-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kɔil</font>'''/==========/'''<font color="red">kɔil</font>'''/=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ) cuộn (dây)=====+ + ::[[induction]] [[coil]]+ ::cuộn cảm ứng+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Coil.gif|200px|Cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà]][[Image:Coil.gif|200px|Cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà]]Dòng 513: Dòng 519: ::[[cargo]] [[in]] [[coil]]::[[cargo]] [[in]] [[coil]]::hàng quấn cuộn (dạng sợi)::hàng quấn cuộn (dạng sợi)- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coil coil] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[bight]] , [[braid]] , [[circle]] , [[convolution]] , [[corkscrew]] , [[curlicue]] , [[gyration]] , [[helix]] , [[involution]] , [[lap]] , [[loop]] , [[ring]] , [[roll]] , [[scroll]] , [[spiral]] , [[tendril]] , [[turn]] , [[twine]] , [[twirl]] , [[twist]] , [[whorl]] , [[wind]] , [[entanglement]] , [[hank]] , [[intervolution]] , [[mesh]] , [[perplexity]] , [[querl]] , [[skein]] , [[solenoid]] , [[toil]] , [[volution]]- =====Wind,twist,coil,snake,wrap,enwrap, spiral,Nauticalfake or flake (down): The rope is coiled round a capstan.=====+ =====verb=====- + :[[convolute]] , [[convolve]] , [[corkscrew]] , [[fold]] , [[intertwine]] , [[intervolve]] , [[lap]] , [[loop]] , [[make serpentine]] , [[rotate]] , [[scroll]] , [[sinuate]] , [[snake]] , [[spiral]] , [[spire]] , [[turn]] , [[twine]] , [[twist]] , [[wind]] , [[wrap around]] , [[wreathe]] , [[writhe]] , [[curl]] , [[entwine]] , [[meander]] , [[weave]] , [[confusion]] , [[convolution]] , [[difficulty]] , [[encircle]] , [[fuss]] , [[ringlet]] , [[roll]] , [[skein]] , [[tense]] , [[tumult]] , [[whorl]] , [[windup]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Winding(s); circle(s), loop,whorl, spiral,helix,twist: His foot caught in the coil of rope and he was carriedoverboard.=====+ - + - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Chuyên ngành]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện lạnh
dàn ống xoắn
- air coil
- dàn ống xoắn không khí
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- direct expansion [cooling] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporating [evaporator] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- hot water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- sprayed-coil unit
- tổ dàn ống xoắn phun
- subcooling coil
- dàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- well water coil
- dàn ống xoắn nước giếng
Kỹ thuật chung
giàn lạnh
Giải thích VN: Bộ phận thu nhiệt (làm lạnh) làm bằng ống kim loại.
- built-in cooling coil
- bộ giàn lạnh quạt lắp sẵn
- coil cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- dry cooling coil
- giàn lạnh khô
- dry surface coil
- giàn lạnh khô
- extended surface refrigerating coil
- giàn lạnh có cánh
- pipe coil cooler
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- shelf coil
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf coil
- giàn lạnh xếp thành giá
- single-row coil
- giàn lạnh một hàng ống
- spiral fin coil
- giàn lạnh dạng xoắn
- sprayed coil
- giàn lạnh phun
giàn ống
- air coil
- giàn ống xoắn không khí
- bare-pipe coil
- giàn ống trơn
- brine circulating coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine coil
- giàn ống xoắn nước muối
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- cold air conducting coil
- giàn ống không khí lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
- evaporating coil
- giàn ống xoắn khử ẩm
- evaporator coil
- giàn ống xoắn bay hơi
- extended surface pipe coil
- giàn ống xoắn có cánh
- fan fin coil
- giàn ống có cánh dùng quạt
- fin-type coil
- giàn ống có cánh
- finned coil
- giàn ống có cánh
- finned tube coil
- giàn ống có cánh
- grid coil
- giàn ống xoắn
- hair-pin coil
