-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kætʃ</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">kætʃ</font>'''/=====- + ===Hình thái từ===+ *Ving: [[catching]]+ *Past + PP: [[caught]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 23: Dòng 25: =====(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng==========(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng=====- ::[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]+ - ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trongtay+ ===Ngoại động từ ( .caught)======Ngoại động từ ( .caught)===Dòng 145: Dòng 146: =====[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]==========[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]=====Xem [[eye]]Xem [[eye]]- + =====[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]=====- ===Hình thái từ===+ ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục- *Ving: [[catching]]+ =====[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]=====- *Past:[[caught]]+ ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp- *PP: [[caught]]+ =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====- + ::có làm mới có ăn==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ ( .caught)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , buckle , clamp , clasp , clip , hasp , hook , hook and eye , latch , snap , catch-22 , conundrum , deception , decoy , drawback , fly in the ointment , hitch , joke , puzzle , puzzler , snag , stumbling block , trap
verb
- arrest , bag , bust * , capture , clasp , claw , clench , clutch , collar , cop , corral , entangle , entrap , get one’s fingers on , glom , glove , grab , grasp , grip , hook , lasso , lay hold of , nab , nail , net , pick , pluck , pounce on , prehend , secure , seize , snag , snare , snatch , take , take hold of , trap , descry , detect , encounter , expose , hit upon , meet with , spot , surprise , take unawares , turn up , unmask , become infected with , break out with , come down with , develop , fall ill with , fall victim to , get , incur , receive , sicken , succumb to , suffer from , board , climb on , come upon , cotch , go after , hop on , jump , make , overhaul , overtake , pass , ram , reach , run down , accept , apprehend , comprehend , discern , feel , follow , perceive , recognize , see , sense , take in , understand , hit on , espy , glimpse , spy , nip , strike , anchor , fix , moor , lodge , stick , enmesh , ensnare , ensnarl , tangle , trammel , web , bash , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , swat , thwack , whack , wham , whop , compass , conceive , fathom , make out , read
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