-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thơ ca) hót khẽ (chim))
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''n.<font color="red">´rekɔ:d</font>'''/=====- | __TOC__+ =====/'''v.<font color="red">ri'kɔ:d</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 64: Dòng 58: ::[[to]] [[travel]] [[out]] [[of]] [[the]] [[record]]::[[to]] [[travel]] [[out]] [[of]] [[the]] [[record]]::đi ra ngoài đề::đi ra ngoài đề- ::[[ri'k˜:d]]+ - ::ngoại động từ+ ===ngoại động từ========Ghi, ghi chép==========Ghi, ghi chép=====Dòng 84: Dòng 78: *V_ing: [[recording]]*V_ing: [[recording]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mẩu tin=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Toán & tin===- *[http://foldoc.org/?query=record record] : Foldoc+ =====sự ghi=====- == Xây dựng==+ ::[[continous]] [[record]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(máy tính ) sự ghi liên tục- =====kỷ lục=====+ === Xây dựng===- + =====kỷ lục=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản ghi=====- =====bản ghi=====+ ''Giải thích VN'': 1. Trong một bảng thuộc tính, bản ghi là một hàng đơn trong các bản ghi chuyên đề. Trong SQL, một bản ghi tương tự một tuple.;''Giải thích VN'': 1. Trong một bảng thuộc tính, bản ghi là một hàng đơn trong các bản ghi chuyên đề. Trong SQL, một bản ghi tương tự một tuple.;2. Là đơn vị dữ liệu logic trong một file. Ví dụ, trong file ARC, có một bản ghi cho mỗi đường trong một lớp đối tượng.2. Là đơn vị dữ liệu logic trong một file. Ví dụ, trong file ARC, có một bản ghi cho mỗi đường trong một lớp đối tượng.- =====bản ghi âm=====+ =====bản ghi âm=====- =====bản ghi dữ liệu=====+ =====bản ghi dữ liệu=====::[[external]] [[data]] [[record]]::[[external]] [[data]] [[record]]::bản ghi dữ liệu ngoài::bản ghi dữ liệu ngoàiDòng 118: Dòng 109: ::bản ghi dữ liệu thống kê::bản ghi dữ liệu thống kê- =====bản ghi hình=====+ =====bản ghi hình=====- =====bản tin=====+ =====bản tin=====- =====hồ sơ=====+ =====hồ sơ=====- =====nhật ký (công tác) số ghi=====+ =====nhật ký (công tác) số ghi=====- =====lược sử=====+ =====lược sử=====- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====ghi âm=====+ =====ghi âm=====- =====ghi biên bản=====+ =====ghi biên bản=====- =====ghi dữ liệu=====+ =====ghi dữ liệu=====::[[data]] [[record]]::[[data]] [[record]]::bản ghi dữ liệu::bản ghi dữ liệuDòng 152: Dòng 143: ::bản ghi dữ liệu thống kê::bản ghi dữ liệu thống kê- =====ghi hình=====+ =====ghi hình=====::[[picture]] [[record]]::[[picture]] [[record]]::bản ghi hình::bản ghi hình::[[video]] [[record]] [[current]]::[[video]] [[record]] [[current]]::dòng điện ghi hình::dòng điện ghi hình- =====ghi lại=====+ =====ghi lại=====- =====ghi thông tin=====+ =====ghi thông tin=====::PDIR ([[peripheral]]data [[set]] [[information]] [[record]])::PDIR ([[peripheral]]data [[set]] [[information]] [[record]])::bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi::bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại viDòng 165: Dòng 156: ::bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi::bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi- =====sự ghi=====+ =====sự ghi=====- =====sự ghi âm=====+ =====sự ghi âm=====- =====sự ghi chép=====+ =====sự ghi chép=====- =====sự ghi hình=====+ =====sự ghi hình=====- =====sự ghi tín hiệu=====+ =====sự ghi tín hiệu=====- =====thu=====+ =====thu=====- =====tài liệu=====+ =====tài liệu=====''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.Dòng 190: Dòng 181: ::[[wind]] [[record]]::[[wind]] [[record]]::tài liệu ghi về gió::tài liệu ghi về gió+ === Kinh tế ===+ =====bản tường trình=====- == Kinh tế ==+ =====biên bản=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản tường trình=====+ - + - =====biên bản=====+ ::[[official]] [[record]]::[[official]] [[record]]::biên bản chính thức::biên bản chính thức- =====công văn giấy tờ lưu trữ=====+ =====công văn giấy tờ lưu trữ=====- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====ghi âm (vào đĩa hát, máy ghi âm)=====+ =====ghi âm (vào đĩa hát, máy ghi âm)=====- =====ghi chép=====+ =====ghi chép=====::[[book]] [[record]]::[[book]] [[record]]::ghi chép trên sổ sách::ghi chép trên sổ sáchDòng 222: Dòng 210: ::[[sale]] [[record]]::[[sale]] [[record]]::ghi chép bán hàng::ghi chép bán hàng- =====ghi chú=====+ =====ghi chú=====- =====hồ sơ=====+ =====hồ sơ=====- =====sổ sách ghi chép=====+ =====sổ sách ghi chép=====- =====sựghi chép=====+ =====sựghi chép=====- =====tài liệu=====+ =====tài liệu=====- =====thành tích=====+ =====thành tích=====::[[record]] [[breaker]] (record-breaker)::[[record]] [[breaker]] (record-breaker)::thành tích phá kỷ lục::thành tích phá kỷ lục- =====thành tích cao nhất=====+ =====thành tích cao nhất=====- + - =====thu âm=====+ - + - =====tường thuật=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=record record] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Write (down), transcribe, document, register, note, make anotation (of), take down, put or set down, log, chronicle,report, itemize, list, enumerate: I recorded the events of theday in my diary.