- giàn ống xoắn
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heater coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heating coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heliacal coil
- giàn ống kiểu xoắn ốc
- hot water coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- serpentine coil
- giàn ống xoắn
- smooth pipe coil
- giàn ống trơn
- sprayed-coil unit
- bộ giàn ống xoắn phun
- subcooling coil
- giàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- tempering coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- tube-and-fin coil
- giàn ống xoắn có cánh
- wall coil
- giàn ống xoắn treo tường
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- well water coil
- giàn ống xoắn nước giếng
ống xoắn
- active coil
- ống xoắn chủ động
- air coil
- dàn ống xoắn không khí
- air coil
- giàn ống xoắn không khí
- brine (circulating) coil
- dàn ống xoắn nước muối
- brine circulating coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine coil
- giàn ống xoắn nước muối
- brine cooling coil
- dàn ống xoắn nước muối
- brine pipe coil
- dàn ống xoắn nước muối
- ceiling coil
- ống xoắn treo ở trần
- ceiling coil
- ống xoắn treo trần
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- chilling coil
- ống xoắn làm lạnh
- closed coil
- ống xoắn đóng kín
- closed coil reflux
- hồi lưu ống xoắn kín
- coil antenna
- ăng ten ống xoắn
- coil boiler
- nồi hơi kiểu ống xoắn
- coil capacity
- năng suất ống xoắn
- coil coating
- lớp phủ ống xoắn
- coil compartment
- khoang ống xoắn
- coil compartment
- khoang [ngăn] ống xoắn
- coil compartment
- ngăn ống xoắn
- coil configuration
- bố trí ống xoắn
- coil configuration
- cấu hình ống xoắn
- coil configuration
- sự bố trí ống xoắn
- coil configuration
- sự tạo hình ống xoắn
- coil configuration
- tạo hình ống xoắn
- coil cooler
- dàn lạnh ống xoắn
- coil cooler
- giàn lạnh ống xoắn
- coil exit
- đầu ra của ống xoắn
- coil freezing
- đóng băng ống xoắn
- coil freezing
- sự đóng băng ống xoắn
- coil heat exchanger
- dàn trao đổi nhiệt ống xoắn
- coil icing
- bám tuyết trên ống xoắn
- coil pressure
- áp suất (trong) ống xoắn
- coil pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- coil temperature
- nhiệt độ ống xoắn
- coil tube condenser
- dàn ngưng ống xoắn
- concentrating coil
- ống xoắn để cô đặc
- condenser coil
- ống xoắn bộ tản nhiệt
- condenser coil
- ống xoắn dàn ngưng
- condenser coil
- ống xoắn giàn ngưng
- condenser coil
- ống xoắn làm lạnh
- condensing coil
- ống xoắn dàn ngưng
- condensing coil
- ống xoắn giàn ngưng
- condensing coil
- ống xoắn lạnh
- condensing coil
- ống xoắn ngưng tụ
- cooling coil
- ống xoắn làm lạnh
- cooling coil
- ống xoắn làm nguội
- cooling coil
- ống xoắn lạnh
- cooling coil
- ống xoắn ốc làm lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
- defroster coil
- ống xoắn phá băng
- defrosting coil
- ống xoắn phá băng
- direct expansion [cooling] coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- direct expansion [cooling] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporating coil
- giàn ống xoắn khử ẩm
- evaporating [evaporator] coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- evaporating [evaporator] coil
- dàn ống xoắn dãn nở khô
- evaporator coil
- giàn ống xoắn bay hơi
- evaporator coil
- ống xoắn bay hơi
- expansion coil
- ống xoắn (làm) cân bằng
- expansion coil
- ống xoắn bù
- expansion coil
- ống xoắn để dẫn khí
- extended surface pipe coil
- giàn ống xoắn có cánh
- finned coil
- ống xoắn nhỏ
- flat coil evaporator
- dàn bay hơi ống xoắn phẳng
- flat coil evaporator
- giàn bay hơi ống xoắn phẳng
- grid coil
- dàn ống xoắn
- grid coil
- giàn ống xoắn
- grid coil evaporator
- giàn bay hơi kiểu ống xoắn
- hair-pin coil
- giàn ống xoắn
