-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''n. <font color="red">ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt</font> ; v. <font color="red">prəˈdʒɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''n. <font color="red">ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt</font> ; v. <font color="red">prəˈdʒɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: =====Công trình (nghiên cứu)==========Công trình (nghiên cứu)=====+ + =====(từ lóng)(số nhiều) Khu ổ chuột==========Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)==========Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)=====Dòng 50: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Đấu thầu===- | __TOC__+ =====Dự án=====- |}+ + ===Toán & tin===+ du an+ + ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ + =====đề án, dự án, bản thiết kế, (v) thiết kế, lập đề án, chiếu=====+ + === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đồ án (thiết kế)=====+ =====đồ án (thiết kế)=====::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::[[defence]] [[of]] [[the]] [[proposed]] [[project]] [[scheme]]::sự bảo vệ đồ án thiết kế::sự bảo vệ đồ án thiết kếDòng 60: Dòng 67: ::bản tương tự của (đồ án) thiết kế::bản tương tự của (đồ án) thiết kế=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản thiết kế=====+ =====bản thiết kế=====::[[multiple]]-[[unit]] [[housing]] [[project]]::[[multiple]]-[[unit]] [[housing]] [[project]]::bản thiết kế điển hình::bản thiết kế điển hình- =====chìa ra=====+ =====chìa ra=====- =====công trình=====+ =====công trình=====::[[budget]] ([[for]]construction [[project]])::[[budget]] ([[for]]construction [[project]])::tổng chi phí xây dựng công trình::tổng chi phí xây dựng công trìnhDòng 92: Dòng 99: ::công trình thủy lợi::công trình thủy lợi- =====công trường xây dựng=====+ =====công trường xây dựng=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====::[[pilot]] [[project]]::[[pilot]] [[project]]::kế hoạch kiểm tra::kế hoạch kiểm tra::[[project]] [[planning]]::[[project]] [[planning]]::lập kế hoạch dự án::lập kế hoạch dự án- =====khối lượng thi công=====+ =====khối lượng thi công=====- =====đề án=====+ =====đề án=====- =====đồ án=====+ =====đồ án=====- =====đối tượng=====+ =====đối tượng=====- =====dự án=====+ =====dự án=====''Giải thích EN'': [[A]] [[planned]] [[undertaking]] [[in]] [[a]] [[research]] [[or]] [[development]] [[field]] [[that]] [[is]] [[geared]] [[toward]] [[the]] [[accomplishment]] [[of]] [[a]] [[singular]] [[goal]], [[such]] [[as]] [[the]] [[production]] [[of]] [[an]] [[item]] [[or]] [[the]] [[solution]] [[to]] [[a]] [[problem]].''Giải thích EN'': [[A]] [[planned]] [[undertaking]] [[in]] [[a]] [[research]] [[or]] [[development]] [[field]] [[that]] [[is]] [[geared]] [[toward]] [[the]] [[accomplishment]] [[of]] [[a]] [[singular]] [[goal]], [[such]] [[as]] [[the]] [[production]] [[of]] [[an]] [[item]] [[or]] [[the]] [[solution]] [[to]] [[a]] [[problem]].Dòng 113: Dòng 120: ''Giải thích VN'': Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.''Giải thích VN'': Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.- =====dự kiến=====+ =====dự kiến=====- =====đua ra=====+ =====đua ra=====- =====đưa ra=====+ =====đưa ra=====- =====nhô ra=====+ =====nhô ra=====- =====lập đề án=====+ =====lập đề án=====- =====phóng=====+ =====phóng==========phương án==========phương án======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đề án=====+ =====đề án=====- =====dự án=====+ =====dự án=====- =====hạng mục công trình=====+ =====hạng mục công trình=====::[[investment]] [[project]]::[[investment]] [[project]]::hạng mục (công trình) đầu tư::hạng mục (công trình) đầu tưDòng 142: Dòng 149: ::[[umbrella]] [[project]]::[[umbrella]] [[project]]::hạng mục công trình tổng hợp::hạng mục công trình tổng hợp- =====phương án=====+ =====phương án=====::[[action]] [[project]]::[[action]] [[project]]::phương án hành động::phương án hành độngDòng 149: Dòng 156: ::[[project]] [[of]] [[monetary]] [[reform]]::[[project]] [[of]] [[monetary]] [[reform]]::phương