-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đặc trưng
- Application Specific Functional Blocks (ASFB)
- các khối chức năng đặc trưng ứng dụng
- Application Specific Switches (ASS)
- các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng
- country-specific
- đặc trưng quốc gia
- Domain Specific Part (DSP)
- phần đặc trưng miền
- Frame Relay Service Specific Convergence Layer (FRSSCS)
- Lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của Frame Relay
- Optional Network Specific Digit (ONSD)
- con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
- Physical Media Specific (PMS)
- đặc trưng môi trường vật lý
- specific loading
- sự mang tải đặc trưng
- Specific Management Functions Areas (SMFA)
- các vùng chức năng quản lý đặc trưng
- Specific Management Information Service Element (SMISE)
- môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng
- specific pressure
- áp lực đặc trưng
- specific resistance
- điện trở đặc trưng
- specific symbol
- biểu tượng đặc trưng
- Subschema Specific Area (SSA)
- vùng đặc trưng sơ đồ phụ
- Telecoms Application Specific Kernel (TASK)
- cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông
- User Specific Channel (USC)
- kênh đặc trưng người dùng
riêng
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- Data Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho dữ liệu
- DSA Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho DSA
- electron specific charge
- điện tích riêng của electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng electron
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- Manufacturer Specific Information (MSI)
- thông tin riêng của nhà sản xuất
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- ratio of specific heats
- tỷ số các nhiệt dung riêng
- resistivity specific
- điện trở suất riêng
- resistivity, specific
- điện trở suất riêng
- saturation specific humidity
- độ ẩm riêng bão hòa
- specific absorption
- độ hút thu riêng
- specific acoustic compliance
- âm thuận riêng
- specific acoustic impedance
- trở kháng âm thanh riêng
- specific acoustic susceptance
- điện nạp âm thanh riêng
- specific activity
- hoạt tính riêng
- specific activity
- độ phóng xạ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng biệt
- specific adhesion
- độ dính riêng
- specific attenuation
- độ suy giảm riêng
- specific authority
- quyền riêng
- specific capacitance
- điện dung riêng
- specific capacity
- công suất riêng
- specific capacity
- dung lượng riêng
- specific capacity
- nhiệt dung riêng
- specific capacity
- sản lượng riêng
- specific capacity of a well
- dung lượng riêng của một giếng
- specific charge
- điện tích riêng
- specific code
- mã riêng
- specific coding
- sự mã hóa riêng
- specific conductance
- độ dẫn điện riêng
- specific conductance
- độ dẫn riêng
- specific cooling surface
- mặt làm nguội riêng
- specific cryptosystem
- hệ mật mã riêng
- specific deformation
- biến dạng riêng
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- trọng lượng riêng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- specific detectivity
- khả năng tách sóng riêng
- specific discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific dispersion
- độ phân tán riêng
- specific emission
- độ phát xạ riêng
- specific energy
- năng lượng riêng
- specific energy
- năng lượng riêng (theo khối lượng)
- specific enthalpy
- entanpy riêng
- specific enthalpy
- entapy riêng
- specific entropy
- entropy riêng
- specific field strength
- trường riêng biệt
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- specific fuel consumption (SFC)
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- specific gauge
- trạm đo riêng
- specific Gibbs function
- hàm Gibbs riêng
- specific gravity
- khối lượng riêng tương đối
- specific gravity hydrometer
- dụng cụ đo trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- tỷ trọng riêng
- specific hardening heat
- nhiệt làm cứng riêng
- specific heat
- nhiệt dung riêng
- specific heat
- nhiệt rung riêng
- specific heat at constant pressure
- nhiệt rung riêng đẳng cấp
- specific heat at constant volume
- nhiệt rung riêng đẳng tích
- specific heat capacity
- nhiệt dung riêng
- specific heat load
- tải nhiệt riêng
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat output
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt riêng
- specific heat value
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific Helmholtz function
- hàm Helmholtz riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng, tỷ thấp
- specific inductive capacity
- dung lượng cảm ứng riêng
- specific inductive capacity
- lượng cảm ứng riêng
- specific information density
- mật độ thông tin riêng
- specific internal energy
- nội năng riêng
- specific ionization
- độ iôn hóa riêng
- specific latent heat
- ẩn nhiệt riêng
- specific layout structure
- kết cấu xếp đặt riêng
- specific loading
- tải riêng (ở máy điện)
- specific loss
- sự hao hụt riêng (phần)
- specific loudness
- âm lượng riêng
- specific mode
- chế độ riêng
- specific mode
- nhịp riêng
- specific output of light sources
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific poll
- sự hỏi vòng riêng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific pressure
- áp lực riêng
- specific pressure
- áp lực riêng, tỷ áp
- specific pressure
- áp suất riêng
- specific refrigerating effect
- năng suất lạnh riêng
- specific reluctance
- từ trở riêng
- specific repetition rate
- tốc độ lặp riêng
- specific resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistivity
- điện trở suất riêng
- specific rotation
- quay riêng
- specific rotation
- sự quay riêng
- specific routine
- thủ tục riêng
- specific sensitivity
- độ nhạy riêng
- specific shortening
- độ co riêng (kích thước đúc)
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng chất rắn
- specific speed
- vận tốc riêng
- specific stiffness
- độ cứng vững riêng
- specific surface area
- diện tích bề mặt riêng
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- specific term
- thuật ngữ riêng
- specific viscosity
- độ nhớt riêng
- specific volume
- khối lượng riêng
- specific weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific yield
- lưu lượng riêng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Definite, precise, exact, particular, explicit, express,unambiguous, definitive, clear-cut, unequivocal, (well-)defined,determined, specified, individual, peculiar, certain, limited,indicated, predetermined, established, spelt or spelled out,delineated, set, distinct, fixed, circumscribed, restricted:Each part has its specific function.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