh tế

    hợp chất
    aroma compound
    hợp chất thơm
    nitrogenous compound
    hợp chất nitơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Put together, combine, mix, concoct, compose, make (up),formulate, blend: They compound curry powder from differentspices.
    Blend, merge, coalesce, combine, unite, fuse or USalso fuze, come or go together: Sometimes two words compound toform one, as in 'ingrown', 'outgrow', and 'uptake'. 3 aggravate,intensify, exacerbate, heighten, augment, add to, worsen,increase; enhance, multiply: Demanding your money back now willonly compound the problem.
    Adj.
    Intricate, complex, involved, complicated; composite,multiple, multiform, multifaceted, Technical parasynthetic,parathetic: The compound eye of the fly / Lets it see farbetter than I. A compound sentence is composed of two or moreclauses joined by one or more coordinating conjunctions, expressor understood.
    N.
    Composite, blend, synthesis, combination, consolidation,Technical parasynthesis, parathesis; mixture, amalgam, alloy,merging, merger, mix: Table salt is a compound of the metallicelement sodium and the gaseous element chlorine. 'Slithy' is acompound of 'slimy' and 'writhe'.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X