-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">si:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">si:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==+ ===Ngoại động từ .saw, .seen======Ngoại động từ .saw, .seen===Dòng 75: Dòng 72: ::[[to]] [[see]] [[good]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[see]] [[good]] [[to]] [[do]] [[something]]::cho là cần (nên) làm một việc gì::cho là cần (nên) làm một việc gì+ ::[[not]] [[see]] [[any]] [[point]] [[of]]+ ::không nhìn thấy bất cứ ích lợi gì của việc__=====Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm==========Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm=====Dòng 89: Dòng 88: ::[[let]] [[me]] [[see]]::[[let]] [[me]] [[see]]::để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã::để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã- + ::[[wait]] [[and]] [[see]]+ :: Đợi mà xem=====(đánh bài) đắt, cân==========(đánh bài) đắt, cân=====Dòng 143: Dòng 143: * PP : [[seen]]* PP : [[seen]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Perceive,note,notice,mark,spot,watch,witness,recognize,behold, discern, distinguish,observe, look at,regard,sight,catch sight of,descry,espy, spy,make out,lookupon, view,glimpse, catcha glimpse of,Slang get a load of,USglom: I saw him buy a bottle of whisky. We saw twoyellow-bellied sapsuckers in one day! Can you see the sea fromyour suite? Did you see the Houses of Parliament when you werein London? 2 understand,comprehend,apprehend,perceive,appreciate, fathom,grasp,take in,realize,know,be aware orconscious of, get theidea or meaning of, Colloq dig, get, getthe drift orthe hang of: I see what you are saying,but Idon't agree. After her speech,I saw Gladys in a new light. 3foresee,foretell, imagine,envisage,envision,visualize,picture,divine,conceive (of),dream of,conjure up,accept: Ican see a day when warming from the greenhouse effect will makethe sea level rise. Ted said he can't see you as a married man.4 determine,ascertain,find out,investigate,discover,learn:See if the bakery has any macaroons. I'll see what she thinks.5 Often,see to it. ensure,assure,make sure or certain,mind,be vigilant: It's cold outside,so see that you dress warmly.6 accompany,escort,show,lead, conduct,usher,take,convoy,bring,walk,drive: I was seeing Nellie home from a soir‚e atAunt Dinah's.=====+ :[[beam]] , [[be apprised of]] , [[behold]] , [[catch a glimpse of]] , [[catch sight of]] , [[clock ]]* , [[contemplate]] , [[descry]] , [[detect]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[espy]] , [[examine]] , [[eye]] , [[flash]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[glare]] , [[glimpse]] , [[heed]] , [[identify]] , [[inspect]] , [[lay eyes on]] , [[look]] , [[look at]] , [[make out]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[pay attention to]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[peg ]]* , [[penetrate]] , [[pierce]] , [[recognize]] , [[regard]] , [[remark]] , [[scan]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[sight]] , [[spot]] , [[spy]] , [[stare]] , [[survey]] , [[take notice]] , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[appraise]] , [[ascertain]] , [[catch]] , [[catch on]] , [[conceive]] , [[determine]] , [[discover]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[experience]] , [[fancy]] , [[fathom]] , [[feature]] , [[feel]] , [[find out]] , [[follow]] , [[get]] , [[get the drift]] , [[get the hang of]] , [[grasp]] , [[have]] , [[hear]] , [[imagine]] , [[investigate]] , [[know]] , [[learn]] , [[perceive]] , [[ponder]] , [[realize]] , [[study]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[take in]] , [[think]] , [[tumble]] , [[undergo]] , [[understand]] , [[unearth]] , [[visualize]] , [[weigh]] , [[associate with]] , [[attend]] , [[bear company]] , [[call]] , [[come by]] , [[come over]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[date]] , [[direct]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[encounter]] , [[escort]] , [[go out with]] , [[go with]] , [[keep company with]] , [[lead]] , [[look up]] , [[meet]] , [[pilot]] , [[pop in]] , [[receive]] , [[route]] , [[run into]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[speak to]] , [[steer]] , [[stop by]] , [[stop in]] , [[take out]] , [[usher]] , [[visit]] , [[walk]] , [[anticipate]] , [[divine]] , [[foresee]] , [[foretell]] , [[picture]] , [[vision]] , [[fantasize]] , [[image]] , [[accept]] , [[apprehend]] , [[compass]] , [[comprehend]] , [[read]] , [[sense]] , [[take]] , [[account]] , [[consider]] , [[deem]] , [[esteem]] , [[reckon]] , [[foreknow]] , [[go through]] , [[taste]] , [[go out]] , [[look in]] , [[run in]] , [[stop]] , [[accompany]] , [[interview]] , [[look after]]- + =====phrasal verb=====- =====Goout with,socializewith, keep company with,consort with,associate with; court, woo; Colloq go steady with,Chiefly US date: Are you still seeing that boy you met at theschool dance?