• (Khác biệt giữa các bản)
    (không thấm)
    Hiện nay (16:55, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pru:f</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">pru:f</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    ::[[this]] [[requires]] [[no]] [[proof]]
    ::[[this]] [[requires]] [[no]] [[proof]]
    ::việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
    ::việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
    -
    ::[[a]] [[clear]] ([[striking]]) [[proof]]
    +
    ::[[a]] [[clear]] ([[striking]]) [[proof]]
    ::chứng cớ rõ ràng
    ::chứng cớ rõ ràng
    Dòng 77: Dòng 73:
    ::đem thử cái gì; thử thách
    ::đem thử cái gì; thử thách
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====không (xuyên) thấm=====
    +
    =====(phép) chứng minh=====
    -
    =====trét chống thấm=====
    +
    ::[[proof]] [[by]] [[induction]]
     +
    ::chứng minh bằng quy nạp
     +
    ::[[formal]] [[proof]]
     +
    ::chứng minh hình thức
     +
    ::[[indirect]] [[proof]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) phép chứng gián tiếp
     +
    ::[[irreducible]] [[proof]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) phép chứng minh không khả quy
     +
    ::[[pure]] [[variable]] [[proof]]
     +
    ::(toán (toán logic )ic ) chứng minh bằng các biến thuần tuý
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====không (xuyên) thấm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====trét chống thấm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bản in thử=====
    +
    =====bản in thử=====
    -
    =====bản sao thử=====
    +
    =====bản sao thử=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[copy]] [[of]] [[a]] [[mold]] [[impression]] [[with]] [[the]] [[use]] [[of]] [[a]] [[cast]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[copy]] [[of]] [[a]] [[mold]] [[impression]] [[with]] [[the]] [[use]] [[of]] [[a]] [[cast]].
    Dòng 93: Dòng 102:
    ''Giải thích VN'': Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.
    ''Giải thích VN'': Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.
    -
    =====bằng chứng=====
    +
    =====bằng chứng=====
    ::[[proof]] [[of]] [[action]]
    ::[[proof]] [[of]] [[action]]
    ::bằng chứng tác động
    ::bằng chứng tác động
    Dòng 100: Dòng 109:
    ::[[proof]] [[of]] [[submission]]
    ::[[proof]] [[of]] [[submission]]
    ::bằng chứng của việc gửi
    ::bằng chứng của việc gửi
    -
    =====bít=====
    +
    =====bít=====
    -
    =====bít kín=====
    +
    =====bít kín=====
    -
    =====chứng minh=====
    +
    =====chứng minh=====
    ::[[formal]] [[proof]]
    ::[[formal]] [[proof]]
    ::chứng minh hình thức
    ::chứng minh hình thức
    Dòng 123: Dòng 132:
    ::[[tree]] [[form]] [[proof]]
    ::[[tree]] [[form]] [[proof]]
    ::phép chứng minh dạng cây
    ::phép chứng minh dạng cây
    -
    =====không thấm=====
    +
    =====không thấm=====
    ::[[dam-proof]]
    ::[[dam-proof]]
    ::không thấm nước
    ::không thấm nước
    Dòng 134: Dòng 143:
    ::[[rain-proof]]
    ::[[rain-proof]]
    ::không thấm nước mưa
    ::không thấm nước mưa
    -
    ::[[vapour]]-proof [[insulation]]
    +
    ::[[vapour]]-[[proof]] [[insulation]]
    ::cách nhiệt không thấm hơi
    ::cách nhiệt không thấm hơi
    -
    ::[[vapour]]-proof [[packaging]]
    +
    ::[[vapour]]-[[proof]] [[packaging]]
    ::bao gói không thấm hơi
    ::bao gói không thấm hơi
    ::[[water]] [[proof]] [[felt]]
    ::[[water]] [[proof]] [[felt]]
    ::nỉ không thấm nước
    ::nỉ không thấm nước
    -
    ::water-proof [[membrane]]
    +
    ::[[water]]-[[proof]] [[membrane]]
    ::màng không thấm nước
    ::màng không thấm nước
    -
    =====kín=====
    +
    =====kín=====
    -
    =====ảnh in thử=====
    +
    =====ảnh in thử=====
    -
