-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
priority
- bảng ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bộ chỉ báo ưu tiên
- priority indicator
- bộ lập biểu ưu tiên
- priority scheduler
- bộ sắp hàng ưu tiên
- priority scheduler
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- cấp ưu tiên
- priority level
- chương trình ưu tiên
- priority program
- chương trình ưu tiên cao
- high-priority program
- công trình ưu tiên
- priority construction
- gán kênh và truy nhập ưu tiên
- Priority Access and Channel Assignment (PACA)
- giá trị ưu tiên
- priority value
- giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp
- Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
- hàng ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- hộ thuê bao được gọi ưu tiên
- priority for called subscriber
- kênh ưu tiên
- priority channel
- làn xe ưu tiên
- priority lane
- mất quyền ưu tiên
- discard priority
- mất quyền ưu tiên
- loss priority
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt level
- mức ưu tiên
- priority level
- mức ưu tiên cuối cùng
- last priority-level
- mức ưu tiên hiện thời
- current priority level
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên mới nhất
- last priority-level
- mức ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức ưu tiên trung bình
- medium priority
- mức ưu tiên truyền
- TP (transmissionpriority)
- mức ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- mức ưu tiên yêu cầu kênh
- CRP channel request priority
- mức độ ưu tiên
- priority level
- ngắt không ưu tiên
- non-priority interrupt
- ngắt ưu tiên
- priority interrupt
- người thuê bao được gọi ưu tiên
- priority for called subscriber
- nhóm tự động ưu tiên
- APG (automaticpriority group)
- nhóm tự động ưu tiên
- automatic priority group (APG)
- nhóm ưu tiên tự động
- automatic priority group
- nhóm ưu tiên tự động-APG
- APG (AutomaticPriority Group)
- pha ưu tiên
- priority phase
- phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định
- Fixed Priority Oriented Demand Assignment (FPODA)
- phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
- Demand Priority Access Method (DPAM)
- quá trình ưu tiên chuẩn
- normal priority process
- quyền ưu tiên
- priority right
- quyền ưu tiên công việc
- job priority
- quyền ưu tiên truy nhập
- access priority
- quyền ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- quyền ưu tiên đầu tiên
- earlier priority
- số ưu tiên
- priority number
- số ưu tiên cơ bản
- base priority number
- sơ đồ ưu tiên
- priority schema
- sự chỉ báo ưu tiên
- indication of priority
- sự hỏi vòng ưu tiên
- priority polling
- sự mất quyền ưu tiên
- loss of priority
- sự sắp hàng ưu tiên
- priority scheduling
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- sự ưu tiên truy nhập
- access priority
- sự ưu tiên truyền
- TP (transmissionpriority)
- sự ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- sự ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- sự ưu tiên xuất
- output priority
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- sự xử lý ưu tiên
- priority processing
- tập liên kết ưu tiên
- priority link set
- theo trình tự ưu tiên
- in order of priority
- thông báo ưu tiên
- priority message
- tín hiệu ưu tiên
- priority signal
- Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
- Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
- tùy chọn chỉ hàng ưu tiên
- priority performance option
- ưu tiên bên phải
- priority to the right
- ưu tiên cao
- high priority
- ưu tiên chọn
- selection priority
- ưu tiên hạn chế
- limit priority
- ưu tiên hiển thị
- display priority
- ưu tiên hoạt động
- operation priority
- ưu tiên mất tế bào
- cell loss priority
- ưu tiên mất tế bào
- cell loss priority (CLP)
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên tạm thời
- temporal priority
- ưu tiên thấp
- low priority
- ưu tiên thấp
- low priority (e.g. cell)
- ưu tiên thiết bị
- device priority
- ưu tiên truy nhập
- access priority
- ưu tiên truyền
- transmission priority
- ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- ưu tiên đầu ra
- priority of output
- ưu tiên động
- dynamic priority
- van phân phối ưu tiên
- priority valve
- van ưu tiên
- priority valve
- đầu ra ưu tiên trung bình
- output medium priority
- điện văn khẩn ưu tiên
- priority massage
- điều khiển ưu tiên
- Priority Control (PC)
- độ ưu tiên trung bình
- medium priority
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
preferential
- chủ nợ ưu tiên
- preferential creditor
- cổ tức ưu tiên
- preferential dividend
- người chủ nợ ưu tiên trả
- preferential creditor
- nhập khẩu ưu tiên
- preferential import
- nợ được ưu tiên trả
- preferential debt
- quyền ưu tiên
- preferential right
- sự chi trả ưu tiên (lúc thanh toán tài sản)
- preferential payments
- sự thuê ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
- preferential hiring
- sự thuế ưu tiên (người làm công có chân trong công đoàn)
- preferential hiring
- tái bảo hiểm ưu tiên
- preferential reinsurance
- thanh toán ưu tiên
- preferential payment
- trái quyền ưu tiên
- preferential claim
- ưu tiên thuê người làm công
- preferential hiring
- xuất khẩu ưu tiên
- preferential export
preferred
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần ưu tiên
- capital stock preferred
- cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
- convertible preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
- non-praticipating preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
- non-cumulative preferred stock
- cổ phiếu tối ưu tiên
- prior preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên
- prior preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên có thể chuyển đổi
- preferred convertible stock
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
- non-participating preferred stock
- cổ phiếu ưu tiên thường
- preferred ordinary share
- cổ phiếu ưu tiên tích lũy
- accumulated preferred stock
- cổ tức trên cổ phần ưu tiên
- dividends on preferred stock
- người chủ nợ ưu tiên
- preferred creditor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- preferred supplier/vendor
- nợ ưu tiên
- preferred debt
- nợ ưu tiên
- preferred liabilities
- nợ được ưu tiên trả
- preferred debt
- phí tổn cổ phần ưu tiên
- cost of preferred stock
- sự phát hành cổ phần ưu tiên
- issuance of preferred stocks
- sự tiếp đãi ưu tiên
- preferred treatment
- trái vụ, trái khoản ưu tiên
- preferred debt
- vị trí ưu tiên
- preferred position
prior-preferred stock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