=====+ :[[attend]] , [[care for]] , [[look after]] , [[mind]] , [[minister to]] , [[watch]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Makeupone's mind,think over,mull over,consider,ponder (on or over),contemplate,decide,reflect(on),meditate (on or over or about),ruminate (on or over),brood over: Mother said she'd see whether I could go. Then Iasked father,and he said he'd see. 9 receive,meet (with),talkor speak with,confer with,consult (with),have a word with,sit down with,visit with,interview; welcome,greet: Theambassador will see you now.=====+ =====verb=====- + :[[be blind]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[overlook]] , [[turn loose]] , [[connive at]] , [[miss]] , [[skip]]- =====Undergo,experience,gothrough,endure,survive: He saw service overseas during thewar.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Help,aid,assist,support,finance,pay the way for;guide,shepherd: She saw three children through universitywithout anyone's help.=====+ - + - =====See about. a see to,attend to,lookafter,take care or charge of,look to,organize,manage,do,undertake,sortout; think about,consider,give some thoughtto,pay attention or heed to: Could you please see aboutfeeding the horses while I am away? I asked Martin and he saidhe'd see about it. b investigate,study,probe, lookinto, makeenquiries or inquiries, enquire or inquire about: The teachersaid she would see about letting us out early before theholiday. 13 see off. bid adieu or bon voyage: We went to theairport to see them off.=====+ - + - =====See through. a penetrate, detect,perceive, Slang be wise to:She saw through your subterfuge atonce. b see (something) through. persevere,persist,manage,survive,last,ride out, Colloq stick out:Once you start onsomething,I wish you'd see it through. c see (someone)through. provide with help or aid or assistance,help,aid,assist,last: We'll give you enough money to see you through.15 see to. See 12(a),above.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .saw, .seen
Cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc
- to see somebody struggle with difficulties
- thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn
Cấu trúc từ
to see into
- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
- Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)
to see out
- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
- Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)
- Tiễn (ai) ra tận cửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , be apprised of , behold , catch a glimpse of , catch sight of , clock * , contemplate , descry , detect , discern , distinguish , espy , examine , eye , flash , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glimpse , heed , identify , inspect , lay eyes on , look , look at , make out , mark , mind , note , notice , observe , pay attention to , peek , peep , peer , peg * , penetrate , pierce , recognize , regard , remark , scan , scope , scrutinize , sight , spot , spy , stare , survey , take notice , view , watch , witness , appraise , ascertain , catch , catch on , conceive , determine , discover , envisage , envision , experience , fancy , fathom , feature , feel , find out , follow , get , get the drift , get the hang of , grasp , have , hear , imagine , investigate , know , learn , perceive , ponder , realize , study , suffer , sustain , take in , think , tumble , undergo , understand , unearth , visualize , weigh , associate with , attend , bear company , call , come by , come over , conduct , consort with , date , direct , drop by , drop in , encounter , escort , go out with , go with , keep company with , lead , look up , meet , pilot , pop in , receive , route , run into , shepherd , show , speak to , steer , stop by , stop in , take out , usher , visit , walk , anticipate , divine , foresee , foretell , picture , vision , fantasize , image , accept , apprehend , compass , comprehend , read , sense , take , account , consider , deem , esteem , reckon , foreknow , go through , taste , go out , look in , run in , stop , accompany , interview , look after
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