    =====ảnh rửa thử=====
    +
    =====ảnh rửa thử=====
    -
    =====bản bông=====
    +
    =====bản bông=====
    ::[[clean]] [[proof]]
    ::[[clean]] [[proof]]
    ::bản bông sạch (lỗ)
    ::bản bông sạch (lỗ)
    ::[[proof]] [[printing]]
    ::[[proof]] [[printing]]
    ::sự in bản bông
    ::sự in bản bông
    -
    =====bản dập trước=====
    +
    =====bản dập trước=====
    -
    =====sự chứng minh=====
    +
    =====sự chứng minh=====
    -
    =====sự kiểm nghiệm=====
    +
    =====sự kiểm nghiệm=====
    -
    =====sự kiểm tra=====
    +
    =====sự kiểm tra=====
    -
    =====sự thử=====
    +
    =====sự thử=====
    -
    =====sự thử nghiệm=====
    +
    =====sự thử nghiệm=====
    ::[[proof]] [[of]] [[action]]
    ::[[proof]] [[of]] [[action]]
    ::sự thử nghiệm tác động
    ::sự thử nghiệm tác động
    -
    =====thấm ướt=====
    +
    =====thấm ướt=====
    -
    =====tẩm=====
    +
    =====tẩm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản in thử=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bằng chứng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản in thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bằng chứng=====
    +
    ::[[policy]] [[proof]] [[of]] [[interest]]
    ::[[policy]] [[proof]] [[of]] [[interest]]
    ::đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
    ::đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
    -
    =====chứng cứ=====
    +
    =====chứng cứ=====
    ::[[burden]] [[of]] [[proof]]
    ::[[burden]] [[of]] [[proof]]
    ::trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng)
    ::trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng)
    Dòng 190: Dòng 196:
    ::[[proof-of-purchase]]
    ::[[proof-of-purchase]]
    ::chứng cứ mua
    ::chứng cứ mua
    -
    =====chứng minh=====
    +
    =====chứng minh=====
    ::[[burden]] [[of]] [[proof]]
    ::[[burden]] [[of]] [[proof]]
    ::trách nhiệm chứng minh
    ::trách nhiệm chứng minh
    Dòng 206: Dòng 212:
    ::sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
    ::sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
    -
    =====giấy tờ chứng thực=====
    +
    =====giấy tờ chứng thực=====
    -
    =====nồng độ rượu=====
    +
    =====nồng độ rượu=====
    ::[[proof]] [[spirit]]
    ::[[proof]] [[spirit]]
    ::nồng độ rượu cất
    ::nồng độ rượu cất
    -
    =====sự khảo nghiệm=====
    +
    =====sự khảo nghiệm=====
    -
    =====sự thử=====
    +
    =====sự thử=====
    -
    =====sự thử nghiệm=====
    +
    =====sự thử nghiệm=====
    -
    =====tài liệu làm bằng=====
    +
    =====tài liệu làm bằng=====
    -
    =====tính chịu được=====
    +
    =====tính chịu được=====
    -
    =====tính không thấm qua được=====
    +
    =====tính không thấm qua được=====
    -
    =====tờ in thử=====
    +
    =====tờ in thử=====
    -
    =====văn kiện chứng minh=====
    +
    =====văn kiện chứng minh=====
    ::[[proof]] [[of]] [[loss]]
    ::[[proof]] [[of]] [[loss]]
    ::văn kiện chứng minh tổn thất
    ::văn kiện chứng minh tổn thất
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proof proof] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affidavit]] , [[argument]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[case]] , [[certification]] , [[chapter and verse ]]* , [[clincher ]]* , [[clue]] , [[confirmation]] , [[corroboration]] , [[credentials]] , [[criterion]] , [[cue ]]* , [[data]] , [[demonstration]] , [[deposition]] , [[documents]] , [[establishment]] , [[exhibit]] , [[facts]] , [[goods ]]* , [[grabber]] , [[grounds]] , [[information]] , [[lowdown]] , [[nitty-gritty ]]* , [[paper trail]] , [[picture]] , [[reason]] , [[reasons]] , [[record]] , [[scoop ]]* , [[score ]]* , [[skinny ]]* , [[smoking gun ]]* , [[straight