-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
backup
Giải thích VN: Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa [[khác. ]]
- ắcqui dự phòng
- battery backup
- bản dự phòng hiện hành
- current backup version
- bản sao dự phòng
- backup copy
- băng dự phòng
- backup tape
- bảo vệ dự phòng
- backup protection
- bộ giám sát dự phòng
- backup supervisor
- bộ khuếch đại chủ dự phòng
- Backup Drive Amplifier (BDA)
- bộ nhớ dự phòng
- backup storage
- bộ định tuyến được chọn làm dự phòng
- Backup Designated Router (BDR)
- cách bố trí dự phòng
- backup arrangement
- chu kỳ dự phòng
- backup cycle
- dịch vụ dự phòng
- backup service
- dự phòng ấm
- warm backup
- dự phòng mạng chuyển đổi
- switched network backup
- dự phòng nguội
- cold backup
- dự phòng thiết bị
- device backup
- dự phòng thủ công
- manual backup
- dự phòng trực tuyến
- online backup
- dự phòng tương tự
- analog backup
- Dự phòng, Dự trữ
- Backup (B/U)
- ghi dự phòng toàn bộ
- full backup
- hệ dự phòng
- backup system
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ điều hành dự phòng
- Backup Operating System (BOS)
- kế hoạch dự phòng
- backup plan
- khối dự phòng
- backup volume
- khối quang dự phòng
- Backup Optical Unit (BUOU)
- lò phản ứng dự phòng
- backup reactor
- lưu trữ dự phòng
- backup store
- máy bơm nhiên liệu dự phòng
- fuel backup pump
- máy tính dự phòng
- backup computer
- nguồn ắc quy dự phòng
- battery backup
- phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
- Backup Avionics System Software (BASS)
- phiên bản dự phòng
- backup version
- phương vị dự phòng
- backup bearing
- quá trình hủy bỏ khối dự phòng
- backup volume cleanup process
- rơle dự phòng
- backup relay
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- backup power supply
- sự dự phòng acquy
- battery backup
- tập tin dự phòng
- backup file
- tệp dự phòng
- backup file
- thủ tục dự phòng
- backup procedure
- thư viện dự phòng
- backup library
- tự động ghi dự phòng
- automatic backup
- đĩa dự phòng
- backup diskette
- đĩa mềm dự phòng
- backup diskette
- điện tử học điều khiển dự phòng
- Backup Control Electronics (BCE)
- đoàn tàu dự phòng
- backup train
- đường dẫn dự phòng
- backup path
emergency
- bình chứa dự phòng
- emergency receiver
- cáp dự phòng sự cố
- emergency cable
- dòng dưới đất dự phòng
- emergency underground water flow
- kho dự phòng
- emergency depot
- làm lạnh dự phòng
- emergency cooling
- lối thoát dự phòng
- emergency exit
- nguồn điện dự phòng
- emergency power supply
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency lighting
- sự dự phòng sự cố
- emergency feeding
- sự dự phòng sự cố
- emergency makeup
- tên lửa dự phòng
- emergency rocket
- thiết bị dự phòng
- emergency service
- tuyến dự phòng
- emergency route
- van an toàn dự phòng
- emergency relief valve
- đầu máy dự phòng
- emergency locomotive
- đèn dự phòng
- emergency lighting
standby
Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần [[đến. ]]
- ắcqui dự phòng
- standby battery
- báo nhận dự phòng đã sẵn sàng
- Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)
- biểu giá dự phòng
- standby tariff
- bộ dự phòng nóng
- hot standby unit
- Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
- Session monitor / standby monitor (SM)
- bộ làm lạnh dự phòng
- standby cooler
- dàn lạnh dự phòng
- standby cooler
- dự phòng lạnh
- cold standby
- giàn lạnh dự phòng
- standby cooler
- giao thức bộ định tuyến dự phòng nóng
- Hot Standby Router Protocol (HSRP)
- hệ thống nguồn dự phòng
- standby Power System (SPS)
- hiện diện bộ giám sát dự phòng
- Standby Monitor Present (SMP)
- làm lạnh dự phòng
- standby cooling
- làm mát dự phòng
- standby cooling
- máy lạnh dự phòng
- standby refrigerating machine
- máy nén dự phòng
- standby booster
- máy nén dự phòng
- standby compressor
- máy tính dự phòng
- standby computer
- nguồn cung cấp điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn điện dự phòng
- standby power source
- nhà máy điện dự phòng
- standby power plant
- sự chiếu sáng dự phòng
- standby lighting
- sự làm lạnh dự phòng
- standby cooling
- thanh ghi dự phòng
- standby register
- thiết bị dự phòng lạnh
- cold standby unit
- tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"
- Standby - Ready Signal (SBR)
- tổ ngưng tụ dự phòng
- standby compressor
- tổ ngưng tụ dự phòng
- standby condensing unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
provision
- dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)
- bad debt provision
- dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- provision for devaluation of stocks
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự phòng phải thu khó đòi
- provision for bad receivables
- dự phòng đánh giá lại tài sản
- revaluation provision
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
- revaluation provision
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