án cải cách tiền tệ::phương án cải cách tiền tệ- =====quy hoạch=====+ =====quy hoạch=====::[[layout]] [[of]] [[project]]::[[layout]] [[of]] [[project]]::quy hoạch dự án::quy hoạch dự án::[[layout]] [[of]] [[project]]::[[layout]] [[of]] [[project]]::quy hoạch tổng thể dự án công trình::quy hoạch tổng thể dự án công trình- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=project project] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[activity]] , [[adventure]] , [[affair]] , [[aim]] , [[assignment]] , [[baby ]]* , [[blueprint ]]* , [[business]] , [[concern]] , [[deal]] , [[design]] , [[enterprise]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[game plan]] , [[intention]] , [[job]] , [[matter]] , [[occupation]] , [[outline]] , [[pet ]]* , [[plan]] , [[program]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[strategy]] , [[task]] , [[thing ]]* , [[venture]] , [[blueprint]] , [[idea]] , [[layout]] , [[schema]] , [[undertaking]]- =====Proposal,plan,scheme,design,layout: The project forhousing low-income families had to be modified to allow for carparking. 2 activity,enterprise,programme,undertaking,venture,assignment,commitment,obligation,contract,engagement; occupation, job,work: What project will you moveon to when you complete this one?=====+ =====verb=====- + :[[arrange]] , [[blueprint]] , [[calculate]] , [[cast]] , [[chart]] , [[conceive]] , [[contemplate]] , [[contrive]] , [[delineate]] , [[design]] , [[devise]] , [[diagram]] , [[draft]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[estimate]] , [[extrapolate]] , [[feature]] , [[forecast]] , [[frame]] , [[gauge]] , [[image]] , [[imagine]] , [[intend]] , [[map out]] , [[outline]] , [[predetermine]] , [[predict]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[reckon]] , [[scheme]] , [[see]] , [[think]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[be conspicuous]] , [[beetle]] , [[be prominent]] , [[extend]] , [[hang over]] , [[jut]] , [[lengthen]] , [[overhang]] , [[poke]] , [[pop out]] , [[pout]] , [[prolong]] , [[protrude]] , [[protuberate]] , [[push out]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[stretch out]] , [[thrust out]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[propel]] , [[shoot]] , [[transmit]] , [[bag]] , [[balloon]] , [[belly]] , [[pouch]] , [[fire]] , [[hurtle]] , [[loose]] , [[emit]] , [[irradiate]] , [[radiate]] , [[throw]] , [[formulate]] , [[lay]] , [[plan]] , [[strategize]] , [[work out]] , [[aim]] , [[mean]] , [[target]] , [[call]] , [[foretell]] , [[prognosticate]] , [[activity]] , [[assignment]] , [[enterprise]] , [[goal]] , [[idea]] , [[intention]] , [[pattern]] , [[proposition]] , [[task]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[work]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Plan,scheme,prepare,devise,conjure up,concoct,think up, contemplate, contrive,invent,work up or out,propose,present,outline,design,draft,draw up,delineate,describe,put forth or forward,Colloq cook up: In his theory,he projects a quite different causal relationship.=====+ :[[cave in]] , [[keep]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Cast,hurl,fling,throw,toss,launch,propel,discharge; shoot,transmit; Colloq chuck,lob: A body projected into space willkeep on travelling unless it strikes something. This deviceprojects stereoscopic pictures on a screen. 5jut out,stickout, protrude,standout,bulge (out),extend (out),pokeout,beetle (out),overhang: The cornice projects a full six feetover the street.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Estimate,reckon,calculate,predict,forecast: The economists projected a decline in inflation overthe coming months.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Aplan; a scheme.=====+ - + - =====A planned undertaking.=====+ - + - =====A usu. long-term task undertaken by a student to be submittedfor assessment.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. plan or contrive (a course ofaction,scheme,etc.).=====+ - + - =====Intr. protrude; jutout.