stuff]] , [[substantiation]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[trace]] , [[validation]] , [[verification]] , [[warrant]] , [[wherefore ]]* , [[why ]]* , [[whyfor]] , [[witness]] , [[galley]] , [[galley proof]] , [[impression]] , [[page proof]] , [[pass]] , [[pull]] , [[repro]] , [[revise]] , [[slip]] , [[stereo]] , [[trial]] , [[trial print]] , [[trial proof]] , [[authentication]] , [[evidence]] , [[testimonial]] , [[ground]] , [[wherefore]] , [[why]] , [[assay]] , [[essay]] , [[tryout]] , [[corollary]] , [[demonstrability]] , [[documentation]] , [[edit]] , [[indication]] , [[onus]] , [[probate]] , [[probatum]] , [[test]] , [[vindication]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[immune]] , [[impervious]] , [[insusceptible]] , [[resistive]] , [[unsusceptible]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Evidence, verification, corroboration, confirmation,validation, authentication, ratification, substantiation;documentation, document, facts, data, certification, testimony,Colloq ammunition: Is there any proof that she was with you?The prosecution claims to have enough proof of his guilt toconvict him of embezzlement. 2 test, trial, measure, standard,touchstone, criterion: Do you intend to put his loyalty to theproof? The proof of the pudding is in the eating.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[hypothesis]] , [[theory]] , [[disproof]] , [[refutation]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Impervious, impenetrable, able to withstand or resist,protective, strong, tough, impregnable, resistant, tempered:They maintain that this armour is proof against a nine-inchshell.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Facts, evidence, argument, etc.establishing or helping to establish a fact (proof of theirhonesty; no proof that he was there).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law the spoken orwritten evidence in a trial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A demonstration or act ofproving (not capable of proof; in proof of my assertion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atest or trial (put them to the proof; the proof of the puddingis in the eating).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The standard of strength of distilledalcoholic liquors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing a trial impression taken fromtype or film, used for making corrections before final printing.7 the stages in the resolution of a mathematical orphilosophical problem.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each of a limited number ofimpressions from an engraved plate before the ordinary issue isprinted and usu. (in full proof before letters) before aninscription or signature is added.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A photographic print madefor selection etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sc. Law a trial before a judge instead ofby a jury.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impervious to penetration, ill effects,etc. (proof against the severest weather; his soul is proofagainst corruption).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) able to withstand damage ordestruction by a specified agent (soundproof; childproof).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Being of proof alcoholic strength.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of armour) of triedstrength.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (something) proof, esp. make (fabric)waterproof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make a proof of (a printed work, engraving,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Proofless adj. [ME prof prove,earlier pref etc. f. OF proeve, prueve f. LL proba f. L probare(see PROVE; adj. and sometimes v. formed app. by ellipsis f.phr. of proof = proved to be impenetrable]=====
    +