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat exchange coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heater coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heater coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- heating coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- ống xoắn cấp nhiệt
- heating coil
- ống xoắn gia nhiệt
- heating coil
- ống xoắn nung
- hollow coil
- bộ ống xoắn rỗng
- hot water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- hot water coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- lake water coil
- ống xoắn đặt trong nước hồ
- overhead coil
- ống xoắn ở đỉnh tháp
- overhead coil
- ống xoắn treo trần
- pipe coil
- ống xoắn (ruột gà)
- pipe coil cooler
- dàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe coil cooler
- giàn lạnh kiểu ống xoắn
- pipe [grid] coil evaporator
- dàn bay hơi kiểu ống xoắn
- reception coil
- ống xoắn thu nhận
- refrigerant coil
- dàn bay hơi ống xoắn
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) dàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerated gravity coil reach-in
- tủ lạnh (kính) giàn ống xoắn đối lưu tự nhiên
- refrigerating coil
- ống xoắn lạnh
- serpent coil
- cuộn ống xoắn (chưng cất)
- serpentine coil
- giàn ống xoắn
- shell-and-coil chiller
- máy (tổ) làm lạnh ống vỏ dạng ống xoắn
- shell-and-coil evaporator
- dàn bay hơi ống xoắn có vỏ (ống vỏ dạng ống xoắn)
- sprayed-coil unit
- bộ giàn ống xoắn phun
- sprayed-coil unit
- tổ dàn ống xoắn phun
- steam coil
- ống xoắn bốc hơi
- steam coil
- ống xoắn dẫn hơi nóng
- steel coil
- ống xoắn thép
- subcooling coil
- dàn ống xoắn quá lạnh
- subcooling coil
- giàn ống xoắn quá lạnh
- superheat coil
- dàn ống xoắn quá nhiệt
- superheat coil
- giàn ống xoắn quá nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn đốt nóng
- tempering coil
- giàn ống xoắn gia nhiệt
- tempering coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- tempering coil heater
- ống xoắn gia nhiệt sơ bộ
- tube-and-fin coil
- giàn ống xoắn có cánh
- wall coil
- giàn ống xoắn treo tường
- wall coil
- giàn ống xoắn treo vách
- well water coil
- dàn ống xoắn nước giếng
- well water coil
- giàn ống xoắn nước giếng
ống xoắn lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil capacity
- năng suất giàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ dàn (ống xoắn) lạnh
- cooling coil temperature
- nhiệt độ giàn (ống xoắn) lạnh
Kinh tế
ống xoắn
- coil evaporator
- thiết bị bốc hơi ống xoắn
- cooling coil
- ống xoắn lằm nguội
- direct expansion cooling coil
- ống xoắn lằm nguội hơi trực tiếp
- expansion coil
- ống xoắn bốc hơi
- heating coil
- ống xoắn đốt nóng
- ice tupe coil
- ống xoắn làm lạnh của máy tạo băng
- reflux coil
- ống xoắn chảy ngược
- refrigerating coil
- ống xoắn làm nguội
- reheat coil
- ống xoắn đun nóng thứ cấp
- shell-and-coil condenser
- thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn
- steam coil
- ống xoắn hơi nước
- tempering coil heater
- thiết bị đốt nóng sơ bộ bằng ống xoắn
- vertical tube cooling coil
- ống xoắn làm nguội thẳng đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bight , braid , circle , convolution , corkscrew , curlicue , gyration , helix , involution , lap , loop , ring , roll , scroll , spiral , tendril , turn , twine , twirl , twist , whorl , wind , entanglement , hank , intervolution , mesh , perplexity , querl , skein , solenoid , toil , volution
verb
- convolute , convolve , corkscrew , fold , intertwine , intervolve , lap , loop , make serpentine , rotate , scroll , sinuate , snake , spiral , spire , turn , twine , twist , wind , wrap around , wreathe , writhe , curl , entwine , meander , weave , confusion , convolution , difficulty , encircle , fuss , ringlet , roll , skein , tense , tumult , whorl , windup
Từ điển: Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Đo lường & điều khiển | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