=====+ - + - =====Tr. throw;cast; impel (projected the stone into the water).=====+ - + - =====Tr.extrapolate (results etc.) to a future time; forecast (I projectthat we shall produce two million next year).=====+ - + - =====Tr. cause(light,shadow,images,etc.) to fall on a surface,screen,etc.6 tr. cause (a sound,esp. the voice) to be heard at a distance.7 tr. (often refl. or absol.) express or promote (oneself or apositive image) forcefully or effectively.=====+ - + - =====Tr. Geom. a drawstraight lines from a centre or parallel lines through everypoint of (a given figure) to produce a corresponding figure on asurface or a line by intersecting it. b draw (such lines). cproduce (such a corresponding figure).=====+ - + - =====Tr. make a projectionof (the earth, sky, etc.).=====+ - =====Tr. Psychol. a (also absol.)attribute (an emotion etc.) to an external object or person,esp. unconsciously. b (refl.) project (oneself) into another'sfeelings, the future, etc.[ME f. L projectum neut. past part.of projicere (as PRO-(1), jacere throw)]=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đề án, dự án; kế hoạch
- a new project for the development of agriculture
- một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
- a housing development project
- một đề án phát triển nhà
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
công trình
- budget (forconstruction project)
- tổng chi phí xây dựng công trình
- completed project
- công trình đã hoàn thành
- complex project
- công trình toàn bộ
- complex project
- công trình tổng thể
- project in state of completion
- công trình đầu mối
- project management
- quản lý công trình
- project survey
- sự đo vẽ công trình
- project under construction
- công trình đang thi công
- project under design
- công trình đang thiết kế
- project window
- cửa sổ công trình
- single-project flow line
- dây truyền (theo) công trình
- water conservancy project
- công trình thủy lợi
dự án
Giải thích EN: A planned undertaking in a research or development field that is geared toward the accomplishment of a singular goal, such as the production of an item or the solution to a problem.
Giải thích VN: Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.
Kinh tế
hạng mục công trình
- investment project
- hạng mục (công trình) đầu tư
- project budget
- ngân sách hạng mục công trình
- project expenditure
- chi tiêu cho hạng mục công trình
- turnkey project
- hạng mục công trình "mở khóa"
- umbrella project
- hạng mục công trình tổng hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , adventure , affair , aim , assignment , baby * , blueprint * , business , concern , deal , design , enterprise , exploit , feat , game plan , intention , job , matter , occupation , outline , pet * , plan , program , proposal , proposition , scheme , setup , strategy , task , thing * , venture , blueprint , idea , layout , schema , undertaking
verb
- arrange , blueprint , calculate , cast , chart , conceive , contemplate , contrive , delineate , design , devise , diagram , draft , envisage , envision , estimate , extrapolate , feature , forecast , frame , gauge , image , imagine , intend , map out , outline , predetermine , predict , propose , purpose , reckon , scheme , see , think , vision , visualize , be conspicuous , beetle , be prominent , extend , hang over , jut , lengthen , overhang , poke , pop out , pout , prolong , protrude , protuberate , push out , stand out , stick out , stretch out , thrust out , fling , heave , hurl , launch , pitch , propel , shoot , transmit , bag , balloon , belly , pouch , fire , hurtle , loose , emit , irradiate , radiate , throw , formulate , lay , plan , strategize , work out , aim , mean , target , call , foretell , prognosticate , activity , assignment , enterprise , goal , idea , intention , pattern , proposition , task , undertaking , venture , work
tác giả
Thanhnguye, PigPoker, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách, Mai, HR, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