=====+ - + - =====Tell of, relate, recount, narrate, recite:The chronicle records an eyewitness account of the battle.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Recording, report, document, log, journal, memorandum,note, notation, minute(s), transactions, archive(s), annal(s),chronicle, diary, account, dossier, register, list, catalogue:Patricia has kept a careful record of all the men whose booksshe has ever read. 4 documentation, data, information, evidence;memorial, memento, souvenir: There is no record of your birthin the church archive. I took away a piece of the Berlin Wall asa record of my visit. 5 (best) performance, track record,accomplishment; time; distance; height: Her records for the110-metre hurdles and the high jump still stand. 6accomplishment(s), deed(s), history, reputation, curriculumvitae, CV, Colloq track record: He has a record of being lateeverywhere. His criminal record is none too savoury. 7 disc,recording, album, release, LP (= 'long playing'), 78, 331/3, 45,EP (= 'extended play'), maxisingle, compact disc, CD, Britgramophone record, US phonograph record, Colloq single, Slang USplatter: We put a jazz combo together and cut a few recordslast year.=====+ - + - =====Off the record. confidential(ly), private(ly), notfor publication, secret(ly), in confidence, unofficial(ly), subrosa: We cannot publish his statement, which was off therecord. Off the record, I'll tell you where Hazel is staying.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Record-breaking, extreme: Last week we had a recordsnowfall.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a piece of evidence or informationconstituting an (esp. official) account of something that hasoccurred, been said, etc. b a document preserving this.=====+ - + - =====Thestate of being set down or preserved in writing or some otherpermanent form (is a matter of record).=====+ - + - =====A (in full gramophonerecord) a thin plastic disc carrying recorded sound in grooveson each surface, for reproduction by a record-player. b a tracemade on this or some other medium, e.g. magnetic tape.=====+ - + - =====A anofficial report of the proceedings and judgement in a court ofjustice. b a copy of the pleadings etc. constituting a case tobe decided by a court (see also court of record).=====+ - + - =====A the factsknown about a person's past (has an honourable record ofservice). b a list of a person's previous criminal convictions.6 the best performance (esp. in sport) or most remarkable eventof its kind on record (often attrib.: a record attempt).=====+ - + - =====Anobject serving as a memorial of a person or thing; a portrait.8 Computing a number of related items of information which arehandled as a unit.=====+ - =====V.tr.=====+ =====thu âm=====- =====Setdown in writingor some otherpermanent form for later reference,esp. as an officialrecord.2 convert (sound,a broadcast,etc.) into permanent form forlater reproduction.=====+ =====tường thuật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[almanac]] , [[annals]] , [[archive]] , [[archives]] , [[chronicle]] , [[comic book]] , [[diary]] , [[directory]] , [[document]] , [[documentation]] , [[entry]] , [[evidence]] , [[file]] , [[history]] , [[inscription]] , [[jacket]] , [[journal]] , [[legend]] , [[log]] , [[manuscript]] , [[memo]] , [[memoir]] , [[memorandum]] , [[memorial]] , [[minutes]] , [[monument]] , [[note]] , [[paper trail]] , [[register]] , [[registry]] , [[remembrance]] , [[report]] , [[script]] , [[scroll]] , [[story]] , [[swindle sheet]] , [[testimony]] , [[trace]] , [[track record ]]* , [[transcript]] , [[transcription]] , [[witness]] , [[writing]] , [[written material]] , [[accomplishment]] , [[administration]] , [[career]] , [[case history]] , [[conduct]] , [[curriculum vitae]] , [[past behavior]] , [[performance]] , [[reign]] , [[studies]] , [[way of life]] , [[work]] , [[ceiling]] , [[maximum]] , [[agenda]] , [[agendum]] , [[attestation]] , [[calendar]] , [[cartulary]] , [[compact disk]] , [[compendium]] , [[dossier]] , [[floppy disk]] , [[lexicon]] , [[minute]] , [[muniment]] , [[proceedings]] , [[protocol]] , [[resume]] , [[tally]] , [[vita]]+ =====verb=====+ :[[book]] , [[can ]]* , [[catalog]] , [[chalk up ]]* , [[chronicle]] , [[copy]] , [[cut]] , [[cut a track]] , [[document]] , [[dub ]]* , [[enroll]] , [[enter]] , [[enumerate]] , [[file]] , [[indite]] , [[inscribe]] , [[insert]] , [[jot down]] , [[keep account]] , [[lay down]] , [[list]] , [[log]] , [[make a recording]] , [[mark]] , [[mark down]] , [[matriculate]] , [[note]] , [[post]] , [[preserve]] , [[put down]] , [[put in writing]] , [[put on file]] , [[put on paper]] , [[put on tape]] , [[register]] , [[report]] , [[set down]] , [[tabulate]] , [[take down]] , [[tape]] , [[tape-record]] , [[transcribe]] , [[video ]]* , [[videotape]] , [[wax ]]* , [[write in]] , [[contain]] , [[designate]] , [[explain]] , [[indicate]] , [[point out]] , [[point to]] , [[read]] , [[say]] , [[show]] , [[account]] , [[achievement]] , [[album]] , [[ark]] , [[background]] , [[calendar]] , [[catalogue]] , [[chart]] , [[date]] , [[diary]] , [[directory]] , [[disc]] , [[disk]] , [[enscroll]] , [[entry]] , [[experience]] , [[history]] , [[journal]] , [[legend]] , [[memo]] , [[memoir]] , [[minutes]] , [[score]] , [[tab]] , [[transcript]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[loss]]- =====Establish or constitute a historical orother record of.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản ghi
Giải thích VN: 1. Trong một bảng thuộc tính, bản ghi là một hàng đơn trong các bản ghi chuyên đề. Trong SQL, một bản ghi tương tự một tuple.; 2. Là đơn vị dữ liệu logic trong một file. Ví dụ, trong file ARC, có một bản ghi cho mỗi đường trong một lớp đối tượng.
bản ghi dữ liệu
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu phụ
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu tạp
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu phụ
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu tạp
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
ghi dữ liệu
- data record
- bản ghi dữ liệu
- data record (DR)
- bản ghi dữ liệu
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu phụ
- MDR (miscellaneousdata record)
- bản ghi dữ liệu tạp
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu phụ
- miscellaneous data record (MDR)
- bản ghi dữ liệu tạp
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
ghi thông tin
- PDIR (peripheraldata set information record)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- peripheral data set information record (PDIR)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
tài liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.
- field record
- tài liệu thực địa
- flood record
- tài liệu quan trắc lũ
- limnimetric record
- tài liệu mức nước
- rain record
- tài liệu mưa
- wind record
- tài liệu ghi về gió
Kinh tế
ghi chép
- book record
- ghi chép trên sổ sách
- columnar record
- sự ghi chép nhiều cột
- evidence record
- sự ghi chép chứng cứ
- occurred cost record
- ghi chép về chi phí phát sinh
- pay history record
- sổ ghi chép lương cũ
- purchase record
- ghi chép các nghiệp vụ mua bán
- record card
- thẻ ghi chép
- sale record
- ghi chép bán hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- almanac , annals , archive , archives , chronicle , comic book , diary , directory , document , documentation , entry , evidence , file , history , inscription , jacket , journal , legend , log , manuscript , memo , memoir , memorandum , memorial , minutes , monument , note , paper trail , register , registry , remembrance , report , script , scroll , story , swindle sheet , testimony , trace , track record * , transcript , transcription , witness , writing , written material , accomplishment , administration , career , case history , conduct , curriculum vitae , past behavior , performance , reign , studies , way of life , work , ceiling , maximum , agenda , agendum , attestation , calendar , cartulary , compact disk , compendium , dossier , floppy disk , lexicon , minute , muniment , proceedings , protocol , resume , tally , vita
verb
- book , can * , catalog , chalk up * , chronicle , copy , cut , cut a track , document , dub * , enroll , enter , enumerate , file , indite , inscribe , insert , jot down , keep account , lay down , list , log , make a recording , mark , mark down , matriculate , note , post , preserve , put down , put in writing , put on file , put on paper , put on tape , register , report , set down , tabulate , take down , tape , tape-record , transcribe , video * , videotape , wax * , write in , contain , designate , explain , indicate , point out , point to , read , say , show , account , achievement , album , ark , background , calendar , catalogue , chart , date , diary , directory , disc , disk , enscroll , entry , experience , history , journal , legend , memo , memoir , minutes , score , tab , transcript
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