    Hiện nay

    /pru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng, chứng cớ, bằng chứng
    this requires no proof
    việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
    a clear (striking) proof
    chứng cớ rõ ràng
    Sự kiểm chứng, sự chứng minh
    incapable of proof
    không thể chứng minh được
    experimental proof
    sự chứng minh bằng thực nghiệm
    Sự thử, sự thử thách
    to put something to the proof
    đem thử cái gì
    to put somebody to the proof
    thử thách ai
    to be brought to the proof
    bị đem ra thử thách
    Tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất
    (quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ
    Ống thử
    Bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử
    check the proofs of a book
    kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách
    a proof copy
    (thuộc ngữ) một bản in thử
    proofs of the wedding photos
    những bản in thử ảnh chụp đám cưới
    (toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..)
    the proof of a theorem
    sự chứng minh một định lý (trong hình học)
    ( Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)
    (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng
    armour of proof
    áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng

    Tính từ

    Chịu đựng được, chống được, ngăn được (cái gì)
    against any kind of bullets
    có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng
    proof against temptation
    có thể chống được sự cám dỗ
    Chống lại được (cái gì được nói rõ)
    leak-proof batteries
    những bộ pin không thể rò rỉ
    a sound proof room
    một căn phòng cách âm
    waterproof clothing
    quần áo không thấm nước

    Ngoại động từ

    Làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)

    Cấu trúc từ

    the proof of the pudding is in the eating
    (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay
    put somebody/something to the proof/test
    đem thử cái gì; thử thách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (phép) chứng minh
    proof by induction
    chứng minh bằng quy nạp
    formal proof
    chứng minh hình thức
    indirect proof
    (toán (toán logic )ic ) phép chứng gián tiếp
    irreducible proof
    (toán (toán logic )ic ) phép chứng minh không khả quy
    pure variable proof
    (toán (toán logic )ic ) chứng minh bằng các biến thuần tuý


    Xây dựng

    không (xuyên) thấm
    trét chống thấm

    Kỹ thuật chung

    bản in thử
    bản sao thử

    Giải thích EN: A copy of a mold impression with the use of a cast.

    Giải thích VN: Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.

    bằng chứng
    proof of action
    bằng chứng tác động
    proof of delivery
    bằng chứng của việc gửi
    proof of submission
    bằng chứng của việc gửi
    bít
    bít kín
    chứng minh
    formal proof
    chứng minh hình thức
    indirect proof
    phép chứng minh gián tiếp
    proof by induction
    chứng minh bằng quy nạp
    Proof Of Concept (POC)
    chứng minh khái niệm
    proof scheme
    sơ đồ chứng minh
    proof strategy
    chiến lược chứng minh
    proof test
    thử chứng minh
    proof theory
    lý thuyết chứng minh
    tree form proof
    phép chứng minh dạng cây
    không thấm
    dam-proof
    không thấm nước
    moisture proof
    không thấm ẩm
    moisture-proof
    không thấm ẩm
    oil proof
    không thấm dầu
    rain-proof
    không thấm nước mưa
    vapour-proof insulation
    cách nhiệt không thấm hơi
    vapour-proof packaging
    bao gói không thấm hơi
    water proof felt
    nỉ không thấm nước
    water-proof membrane
    màng không thấm nước
    kín
    ảnh in thử
    ảnh rửa thử
    bản bông
    clean proof
    bản bông sạch (lỗ)
    proof printing
    sự in bản bông
    bản dập trước
    sự chứng minh
    sự kiểm nghiệm
    sự kiểm tra
    sự thử
    sự thử nghiệm
    proof of action
    sự thử nghiệm tác động
    thấm ướt
    tẩm

    Kinh tế

    bản in thử
    bằng chứng
    policy proof of interest
    đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
    chứng cứ
    burden of proof
    trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng)
    onus (ofproof)
    trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
    proof of delivery
    chứng cứ giao hàng
    proof of title
    chứng cứ quyền sở hữu
    proof-of-purchase
    chứng cứ mua
    chứng minh
    burden of proof
    trách nhiệm chứng minh
    onus of proof
    trách nhiệm chứng minh
    policy proof of interest
    đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
    proof of claim
    chứng minh đòi bồi thường
    proof of loss
    văn kiện chứng minh tổn thất
    proof of origin
    sự chứng minh xuất xứ
    teller's proof
    sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
    giấy tờ chứng thực
    nồng độ rượu
    proof spirit
    nồng độ rượu cất
    sự khảo nghiệm
    sự thử
    sự thử nghiệm
    tài liệu làm bằng
    tính chịu được
    tính không thấm qua được
    tờ in thử
    văn kiện chứng minh
    proof of loss
    văn kiện chứng minh tổn thất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X